VinUni Banner

Cấu trúc song song trong tiếng Anh: Ứng dụng trong IELTS Writing

28/12/2024

Cấu trúc song song trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự mạch lạc, rõ ràng và chuyên nghiệp cho bài viết. Đặc biệt, trong kỳ thi IELTS Writing, việc sử dụng thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo và đạt điểm số cao hơn. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích cấu trúc song song, cách ứng dụng trong IELTS Writing và những lưu ý để sử dụng hiệu quả.

cau-truc-song-song-trong-tieng-anh-ung-dung-trong-ielts-writing-hinh-1.jpg

Cấu trúc song song trong đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự mạch lạc, rõ ràng và chuyên nghiệp cho bài viết

Tìm hiểu cấu trúc song song trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc song song trong tiếng Anh (Parallel Structure) là việc sử dụng các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp trong một câu hoặc đoạn văn, được sắp xếp theo một mô hình nhất quán. Nói cách khác, các thành phần song song có cùng dạng thức ngữ pháp, tạo nên sự cân đối và hài hòa cho câu văn.

Ví dụ:

  • Sai: She likes swimming, to read, and dancing.
  • Đúng: She likes swimming, reading, and dancing (Cô ấy thích bơi lội, đọc sách và nhảy múa). (danh động từ)
  • Đúng: She likes to swim, to read, and to dance (Cô ấy thích bơi lội, đọc sách và nhảy múa). (to + động từ nguyên mẫu)

Trong ví dụ trên, câu sai sử dụng hỗn hợp danh động từ (swimming), to + động từ nguyên mẫu (to read) và danh từ (dancing), tạo nên sự thiếu nhất quán. Câu đúng sử dụng cùng dạng thức ngữ pháp cho cả ba hoạt động, tạo nên sự song song và dễ hiểu.

cau-truc-song-song-trong-tieng-anh-ung-dung-trong-ielts-writing-hinh-2.jpg

Áp dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh giúp người viết thể hiện ý tưởng một cách chính xác

Quy luật sử dụng cấu trúc song song

Việc áp dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh không chỉ giúp người viết thể hiện ý tưởng một cách chính xác mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho văn bản. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp khi sử dụng cấu trúc song song:

Sử dụng với liên từ kết hợp

Khi liệt kê các thành phần trong câu, chúng ta cần đảm bảo chúng có cùng dạng ngữ pháp. Ví dụ: 

  • Câu sai: He wants to travel the world, learning new languages, and experience different cultures.
  • Câu đúng : He wants to travel the world, to learn new languages, and to experience different cultures (Anh ấy muốn đi du lịch khắp thế giới, học những ngôn ngữ mới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau).

Có thể thấy:

  • “He wants”: Đây là phần chủ ngữ và động từ chính của câu.
  • “to travel the world, learning new languages, and experience different cultures”: Đây là phần bổ ngữ cho động từ “wants”, liệt kê những điều anh ấy muốn làm.

Để đảm bảo cấu trúc song song, các thành phần trong phần liệt kê này cần có cùng dạng thức ngữ pháp. Trong câu sai, ta thấy có sự lẫn lộn:

  • “to travel the world”: động từ nguyên mẫu có “to”
  • “learning new languages”: danh động từ (V-ing)
  • “experience different cultures”: động từ nguyên mẫu (không có “to”)

Chính sự khác biệt về dạng thức này đã phá vỡ cấu trúc song song, khiến câu văn trở nên thiếu mạch lạc. Câu đúng đã sửa lỗi này bằng cách đưa tất cả các thành phần về cùng một dạng thức là động từ nguyên mẫu có “to”: “to travel the world”, “to learn new languages”, “to experience different cultures”.

