VinUni Banner

Call for là gì? Cách dùng, cấu trúc và phân biệt với call off, call out

07/08/2025

Call for là gì? là một câu hỏi thường gặp khi học cụm động từ trong tiếng Anh. Tuy chỉ gồm hai từ đơn giản, “call for” lại có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, từ “kêu gọi”, “yêu cầu” cho đến “đòi hỏi” hay thậm chí “ghé qua đón ai đó”. Trong bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu chi tiết cách dùng, cấu trúc câu với “call for”, từ đồng nghĩa – trái nghĩa, sự khác biệt giữa call for, call off và call out, cùng ví dụ minh họa rõ ràng và thực tế.

call-for-la-gi-cach-dung-cau-truc-va-phan-biet-voi-call-off-call-out-hinh-1.jpg

Call for là gì?

Call for là gì?

Call for là gì? Call for là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các cách dùng phổ biến nhất:

Nghĩa của “call for” Giải thích Ví dụ
Kêu gọi, yêu cầu Đề nghị ai đó làm gì một cách công khai, chính thức hoặc mạnh mẽ The protesters called for the mayor’s resignation.

(Người biểu tình kêu gọi thị trưởng từ chức.)

Cần thiết, đòi hỏi Một hành động hoặc tình huống đòi hỏi điều gì đó This situation calls for immediate action.

(Tình huống này đòi hỏi hành động ngay lập tức.)

Ghé qua đón ai/cái gì (ít dùng) Tới nhà ai để đón họ hoặc lấy thứ gì đó I’ll call for you at 8 o’clock.

(Tôi sẽ ghé qua đón bạn lúc 8 giờ.)

Cấu trúc câu với call for

Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc câu với call for trong tiếng Anh, bao gồm cách dùng và ví dụ cụ thể

1. Call for + danh từ (noun)

Nghĩa: Kêu gọi, yêu cầu một điều gì đó (hành động, sự thay đổi, phản ứng…)
Cấu trúc: S + call(s)/called for + noun

Ví dụ:

  • The situation calls for calm and patience.
    (Tình huống này đòi hỏi sự bình tĩnh và kiên nhẫn.)
  • The union is calling for a higher minimum wage.
    (Công đoàn đang kêu gọi tăng mức lương tối thiểu.)

2. Call for + someone/something

Nghĩa: Đến đón ai đó hoặc đến lấy cái gì đó (ít dùng, mang tính cũ hoặc Anh-Anh)
Cấu trúc: S + call(s)/called for + someone/something

Ví dụ:

  • I’ll call for you at 7 p.m.
    (Tôi sẽ đến đón bạn lúc 7 giờ tối.)
  • He called for his coat before leaving.
    (Anh ấy đến lấy áo khoác trước khi rời đi.)

3. Call for + gerund (V-ing)

Nghĩa: Cấu trúc mở rộng khi danh từ là một hành động – diễn tả việc gì đó cần phải được làm.
Cấu trúc: S + call(s)/called for + V-ing

Ví dụ:

  • This crisis calls for taking immediate measures.
    (Khủng hoảng này đòi hỏi phải thực hiện ngay các biện pháp.)
  • The situation calls for being honest.
    (Tình huống này cần phải trung thực.)

4. It calls for + danh từ/V-ing

Dùng để nhấn mạnh điều gì đó là cần thiết hoặc phù hợp trong một hoàn cảnh nào đó.

Ví dụ:

  • It calls for celebration!
    (Chuyện này đáng để ăn mừng!)
  • It calls for being careful with every step.
    (Việc này đòi hỏi phải cẩn trọng trong từng bước.)

5. Câu bị động với “call for”

Cấu trúc: S + be + called for

Ví dụ:

  • A new approach is being called for by the experts.
    (Một phương pháp mới đang được các chuyên gia kêu gọi.)
  • Greater transparency is called for in public spending.
    (Tính minh bạch cao hơn đang được yêu cầu trong chi tiêu công.)
call-for-la-gi-cach-dung-cau-truc-va-phan-biet-voi-call-off-call-out-hinh-2.jpg

Tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với call for, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với call for 

Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với call for, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng linh hoạt cụm động từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Từ đồng nghĩa với “call for”

Tùy vào nghĩa cụ thể của call for, các từ đồng nghĩa có thể khác nhau. Dưới đây là bảng phân theo 2 nghĩa chính:

Khi call for mang nghĩa kêu gọi, yêu cầu (công khai, chính thức)

Từ/Cụm từ đồng nghĩa Nghĩa tương đương Ví dụ thay thế
demand yêu cầu mạnh mẽ They demanded a new election.
urge thúc giục The doctor urged action.
appeal for kêu gọi (nhấn mạnh cảm xúc) They appealed for help.
advocate ủng hộ, cổ vũ She advocated reform.
request yêu cầu (lịch sự hoặc trang trọng) They requested support.

