Cách thành lập các tính từ tiếng Anh hay trong tiếng Anh

24/09/2024

Tính từ (Adjective) là một trong những từ loại trong tiếng Anh bên cạnh động từ, danh từ, trạng từ… và cũng là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất. Tuy nhiên, tính từ trong tiếng Anh là gì? Có những cách thành lập các tính từ tiếng Anh hay như thế nào? Hãy cùng VinUni tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé!

tinh-tu-tieng-anh-hay-so-1

Tính từ tiếng Anh khá đa dạng và phong phú

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective), có ký hiệu ngắn gọn là Adj, là những từ được sử dụng để miêu tả về các đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của con người, sự vật hay hiện tượng. Bên cạnh đó, tính từ còn sử dụng với vai trò chính là bổ nghĩa cho các danh từ, đại từ hoặc động từ tình thái.

tinh-tu-tieng-anh-hay-so-2

Tính từ là loại từ phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả về đặc điểm, tính chất hoặc tính cách

Cách thành lập tính từ

Thêm hậu tố

Tính từ sẽ được thành lập bằng phương pháp thêm hậu tố vào danh từ hoặc động từ có sẵn. Một số hậu tố thường thấy như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic,…

  • -able/-ible:
      • Thêm hậu tố này để diễn tả một đối tượng có khả năng hoặc có thể được làm gì đó.
      • Ví dụ: readable (có thể đọc), flexible (linh hoạt), accessible (dễ tiếp cận), visible (có thể nhìn thấy), incredible (không thể tin được), possible (có thể).
  • -ly:
      • Hậu tố “-ly” được thêm vào một danh từ để tạo thành một tính từ, chủ yếu để mô tả tính chất hoặc đặc điểm của danh từ đó.
      • Ví dụ: daily (hàng ngày), early (sớm), friendly (thân thiện), hourly (hàng giờ), timely (đúng giờ), costly (đắt đỏ).
  • -ive:
      • Hậu tố này thường chỉ về một tính chất, trạng thái hoặc hành động của một đối tượng.
      • Ví dụ: active (hoạt động), informative (cung cấp thông tin), creative (sáng tạo), decisive (quyết đoán), positive (tích cực).
  • -ous:
      • Thêm hậu tố này để chỉ về tính chất hoặc tình trạng của một đối tượng nào đó.
      • Ví dụ: dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng), delicious (ngon), curious (tò mò), ridiculous (buồn cười), generous (rộng lượng),.
  • -al:
      • Hậu tố này thường được dùng để tạo ra các tính từ từ danh từ, đặc biệt là để mô tả một loại, một tập hợp hoặc một tính chất cụ thể.
      • Ví dụ: personal (cá nhân), cultural (văn hóa), traditional (truyền thống), educational (giáo dục), professional (chuyên nghiệp), additional (bổ sung).
  • -ed:
      • Thêm hậu tố này để biến các động từ thành tính từ quá khứ hoặc dùng để biểu thị trạng thái.
      • Ví dụ: excited (phấn khích), interested (quan tâm), surprised (ngạc nhiên), bored (chán ngắt), confused (bối rối), tired (mệt mỏi).
  • -ic:
    • Hậu tố này thường được sử dụng để tạo ra các tính từ từ các danh từ và thường liên quan đến các ngành nghề, lĩnh vực hoặc tính chất đặc biệt.
    • Ví dụ: economic (kinh tế), artistic (nghệ thuật), scientific (khoa học), athletic (thể thao), fantastic (tuyệt vời), democratic (dân chủ).

      tinh-tu-tieng-anh-hay-so-3

      Hậu tố trong tiếng Anh khá đa dạng

Thêm tiền tố

Thêm tiền tố vào một từ để tạo thành một tính từ mới là một phương pháp phổ biến để có thể mở rộng từ vựng và tạo ra các tính từ tiếng Anh hay. Một số tiền tố thông dụng như: un-, dis-, im-, in-, il-, ir-, non-, under-, over-, pre-, bi-, post-, multi-,…