Sử dụng với liên từ tương quan

Các cặp liên từ tương quan (correlative conjunctions) như “not only… but also (không những… mà còn…)”, “both… and (cả… lẫn…/ vừa… vừa…)”, “either… or (hoặc… hoặc…)” thường đi kèm với các thành phần có cấu trúc song song. Ví dụ:

  • Câu sai: She is both a talented musician and she is a gifted writer.
  • Câu đúng: She is both a talented musician and a gifted writer.

Câu sai mắc lỗi lặp từ và thiếu sự gọn gàng trong cách diễn đạt, trong khi câu đúng đã áp dụng cấu trúc song song để tạo nên sự mạch lạc và ngắn gọn. Cụ thể, ta thấy:

  • Câu sai lặp lại chủ ngữ “she is” một cách không cần thiết, khiến câu văn trở nên dài dòng và nặng nề.
  • Câu đúng đã lược bỏ phần lặp lại “she is”, chỉ giữ lại hai cụm danh từ “a talented musician” và “a gifted writer” để tạo nên cấu trúc song song. Nhờ vậy, câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích và dễ hiểu hơn.

Một số ví dụ khác:

  • She is not only beautiful but also intelligent (Cô ấy không những xinh đẹp mà còn thông minh).
  • He enjoys both playing the guitar and singing (Anh ấy thích cả chơi guitar lẫn ca hát).
  • You can either stay here or go with them (Bạn có thể hoặc ở lại đây hoặc đi với họ).

Cấu trúc so sánh

Trong các cấu trúc so sánh, việc duy trì sự song song về mặt ngữ pháp là rất quan trọng. Ví dụ:

  • Câu sai: He finds solving puzzles as relaxing as to listen to music.
    Câu đúng: He finds solving puzzles as relaxing as listening to music ((Anh ấy thấy giải câu đố thư giãn như nghe nhạc).

Cụ thể, ta có:

  • “He finds solving puzzles as relaxing as…”: Đây là phần đầu của cấu trúc so sánh, với “solving puzzles” là danh động từ (V-ing).
  • “…to listen to music”: Đây là phần sau của cấu trúc so sánh, đáng lẽ cũng phải là danh động từ để song song với “solving puzzles”, nhưng lại là động từ nguyên mẫu có “to”.

Chính sự khác biệt về dạng thức ngữ pháp này đã làm mất đi tính cân đối của cấu trúc song song, khiến câu văn trở nên gượng gạo và sai về mặt ngữ pháp. Câu đúng đã khắc phục lỗi này bằng cách thay “to listen to music” bằng “listening to music”, tạo nên sự tương đồng về dạng thức. Như vậy, cả hai vế của phép so sánh đều là danh động từ, đảm bảo tính nhất quán và mạch lạc cho câu văn.

cau-truc-song-song-trong-tieng-anh-ung-dung-trong-ielts-writing-hinh-3.jpg

Cấu trúc song song có thể được sử dụng với nhiều dạng thức ngữ pháp khác nhau

Các loại cấu trúc song song trong tiếng Anh

Cấu trúc song song có thể được sử dụng với nhiều dạng thức ngữ pháp khác nhau, bao gồm:

