Carry on là gì? là câu hỏi quen thuộc đối với người học tiếng Anh khi tiếp cận các cụm động từ (phrasal verbs) thông dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ các nghĩa của “carry on”, cấu trúc sử dụng, ví dụ cụ thể, cũng như các từ đồng nghĩa và trái nghĩa thường gặp.
Carry on là gì?
Carry on là gì? Carry on là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Nó là một trong những cụm từ phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và cả trong văn viết.
| Nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
| Tiếp tục (làm gì đó) | Làm tiếp một việc gì đang dang dở | Please carry on with your work.
(Làm tiếp việc của bạn đi.) |
| Tiếp tục hành xử (thường là tiêu cực) | Cư xử ồn ào, mất kiểm soát, phàn nàn liên tục | The kids were carrying on all night.
(Lũ trẻ cứ làm ầm suốt cả đêm.) |
| Mang theo hành lý xách tay (dạng danh từ hoặc động từ dùng trong sân bay) | “carry-on” = hành lý xách tay | You’re only allowed one carry-on bag. |
Cấu trúc sử dụng Carry on
Dưới đây là các cấu trúc sử dụng với “carry on” trong tiếng Anh, kèm theo giải thích và ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu và áp dụng chính xác:
1. Carry on + V-ing
Nghĩa: Tiếp tục làm một việc gì đó đang diễn ra hoặc đang dang dở.
Cấu trúc: S + carry/carries/carried on + V-ing
Ví dụ:
- He carried on working despite being tired.
(Anh ấy vẫn tiếp tục làm việc dù đã mệt.) - Please carry on talking, don’t mind me.
(Cứ tiếp tục nói chuyện đi, đừng để ý đến tôi.)
2. Carry on with + something
Nghĩa: Tiếp tục một hoạt động, công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Cấu trúc: S + carry/carries/carried on with + noun
Ví dụ:
- She carried on with her presentation after the interruption.
(Cô ấy tiếp tục bài thuyết trình sau khi bị gián đoạn.) - Let’s carry on with the lesson.
(Chúng ta hãy tiếp tục bài học.)
3. Carry on (như một hành vi tiêu cực)
Nghĩa: Cư xử ồn ào, phàn nàn, nổi cáu hoặc làm quá lên.
Cấu trúc: S + carry/carries/carried on (không cần tân ngữ cụ thể)
Ví dụ:
- The children carried on for hours after bedtime.
(Lũ trẻ cứ làm ầm lên suốt sau giờ đi ngủ.) - Stop carrying on – it’s not a big deal!
(Đừng làm ầm lên nữa – có gì to tát đâu!)
4. Carry-on (danh từ)
Nghĩa: Hành lý xách tay khi đi máy bay.
Ví dụ:
- Each passenger is allowed one carry-on bag.
(Mỗi hành khách được mang theo một túi hành lý xách tay.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Carry on
1. Khi “carry on” nghĩa là “tiếp tục”
Từ đồng nghĩa:
| Từ/Cụm từ | Nghĩa tương đương | Ví dụ thay thế |
| continue | tiếp tục | She continued working despite the noise. |
| keep on | tiếp tục không ngừng | He kept on studying all night. |
| go on | tiếp tục (sau khi bị ngắt) | Let’s go on with the discussion. |
| proceed with | tiến hành, tiếp tục (trang trọng) | They proceeded with the project. |
| press on (with) | tiếp tục dù gặp khó khăn | She pressed on with her goals. |
Từ trái nghĩa:
| Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| stop | dừng lại | He stopped working at 5 p.m. |
| quit | bỏ cuộc, từ bỏ | She quit studying medicine. |
| give up | từ bỏ hoàn toàn | They gave up the plan. |
| abandon | bỏ dở, không tiếp tục nữa | He abandoned the project halfway. |
| halt | ngừng lại đột ngột | The event was halted due to rain. |
2. Khi “carry on” nghĩa là “làm ầm ĩ, cư xử thái quá”
Từ đồng nghĩa:
| Từ/Cụm từ | Nghĩa tương đương | Ví dụ thay thế |
| make a fuss | làm quá lên, phản ứng quá mức | Don’t make a fuss over nothing. |
| act up | cư xử không đúng mực | The kids were acting up in class. |
| overreact | phản ứng thái quá | He overreacted to the comment. |
| throw a tantrum | ăn vạ, nổi nóng (thường dùng với trẻ em) | The child threw a tantrum in the store. |
Từ trái nghĩa:
| Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| calm down | bình tĩnh lại | Please calm down and explain. |
| stay composed | giữ bình tĩnh, điềm đạm | She stayed composed despite the stress. |
| remain silent | giữ im lặng | He remained silent during the argument. |
| behave | cư xử đúng mực | The children behaved well today. |
Yêu cầu tiếng Anh đầu vào tại Trường Đại học VinUni
Vì toàn bộ chương trình đào tạo tại Trường Đại học VinUni được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, sinh viên cần có trình độ ngoại ngữ tốt để theo sát nội dung học tập. Theo yêu cầu tuyển sinh của nhà trường, thí sinh phải đạt tối thiểu 6.5 IELTS, không có kỹ năng nào dưới 6.0.
Để giúp sinh viên chuẩn bị vững vàng trước khi bước vào chương trình chính thức, VinUni đã phát triển khóa học dự bị tiếng Anh mang tên Pathway English. Mục tiêu của chương trình là củng cố toàn diện năng lực ngôn ngữ và trang bị nền tảng cần thiết cho việc học tập trong môi trường học thuật sử dụng tiếng Anh 100%.
Khóa học Pathway English tập trung phát triển đều cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Bên cạnh đó, chương trình còn giúp sinh viên nâng cao sự tự tin trong giao tiếp và làm quen với môi trường học tập mang tính quốc tế, qua đó tạo điều kiện thuận lợi để các bạn thích nghi nhanh chóng và phát triển hiệu quả tại VinUni.
Hiểu rõ carry on là gì và cách sử dụng cụm động từ này trong ngữ cảnh phù hợp sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Carry on là một trong những phrasal verb quen thuộc nhưng đa nghĩa, đòi hỏi người học cần nắm chắc cấu trúc và sắc thái từng tình huống để tránh dùng sai trong văn nói và viết học thuật.