  • Un-:
      • Tiền tố này thường được sử dụng để diễn tả ý phủ định hoặc ngược lại của từ gốc.
      • Ví dụ: unkind (không tử tế), unhappy (không hạnh phúc), unfriendly (không thân thiện), unhealthy (không lành mạnh), unclear (không rõ ràng).
  • Dis-:
      • Thêm tiền tố này thường biểu thị sự ngược lại hoặc phủ định của một hành động hoặc đặc tính.
      • Ví dụ: disagree (không đồng ý), disrespect (không tôn trọng), dislike (không thích), disbelieve (không tin), disapprove (không tán thành).
  • In-, Im-, Il-, Ir-:
      • Các tiền tố này thường biểu thị tính phủ định hoặc ngược lại của một hành động hay đối tượng.
      • Ví dụ: incomplete (không hoàn chỉnh), irregular (không đều), illegal (bất hợp pháp), irresponsible (không chịu trách nhiệm), impossible (không thể).
  • Non-:
      • Tiền tố này thường biểu thị việc không tồn tại hoặc thiếu đi một tính chất hoặc đặc điểm.
      • Ví dụ: nonstop (liên tục), nonfiction (phi hư cấu), nonprofit (phi lợi nhuận), nonessential (không cần thiết), nonviolent (không bạo lực).
  • Over-:
      • Thêm tiền tố này thường diễn tả về sự vượt quá hoặc nhiều hơn một mức độ nhất định.
      • Ví dụ: overconfident (tự tin quá mức), overpriced (giá quá cao), overrated (được đánh giá cao quá mức), overexcited (phấn khích quá mức), overused (sử dụng quá nhiều).
  • Under-:
      • Tiền tố này thường biểu thị cho sự thiếu hụt hoặc nằm dưới một mức độ nhất định.
      • Ví dụ: undercooked (chưa chín), underdeveloped (phát triển kém), underpaid (lương thấp), undersized (kích thước nhỏ hơn), underrepresented (đại diện thiếu).
  • Pre-, Post-:
  • Thêm tiền tố này thường biểu thị việc mộ sự kiện xảy ra trước hoặc sau khi một sự kiện khác.
  • Ví dụ: prehistoric (tiền sử), postgraduate (sau đại học), prewar (trước chiến tranh), preseason (trước mùa giải), postwar (sau chiến tranh).
  • Bi-, Multi-:
  • Thêm tiền tố này dùng để chỉ về “hai” hoặc “nhiều”.
  • Ví dụ: bilingual (song ngữ), multiethnic (đa dân tộc), bicolor (hai màu), bipartisan (hai phe chính trị), multifunctional (nhiều chức năng).

Tiêu chuẩn tiếng Anh đầu vào tại VinUni

Vì chương trình đào tạo của VinUni  chủ yếu bằng tiếng Anh. Để tuyển thẳng các chương trình đại học của VinUni mà không cần đào tạo thêm trình độ tiếng Anh, sinh viên cần nộp kết quả bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế đã được công nhận trong vòng 24 tháng gần nhất. Điểm tối thiểu để đủ điều kiện tuyển thẳng vào các chương trình đại học của VinUni là:

tinh-tu-tieng-anh-hay-so-4

VinUni yêu cầu sinh viên có trình độ tiếng Anh khá cao

  • IELTS: Tối thiểu là 6.5 và bắt buộc không có kỹ năng nào dưới 6.0
  • TOEFL iBT: Tối thiểu đạt 79 với ít nhất 20 điểm viết, 18 điểm nói, 15 điểm đọc và 15 điểm nghe.
  • Bài kiểm tra tiếng Anh Pearson (Học thuật) – Tổng điểm tối thiểu phải đạt là 58 và không có kỹ năng giao tiếp nào dưới 50.
  • Chứng chỉ tiếng Anh nâng cao của Cambridge (CAE) – Điểm tối thiểu 176 không có kỹ năng nào dưới 169 trong bất kỳ phần thi nào.

Những sinh viên không đáp ứng các yêu cầu được liệt kê ở trên sẽ được đề xuất tùy chọn tham gia khóa đào tạo tiếng Anh Pathway English trước kỳ học (chương tình bồi dưỡng tiếng anh trong hè), miễn là các bạn sinh viên có thể đáp ứng các yêu cầu tối thiểu là trình độ Trung cấp (IELTS 5.5 hoặc tương đương).

 

Trường hợp sinh viên chưa có IELTS thì có thể tham gia bài kiểm tra trình độ tiếng Anh chính thức của trường Đại học VinUni để xác định xem có cần học chương trình Bồi dưỡng tiếng Anh hè hay không và học ở cấp độ nào. Bài kiểm tra này sẽ được cung cấp cho những sinh viên có tên trong danh sách tuyển sinh vào chương trình của trường VinUni. Sinh viên yêu cầu phải làm bài kiểm tra trước khi được đề xuất trúng tuyển. Điểm số từ bài kiểm tra này sẽ được sử dụng làm cơ sở để đưa ra quyết định cuối cùng về việc trúng tuyển.

Bài viết trên đây là tổng hợp thông tin về các cách thành lập tính từ tiếng Anh hay mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc. VinUni khuyến khích sinh viên trau dồi và sử dụng tiếng Anh trong quá trình học tập thông qua các khóa học tiếng Anh ứng dụng English Pathway.

 

Banner footer