Cách phân biệt phân biệt another và other từ A – Z
Nghĩa và cách sử dụng của các từ “other,” “another,” “others,” và “the other” trong tiếng Anh có sự khác biệt. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ để phân biệt another và other , others và the other. Chính vì vậy, bài viết này chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt được ý nghĩa và cách dùng của các từ này.
Khái niệm other, another, others và the other
Để phân biệt another và other, others và the other trong tiếng Anh, bạn cần nắm rõ khái niệm của từng từ loại trước tiên. Sau đó mới tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của từng loại từ mới có thể phân biệt được chúng.
Other và others là gì?
Other có nghĩa là “khác”, “bổ sung”, “thêm vào”, “người khác”, “vật khác”. Khi nào dùng other và others? Other được sử dụng như chỉ định từ và đại từ. Khi dùng với vai trò là đại từ, ta sẽ dùng dạng số nhiều của other là others.
- Ví dụ: I have read one book by this author, but I haven’t read any of her other works. (Tôi đã đọc một cuốn sách của tác giả này, nhưng tôi chưa đọc bất kỳ tác phẩm nào khác của cô ấy)
Another là gì?
Làm sao phân biệt other và another? Khác với other, another trong tiếng Anh có nghĩa là “một cái khác” hoặc “một cái khác nữa”. Nó thường được sử dụng để chỉ một vật, người hoặc sự kiện khác với cái đã được đề cập trước đó hoặc để thêm vào số lượng đã được nêu trước đó.
- Ví dụ: I have one pen. Can I borrow another from you? (Tôi có một cây bút. Tôi có thể mượn một cây khác từ bạn không?)
The other là gì?
Liệu hiểu được ý nghĩa của the other thì việc phân biệt other và another sẽ dễ dàng hơn? The other trong tiếng Anh có nghĩa là “cái còn lại”, “người còn lại”. Nó thường được sử dụng để chỉ một vật hoặc người trong một nhóm gồm hai vật hoặc người.
- Ví dụ: I have two shirts. One is red, and the other is blue. (Tôi có hai chiếc áo. Một chiếc màu đỏ và chiếc kia màu xanh)
Cách dùng other, another, others và the other
Để có thể phân biệt another và other the other và others thì bạn cần nắm rõ cách dùng của các từ này.
Cách dùng other
Khi other làm chỉ định từ, nó có thể kết hợp với danh từ không đếm được số ít, danh từ số nhiều và đại từ.
- Ví dụ: Can you help me with this other project? (Bạn có thể giúp tôi với dự án khác không?)
Nếu chúng ta dùng other trước một danh từ đếm được số ít, chúng ta phải dùng một chỉ định từ khác trước nó.
- Ví dụ: Kenny is at university, our other son is still at school. (Kenny đang học đại học, đứa con trai kia của chúng tôi vẫn đang đi học)
Ngoài ra, other cũng có thể được đặt trước đại từ “ones” khi nội dung trước đó có ý nghĩa rõ ràng. Đây là một điểm cần lưu ý để phân biệt other và another.
- Ví dụ: We don’t need those shirts, we need other ones. (Chúng tôi không cần những chiếc áo đó, chúng tôi cần những chiếc áo khác).
Cách dùng others
Others là số nhiều của other và được dùng như đại từ.
- Ví dụ: You shouldn’t expect others to do your exercises for you. (Bạn không nên mong đợi người khác làm bài tập cho bạn).
Cách dùng another
Việc nắm rõ cách dùng another sẽ giúp bạn phân biệt other và another. Another cũng có thể được sử dụng như chỉ định từ và đại từ trong câu.
- Ví dụ: You’ve met Jenny, but I have another sister who you haven’t met, called Jullia. (Bạn đã gặp Jenny, nhưng tôi có một người chị khác mà bạn chưa gặp, tên là Jullia)
Cách dùng the other
Trong tiếng Anh, the other có thể được dùng như một chỉ định từ hoặc một đại từ. The other theo sau bởi danh từ số ít mang ý nghĩa vật hoặc một người còn lại trong một nhóm gồm có hai vật hoặc người.
Nếu đi với danh từ số nhiều, the other mang ý nghĩa những người hoặc vật còn lại trong một nhóm người hoặc vật. Phân biệt other và another, the other ám chỉ người hoặc vật trong tương quan tập thể.
- Ví dụ: The other side of the river is an acre. (Bờ bên kia sông là một cánh đồng)
Khi dùng làm đại từ, the other mang ý nghĩa nhắc lại điều gì đó đã được đề cập trong câu:
- Ví dụ: I have two cards. One is black and the other is yellow. (Tôi có tấm thẻ. Một thẻ màu đen và thẻ còn lại màu vàng)
Phân biệt other và another
Sau khi đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng, để giúp bạn phân biệt other và another rõ hơn, mời bạn xem qua bảng tóm tắt sau:
Từ | Định nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Other | Khác | Dùng như chỉ định từ và đại từ (others)
Đi cùng với danh từ số ít hoặc số nhiều. |
I would like to learn about other cultures. (Tôi muốn tìm hiểu những nền văn hóa khác nhau) |
Another | Một cái khác | Dùng như chỉ định từ và đại từ.
Dùng với danh từ số ít. |
I need another pen. (Tôi cần một cây bút khác) |
The other | Cái còn lại | Dùng như chỉ định từ và đại từ
Đi cùng với danh từ số ít hoặc số nhiều |
There are two birds in the tree, and the other one is singing. (Có hai con chim trên cây, và con còn lại đang hót) |
Trên đây là toàn bộ cách sử dụng cũng như cách phân biệt another và other, other và the other để bạn có thể tham khảo. Nếu bạn đang hướng đến việc ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, bạn cần đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0). Đối với những ứng viên chưa đạt yêu cầu, VinUni cung cấp chương trình Pathway English. Khóa học này giúp sinh viên nâng cao các kỹ năng tiếng Anh học thuật bao gồm đọc, nghe, nói và viết, đồng thời cải thiện ngữ pháp, phát âm và từ vựng. Sau khi hoàn thành khóa học, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để học tập thành công trong các chuyên ngành tại VinUni.
Xem thêm: Trợ động từ trong tiếng Anh và những điều cần biết