Cách nhớ động từ bất quy tắc trong tiếng Anh một cách hiệu quả
Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh là những từ không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường. Chúng thường gây khó khăn cho người học vì không có một công thức nhất định để nhớ. Tuy nhiên, việc nắm vững và sử dụng đúng các động từ bất quy tắc là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và viết văn chính xác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu các phương pháp hiệu quả để nhớ các động từ bất quy tắc, giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
Khái niệm về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) là những động từ không tuân theo các quy tắc biến đổi động từ theo cách thông thường. Trong khi đa số động từ trong tiếng Anh theo quy tắc thêm đuôi “-ed” để hình thành dạng quá khứ đơn và phân từ quá khứ (ví dụ như “play” →”played”), động từ bất quy tắc có các dạng quá khứ và phân từ quá khứ khác biệt và cần phải được học thuộc lòng vì chúng không theo quy tắc nhất định.
Động từ bất quy tắc được sử dụng trong các tình huống tương tự như động từ có quy tắc, nhưng cách biến đổi của chúng là khác biệt. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng động từ bất quy tắc:
- Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense):
- Dùng để mô tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Ví dụ: I saw (từ see) the movie last night (Tôi đã xem bộ phim tối qua).
- Phân từ quá khứ (Past Participle):
- Dùng trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense), quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense), và các cấu trúc bị động.
- Ví dụ: She has gone (từ go) to the store (Cô ấy đã đi đến cửa hàng).
- Ví dụ: The letter was written (từ write) by John (Lá thư đã được viết bởi John).
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense):
- Dùng để nhấn mạnh kết quả của một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
- Ví dụ: They have eaten (từ eat) lunch already. (Họ đã ăn trưa rồi).
- Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense):
- Dùng để mô tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
- Ví dụ: By the time she finished her homework, her friends had already left (từ leave) (Khi cô ấy hoàn thành bài tập về nhà, bạn của cô ấy đã rời đi).
- Cấu trúc bị động (Passive Voice):
- Được sử dụng để nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động.
- Ví dụ: The book was written by the author (Cuốn sách được viết bởi tác giả).
- Câu điều kiện (Conditional Sentences):
- Trong câu điều kiện loại 3, sử dụng phân từ quá khứ để diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ.
- Ví dụ: If I had known (từ know) about the meeting, I would have attended (Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã tham dự).
Tìm hiểu 50 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh thông dụng nhất
Dưới đây là bảng tổng hợp các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh cùng với các dạng của chúng và ví dụ để bạn có thể tham khảo:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Ví dụ tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
be | was/were | been | She was at the party last night. Have you ever been to Paris? | Cô ấy đã ở bữa tiệc tối qua. Bạn đã đến Paris bao giờ chưa? |
become | became | become | He became a doctor last year. She has become very talented. | Anh ấy trở thành bác sĩ năm ngoái. Cô ấy đã trở nên rất tài năng. |
begin | began | begun | The meeting began at 9 AM. It has begun to rain. | Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng. Trời đã bắt đầu mưa. |
break | broke | broken | I broke the vase yesterday. The vase has been broken. | Tôi làm vỡ chiếc bình hôm qua. Chiếc bình đã bị vỡ. |
bring | brought | brought | She brought a gift. They have brought many books. | Cô ấy mang một món quà. Họ đã mang nhiều cuốn sách. |
build | built | built | He built a house last year. The house has been built. | Anh ấy xây dựng một ngôi nhà năm ngoái. Ngôi nhà đã được xây dựng. |
buy | bought | bought | She bought a new car. He has bought several paintings. | Cô ấy mua một chiếc xe mới. Anh ấy đã mua một vài bức tranh. |
catch | caught | caught | He caught the ball. They have caught many fish. | Anh ấy bắt được quả bóng. Họ đã bắt được nhiều cá. |
choose | chose | chosen | She chose the blue dress. The blue dress has been chosen. | Cô ấy chọn chiếc váy xanh. Chiếc váy xanh đã được chọn. |
