Cấu trúc forget là dạng ngữ pháp thường xuyên được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, bạn có biết rằng các cấu trúc sử dụng với forget khác nhau mang ý nghĩa khác nhau tùy theo các tình huống sử dụng không? Để làm rõ về nó hãy cùng VinUni tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng cùng các ví dụ minh họa dưới đây nhé!
Forget là gì?
Forget: Với phiên âm là:
- UK: /fəˈɡet/
- US: /fərˈɡet/
Forget mang ý nghĩa về việc quên làm việc gì đáng lẽ phải làm, không nhớ hay coi thường, xem nhẹ việc gì đó.
Trong tiếng Anh, forget là một động từ dạng bất quy tắc với forget – forgot – forgot/forgotten. Ví dụ:
- I always forget where I put my car bag. (Tôi luôn quên nơi mình để túi)
- I completely forgot about Loan’s party (Tôi hoàn toàn quên về bữa tiệc của Loan)
- I’ve forgotten how to solve it (Tôi đã quên mất cách giải quyết nó)
Các cấu trúc Forget trong tiếng Anh
Forget là động từ có thể kết hợp với cả to V và gerund, tuy nhiên mỗi cách dùng lại có ý nghĩa khác nhau, sau đây là các cấu trúc dùng với Forget:
Cấu trúc Forget + to V
Cấu trúc Forget này để thể hiện việc ai đó quên mất việc gì họ cần phải làm (chưa làm):
Cấu trúc 1: S + forget + to V (Quên phải làm điều gì)
Ví dụ:
- My brother will start his new semester the day after tomorrow, but I forgot to buy some new pens for him (Em trai tôi sẽ bắt đầu học kỳ mới vào ngày kia nhưng tôi quên mua bút cho nó rồi).
- Nam forgot to call his mom today (Nam quên gọi cho mẹ của anh ấy hôm nay).
Cấu trúc 2: Don’t forget + to V (nhắc nhở ai đó đừng quên làm việc gì)
Ví dụ:
- Don’t forget to close the door (Đừng quên đóng cửa).
- Don’t forget to turn off the air conditioner before you leave (Đừng quên tắt máy lạnh trước khi rời đi).
- Don’t forget to do your homework (Đừng quên làm bài tập của bạn).
Cấu trúc Forget + Ving
Đây là cấu trúc được sử dụng để chỉ về việc ai đó đã quên mất làm một việc gì đó trong quá khứ: S + forget + Ving (quên đã làm điều gì đó)
Ví dụ: Lan forgot meeting me last week (Lan quên rằng cô ấy đã gặp tôi vào tuần trước).
Cấu trúc Forget + about
Cấu trúc Forget này dùng để biểu thị việc đã quên đi một người hoặc một việc nào đó. Cấu trúc: S + forget + about + N/Ving
Ví dụ:
- I forgot about her (Tôi đã quên cô ấy).
- Nam forgot about my house (Nam đã quên nhà tôi).
Một số cụm từ đồng nghĩa với Forget
Dưới đây là các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với forget thông dụng mà các bạn nên tham khảo:
- Overlook: Bỏ sót
Ví dụ: I overlooked a spelling error on the first page of the document (Tôi bỏ sót lỗi đánh vần ở trang đầu tiên của tài liệu)
- Fail to recall: Không nhớ
Ví dụ: That he fails to recall anything else I said sometimes seems like a moral failure. (Việcnh ấy không nhớ bất cứ điều gì tôi nói đôi khi là sự thất bại đạo đức)
- Disregard: Không quan tâm
Ví dụ: She completely disregarded my opinion (Cô ta hoàn toàn không quan tâm tới ý kiến của tôi)
- Leave behind: Bỏ lại
Ví dụ: I left behind my bag at the hotel (Tôi bỏ lại túi xách của mình ở khách sạn)
- Draw a blank: Không thể nhớ
Ví dụ: I should know this person’s name, but I’m drawing a blank (Tôi nên biết người này, nhưng tôi không thể nhớ ra được).
Trên đây là tổng hợp những điều cần biết về cấu trúc forget cũng như cách dùng trong tiếng Anh mà chúng tôi muốn chia sẻ. Đây cũng là động từ thông dụng thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh.
Thành thạo và ứng dụng trình độ tiếng Anh tốt là một trong những yêu cầu tiên quyết của chương trình tuyển sinh tại trường Đại học VinUni. Để đáp ứng đủ tiêu chí tuyển sinh, các bạn học sinh ít nhất phải có chứng chỉ IELTS 6.5 trở lên hoặc chứng chỉ khác có trình độ tương đương. Trường hợp chưa có chứng chỉ theo quy định bạn cần phải tham gia vào khóa học tiếng Anh do trường tổ chức để trau dồi và nâng cao trình độ ngôn ngữ trước khi chính thức nhập học tại trường.