  • Danh từ: Khi liệt kê danh từ, hãy đảm bảo tất cả chúng đều ở cùng dạng thức, ví dụ: số ít, số nhiều hoặc có sở hữu cách.
    • Ví dụ: The recipe calls for flour, sugar, and eggs (Công thức yêu cầu bột mì, đường và trứng).
  • Tính từ: Tương tự, khi liệt kê tính từ, hãy đảm bảo chúng đều ở dạng thức giống nhau.
    • Ví dụ: The dog was big, hairy, and friendly (Con chó to, nhiều lông và thân thiện).
  • Động từ: Khi liệt kê các hành động, hãy đảm bảo các động từ có cùng dạng thức, ví dụ: cùng là động từ nguyên mẫu, danh động từ (V-ing) hoặc quá khứ phân từ.
    • Ví dụ: He ran, jumped, and swam (Anh ấy đã chạy, nhảy và bơi).
  • Trạng từ: Khi sử dụng nhiều trạng từ để bổ nghĩa cho cùng một động từ hoặc tính từ, hãy đảm bảo chúng có cùng dạng thức.
    • Ví dụ: She spoke softly, clearly, and persuasively (Cô ấy nói một cách nhẹ nhàng, rõ ràng và thuyết phục).
  • Cụm từ: Cấu trúc song song cũng có thể áp dụng cho các cụm từ dài hơn, miễn là chúng có cùng chức năng ngữ pháp.
    • Ví dụ: He enjoys playing the guitar, listening to music and going for walks (Anh ấy thích chơi guitar, nghe nhạc và đi dạo).
  • Mệnh đề: Cấu trúc song song còn có thể áp dụng cho các mệnh đề, tạo nên những câu văn phức tạp nhưng vẫn mạch lạc.
    • Ví dụ: She believes that hard work is important, that education is valuable, and that everyone deserves a chance (Cô ấy tin rằng làm việc chăm chỉ là quan trọng, giáo dục là quý giá, và mọi người đều xứng đáng có cơ hội).
cau-truc-song-song-trong-tieng-anh-ung-dung-trong-ielts-writing-hinh-4.jpg

Cấu trúc song song là một “vũ khí bí mật” giúp bạn chinh phục IELTS Writing

Ứng dụng cấu trúc song song trong IELTS Writing

Cấu trúc song song là một “vũ khí bí mật” giúp bạn chinh phục IELTS Writing, đặc biệt là trong việc trình bày thông tin một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục. Dưới đây là cách ứng dụng cấu trúc song song trong Task 1 và Task 2:

Trong IELTS Writing Task 1

Trong IELTS Writing Task 1, bạn cần miêu tả và phân tích dữ liệu từ biểu đồ, bảng biểu hoặc sơ đồ. Cấu trúc song song giúp bạn làm điều này một cách hiệu quả hơn bằng cách:

  • So sánh và đối chiếu dữ liệu: Cấu trúc song song giúp bạn so sánh các số liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu.
    • Ví dụ: In 1990, the number of cars sold in the UK was 2 million, while the number in France was 1.5 million. By 2010, the figures had increased to 3 million and 2.5 million respectively (Năm 1990, số lượng ô tô bán ra ở Anh là 2 triệu chiếc, trong khi con số này ở Pháp là 1.5 triệu chiếc. Đến năm 2010, các con số này lần lượt tăng lên 3 triệu và 2.5 triệu).
    • Nhờ cấu trúc song song (“was… was…”, “had increased to… and…”), người đọc dễ dàng nắm bắt được sự thay đổi số liệu giữa hai quốc gia và hai thời điểm.
  • Mô tả xu hướng: Cấu trúc song song giúp bạn miêu tả xu hướng một cách ngắn gọn và dễ nhớ.
    • Ví dụ: The unemployment rate declined sharply in 2008, remained stable in 2009, and rose gradually in 2010 (Tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh vào năm 2008, duy trì ổn định vào năm 2009 và tăng dần vào năm 2010).
    • Việc sử dụng cùng dạng thức quá khứ đơn (“declined”, “remained”, “rose”) giúp người đọc hình dung rõ nét sự biến động của tỷ lệ thất nghiệp qua các năm.
  • Nêu bật những điểm quan trọng: Cấu trúc song song giúp bạn nhấn mạnh những thay đổi đáng chú ý nhất.
    • Ví dụ: The most significant changes were the increase in the number of people using public transport and the decrease in the number of people using private cars (Những thay đổi đáng kể nhất là sự gia tăng số lượng người sử dụng phương tiện giao thông công cộng và sự giảm số lượng người sử dụng ô tô cá nhân).
    • Cấu trúc song song (“the increase… and the decrease…”) làm nổi bật hai xu hướng đối lập, giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được điểm mấu chốt của biểu đồ.