come | came | come | They came late to the party. He has come from the office. | Họ đến muộn bữa tiệc. Anh ấy đã đến từ văn phòng. |
cost | cost | cost | The book cost $20. It has cost too much to repair. | Cuốn sách giá 20 đô la. Nó đã tốn quá nhiều để sửa chữa. |
cut | cut | cut | She cut the paper. The paper has been cut. | Cô ấy cắt giấy. Giấy đã được cắt. |
do | did | done | He did his homework. The homework has been done. | Anh ấy hoàn thành bài tập về nhà. Bài tập đã được hoàn thành. |
draw | drew | drawn | She drew a picture. The picture has been drawn. | Cô ấy vẽ một bức tranh. Bức tranh đã được vẽ. |
drink | drank | drunk | They drank coffee. He has drunk too much. | Họ uống cà phê. Anh ấy đã uống quá nhiều. |
drive | drove | driven | He drove to work. She has driven all night. | Anh ấy lái xe đến công việc. Cô ấy đã lái xe cả đêm. |
eat | ate | eaten | She ate an apple. The apple has been eaten. | Cô ấy ăn một quả táo. Quả táo đã được ăn. |
fall | fell | fallen | He fell off the ladder. She has fallen down the stairs. | Anh ấy ngã xuống khỏi thang. Cô ấy đã ngã xuống cầu thang. |
feel | felt | felt | She felt sick yesterday. He has felt better today. | Cô ấy cảm thấy ốm hôm qua. Anh ấy đã cảm thấy khá hơn hôm nay. |
find | found | found | She found the keys. The keys have been found. | Cô ấy tìm thấy chìa khóa. Chìa khóa đã được tìm thấy. |
fly | flew | flown | The bird flew away. The bird has flown far. | Con chim bay đi xa. Con chim đã bay xa. |
forget | forgot | forgotten | He forgot her name. She has forgotten the details. | Anh ấy quên tên cô ấy. Cô ấy đã quên các chi tiết. |
get | got | gotten/got | He got a new job. She has gotten a promotion. | Anh ấy nhận một công việc mới. Cô ấy đã nhận được một sự thăng tiến. |
give | gave | given | She gave him a book. The book has been given. | Cô ấy cho anh ấy một cuốn sách. Cuốn sách đã được cho. |
go | went | gone | They went to the beach. They have gone home. | Họ đã đi ra bãi biển. Họ đã về nhà. |
grow | grew | grown | The plant grew quickly. The plant has grown tall. | Cây đã lớn lên nhanh chóng. Cây đã cao lên. |
have | had | had | She had lunch. He has had a good day. | Cô ấy ăn trưa. Anh ấy đã có một ngày tốt. |
hear | heard | heard | I heard a noise. The noise has been heard. | Tôi nghe thấy một tiếng động. Tiếng động đã được nghe. |
hide | hid | hidden | She hid the gift. The gift has been hidden. | Cô ấy giấu món quà. Món quà đã được giấu. |
hit | hit | hit | He hit the target. The target has been hit. | Anh ấy trúng mục tiêu. Mục tiêu đã bị trúng. |
hold | held | held | She held the baby. The baby has been held carefully. | Cô ấy bế đứa bé. Đứa bé đã được bế cẩn thận. |
keep | kept | kept | He kept the promise. The promise has been kept. | Anh ấy giữ lời hứa. Lời hứa đã được giữ. |
know | knew | known | She knew the answer. The answer has been known for years. | Cô ấy biết câu trả lời. Câu trả lời đã được biết từ nhiều năm. |
learn | learned/learnt | learned/learnt | He learned to drive. She has learned a lot from the course. | Anh ấy học lái xe. Cô ấy đã học được nhiều từ khóa học. |
leave | left | left | She left early. The house has been left empty. | Cô ấy rời đi sớm. Ngôi nhà đã bị bỏ lại trống. |
lend | lent | lent | I lent him money. The money has been lent to him. | Tôi cho mượn anh ấy tiền. Tiền đã được cho mượn cho anh ấy. |
let | let | let | She let him go. The dog has been let outside. | Cô ấy để anh ấy đi. Con chó đã được cho ra ngoài. |
lose | lost | lost | He lost his keys. The keys have been lost. | Anh ấy mất chìa khóa. Chìa khóa đã bị mất. |
make | made | made | She made a cake. The cake has been made. | Cô ấy làm một chiếc bánh. Chiếc bánh đã được làm. |
mean | meant | meant | I meant to call you. The word has been meant to describe it. | Tôi có ý định gọi cho bạn. Từ đó đã được dùng để miêu tả. |
meet | met | met | They met yesterday. She has met many people. | Họ gặp nhau hôm qua. Cô ấy đã gặp nhiều người. |
pay | paid | paid | He paid the bill. The bill has been paid. | Anh ấy trả hóa đơn. Hóa đơn đã được trả. |
put | put | put | She put the book on the table. The book has been put away. | Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn. Cuốn sách đã được cất đi. |
