VinUni Banner

Cách chọn ống nội khí quản trẻ em đúng chuẩn theo khuyến cáo lâm sàng

29/07/2025

Trong các tình huống cấp cứu hoặc phẫu thuật liên quan đến đường thở, đặt nội khí quản là một thủ thuật sống còn, đặc biệt ở nhóm bệnh nhi. Tuy nhiên, việc lựa chọn đúng loại và kích thước ống nội khí quản phù hợp với từng trẻ không chỉ giúp đảm bảo thông khí hiệu quả mà còn hạn chế tối đa các biến chứng như tổn thương thanh khí quản, viêm phù nề hoặc xẹp phổi. Do đó, cách chọn ống nội khí quản trẻ em sao cho đúng chuẩn, an toàn và hiệu quả là một kỹ năng quan trọng mà bất kỳ bác sĩ gây mê hồi sức, bác sĩ nhi khoa hoặc nhân viên y tế cấp cứu nào cũng cần nắm vững. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết các nguyên tắc lựa chọn ống nội khí quản ở trẻ em dựa trên các khuyến cáo lâm sàng hiện hành.

cach-chon-ong-noi-khi-quan-tre-em-dung-chuan-theo-khuyen-cao-lam-sang-hinh-1.jpg

Chọn đúng ống nội khí quản cho trẻ là kỹ năng thiết yếu với bác sĩ gây mê, nhi khoa và nhân viên cấp cứu

Tổng quan về ống nội khí quản ở trẻ em

Ống nội khí quản (Endotracheal Tube – ETT) là một dụng cụ y khoa được đặt vào khí quản nhằm duy trì đường thở và hỗ trợ thông khí cơ học. Ở trẻ em, do đặc điểm giải phẫu như thanh quản nằm cao hơn, nắp thanh môn mềm hơn và lòng khí quản hẹp hơn so với người lớn, việc lựa chọn kích thước và loại ống nội khí quản đòi hỏi độ chính xác cao để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Phân loại ống nội khí quản

Hiện nay, có hai loại ống nội khí quản thường được sử dụng:

  • Ống không bóng chèn (Cuffless): Thường được dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ vì khí quản mềm, hẹp và dễ tổn thương. Loại ống này giúp giảm nguy cơ áp lực chèn lên niêm mạc khí quản.
  • Ống có bóng chèn (Cuffed): Ngày càng phổ biến nhờ các cải tiến về vật liệu và thiết kế. Khi sử dụng đúng kỹ thuật và kiểm soát áp lực bóng chèn phù hợp, ống cuffed giúp giảm nguy cơ rò khí, cải thiện chất lượng thông khí và bảo vệ phổi tốt hơn.

Những rủi ro nếu chọn sai ống nội khí quản

Việc lựa chọn sai kích thước hoặc chiều dài ống nội khí quản có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến hô hấp và đường thở của trẻ:

  • Ống quá nhỏ: Gây rò khí quanh ống, dẫn đến thông khí không hiệu quả, giảm thể tích khí lưu thông và tăng nguy cơ hít sặc dịch vào phổi (aspiration).
  • Ống quá lớn: Có thể làm tổn thương niêm mạc khí quản, gây hoại tử thanh quản hoặc hẹp khí quản sau rút ống do sẹo xơ hóa.
  • Chiều dài ống không phù hợp: Nếu quá ngắn, ống dễ bị rơi ra ngoài; nếu quá dài, đầu ống có thể đi lệch vào phế quản chính phải, gây xẹp phổi bên trái.

