Carry out là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa “thực hiện”, “thi hành”, hoặc “tiến hành” một hành động cụ thể như kế hoạch, nhiệm vụ, cuộc khảo sát, mệnh lệnh,… Bài viết này giúp bạn hiểu rõ carry out là gì, cấu trúc và cách sử dụng nó trong từng tình huống sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh học thuật hiệu quả hơn.
Carry out là gì?
Carry out là gì? “Carry out” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa “thực hiện”, “tiến hành”, hoặc “thi hành” một kế hoạch, nhiệm vụ, mệnh lệnh, nghiên cứu, v.v.
| Nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
| Thực hiện (kế hoạch, nhiệm vụ) | Làm điều gì đã được yêu cầu hoặc lên kế hoạch | The team carried out the project successfully.
(Nhóm đã thực hiện dự án thành công.) |
| Thi hành (mệnh lệnh, nhiệm vụ chính thức) | Làm theo chỉ thị hoặc quyết định | The soldiers carried out their orders.
(Những người lính thi hành mệnh lệnh.) |
| Tiến hành (nghiên cứu, điều tra, khảo sát) | Thực hiện một nghiên cứu, cuộc khảo sát hoặc thí nghiệm | They carried out a survey on customer satisfaction.
(Họ đã tiến hành một khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng.) |
Cấu trúc sử dụng với Carry out
Dưới đây là các cấu trúc thông dụng với “carry out” trong tiếng Anh mà bạn nên biết:
1. Carry out + danh từ (noun)
Ý nghĩa: Thực hiện một hành động cụ thể như kế hoạch, mệnh lệnh, thí nghiệm, cuộc khảo sát…
Cấu trúc: S + carry/carries/carried out + noun
Ví dụ:
- The team carried out the plan perfectly.
(Đội đã thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo.) - They carry out regular safety checks.
(Họ thực hiện kiểm tra an toàn định kỳ.)
Các danh từ thường đi sau “carry out”:
- an experiment (một thí nghiệm)
- a survey (một cuộc khảo sát)
- a plan (một kế hoạch)
- a task (một nhiệm vụ)
- an investigation (một cuộc điều tra)
- research (nghiên cứu)
2. Be + carried out (Câu bị động)
Ý nghĩa: Nhấn mạnh hành động được thực hiện, không cần biết ai là người làm.
Cấu trúc: S + be (am/is/are/was/were/being/been) + carried out
Ví dụ:
- A detailed report is being carried out by the team.
(Một bản báo cáo chi tiết đang được thực hiện bởi nhóm.) - The instructions were carried out as planned.
(Các hướng dẫn đã được thực hiện đúng như kế hoạch.)
3. Mệnh lệnh với “carry out”
Cấu trúc: Carry out + noun
Ví dụ:
- Carry out your duties with care.
(Thực hiện nhiệm vụ của bạn một cách cẩn thận.) - Carry out the orders immediately.
(Thi hành mệnh lệnh ngay lập tức.)
Nắm vững cách dùng cũng như những cấu trúc phổ biến đi kèm carry out sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết học thuật, làm bài thi hoặc giao tiếp trong các tình huống bằng tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Carry out
Dưới đây là tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “carry out” có ví dụ minh họa:
Từ đồng nghĩa với carry out
| Từ / Cụm từ | Giải thích ngắn | Ví dụ thay thế |
| execute | thực hiện theo kế hoạch hoặc lệnh | The plan was executed efficiently. |
| implement | triển khai, đưa vào thực tế | The school implemented a new teaching method. |
| perform | thực hiện một hành động kỹ thuật/chuyên môn | The doctor performed the operation successfully. |
| conduct | tiến hành (nghiên cứu, điều tra, khảo sát…) | They conducted a survey on customer satisfaction. |
| accomplish | hoàn thành một mục tiêu / nhiệm vụ | She accomplished everything she set out to do. |
| fulfill | hoàn thành một nghĩa vụ hoặc lời hứa | He fulfilled his responsibilities well. |
| enforce | thi hành (luật lệ, quy định) | The new rule was strictly enforced. |
Từ trái nghĩa với “carry out” (antonyms)
| Từ / Cụm từ | Giải thích ngắn | Ví dụ |
| cancel | hủy bỏ một kế hoạch / hành động | The experiment was canceled due to lack of funding. |
| abort | hủy giữa chừng, đặc biệt với kế hoạch / nhiệm vụ | The mission was aborted after a system failure. |
| stop | dừng lại không tiếp tục nữa | They stopped the project halfway. |
| neglect | bỏ bê, không thực hiện trách nhiệm | He neglected his duties as a manager. |
| fail to complete | thất bại trong việc hoàn thành | She failed to complete the assignment. |
Yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào tại Đại học VinUni
Toàn bộ chương trình đào tạo tại Đại học VinUni được giảng dạy bằng tiếng Anh, vì vậy sinh viên cần có năng lực ngoại ngữ vững chắc để đáp ứng yêu cầu học tập. Theo quy định tuyển sinh, ứng viên phải đạt tối thiểu IELTS 6.5, trong đó không kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh tương đương như TOEFL iBT (từ 79 điểm trở lên) hoặc TOEIC 4 kỹ năng (từ 785 điểm Listening & Reading và từ 310 điểm Speaking & Writing).
Nhằm tạo điều kiện cho sinh viên nâng cao trình độ trước khi bước vào giai đoạn học chính thức, VinUni triển khai chương trình tiếng Anh dự bị mang tên Pathway English. Đây là khóa học được thiết kế để giúp sinh viên củng cố toàn diện kỹ năng ngôn ngữ và xây dựng nền tảng vững chắc khi học trong môi trường học thuật hoàn toàn bằng tiếng Anh.
Chương trình Pathway English chú trọng phát triển đồng đều bốn kỹ năng cốt lõi: nghe, nói, đọc và viết. Bên cạnh đó, sinh viên còn được rèn luyện sự tự tin trong giao tiếp và làm quen với phong cách học tập quốc tế hiện đại, giúp các bạn nhanh chóng hòa nhập và phát triển hiệu quả trong quá trình học tập tại VinUni.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ carry out là gì, khi nào nên dùng, và làm thế nào để sử dụng cụm động từ này một cách linh hoạt trong thực tế.











