VinUni Banner

Cấu trúc Seem: Seem to V hay Ving?

30/01/2025

Trong tiếng Anh, không khó để bắt gặp từ Seem vì nó dễ xuất hiện trong nhiều tình huống. Cấu trúc Seem cũng khá đa dạng khiến người mới học dễ nhầm lẫn. Đặc biệt, cấu trúc khiến nhiều bạn thắc mắc nhất: Seem to V hay Ving?. Hãy cùng VinUni đi tìm đáp án nhé.

Cau-truc-seem-seem-to-v-hay-ving-hinh-anh-1.jpg

Sau Seem to V hay Ving?

Seem to V hay Ving?

“Seem” là một động từ liên kết trong tiếng Anh, có nghĩa là “dường như”, “có vẻ như”. Nó được sử dụng để diễn tả cảm giác, quan sát hoặc phỏng đoán về một sự việc, tình huống hoặc trạng thái nào đó.

Vậy sau Seem to V hay Ving? Đáp án chính là “to V”

To V: dùng để diễn tả một hành động hoặc một trạng thái.

Ví dụ:

  • He seems to be tired. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi.)
  • She seems to know the answer. (Cô ấy có vẻ biết câu trả lời.)

Sau Seem không thể Ving, bởi vì:

Đối với To V: thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc một trạng thái mà chúng ta không hoàn toàn chắc chắn. Nó mang ý nghĩa của một suy đoán hoặc một nhận định.

Đối với Ving: thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái hiện tại.

Chính vì vậy, sau Seem to V hay Ving, thì Seem to V sẽ là cách sử dụng đúng.

Các cấu trúc dùng với Seem

Ngoài câu hỏi Seem to V hay Ving, còn những cấu trúc thông dụng khác liên quan đến Seem mà bạn cần ghi nhớ.

Cau-truc-seem-seem-to-v-hay-ving-hinh-anh-2.jpg

Các cấu trúc của Seem

Seem + Adjective (Tính từ)

Dùng để diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc của một người, sự vật, hoặc tình huống.

Ví dụ:

  • He seems tired today.

(Anh ấy có vẻ mệt mỏi hôm nay.)

  • This task seems difficult.

(Nhiệm vụ này có vẻ khó khăn.)

Seem + To + Verb (Động từ nguyên mẫu)

Dùng khi muốn diễn tả một hành động hoặc trạng thái mà dường như đang xảy ra hoặc có khả năng xảy ra.

Ví dụ:

  • She seems to understand the instructions.

(Cô ấy dường như hiểu các hướng dẫn.)

  • They seem to know each other.

(Họ dường như biết nhau.)

Seem + To Have + Past Participle (Quá khứ phân từ)

Dùng để diễn tả một hành động dường như đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • He seems to have forgotten his wallet.

(Anh ấy dường như đã quên ví của mình.)

  • They seem to have finished the project early.

(Họ dường như đã hoàn thành dự án sớm.)

Seem + Like + Noun/Pronoun (Danh từ/Đại từ)

Dùng để so sánh hoặc đưa ra nhận xét giống như một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • It seems like a good idea.

(Điều đó có vẻ là một ý tưởng hay.)

  • She seems like a friendly person.

(Cô ấy có vẻ là một người thân thiện.)

Seem + Like/As if/As though + Clause (Mệnh đề)

Dùng khi muốn diễn tả một tình huống có vẻ giống như hoặc tương tự điều gì đó.

Ví dụ:

  • It seems as if he is not interested.

(Có vẻ như anh ấy không quan tâm.)

  • She seems as though she is hiding something.

(Cô ấy có vẻ như đang giấu điều gì đó.)

It Seems That + Clause (Mệnh đề)

Dùng để trình bày nhận xét hoặc phỏng đoán về một tình huống.

Ví dụ:

  • It seems that we have a problem here.

(Có vẻ như chúng ta đang gặp vấn đề ở đây.)

  • It seems that they are very close friends.

(Có vẻ như họ là bạn rất thân.)

Seem + To Be + Noun/Adjective (Danh từ/Tính từ)

Dùng để mô tả tình trạng hoặc đặc điểm của một người/sự vật/sự việc.

Ví dụ:

  • She seems to be a good teacher.

(Cô ấy có vẻ là một giáo viên giỏi.)

  • This plan seems to be risky.

(Kế hoạch này có vẻ rủi ro.)

Lưu ý khi sử dụng Seem

Để sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả và chính xác hơn, hãy lưu ý thêm một số điểm sau

Sự khác biệt giữa “seem” và “look”

Seem: Nhấn mạnh vào ấn tượng, suy đoán hoặc cảm nhận chủ quan về một tình huống, trạng thái hoặc hành động.

Ví dụ: He seems to be tired. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi.)

Look: Nhấn mạnh vào vẻ bề ngoài, ngoại hình hoặc biểu hiện của một người hoặc vật.

Ví dụ: She looks happy. (Cô ấy trông hạnh phúc.)

Sử dụng với các động từ khác:

Appear: Có nghĩa tương tự như “seem”, nhưng mang tính trang trọng hơn.

Ví dụ: The problem appears to be more serious than we thought. (Vấn đề có vẻ nghiêm trọng hơn chúng ta nghĩ.)

Sound: Dùng để diễn tả ấn tượng về âm thanh.

Ví dụ: That idea sounds great. (Ý tưởng đó nghe hay đấy.)

Để theo học tại Đại học VinUni, chứng chỉ IELTS với điểm số tổng quát 6.5 trở lên và không có kỹ năng nào dưới 6.0 là một yêu cầu không thể thiếu. Chứng chỉ này không chỉ mở ra cánh cửa vào ngôi trường hàng đầu Việt Nam mà còn là tấm vé thông hành đến những cơ hội học tập và làm việc quốc tế.

Nếu chưa đạt yêu cầu, khóa học dự bị tiếng Anh Pathway English sẽ là cầu nối giúp bạn hoàn thiện trình độ, tự tin chinh phục mục tiêu học tập. Với chương trình học tập được thiết kế bởi trường Đại học Cornell, bạn sẽ được trang bị đầy đủ các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để thành công trong môi trường học thuật tại VinUni.

Cau-truc-seem-seem-to-v-hay-ving-hinh-anh-3.jpg

Pathway English là khóa tiếng Anh dự bị do VinUni thiết kế

Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng sau Seem to V hay Ving. Hy vọng các cấu trúc trên giúp bạn diễn đạt một cách linh hoạt và chính xác ý nghĩa của “seem” trong từng ngữ cảnh.

Xem thêm: Mẹo làm bài IELTS Writing

Banner footer