Trong IELTS Writing Task 2

Trong IELTS Writing Task 2, bạn cần trình bày quan điểm và lập luận về một vấn đề xã hội. Cấu trúc song song giúp bài viết của bạn trở nên thuyết phục hơn bằng cách:

  • Liệt kê các ý tưởng: Cấu trúc song song giúp bạn liệt kê các ý tưởng một cách rõ ràng, tránh lan man.
    • Ví dụ: “Some people believe that the government should invest more money in education, while others argue that healthcare and infrastructure should be prioritized (Một số người cho rằng chính phủ nên đầu tư nhiều tiền hơn vào giáo dục, trong khi những người khác cho rằng nên ưu tiên chăm sóc sức khỏe và cơ sở hạ tầng).
    • Các cụm danh từ (“healthcare”, “infrastructure”) được liệt kê song song, giúp người đọc dễ dàng so sánh các quan điểm khác nhau.
  • Đưa ra các lý lẽ hỗ trợ: Cấu trúc song song giúp bạn củng cố lập luận bằng cách đưa ra các lý do thuyết phục.
    • Ví dụ: Studying abroad can broaden students’ horizons, enhance their language skills, and increase their employability (Du học có thể mở rộng tầm nhìn của sinh viên, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tăng khả năng xin việc của họ).
    • Việc sử dụng cấu trúc song song (“broaden… enhance… increase…”) nhấn mạnh những lợi ích của việc du học, khiến lập luận trở nên thuyết phục hơn.
  • Kết nối các ý tưởng: Cấu trúc song song giúp bạn liên kết các ý tưởng một cách logic và chặt chẽ.
    • Ví dụ: Not only does regular exercise improve physical health, but it also reduces stress and boosts mood (Tập thể dục thường xuyên không chỉ cải thiện sức khỏe thể chất mà còn giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng).
    • Cặp liên từ “not only… but also” kết hợp với cấu trúc song song (“improve… reduces… boosts”) tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa các ý, đồng thời nhấn mạnh tác động toàn diện của việc tập thể dục.

Như vậy, cấu trúc song song trong tiếng Anh là một công cụ hữu ích để nâng cao chất lượng bài viết, đặc biệt là trong IELTS Writing. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bạn trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục, từ đó đạt điểm cao hơn trong bài thi. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng cấu trúc song song một cách tự nhiên và hiệu quả.

cau-truc-song-song-trong-tieng-anh-ung-dung-trong-ielts-writing-hinh-5.jpg

VinUni yêu cầu sinh viên có nền tảng tiếng Anh vững chắc để tiếp thu kiến thức và hòa nhập dễ dàng

VinUni đầu vào yêu cầu phải có IELTS bao nhiêu?

Trường Đại học VinUni yêu cầu sinh viên có nền tảng tiếng Anh vững chắc để tiếp thu kiến thức và hòa nhập dễ dàng. Để đủ yêu cầu ứng tuyển, bạn cần có điểm IELTS tối thiểu là 6.5, (không kỹ năng nào dưới 6.0). Chứng chỉ này phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, đáp ứng yêu cầu học tập tại trường.

Tuy nhiên, nếu chưa đạt được mức điểm này, bạn vẫn có cơ hội! VinUni thiết kế chương trình Pathway English, một “cầu nối” giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh, sẵn sàng bước vào môi trường học thuật quốc tế. Pathway English tập trung phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, đồng thời củng cố ngữ pháp, từ vựng và phát âm. Đây là bước đệm hoàn hảo để bạn tự tin hòa nhập vào cộng đồng VinUni năng động và hiện đại.

VinUni không chỉ chú trọng đến đầu vào mà còn đồng hành cùng sinh viên trên con đường phát triển ngôn ngữ. Pathway English là minh chứng cho cam kết tạo điều kiện tốt nhất để sinh viên VinUni vươn tới thành công trong học tập và sự nghiệp.

Xem thêm bài viết: Cấu trúc necessary và need: Những điều cần biết để sử dụng chính xác

Banner footer