read | read (pronounced /rɛd/) | read (pronounced /rɛd/) | He read the book. The book has been read by many people. | Anh ấy đọc cuốn sách. Cuốn sách đã được đọc bởi nhiều người. |
ride | rode | ridden | She rode her bike. The bike has been ridden a lot. | Cô ấy đi xe đạp. Xe đạp đã được đi nhiều. |
ring | rang | rung | The phone rang loudly. The phone has been rung many times. | Điện thoại rung rất to. Điện thoại đã được rung nhiều lần. |
rise | rose | risen | The sun rose at 6 AM. The sun has risen already. | Mặt trời lên lúc 6 giờ sáng. Mặt trời đã lên rồi. |
run | ran | run | She ran yesterday. He has run every day. | Cô ấy chạy hôm qua. Anh ấy đã chạy mỗi ngày. |
say | said | said | He said hello. The message has been said clearly. | Anh ấy nói xin chào. Tin nhắn đã được nói rõ ràng. |
see | saw | seen | She saw a movie. The movie has been seen by many. | Cô ấy xem một bộ phim. Bộ phim đã được xem bởi nhiều người. |
sell | sold | sold | He sold his car. The car has been sold to someone. | Anh ấy bán xe của mình. Chiếc xe đã được bán cho ai đó. |
send | sent | sent | She sent a letter. The letter has been sent. | Cô ấy gửi một bức thư. Bức thư đã được gửi. |
set | set | set | He set the table. The table has been set for dinner. | Anh ấy dọn bàn. Bàn đã được chuẩn bị cho bữa tối. |
show | showed | shown | She showed me the photo. The photo has been shown. | Cô ấy cho tôi xem bức ảnh. Bức ảnh đã được cho xem. |
shut | shut | shut | He shut the door. The door has been shut. | Anh ấy đóng cửa. Cửa đã được đóng. |
sing | sang | sung | She sang a song. The song has been sung beautifully. | Cô ấy hát một bài hát. Bài hát đã được hát một cách tuyệt vời. |
sit | sat | sat | He sat on the chair. The chair has been sat in all day. | Anh ấy ngồi trên ghế. Chiếc ghế đã được ngồi cả ngày. |
sleep | slept | slept | She slept well. He has slept for 8 hours. | Cô ấy ngủ ngon. Anh ấy đã ngủ 8 tiếng. |
speak | spoke | spoken | He spoke softly. The message has been spoken clearly. | Anh ấy nói nhỏ. Tin nhắn đã được nói rõ ràng. |
spend | spent | spent | She spent money on books. The money has been spent wisely. | Cô ấy chi tiêu tiền vào sách. Tiền đã được dùng một cách khôn ngoan. |
stand | stood | stood | He stood still. The statue has been stood there for years. | Anh ấy đứng yên. Tượng đã được đặt ở đó nhiều năm. |
swim | swam | swum | They swam in the pool. The pool has been swum in. | Họ đã bơi trong hồ bơi. Hồ bơi đã được bơi trong. |
take | took | taken | She took a photo. The photo has been taken. | Cô ấy chụp một bức ảnh. Bức ảnh đã được chụp. |
teach | taught | taught | He taught me a lesson. The lesson has been taught. | Anh ấy dạy tôi một bài học. Bài học đã được dạy. |
tell | told | told | She told me a story. The story has been told. | Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện. Câu chuyện đã được kể. |
think | thought | thought | He thought it was right. The decision has been thought over. | Anh ấy nghĩ rằng điều đó là đúng. Quyết định đã được suy nghĩ kỹ lưỡng. |
throw | threw | thrown | He threw the ball. The ball has been thrown far. | Anh ấy ném quả bóng. Quả bóng đã được ném xa. |
understand | understood | understood | She understood the instructions. The instructions have been understood. | Cô ấy hiểu các hướng dẫn. Các hướng dẫn đã được hiểu. |
wake | woke | woken | He woke up early. She has woken up feeling refreshed. | Anh ấy thức dậy sớm. Cô ấy đã thức dậy cảm thấy tươi mới. |
wear | wore | worn | She wore a dress. The dress has been worn often. | Cô ấy mặc một chiếc váy. Chiếc váy đã được mặc nhiều lần. |
win | won | won | He won the game. The game has been won by many players. | Anh ấy thắng trò chơi. Trò chơi đã được thắng bởi nhiều người. |
write | wrote | written | She wrote a letter. The letter has been written. | Cô ấy viết một bức thư. Bức thư đã được viết. |
Phương pháp nhớ động từ bất quy tắc trong tiếng Anh hiệu quả
Nhớ động từ bất quy tắc trong tiếng Anh có thể là một thách thức, nhưng với một số phương pháp và kỹ thuật học tập hiệu quả, bạn có thể làm chủ chúng dễ dàng hơn. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn nhớ các động từ bất quy tắc:
Tạo bảng danh sách động từ bất quy tắc
Một trong những cách cơ bản và hiệu quả nhất để nhớ động từ bất quy tắc là tạo một bảng danh sách. Bạn có thể phân loại các động từ này theo nhóm, dựa trên các đặc điểm chung như cách chia thì hoặc sự tương tự trong các hình thức của chúng.
