Cách đặt câu với đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

19/08/2023

Đại từ là một từ loại cơ bản thường được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật đứng trước nhằm hạn chế tình trạng lặp từ trong câu. Dựa vào ý nghĩa và cách sử dụng mà chúng ta có thể chia đại từ ra thành nhiều loại như đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ bất định, đại từ nghi vấn,…Ngay sau đây hãy cùng tìm hiểu cách đặt câu với đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) trong ngữ pháp tiếng Anh nhé!

dat-cau-voi-dai-tu-so-huu-1

Cách đặt câu với đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Tìm hiểu chung về đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu hay Possessive Pronouns thường được dùng để thay thế cho danh từ đứng trước đó nhằm thể hiện sự sở hữu của một đối tượng nhất định. Sử dụng đại từ sở hữu sẽ giúp câu văn mạch lạc và liên kết hơn, tránh hiện tượng lặp lại quá nhiều. Đại từ sở hữu không chỉ được dùng trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện phổ biến trong các đề thi tiếng Anh. Chính vì vậy cách đặt câu với đại từ sở hữu là kiến thức cơ bản mà bạn không nên bỏ qua.

Ví dụ:

  • We decorated the room for the party, and the final touches are theirs to complete. (Chúng tôi đã trang trí phòng cho bữa tiệc, và những nét hoàn thiện cuối cùng là của họ để hoàn tất.)
  • The idea for the new marketing campaign came from them, so the concept is theirs. (Ý tưởng cho chiến dịch marketing mới đến từ họ, vì vậy ý tưởng chủ đạo là của họ.)
  • The final design is ready. Please review it and let us know if it meets your expectations. (Thiết kế cuối cùng đã sẵn sàng. Vui lòng xem xét và cho chúng tôi biết nếu nó đáp ứng mong đợi của các bạn.)

Phân loại đại từ sở hữu

Khi đặt câu với đại từ sở hữu chúng ta cần phân biệt hai loại đại từ sở hữu số ít và đại từ sở hữu số nhiều. Cụ thể, đại từ sở hữu số ít (Singular Possessive Pronouns) thường được dùng để chỉ một người hoặc một vật nào đó. Các đại từ sở hữu số ít trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ là:

mine: của tôi

Ví dụ:

  • This idea is mine! I came up with it first. (Ý tưởng này là của tôi! Tôi nghĩ ra trước.)
  • That’s my seat! You’re sitting in mine. (Đó là chỗ ngồi của tôi! Bạn đang ngồi vào chỗ của tôi.)
  • I can’t find my keys. Have you seen mine? (Tôi không tìm thấy chìa khóa của tôi. Bạn có thấy của tôi không?)

yours: của bạn

Ví dụ:

  • My phone is old. I want to buy a new one, just like yours. (Điện thoại của tôi cũ rồi. Tôi muốn mua một cái mới, y hệt như của bạn.)
  • Could you please pass me the pen? I think it’s yours. (Bạn có thể đưa cho tôi cái bút không? Tôi nghĩ nó là của bạn.)
  • The decision is ultimately yours to make. (Cuối cùng thì quyết định là của bạn để thực hiện.)

hers: của cô ấy

Ví dụ:

  • The cat is playing with its toy. I think it’s hers. (Con mèo đang chơi với món đồ chơi của nó. Tôi nghĩ đó là của cô ấy.)
  • The beautiful necklace you see on the table is hers. (Chiếc vòng cổ đẹp mà bạn thấy trên bàn là của cô ấy.)
  • I noticed her jacket was left in the office. I’ll make sure she gets it back. (Tôi thấy áo khoác của cô ấy bị bỏ lại ở văn phòng. Tôi sẽ chắc chắn rằng cô ấy nhận lại.)

his: của anh ấy

Ví dụ:

  • Is this your phone? No, it’s his. (Đây có phải điện thoại của bạn không? Không, nó là của anh ấy.)
  • Jenni‘s job is more interesting than his. (Công việc của Jenni thú vị hơn công việc của anh ấy.)
  • John’s car is red. His is blue.” (Xe của John màu đỏ. Xe của anh ấy màu xanh.)
  • The watch on the table is definitely his. (Chiếc đồng hồ trên bàn chắc chắn là của anh ấy.)

its: của nó

Ví dụ:

  • The cat is licking its paw. (Con mèo liếm chân của nó sau khi ăn.)
  • The car showed its age through its rusty body. (Chiếc xe cho thấy sự cũ kỹ của mình qua thân xe bị gỉ sét)
  • The tree has lost many of its leaves in the autumn wind. (Cái cây đã rụng nhiều lá của nó trong gió thu.)
dat-cau-voi-dai-tu-so-huu-2

Phân loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Ngược lại, các đại từ sở hữu số nhiều (Plural possessive pronouns) lại được dùng để thay thế cho danh từ, cụm danh từ chỉ một nhóm người hay nhóm đồ vật. Các đại từ sở hữu số nhiều trong tiếng Anh là:

ours: của chúng tôi

Ví dụ:

  • This is our house, and the garden is ours too. (Đây là ngôi nhà của chúng tôi, và khu vườn cũng thuộc về chúng tôi.)
  • We can’t wait to show you our new car. It’s ours now. (Chúng tôi không thể chờ đợi để cho bạn xem chiếc xe mới của chúng tôi. Nó thuộc về chúng tôi bây giờ.)
  • The team worked hard, and the trophy is ours. (Đội đã làm việc chăm chỉ, và chiếc cúp thuộc về chúng tôi.)
  • The children were playing with their toys, and the ones on the floor were ours. (Những đứa trẻ đang chơi với đồ chơi của chúng, và những cái trên sàn là của chúng tôi.)

yours: của các bạn

Ví dụ:

  • The decision is yours to make, but we will support whatever you choose. (Quyết định là của các bạn để đưa ra, nhưng chúng tôi sẽ ủng hộ bất cứ điều gì các bạn chọn.)
  • If you need any advice, don’t hesitate to ask. The final choice is yours. (Nếu các bạn cần bất kỳ lời khuyên nào, đừng ngần ngại hỏi. Quyết định cuối cùng là của các bạn.)
  • I’m impressed by the work you’ve done. It’s clear that the project is in good hands with yours. (Tôi ấn tượng với công việc các bạn đã làm. Rõ ràng là dự án đang được chăm sóc tốt với các bạn.)
  • The responsibility for organizing the event is yours, and we trust you will do a great job. (Trách nhiệm tổ chức sự kiện là của các bạn, và chúng tôi tin rằng các bạn sẽ làm tốt.)

theirs: của họ

Ví dụ:

  • The children left their toys in the park, now we need to return them to theirs. (Những đứa trẻ đã bỏ lại đồ chơi của chúng ở công viên; giờ chúng ta cần trả lại cho chúng.)
  • They have already moved into their new house, so the old one is now theirs. (Họ đã chuyển vào ngôi nhà mới, vì vậy ngôi nhà cũ bây giờ là của họ.)
  • We will need to hand over the files to them by the end of the day since they are theirs now. (Chúng ta sẽ cần chuyển giao các tập tin cho họ trước khi ngày kết thúc vì chúng hiện giờ là của họ.)

Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Khi đặt câu với đại từ sở hữu, nhiều người thường nhầm lẫn với các tính từ sở hữu. Thực tế cả hai từ loại này đều được dùng để chỉ sự sở hữu, chiếm hữu của một đồ vật nào đó. Tuy nhiên đại từ sở hữu sẽ thay thế hoàn toàn cho danh từ, cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm hạn chế hiện tượng lặp từ. Chính vì vậy khi đặt câu với đại từ sở hữu chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy loại từ này đi một mình riêng lẻ mà không cần kèm theo một danh từ khác.

Ví dụ:

  • The idea was originally hers, but I helped develop it further. (Ý tưởng đó ban đầu là của cô ấy, nhưng tôi đã giúp phát triển nó thêm.)
  • The painting on the wall is hers, she painted it last summer. (Bức tranh trên tường là của cô ấy, cô ấy đã vẽ nó vào mùa hè năm ngoái.)
  • I found this book at the café. Is it hers? (Tôi tìm thấy cuốn sách này ở quán cà phê. Có phải là của cô ấy không?)

Trong khi đó tính từ sở hữu chỉ cung cấp thêm thông tin cho danh từ nên bắt buộc phải có danh từ đi kèm mà không thể đứng riêng lẻ một mình.

