Cấu trúc đề thi IELTS Academic và IELTS General Training chi tiết nhất

01/08/2023

Khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc hiểu rõ cấu trúc đề thi là điều quan trọng để bạn có thể lên kế hoạch ôn tập hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu trúc của hai loại đề thi IELTS: Academic và General Training. Hiểu rõ cấu trúc đề thi IELTS không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi mà còn giúp bạn tối ưu hóa chiến lược học tập của mình.

cau-truc-de-thi-ielts-academic-va-ielts-general-training-chi-tiet-nhat-hinh-1.jpg

Kỳ thi IELTS được chia làm hai loại chính: IELTS Academic và IELTS General Training

Giới thiệu chung về kỳ thi IELTS

Kỳ thi IELTS (International English Language Testing System) được chia làm hai loại chính: IELTS Academic và IELTS General Training, mỗi loại phục vụ cho những mục đích khác nhau. 

  • IELTS Academic thường dành cho những người muốn theo học các chương trình đại học và sau đại học, hoặc làm việc trong môi trường chuyên nghiệp. 
  • IELTS General Training thường dành cho những ai có nhu cầu định cư hoặc làm việc tại các nước nói tiếng Anh.

Mặc dù cấu trúc đề thi IELTS của cả hai loại đều bao gồm bốn phần: Nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing), nhưng nội dung và yêu cầu của mỗi phần lại có những điểm khác biệt. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn có kế hoạch học tập hiệu quả hơn.

Cấu trúc đề thi IELTS Listening

Đề thi IELTS Listening được thiết kế để đánh giá khả năng nghe và hiểu thông tin từ các đoạn hội thoại và bài giảng bằng tiếng Anh. Cấu trúc của bài thi Listening bao gồm 40 câu chia thành 4 phần, mỗi phần có một mục tiêu và loại câu hỏi khác nhau. Tổng thời gian làm bài là 30 phút, cộng thêm 10 phút để chuyển đáp án vào phiếu trả lời.

Cả hai hình thức thi IELTS Academic – Listening và IELTS General Training – Listening đều có cấu trúc tương tự nhau:

Phần 1: Đoạn hội thoại cá nhân:

  • Nội dung: Phần này thường là một đoạn hội thoại giữa hai người về một chủ đề quen thuộc, như cuộc trò chuyện giữa khách hàng và nhân viên của một dịch vụ.
  • Loại câu hỏi: Điền vào chỗ trống, chọn đáp án đúng từ các lựa chọn, hoặc điền thông tin vào bảng, form, hoặc biểu đồ.

Phần 2: Đoạn hội thoại trong môi trường xã hội

  • Nội dung: Phần này là một đoạn hội thoại giữa một người và nhóm người hoặc một bài thuyết trình ngắn về một chủ đề trong môi trường xã hội hoặc công việc.
  • Loại câu hỏi: Điền vào chỗ trống, chọn đáp án đúng từ các lựa chọn, hoặc hoàn thành câu bằng cách điền từ còn thiếu.

Phần 3: Đoạn hội thoại trong môi trường học thuật

  • Nội dung: Phần này bao gồm một cuộc thảo luận giữa hai hoặc nhiều người trong một môi trường học thuật hoặc chuyên nghiệp, như thảo luận nhóm hoặc phỏng vấn.
  • Loại câu hỏi: Chọn đáp án đúng, hoàn thành câu, điền vào bảng hoặc biểu đồ, hoặc sắp xếp thông tin theo trình tự.

Phần 4: Bài giảng học thuật

  • Nội dung: Phần này là một bài giảng hoặc một bài thuyết trình dài về một chủ đề học thuật hoặc thông tin chi tiết.
  • Loại câu hỏi: Điền vào chỗ trống, chọn đáp án đúng, hoặc hoàn thành câu bằng cách điền từ còn thiếu.
cau-truc-de-thi-ielts-academic-va-ielts-general-training-chi-tiet-nhat-hinh-2.jpg

IELTS Speaking được thiết kế để đánh giá khả năng nói và giao tiếp bằng tiếng Anh

Cấu trúc đề thi IELTS Speaking

IELTS Speaking được thiết kế để đánh giá khả năng nói và giao tiếp bằng tiếng Anh. Bài thi này kéo dài khoảng 11-14 phút và chia thành ba phần, mỗi phần có mục tiêu và dạng câu hỏi khác nhau. 