Sử dụng flashcards
Flashcards là một công cụ học tập tuyệt vời để ghi nhớ thông tin. Bạn có thể tạo flashcards cho các động từ bất quy tắc, với động từ nguyên mẫu ở một bên và các hình thức quá khứ và phân từ qua ở bên kia. Cách thực hiện:
- Mặt trước: Động từ nguyên mẫu (e.g., “Go”)
- Mặt sau: Quá khứ và phân từ quá khứ (e.g., “Went, Gone”)
Sử dụng flashcards để ôn tập hàng ngày, bạn sẽ thấy việc ghi nhớ các động từ bất quy tắc trở nên dễ dàng hơn. Bạn cũng có thể sử dụng ứng dụng flashcard trực tuyến như Anki hoặc Quizlet để việc học trở nên thú vị và tiện lợi hơn.
Tạo câu chuyện hoặc mẹo ghi nhớ
Tạo câu chuyện hoặc mẹo ghi nhớ giúp bạn dễ dàng nhớ các động từ bất quy tắc bằng cách liên kết chúng với hình ảnh hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ:
- Go – Went – Gone: Bạn có thể tưởng tượng một câu chuyện về một người đi du lịch (go), sau đó đã đến một nơi xa (went) và bây giờ họ đã trở về (gone).
Những câu chuyện đơn giản hoặc mẹo dễ nhớ sẽ giúp các động từ bất quy tắc không chỉ trở nên dễ nhớ hơn mà còn dễ sử dụng trong thực tế.
Luyện tập qua các bài tập và trò chơi
Luyện tập qua các bài tập và trò chơi là cách tuyệt vời để củng cố kiến thức. Bạn có thể tìm hoặc tự tạo các bài tập và trò chơi liên quan đến động từ bất quy tắc để ôn tập và kiểm tra kiến thức. Ví dụ:
- Điền vào chỗ trống: “I have ____ (go) to the market”.
- Trò chơi ghép cặp: Ghép động từ nguyên mẫu với quá khứ và phân từ quá khứ đúng.
Các trò chơi và bài tập này không chỉ giúp bạn nhớ các động từ bất quy tắc mà còn làm cho việc học trở nên vui nhộn và hấp dẫn hơn.
Như vậy, nhớ động từ bất quy tắc trong tiếng Anh có thể là một thách thức, nhưng với các phương pháp như chúng tôi đã đề cập bạn có thể cải thiện kỹ năng của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy thử áp dụng những cách này vào việc học của bạn và kiên nhẫn với quá trình học. Với thời gian và sự nỗ lực, bạn sẽ thấy việc nhớ và sử dụng các động từ bất quy tắc trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình!
Nếu bạn đang chuẩn bị xét tuyển vào trường Đại học VinUni, việc đạt yêu cầu IELTS tối thiểu 6.5 (hoặc các chứng chỉ tương đương) là điều cần thiết. Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt điểm như yêu cầu, đừng lo lắng! VinUni cung cấp chương trình Pathway English, giúp bạn phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm đọc, nghe, nói và viết.
Khóa học này cũng giúp nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng, để bạn sẵn sàng cho việc học chuyên ngành tại VinUni. Tìm hiểu thêm về chương trình Pathway English và các yêu cầu xét tuyển tại VinUni để chuẩn bị tốt nhất cho con đường học tập của bạn!
Xem thêm bài viết: Linking words là gì? Cách sử dụng và tầm quan trọng của từ nối