Khi call for mang nghĩa đòi hỏi, cần đến điều gì đó

Từ/Cụm từ đồng nghĩa Nghĩa tương đương Ví dụ thay thế
require yêu cầu, đòi hỏi The task requires attention.
need cần This job needs precision.
demand đòi hỏi (mạnh mẽ) The situation demands action.
warrant xứng đáng với, cần thiết cho This incident warrants an investigation.
necessitate khiến điều gì đó trở nên cần thiết His condition necessitates surgery.

2. Từ trái nghĩa với call for

Tùy vào cách hiểu call for (yêu cầu hay cần thiết), các từ trái nghĩa có thể bao gồm:

Từ/Cụm từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ
reject từ chối yêu cầu/kêu gọi They rejected the proposal.
oppose phản đối lời kêu gọi Many opposed the motion.
cancel hủy bỏ (trái nghĩa trong một số ngữ cảnh hành động) They canceled the plan that was called for.
ignore phớt lờ, không làm theo lời kêu gọi They ignored the public call for change.
overlook bỏ qua, không quan tâm đến nhu cầu He overlooked the need for training.
deny phủ nhận, từ chối cung cấp điều gì The request was denied.

Phân biệt với call off và call out

Call for, call off, và call out là ba cụm động từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Mỗi cụm có ý nghĩa và cách dùng khác nhau hoàn toàn:

1. Call for

Nghĩa 1: Kêu gọi, yêu cầu (thường là hành động, thay đổi, sự giúp đỡ)

Cấu trúc: call for + something (danh từ)
Ví dụ:

  • The workers are calling for higher wages.
    (Công nhân đang kêu gọi tăng lương.)

Nghĩa 2: Đòi hỏi, cần thiết cho điều gì

Ví dụ:

  • This situation calls for immediate action.
    (Tình huống này đòi hỏi hành động ngay lập tức.)

2. Call off

Nghĩa: Hủy bỏ một sự kiện, kế hoạch hoặc hoạt động đã dự định

Cấu trúc: call off + something (danh từ)
Ví dụ:

  • They called off the meeting due to the storm.
    (Họ đã hủy cuộc họp vì cơn bão.)

Dạng bị động:

  • The game was called off.
    (Trận đấu đã bị hủy.)

3. Call out

Nghĩa 1: La lớn, hét to để thu hút sự chú ý

Ví dụ:

  • She called out for help.
    (Cô ấy hét lên để cầu cứu.)

Nghĩa 2: Chỉ trích công khai ai đó

Ví dụ:

  • He was called out for his inappropriate comments.
    (Anh ấy bị chỉ trích công khai vì bình luận không phù hợp.)

Nghĩa 3: Huy động người đến làm việc khẩn cấp (đặc biệt là cảnh sát, bác sĩ, thợ kỹ thuật…)

Ví dụ:

  • The firefighters were called out to deal with the blaze.
    (Lính cứu hỏa đã được điều đến để xử lý vụ cháy.)

Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của Trường Đại học VinUni

Toàn bộ chương trình giảng dạy tại VinUni được triển khai bằng tiếng Anh, đòi hỏi sinh viên phải có nền tảng ngoại ngữ vững chắc để theo kịp tiến độ học tập. Theo quy định tuyển sinh, ứng viên cần đạt tối thiểu 6.5 IELTS, trong đó không có kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh tương đương khác như như TOEFL iBT hoặc TOEIC 4 kỹ năng.

Nhằm hỗ trợ sinh viên chuẩn bị tốt hơn trước khi bước vào giai đoạn học chính thức, VinUni đã xây dựng chương trình dự bị tiếng Anh mang tên Pathway English. Khóa học này được thiết kế nhằm củng cố toàn diện năng lực ngôn ngữ và trang bị kiến thức cần thiết để học tập trong môi trường học thuật sử dụng hoàn toàn tiếng Anh.

Pathway English chú trọng phát triển bốn kỹ năng ngôn ngữ cơ bản: nghe, nói, đọc và viết. Đồng thời, chương trình cũng tạo điều kiện để sinh viên nâng cao sự tự tin trong giao tiếp, làm quen với văn hóa học tập quốc tế hiện đại, từ đó nhanh chóng thích nghi và phát triển toàn diện trong quá trình học tập tại VinUni.

call-for-la-gi-cach-dung-cau-truc-va-phan-biet-voi-call-off-call-out-hinh-3.jpg

Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của Trường Đại học VinUni

Qua bài viết này, bạn đã nắm rõ call for là gì, cách dùng trong từng ngữ cảnh cũng như cách phân biệt với các cụm tương tự như call off (hủy bỏ) và call out (la lớn, chỉ trích, huy động). Việc sử dụng thành thạo các cụm động từ này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác và hiệu quả hơn trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh.

Banner footer