Trong quá trình học tiếng Anh, có rất nhiều cụm động từ tưởng như đơn giản nhưng lại dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt là với những người học tiếng Anh không phải ngôn ngữ mẹ đẻ. Một trong số đó chính là cụm “Catch up”. Nhiều người thắc mắc: “Catch up là gì?” và liệu nó có giống với “keep up”, “make up” hay các cụm từ tương tự không? Bài viết này sẽ giúp bạn giải nghĩa chính xác cụm từ “Catch up”, hướng dẫn cách sử dụng đúng ngữ cảnh, đồng thời so sánh với các cụm từ dễ gây hiểu lầm khác.
Catch up là gì? Định nghĩa và cách dùng cơ bản
Trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, cụm từ “Catch up” xuất hiện khá thường xuyên với nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng tình huống.
Định nghĩa
“Catch up” là một cụm động từ (phrasal verb) kết hợp giữa động từ “catch” và giới từ “up”. Về cơ bản, nghĩa phổ biến nhất của “Catch up” là đuổi kịp hoặc bắt kịp ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt khi bạn bị bỏ lại phía sau về thời gian, tiến độ hoặc thông tin. Ví dụ:
- I missed a few classes, so now I need to catch up (Tôi đã bỏ lỡ vài buổi học nên giờ phải bắt kịp chương trình).
- Hurry up! We need to catch up with the group (Nhanh lên! Chúng ta phải bắt kịp nhóm).
Các cách dùng thông dụng của “Catch up”
Sau khi hiểu nghĩa “Catch up là gì”, bạn sẽ thấy “Catch up” có thể linh hoạt mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo từng ngữ cảnh. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất:
Bắt kịp tiến độ hoặc kiến thức
Đây là nghĩa cơ bản và dễ gặp nhất, dùng khi bạn cần làm bù một việc gì đó sau khi bị lỡ hoặc chậm trễ.
- She was sick last week and is trying to catch up on her homework (Cô ấy bị ốm tuần trước và đang cố gắng làm bù bài tập).
Gặp lại để trò chuyện, cập nhật tình hình
Trong giao tiếp thân mật, “Catch up” thường mang nghĩa “tám chuyện”, “trò chuyện để cập nhật tình hình của nhau” sau một thời gian không gặp.
- It’s been a long time since we talked. Let’s meet for coffee and catch up (Lâu rồi không nói chuyện, gặp nhau uống cà phê để tám chuyện đi).
- Let’s catch up with John this weekend (Cuối tuần này, chúng ta gặp John để trò chuyện và cập nhật tình hình nhé).
Bị cuốn vào điều gì (thường mang nghĩa tiêu cực)
Đôi khi, bạn sẽ bắt gặp cụm “get caught up in…” mang nghĩa bị vướng vào, bị cuốn vào một tình huống, thường là tiêu cực hoặc ngoài ý muốn.
- He got caught up in the scandal (Anh ta bị cuốn vào vụ bê bối).
- He got caught up in a lawsuit (Anh ấy bị dính vào một vụ kiện).
Diễn tả việc làm bù hoặc bù đắp cho một hoạt động nào đó
Bạn sẽ thấy cụm “Catch up on + danh từ” được dùng để diễn tả việc làm bù hoặc bù đắp cho một hoạt động nào đó mà bạn đã bị thiếu hụt, trì hoãn hoặc bỏ lỡ trong quá khứ.
- I’ve been so busy lately. I need to catch up on sleep this weekend (Dạo này tôi bận quá. Cuối tuần này tôi cần ngủ bù).
- She stayed late at the office to catch up on work (Cô ấy ở lại văn phòng muộn để làm bù công việc).
- During the holiday, I finally had time to catch up on reading (Trong kỳ nghỉ, tôi cuối cùng cũng có thời gian đọc bù những gì bỏ lỡ).
→ Lưu ý: Ở thì quá khứ, “Catch up” được chia thành “Caught up”.