Cả hai hình thức thi IELTS Academic – Speaking và IELTS General Training – Speaking đều có cấu trúc tương tự nhau: Dưới đây là cấu trúc chi tiết của bài thi IELTS Speaking:

Phần 1: Giới thiệu và thảo luận về các chủ đề quen thuộc (4-5 phút)

  • Nội dung: Giám khảo sẽ hỏi bạn về các chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc, học tập, sở thích, và các hoạt động hàng ngày.
  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng bạn giao tiếp tự nhiên và dễ dàng về các chủ đề hàng ngày.
  • Ví dụ câu hỏi:
    • Bạn có thể kể cho tôi về công việc của bạn không?
    • Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?

Phần 2: Nói về một chủ đề cụ thể (3-4 phút)

  • Nội dung: Bạn sẽ nhận được một thẻ chủ đề (task card) với một chủ đề cụ thể và bạn có 1 phút để chuẩn bị. Sau đó, bạn sẽ phải nói về chủ đề đó trong khoảng 1-2 phút.
  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng bạn tổ chức và trình bày ý tưởng một cách rõ ràng về một chủ đề cụ thể.
  • Ví dụ chủ đề:
    • Hãy mô tả một chuyến đi bạn đã thực hiện gần đây và nói về những điều bạn đã trải nghiệm.
    • Nói về một cuốn sách hoặc một bộ phim bạn đã thích và lý do tại sao bạn lại thích nó.

Phần 3: Thảo luận về các chủ đề phức tạp hơn (4-5 phút)

  • Nội dung: Bạn và giám khảo sẽ thảo luận về các chủ đề phức tạp hơn liên quan đến chủ đề của Phần 2. Các câu hỏi có thể yêu cầu bạn trình bày quan điểm, giải thích lý do, và so sánh các ý kiến.
  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng bạn diễn đạt quan điểm một cách logic và chi tiết, cũng như khả năng thảo luận và phân tích.
  • Ví dụ câu hỏi:
    • Tại sao bạn nghĩ việc du lịch lại quan trọng trong cuộc sống của mọi người?
    • Các nền văn hóa khác nhau có ảnh hưởng như thế nào đến cách mà mọi người học tập?
cau-truc-de-thi-ielts-academic-va-ielts-general-training-chi-tiet-nhat-hinh-3.jpg

IELTS Reading được thiết kế để đánh giá khả năng đọc hiểu và phân tích thông tin từ các văn bản bằng tiếng Anh

Cấu trúc đề thi IELTS Reading

IELTS Reading được thiết kế để đánh giá khả năng đọc hiểu và phân tích thông tin từ các văn bản bằng tiếng Anh. Cấu trúc của bài thi IELTS Reading bao gồm 40 câu được chia thành ba phần, mỗi phần có nội dung và loại câu hỏi khác nhau. Tổng thời gian làm bài là 60 phút. 

Đề thi IELTS Reading có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản IELTS Academic và IELTS General Training, dưới đây là phân biệt chi tiết giữa hai phiên bản:

Yếu tố IELTS Academic IELTS General Training
Văn bản Các văn bản học thuật, bài báo, nghiên cứu Các văn bản thực tế, thư từ, thông báo công việc
Chủ đề Khoa học, nghiên cứu, học thuật Đời sống hàng ngày, môi trường làm việc
Mục tiêu Đọc hiểu thông tin học thuật và phân tích chi tiết Đọc hiểu thông tin thực tế và trong môi trường làm việc

Các loại câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Reading:

  • Điền vào chỗ trống (Gap-Fill): Điền từ hoặc cụm từ vào các chỗ trống trong văn bản.
  • Chọn đáp án đúng (Multiple Choice): Chọn đáp án đúng từ một số lựa chọn.
  • Nối thông tin (Matching): Nối thông tin trong văn bản với các câu hỏi hoặc tiêu đề.
  • Sắp xếp thông tin (Sentence/Paragraph Ordering): Sắp xếp các câu hoặc đoạn văn theo thứ tự đúng.
  • Xác định thông tin (True/False/Not Given): Xác định thông tin đúng, sai, hoặc không được đề cập trong văn bản.