Do đó, cách chọn ống nội khí quản trẻ em cần dựa trên các chỉ số như tuổi, cân nặng, chiều cao, kinh nghiệm lâm sàng và tuân thủ các khuyến cáo cập nhật từ các tổ chức y khoa chuyên ngành để đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhi.

cach-chon-ong-noi-khi-quan-tre-em-dung-chuan-theo-khuyen-cao-lam-sang-hinh-2.jpg

Chọn sai kích thước hoặc chiều dài ống nội khí quản có thể gây biến chứng nghiêm trọng về hô hấp ở trẻ

Các công thức lâm sàng giúp xác định kích thước ống nội khí quản

Dưới đây là một số công thức lâm sàng được sử dụng phổ biến để xác định kích thước ống nội khí quản trẻ em dựa trên tuổi, cân nặng, chiều dài cơ thể hoặc sử dụng băng đo Broselow.

Dựa trên tuổi

Đây là công thức thường dùng nhất để tính đường kính trong (Internal Diameter – ID)) của ống nội khí quản:

  • Ống không có bóng chèn (cuffless): ID (mm) = (Tuổi / 4) + 4
  • Ống có bóng chèn (cuffed): ID (mm) = (Tuổi / 4) + 3.5

Ví dụ: Trẻ 4 tuổi:

  • Ống không bóng chèn: (4 / 4) + 4 = 5.0mm
  • Ống có bóng chèn: (4 / 4) + 3.5 = 4.5mm

Dựa trên cân nặng (áp dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ <1 tuổi)

Bảng dưới đây gợi ý kích thước ống ETT theo cân nặng trẻ:

Cân nặng (kg) Kích thước ID ống đề xuất (mm)
< 1.0 2.5
1.0 – 2.0 3.0
2.0 – 3.0 3.5
3.0 – 5.0 3.5 – 4.0
> 5.0 4.0 – 4.5

Dựa vào chiều dài cơ thể với Broselow Tape

Broselow Tape là một công cụ màu dùng trong cấp cứu nhi khoa để ước lượng nhanh cân nặng, từ đó đưa ra khuyến nghị về:

  • Kích thước ống nội khí quản (ETT)
  • Liều thuốc cấp cứu
  • Kích thước dụng cụ (ống nội khí quản, mặt nạ, ống hút…)

Nguyên lý hoạt động:

  • Dải màu trên băng đo tương ứng với chiều dài của trẻ.
  • Mỗi màu quy định một khoảng cân nặng ước tính và các chỉ số thiết bị phù hợp.

Ưu điểm:

  • Nhanh chóng, chính xác  và dễ sử dụng trong tình huống cấp cứu.
  • Giảm sai sót khi chọn thiết bị hoặc liều dùng.

Ghi chú thêm khi chọn kích thước ETT

  • Chiều dài ống ETT đưa vào (tính theo cm) cũng có thể được ước lượng theo công thức:
    • Chiều dài môi – thanh môn = (Tuổi / 2) + 12 cm
    • Chiều dài ống mũi – khí quản = (Cân nặng / 2) + 12cm
  • Nên luôn chuẩn bị sẵn 3 cỡ ống: 1 cỡ nhỏ hơn dự kiến – 1 cỡ đúng – 1 cỡ lớn hơn
  • Với ống có bóng chèn, cần sử dụng thiết bị đo áp lực bóng (Manometer) và duy trì áp lực chèn ≤ 20–25 cmH₂O để tránh tổn thương khí quản.
cach-chon-ong-noi-khi-quan-tre-em-dung-chuan-theo-khuyen-cao-lam-sang-hinh-3.jpg

Nghiên cứu các phương pháp lâm sàng trong việc ước tính kích thước ống nội khí quản cho trẻ em

Các tình huống đặc biệt khi lựa chọn ống nội khí quản ở trẻ em

Một số nhóm bệnh nhi có đặc điểm giải phẫu hoặc sinh lý đặc biệt, đòi hỏi bác sĩ phải cân nhắc kỹ lưỡng khi chọn kích thước và kỹ thuật đặt ống. Dưới đây là các trường hợp đặc biệt thường gặp cần lưu ý:

Trẻ sơ sinh thiếu tháng

  • Trẻ sinh non có khí quản ngắn, mềm và dễ tổn thương, do đó nên ưu tiên sử dụng ống không có bóng chèn (Cuffless).
  • Việc lựa chọn kích thước ống nên dựa vào bảng cân nặng, không áp dụng công thức theo tuổi, do không phản ánh chính xác cấu trúc giải phẫu của trẻ sinh non.

