Cách nhận biết câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh

30/09/2024

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả một sự việc, hành động thường đi kèm điều kiện nhất định người ta thường sử dụng cấu trúc câu điều kiện. Đây cũng là chủ đề ngữ pháp tương đối quan trọng sẽ xuất hiện trong hầu hết đề thi từ cơ bản đến nâng cao. Ngay sau đây hãy cùng khám phá chi tiết cách nhận biết câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh nhé!

cach-nhan-biet-cau-dieu-kien-1

Cách nhận biết câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh

Tìm hiểu chung về câu điều kiện

Câu điều kiện (Conditional sentences) là những câu diễn tả một tình huống hoặc sự việc có thể xảy ra khi một điều kiện nào đó được đáp ứng. Chúng thường được sử dụng để đưa ra giả thuyết, dự đoán hoặc thể hiện sự mong ước. Tìm hiểu cách nhận biết câu điều kiện sẽ giúp bạn tự tin, thoải mái hơn trong giao tiếp đồng thời dễ dàng giải quyết các dạng bài tập cụ thể trong đề thi.

Ví dụ:

  • If she comes, I will tell her the news. (Nếu cô ấy đến, tôi sẽ nói cho cô ấy tin tức.)
  • If he studies English, he will find a good job. (Nếu anh ấy học tiếng Anh, anh ấy sẽ tìm được một công việc tốt.)
  • Had I known about the party, I would have gone. (Nếu tôi đã biết về bữa tiệc, tôi đã đi rồi.)
  • If he lived in a big city, he would have more opportunities. (Nếu anh ấy sống ở một thành phố lớn, anh ấy sẽ có nhiều cơ hội hơn.)
cach-nhan-biet-cau-dieu-kien-2

Tìm hiểu chung về câu điều kiện

Cách nhận biết câu điều kiện

Trong ngữ pháp tiếng Anh, bạn cần tìm hiểu một số cách nhận biết câu điều kiện cơ bản như sau:

Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 (First conditional) thường được dùng để diễn tả một hành động có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng. Cách nhận biết câu điều kiện này là mệnh đề điều kiện chia ở thì hiện tại đơn còn mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn.

Công thức: If + S + Vs/es, S + will/shall/can + Vo.

Ví dụ:

  • If you don’t turn off the lights, you will waste electricity. (Nếu bạn không tắt đèn, bạn sẽ tốn điện.)
  • If he is late, we will start the meeting without him. (Nếu anh ấy đến muộn, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp mà không có anh ấy.)
  • If you don’t get enough sleep, you won’t be able to concentrate. (Nếu bạn không ngủ đủ giấc, bạn sẽ không tập trung được.)
  • If she comes early, we can have dinner before watching the movie. (Nếu cô ấy đến sớm, chúng ta có thể đi ăn tối trước khi xem phim.)

Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 (Second conditional) là cấu trúc được dùng để diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, một giả định trái với thực tế. Cách nhận biết câu điều kiện này là mệnh đề if chia ở thì quá khứ đơn còn mệnh đề chính có dạng động từ khuyết thiếu đi kèm động từ nguyên thể.

Công thức: If + S + Ved, S + would/should/could/might/…+ Vo.

Ví dụ:

  • If she were a bird, she could fly. (Nếu cô ấy là một con chim, cô ấy có thể bay.)
  • If you spoke more quietly, they wouldn’t hear you. (Nếu bạn nói nhỏ hơn một chút, họ sẽ không nghe thấy bạn.)
  • If she spoke French, she could find a better job. (Nếu cô ấy nói tiếng Pháp, cô ấy có thể tìm được việc làm tốt hơn.)
  • If she liked singing, she would join the talent contest. (Nếu cô ấy thích ca hát, cô ấy sẽ tham gia cuộc thi tài năng.)
  • If he didn’t eat so much candy, he wouldn’t have cavities. (Nếu anh ấy không ăn quá nhiều đồ ngọt, anh ấy sẽ không bị sâu răng.)

Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 (Third conditional) là cấu trúc được dùng để diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ, một giả định trái với thực tế đã xảy ra. Cách nhận biết câu điều kiện này là mệnh đề if chia ở thì quá khứ hoàn thành còn mệnh đề chính có dạng động từ khuyết thiếu đi cùng have PII.Công thức: If + S + had PII, S + would/should/could/might/…+ have PII.

Ví dụ:

  • If we had had more money, we would have bought a new car. (Nếu chúng tôi có nhiều tiền hơn, chúng tôi đã mua một chiếc xe hơi mới.)
  • If they had known the truth, they would have been angry. (Nếu họ đã biết sự thật, họ đã tức giận rồi.)
  • If she hadn’t had an accident, she could have participated in the contest. (Nếu cô ấy đã không bị tai nạn, cô ấy đã có thể tham gia cuộc thi.)
  • If she hadn’t forgotten her passport, she would have traveled abroad. (Nếu cô ấy đã không quên mang theo hộ chiếu, cô ấy đã đi du lịch nước ngoài.)
  • If she hadn’t been afraid of heights, she would have gone on the roller coaster. (Nếu cô ấy đã không sợ độ cao, cô ấy đã đi tàu lượn siêu tốc.)

Hiện nay sở hữu chứng chỉ IELTS band từ 6.5, trong đó không có kỹ năng nào thấp hơn 6.0 là điều kiện cần thiết để thí sinh ứng tuyển vào VinUni. Nếu không đáp ứng tiêu chí trên, người học nên tham gia chương trình khóa học tiếng Anh dự bị Pathway English. Khi kết quả trình độ tiếng Anh đầu ra của khóa học này tương đương CEFR B2+ bạn sẽ đủ điều kiện nhập học VinUni.

cach-nhan-biet-cau-dieu-kien-3

Chương trình khóa học tiếng Anh dự bị Pathway English của VinUni

Bài viết trên đã chia sẻ chi tiết cách nhận biết câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh. Đừng quên ôn luyện kỹ phần lý thuyết này cũng như làm bài tập thường xuyên để ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp nhé!

Banner footer