Cách chuẩn bị cho “Snacks Speaking Part 1” hiệu quả trong kỳ thi IELTS

24/11/2024

IELTS Speaking Part 1 có thể không phải là phần thi quá phức tạp, nhưng để thể hiện khả năng giao tiếp tự nhiên và tự tin, bạn cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Đây là phần thi mở đầu, giúp giám khảo đánh giá khả năng trả lời câu hỏi ngắn gọn của bạn về các chủ đề quen thuộc, trong đó có đồ ăn nhẹ (Snacks). Bài viết này sẽ cung cấp những gợi ý và chiến lược giúp bạn chuẩn bị hiệu quả cho topic “Snacks Speaking Part 1”, để bạn có thể ghi điểm ngay từ những câu hỏi đầu tiên.

cach-chuan-bi-cho-snacks-speaking-part-1-hieu-qua-trong-ky-thi-ielts-hinh-1.jpg

ể chuẩn bị cho topic “Snacks Speaking Part 1”, bạn nên nghiên cứu một số câu hỏi phổ biến

Hiểu rõ về topic “Snacks” trong IELTS Speaking Part 1

Speaking Part 1 thường kéo dài khoảng 4-5 phút và là phần mở đầu của bài thi Speaking. Trong phần này, giám khảo sẽ hỏi bạn một loạt câu hỏi về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày như sở thích, gia đình, công việc, học tập, các hoạt động giải trí và đặc biệt là các câu hỏi liên quan đến chủ đề Snacks (đồ ăn nhẹ). Mặc dù những câu hỏi này có vẻ đơn giản, nhưng mục tiêu của giám khảo là để đánh giá khả năng giao tiếp và diễn đạt ý tưởng của bạn một cách tự nhiên và rõ ràng.

Thông thường, giám khảo sẽ yêu cầu bạn trả lời những câu hỏi ngắn nhưng có tính mở, nhằm kiểm tra khả năng trình bày và phát triển câu trả lời. Vì vậy, không chỉ trả lời đúng mà bạn còn cần phải thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong cách trả lời.

Chuẩn bị cho các câu hỏi liên quan đến Snacks

Để chuẩn bị cho topic “Snacks Speaking Part 1”, bạn nên nghiên cứu một số câu hỏi phổ biến mà giám khảo có thể hỏi về đồ ăn nhẹ. Dưới đây là một số ví dụ về những câu hỏi bạn có thể gặp:

  • What type of snack do you like the most? (Bạn thích ăn loại snack nào nhất?)
  • Do you eat snacks when watching movies? (Bạn có ăn snack khi xem phim không?)
  • What do you think about eating snacks between main meals? (Bạn nghĩ gì về việc ăn snack giữa các bữa ăn chính?)
  • Is your favorite snack popular in your country? (Món snack yêu thích của bạn có phổ biến ở đất nước của bạn không?)
  • When do you like to eat snacks during the day? (Bạn thích ăn snack khi nào trong ngày?)

Trả lời những câu hỏi này, bạn có thể đưa ra các ví dụ cụ thể về sở thích ăn uống của mình, cũng như chia sẻ quan điểm cá nhân về các thói quen ăn uống. Việc chuẩn bị trước những câu trả lời này giúp bạn tự tin và chủ động hơn khi vào phòng thi.

cach-chuan-bi-cho-snacks-speaking-part-1-hieu-qua-trong-ky-thi-ielts-hinh-2.jpg

Trang bị một số từ và cụm từ vựng liên quan đến chủ đề Snacks mà bạn có thể sử dụng trong phần Speaking Part 1

Từ và cụm từ vựng liên quan đến chủ đề Snacks 

Dưới đây là một số từ và cụm từ vựng liên quan đến chủ đề Snacks mà bạn có thể sử dụng trong phần Snacks Speaking Part 1 của kỳ thi IELTS:

Từ vựng về các loại snack

  • Chips (khoai tây chiên)
  • Cookies (bánh quy)
  • Candy (kẹo)
  • Popcorn (bắp rang bơ)
  • Nuts (hạt, ví dụ: hạt điều, hạt dẻ)
  • Fruit slices (trái cây cắt lát)
  • Granola bars (thanh granola)
  • Dried fruits (trái cây sấy khô)
  • Biscuits (bánh quy)
  • Pretzels (bánh quy xoắn)

Cụm từ mô tả snack

  • Healthy snacks (đồ ăn nhẹ lành mạnh)
  • Junk food (thức ăn nhanh)
  • Sweet snacks (đồ ăn nhẹ ngọt)
  • Salty snacks (đồ ăn nhẹ mặn)
  • Crunchy snacks (đồ ăn nhẹ giòn)
  • Savory snacks (đồ ăn nhẹ mặn, hương vị đậm đà)
  • Quick snack (đồ ăn nhẹ nhanh chóng)
  • Light snack (đồ ăn nhẹ nhẹ nhàng, không quá no)
  • Packaged snacks (đồ ăn nhẹ đóng gói sẵn)
  • Homemade snacks (đồ ăn nhẹ tự làm)

Các động từ liên quan đến snack

  • Snack on (ăn nhẹ, ăn vặt)
  • Munch on (nhai, gặm, ăn vặt)
  • Grab a snack (lấy một món ăn nhẹ)
  • Treat yourself to a snack (tự thưởng thức một món ăn nhẹ)
  • Have a snack (ăn một món ăn nhẹ)

Các cụm từ về thời gian và thói quen ăn snack

  • Snack between meals (ăn nhẹ giữa các bữa ăn)
  • Midday snack (bữa ăn nhẹ vào buổi trưa)
  • Afternoon snack (bữa ăn nhẹ buổi chiều)
  • Late-night snack (bữa ăn nhẹ muộn)
  • Snack cravings (thèm ăn vặt)

Các câu miêu tả về sở thích ăn snack

  • I love having a snack while watching TV (Tôi thích ăn vặt khi xem TV).
  • I often grab a snack in the afternoon (Tôi thường ăn vặt vào buổi chiều).
  • My favorite snack is chips (Món ăn nhẹ yêu thích của tôi là khoai tây chiên).
  • I prefer healthy snacks like fruits or nuts (Tôi thích các món ăn nhẹ lành mạnh như trái cây hoặc hạt).
  • I enjoy snacking on sweet treats like cookies (Tôi thích ăn vặt với những món ngọt như bánh quy).

Tóm lại, topic “Snacks Speaking Part 1” trong kỳ thi IELTS là một phần quan trọng mà bạn không thể bỏ qua. Để chuẩn bị tốt cho phần thi này, bạn cần hiểu rõ về các chủ đề sẽ được hỏi, luyện tập trả lời các câu hỏi mẫu, sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác, cũng như giữ bình tĩnh và tự tin trong suốt bài thi. Hãy chuẩn bị thật kỹ càng và luyện tập thường xuyên để đạt điểm cao trong phần Speaking của kỳ thi IELTS.

cach-chuan-bi-cho-snacks-speaking-part-1-hieu-qua-trong-ky-thi-ielts-hinh-3.jpg

VinUni là một trong những trường đại học uy tín tại Việt Nam

VinUni là một trong những trường đại học uy tín tại Việt Nam, trường yêu cầu ứng viên đạt IELTS tối thiểu là 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương để được xét tuyển. 

Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt được mức điểm này, VinUni cũng cung cấp chương trình Pathway English, giúp sinh viên phát triển các kỹ năng tiếng Anh học thuật. Kết thúc khóa học, bạn sẽ nâng cao khả năng Đọc, Nghe, Nói và Viết tiếng Anh, đồng thời cải thiện kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng, để sẵn sàng học chuyên ngành tại VinUni.

Xem thêm bài viết: Bộ từ vựng IELTS chủ đề Phim ảnh Movie: Các từ và cụm từ cần thiết

Banner footer