Trong tiếng Anh, các liên từ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các câu, từ hoặc mệnh đề lại với nhau, giúp câu văn trở nên mạch lạc và rõ ràng. Việc hiểu và sử dụng đúng các liên từ là một kỹ năng quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng viết và giao tiếp hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá tổng hợp các liên từ quan trọng nhất trong tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Liên từ chỉ sự bổ sung (Coordinating Conjunctions)
Các liên từ bổ sung là những liên từ dùng để kết nối hai mệnh đề độc lập có ý nghĩa liên quan đến nhau. Chúng giúp tạo ra các câu phức, cho phép diễn đạt những suy nghĩ, ý tưởng đầy đủ hơn. Dưới đây là một số liên từ bổ sung quan trọng:
- And: Dùng để nối các phần cùng loại trong câu. Ví dụ: I like reading and writing (Tôi thích đọc và viết).
- But: Dùng để nối hai ý trái ngược hoặc đối lập. Ví dụ: She is young but very intelligent (Cô ấy trẻ nhưng rất thông minh).
- Or: Dùng để nối hai lựa chọn hoặc sự việc tương tự. Ví dụ: You can have tea or coffee (Bạn có thể uống trà hoặc cà phê).
- Nor: Dùng để nối hai mệnh đề phủ định, thường đi kèm với từ “not”. Ví dụ: He does not like coffee, nor does he enjoy tea (Anh ấy không thích cà phê, cũng không thích trà).
- For: Thường được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do, tương tự như “because”. Ví dụ: I went to bed early, for I was tired (Tôi đi ngủ sớm vì tôi mệt).
- Yet: Dùng để nối hai mệnh đề có ý trái ngược nhưng không quá mạnh mẽ như “but”. Ví dụ: The weather was cold, yet we still went out (Thời tiết lạnh nhưng chúng tôi vẫn ra ngoài).
- So: Dùng để chỉ kết quả hoặc hậu quả. Ví dụ: She was tired, so she went to bed early (Cô ấy mệt mỏi nên đã đi ngủ sớm).
Liên từ chỉ sự phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc giúp nối một mệnh đề chính với một mệnh đề phụ, tạo thành câu phức. Mệnh đề phụ thường không thể đứng một mình mà cần mệnh đề chính để hoàn chỉnh ý nghĩa. Một số liên từ phụ thuộc phổ biến bao gồm:
- Because: Dùng để chỉ nguyên nhân. Ví dụ: She left because it was late (Cô ấy đã rời đi vì trời đã muộn).
- Although/Though: Dùng để chỉ sự trái ngược hoặc bất chấp điều gì. Ví dụ: Although it was raining, we went to the park (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi đến công viên).
- If: Dùng để chỉ điều kiện. Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi).
- Since: Dùng để chỉ thời gian hoặc lý do. Ví dụ: Since I was young, I have always loved music (Từ khi còn nhỏ, tôi đã luôn yêu thích âm nhạc).
- Unless: Dùng để chỉ sự ngoại trừ, thường có nghĩa là “trừ khi”. Ví dụ: I will go unless it rains (Tôi sẽ đi trừ khi trời mưa).
- Before/After: Dùng để chỉ thời gian. Ví dụ: She always wakes up before the sun rises (Cô ấy luôn thức dậy trước khi mặt trời mọc).
Liên từ chỉ sự tương phản (Correlative Conjunctions)
Liên từ tương phản là những từ đôi, có tác dụng kết nối các phần của câu theo một cách đặc biệt. Những liên từ này luôn xuất hiện theo cặp và phải được sử dụng cùng nhau.
- Both…and: Dùng để nối hai phần có cùng tính chất. Ví dụ: Both John and Mary are going to the party (Cả John và Mary đều sẽ đi dự tiệc).
- Either…or: Dùng để chỉ sự lựa chọn. Ví dụ: You can either stay here or leave now (Bạn có thể ở lại đây hoặc rời đi ngay bây giờ).
- Neither…nor: Dùng để chỉ sự phủ định đối với hai lựa chọn. Ví dụ: Neither John nor Mary came to the party (Cả John và Mary đều không đến dự tiệc).
- Not only…but also: Dùng để chỉ sự bổ sung, nhấn mạnh thêm một điều gì đó. Ví dụ: Not only did she sing, but she also danced (Cô ấy không chỉ hát mà còn nhảy nữa).
- Whether…or: Dùng để chỉ sự lựa chọn giữa hai khả năng. Ví dụ: I don’t know whether I should stay or leave (Tôi không biết mình nên ở lại hay rời đi).
Liên từ chỉ sự mục đích (Conjunctive Adverbs)
Liên từ chỉ mục đích thường được sử dụng để nối các mệnh đề có quan hệ về mục đích hoặc lý do. Những liên từ này có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu, giúp làm rõ hơn ý nghĩa của hành động.
- Therefore: Dùng để chỉ kết quả hoặc kết luận. Ví dụ: She was tired; therefore, she went to bed early (Cô ấy mệt mỏi; vì vậy, cô ấy đi ngủ sớm).
- However: Dùng để chỉ sự trái ngược hoặc đối lập. Ví dụ: The weather was nice; however, we decided to stay indoors (Thời tiết đẹp; tuy nhiên, chúng tôi quyết định ở trong nhà).
- Moreover: Dùng để bổ sung thông tin. Ví dụ: She is very talented; moreover, she is a hardworking person (Cô ấy rất tài năng; hơn nữa, cô ấy là một người chăm chỉ).
- Thus: Dùng để chỉ kết quả. Ví dụ: He forgot his umbrella; thus, he got wet in the rain (Anh ấy quên mang ô; thế là anh ấy bị ướt trong mưa).
- In addition: Dùng để bổ sung thêm thông tin. Ví dụ: In addition to his work, he also volunteers at the shelter (Ngoài công việc của mình, anh ấy còn làm tình nguyện viên tại nơi cư trú).
Các liên từ trong tiếng Anh là công cụ quan trọng để bạn có thể xây dựng những câu văn mạch lạc và rõ ràng. Khi bạn nắm vững cách sử dụng các liên từ này, khả năng viết và giao tiếp tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt. Ngoài ra, nếu bạn có kế hoạch học tập tại các trường Đại học VinUni, việc đạt yêu cầu về trình độ tiếng Anh là điều kiện tiên quyết.
Trường Đại học VinUni yêu cầu thí sinh có tối thiểu 6.5 IELTS (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương để được xét tuyển. Nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, đừng lo lắng, vì VinUni cung cấp chương trình Pathway English. Khóa học này giúp sinh viên phát triển các kỹ năng Đọc, Nghe, Nói và Viết tiếng Anh học thuật, đồng thời nâng cao ngữ pháp, phát âm và từ vựng để chuẩn bị tốt cho việc học chuyên ngành tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định trong tiếng Anh