Phân biệt “Catch up” và “Keep up” một cách dễ hiểu
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “Catch up” và “Keep up”, vì cả hai đều có nghĩa liên quan đến “theo kịp”. Tuy nhiên, hai cụm này khác nhau rõ rệt về hoàn cảnh sử dụng:
| Cụm từ | Nghĩa | Khi nào dùng | Ví dụ minh họa |
| Catch up | Bắt kịp điều gì đó đã bị lỡ | Dùng khi bạn đang tụt lại phía sau và cần bù đắp khoảng cách | – I need to catch up on my reading (Tôi cần đọc bù lại những gì đã lỡ).
– She missed class and needs to catch up on the lessons (Cô ấy nghỉ học nên cần học bù lại bài). |
| Keep up | Theo kịp, duy trì tốc độ hoặc tiến độ hiện tại | Dùng khi bạn đã theo kịp và cần giữ vững nhịp độ | – He works so fast, I can’t keep up with him (Anh ấy làm nhanh quá, tôi không theo nổi).
– Try to keep up with the news during your busy schedule (Cố gắng cập nhật tin tức dù bạn bận rộn). |
Những cụm từ dễ nhầm với “Catch up”
Ngoài “Keep up”, có nhiều cụm động từ khác dễ khiến người học nhầm lẫn với “Catch up” vì có nghĩa gần giống hoặc hình thức tương tự. Bảng sau sẽ giúp bạn phân biệt rõ hơn:
| Cụm từ | Nghĩa chính | Ví dụ minh họa | So sánh với “Catch up” |
| Make up | – Bù đắp, làm bù
– Làm lành |
– I missed the test and need to make it up (Tôi bỏ lỡ bài kiểm tra và cần làm bù).
– They had a fight but later made up (Họ cãi nhau nhưng sau đó đã làm lành). |
Catch up là bắt kịp phần đã bỏ lỡ; make up là làm bù hoặc bù đắp cho điều đã xảy ra. |
| Keep pace with | Theo kịp tốc độ hoặc tiến độ | Technology is advancing so fast, it’s hard to keep pace with it (Công nghệ phát triển quá nhanh khiến khó theo kịp). | Giống với “Keep up”, nhấn mạnh theo kịp tốc độ hiện tại hơn là bù đắp quá khứ. |
| Get ahead | Vượt lên trước | She studied all summer to get ahead of her classmates (Cô ấy học cả mùa hè để vượt lên các bạn cùng lớp). | Trái ngược với “Catch up”, không phải theo sau mà là vượt trước người khác. |
VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?
Việc nắm vững các cụm động từ như “Catch up là gì” không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong giao tiếp mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu, học thuật – những kỹ năng cần thiết cho môi trường giáo dục quốc tế. Đặc biệt, với những bạn đang hướng đến các trường đại học giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh như VinUni, việc hiểu sâu ngữ nghĩa và cách dùng cụm động từ là một phần không thể thiếu trong hành trình học thuật.
Khi xét tuyển vào Trường Đại học VinUni, một trong những trường đại học uy tín tại Việt Nam hiện nay, ứng viên cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương (như Pearson Test, TOEFL,…). Trong trường hợp chưa đạt yêu cầu đầu vào, bạn vẫn có cơ hội tham gia bài kiểm tra English Placement Test để được xếp lớp phù hợp trong chương trình Pathway English – khóa học tăng cường tiếng Anh chuyên sâu được tổ chức vào mùa hè trước khi nhập học.
Pathway English của VinUni không chỉ giúp sinh viên bổ sung và củng cố kiến thức ngôn ngữ còn thiếu hụt, mà còn trang bị các kỹ năng học thuật quan trọng như đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, viết luận, thuyết trình và tư duy phản biện. Toàn bộ những kỹ năng này đều được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên tận tâm, giàu kinh nghiệm. Đây chính là bước đệm vững chắc giúp bạn tự tin bước vào môi trường đại học hiện đại, học hoàn toàn bằng tiếng Anh và từng bước trở thành công dân toàn cầu trong tương lai.
Xem thêm bài viết: Tìm hiểu cấu trúc Instead of + gì trong tiếng Anh