Trẻ có bất thường đường thở

  • Các hội chứng như Pierre Robin, Down, Treacher Collins hoặc các dị tật hàm – mặt khác có thể gây khó khăn trong việc đặt nội khí quản.
  • Cần đánh giá đường thở trước (nếu không cấp cứu, nên nội soi khí quản hoặc chụp cắt lớp vi tính (Computed Tomography Scan – CT Scan)).
  • Trong nhiều trường hợp, nên:
    • Dùng ống nhỏ hơn 1 size so với dự kiến.
    • Sử dụng bougie hoặc video laryngoscope hỗ trợ đặt ống.

Lựa chọn VinUni để theo học ngành Y khoa – Điều dưỡng chất lượng cao

Việc nắm vững cách chọn ống nội khí quản trẻ em không chỉ phản ánh năng lực chuyên môn mà còn thể hiện trách nhiệm và sự chính xác trong từng thao tác lâm sàng. Những kỹ năng tưởng chừng như kỹ thuật này thực chất là nền tảng quan trọng để bảo vệ tính mạng trẻ nhỏ trong các tình huống nguy cấp. Từ đó có thể thấy, người làm ngành Y không chỉ cần kiến thức mà còn cần được đào tạo bài bản trong môi trường chuẩn mực, nơi đề cao tính chính xác, nhân văn và tinh thần cống hiến – như triết lý giáo dục của Trường Đại học VinUni.

Chương trình Bác sĩ Y khoa tại VinUni được thiết kế xoay quanh ba trụ cột cốt lõi: Chuyên môn lâm sàng vững chắc, đạo đức nghề nghiệp chuẩn mực và năng lực nghiên cứu sáng tạo. Những nội dung như kiểm soát đường thở, chăm sóc hô hấp cho bệnh nhi hay xử trí cấp cứu đều được tích hợp chặt chẽ trong chương trình học – giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng thực hành sát với thực tiễn. Đồng hành cùng các giảng viên đầu ngành và cơ hội tiếp cận nghiên cứu quốc tế sẽ tạo nên một thế hệ bác sĩ toàn diện – giỏi chuyên môn, giàu lòng trắc ẩn và bản lĩnh trong mọi tình huống lâm sàng.

cach-chon-ong-noi-khi-quan-tre-em-dung-chuan-theo-khuyen-cao-lam-sang-hinh-4.jpg

Chương trinh học Y khoa và Điều dưỡng tại VinUni chuẩn quốc tế hợp tác cùng Đại học Pennsylvania

Song hành là chương trình Cử nhân Điều dưỡng tại VinUni cũng mang đến nền tảng kiến thức và kỹ năng toàn diện, không chỉ trong chăm sóc y tế cơ bản mà còn trong ứng phó tình huống khẩn cấp, chăm sóc bệnh nhân nặng và góp phần nâng cao chất lượng hệ thống y tế. Điều dưỡng viên chính là người phối hợp chặt chẽ với bác sĩ trong quá trình đặt và theo dõi ống nội khí quản, đảm bảo an toàn hô hấp cho bệnh nhi. 

Với chương trình chuẩn quốc tế hợp tác chiến lược với Đại học Pennsylvania, giảng viên tận tâm và môi trường học tập hiện đại tại Viện Khoa học Sức khỏe VinUni, sinh viên Y khoa và Điều dưỡng sẽ được trang bị để trở thành những người dẫn đầu trong hành trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng và quốc gia.

Xem thêm bài viết: Ung thư thanh quản có nguy hiểm không? Những điều bạn cần biết

Banner footer