Ví dụ:

  • Her car is parked in the driveway next to ours. (Xe của cô ấy đậu ở lối đi cạnh xe của chúng tôi.)
  • His presentation was well-received by the audience. (Bài thuyết trình của anh ấy được khán giả đón nhận nồng nhiệt.)
  • The teacher praised her students for their hard work. (Giáo viên khen ngợi học sinh của cô ấy vì công việc chăm chỉ của họ.)
dat-cau-voi-dai-tu-so-huu-3

Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Cách đặt câu với đại từ sở hữu

Để hiểu rõ cách đặt câu với đại từ sở hữu, trước hết chúng ta cần ghi nhớ các cách dùng và vị trí xuất hiện trong câu của từ loại này như sau:

Đại từ sở hữu làm chủ ngữ

Đại từ sở hữu thường được dùng làm chủ ngữ khi thay thế cho một tính từ sở hữu và danh từ đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • Your house is bigger but mine has a nicer garden. (Nhà của bạn lớn hơn nhưng nhà tôi có một cái vườn đẹp hơn.
  • Here’s a cup of coffee for you. Mine is already cold. (Đây là một tách cà phê cho bạn. Cái của tôi đã nguội rồi.)

Đại từ sở hữu làm tân ngữ

Tương tự với trường hợp trên, đại từ sở hữu làm tân ngữ cũng có chức năng thay thế cho danh từ, cụm danh từ trước đó.

Ví dụ:

  • Would you like to try my new phone? It’s much better than yours. (Bạn có muốn thử chiếc điện thoại mới của tôi không? Nó tốt hơn nhiều so với của bạn.)
  • Here’s your book. Thank you for lending me yours. (Đây là sách của bạn. Cảm ơn bạn đã cho mình mượn.)
dat-cau-voi-dai-tu-so-huu-4

Cách đặt câu với đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu đứng sau giới từ

Một vị trí khác của đại từ sở hữu là đứng ngay sau giới từ như on, of,…Đặc biệt cấu trúc of + đại từ sở hữu còn được gọi là câu sở hữu kép được dùng khá phổ biến trong văn biết nên bạn cần đặc biệt lưu ý.

Ví dụ:

  • The keys are on the table next to mine. (Chìa khóa ở trên bàn bên cạnh của tôi.)
  • A friend of mine told me about a great new restaurant. (Một người bạn của tôi kể cho tôi nghe về một nhà hàng mới rất tuyệt.)
  • I saw an old friend of mine at the market yesterday. (Tôi đã gặp một người bạn cũ của tôi ở chợ ngày hôm qua.)

Đại từ sở hữu đứng cuối các bức thư

Cách dùng cuối cùng của đại từ sở hữu là đặt cuối các bức thư ở ngôi thứ hai nhằm thể hiện sự trang trọng, lịch sự.

Ví dụ:

  • Yours sincerely. (Thân ái.)
  • Yours faithfully. (Trân trọng.)

Trường Đại học VinUni sở hữu nhiều chương trình đào tạo chất lượng cao với các môn học hoàn toàn bằng tiếng Anh. Để đảm bảo sinh viên dễ dàng theo kịp môi trường học tập chuẩn Quốc tế, VinUni đưa ra tiêu chuẩn xét tuyển đầu vào là có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (hoặc tương đương) và không có kỹ năng nào dưới 6.0.

Đối với sinh viên chưa đạt yêu cầu tiếng Anh, VinUni tổ chức chương trình Pathway English vào học kỳ mùa hè với mục đích nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh cơ bản của sinh viên. Khi kết thúc khóa học này, bạn sẽ đạt được mức xét tuyển đầu vào ngoại ngữ cần thiết đồng thời đảm bảo có sự chuẩn bị tốt nhất cho quá trình học tập, nghiên cứu tại trường.

dat-cau-voi-dai-tu-so-huu-5

Đối với sinh viên chưa đạt yêu cầu tiếng Anh, VinUni tổ chức chương trình Pathway English vào học kỳ mùa hè

Trên đây là những thông tin về cách đặt câu với đại từ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh. Đây là một từ loại cơ bản thường được đưa vào các đề thi từ cơ bản đến nâng cao đồng thời xuất hiện khá thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Vậy nên bạn đừng quên học kỹ lý thuyết kết hợp làm bài tập và ứng dụng vào thực tế để ghi nhớ kỹ chủ điểm này nhé!