Cấu trúc đề thi IELTS Writing

IELTS Writing được thiết kế để đánh giá khả năng viết luận và trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Bài thi IELTS Writing kéo dài 60 phút và chia thành hai phần (Task 1 và Task 2), mỗi phần có mục tiêu và yêu cầu khác nhau. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của bài thi IELTS Writing:

Phần 1: Viết báo cáo (Task 1)

  • Đối với IELTS Academic:
    • Nội dung: Viết một báo cáo dựa trên một biểu đồ, bảng, bản đồ, hoặc mô tả quá trình. Bạn cần tóm tắt, so sánh, và trình bày thông tin chính.
    • Yêu cầu: Viết ít nhất 150 từ. Không yêu cầu trình bày ý kiến cá nhân.
    • Ví dụ: Mô tả sự thay đổi trong số liệu thống kê về số lượng khách du lịch đến một quốc gia trong ba năm qua, hoặc giải thích cách thức hoạt động của một máy móc.
  • Đối với IELTS General Training:
    • Nội dung: Viết một bức thư (hữu ích hoặc chính thức) dựa trên một tình huống cụ thể. Bạn có thể được yêu cầu viết thư phản hồi một lời mời, khiếu nại về một vấn đề, hoặc đề nghị một giải pháp.
    • Yêu cầu: Viết ít nhất 150 từ. Bạn cần thể hiện đúng mục đích của bức thư và sử dụng phong cách viết phù hợp.
    • Ví dụ: Viết thư phản hồi một lời mời dự tiệc, khiếu nại về một sản phẩm lỗi, hoặc đề nghị tổ chức một sự kiện.

Phần 2: Viết bài luận (Task 2)

  • Nội dung: Viết một bài luận về một chủ đề cụ thể. Bạn cần trình bày quan điểm, lập luận, và chứng minh ý kiến của mình bằng các ví dụ và giải thích.
  • Yêu cầu: Viết ít nhất 250 từ. Bạn cần đưa ra lập luận rõ ràng và tổ chức bài viết một cách mạch lạc.
  • Ví dụ: Trình bày quan điểm của bạn về lợi ích và hạn chế của việc sử dụng công nghệ trong giáo dục, hoặc thảo luận về các biện pháp bảo vệ môi trường.
cau-truc-de-thi-ielts-academic-va-ielts-general-training-chi-tiet-nhat-hinh-4.jpg

Nếu bạn đang cân nhắc về việc theo học trường Đại học VinUni, bạn cần đạt tối thiểu 6.5 IELTS

Hiểu rõ cấu trúc đề thi IELTS Academic và IELTS General Training là bước quan trọng giúp bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Tùy thuộc vào mục tiêu và yêu cầu của bạn, việc nắm vững cấu trúc của từng phần sẽ giúp bạn có chiến lược ôn tập phù hợp và tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

Nếu bạn đang cân nhắc về việc theo học trường Đại học VinUni, bạn cần đạt tối thiểu 6.5 IELTS hoặc các chứng chỉ tương đương để được xét tuyển. Nếu điểm số chưa đạt yêu cầu, bạn có thể tham gia chương trình Pathway English. Khóa học này sẽ giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm đọc, nghe, nói và viết, cùng với việc nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng cần thiết cho việc học chuyên ngành tại VinUni.

Xem thêm bài viết: Nên thi IELTS trên giấy hay máy tính: Lựa chọn nào tốt hơn cho bạn?