Các cụm từ ăn điểm trong IELTS Writing Task 1 và 2

19/08/2023

Phần thi IELTS Writing yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng viết mạch lạc và rõ ràng, đồng thời đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của đề bài. Để đạt điểm cao trong kỳ thi này, việc sử dụng các cụm từ ăn điểm trong IELTS Writing là vô cùng quan trọng. Các cụm từ này không chỉ giúp bài viết của bạn trở nên rõ ràng và thuyết phục mà còn có thể nâng cao điểm số của bạn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các cụm từ ăn điểm hiệu quả trong cả hai nhiệm vụ của IELTS Writing.

Tổng quan về IELTS Writing

Bài thi IELTS Writing đánh giá khả năng viết của bạn. Phần này bao gồm hai bài viết với thời gian làm bài tổng cộng là 60 phút.

Task 1

  • Academic IELTS:
    • Bạn sẽ phải mô tả, giải thích hoặc tóm tắt thông tin từ một biểu đồ, bảng số liệu, biểu đồ hoặc sơ đồ.
    • Có thể là việc mô tả một quá trình, so sánh số liệu hoặc giải thích một số hiện tượng.
    • Độ dài yêu cầu: Khoảng 150 từ.
  • General Training IELTS:
    • Bạn sẽ viết một bức thư (có thể là chính thức, bán chính thức hoặc thân mật) theo một tình huống cụ thể.
    • Bức thư có thể yêu cầu bạn cung cấp thông tin, giải thích lý do hoặc yêu cầu một hành động nào đó.
    • Độ dài yêu cầu: Khoảng 150 từ.
cac-cum-tu-an-diem-trong-ielts-writing-1

Tổng quan về IELTS Writing

Task 2

  • Cả Academic và General Training:
    • Bạn sẽ viết một bài luận phản hồi một vấn đề hoặc một ý kiến.
    • Bài luận có thể yêu cầu bạn thảo luận về một quan điểm, so sánh hai quan điểm, hoặc trình bày quan điểm cá nhân của bạn về một chủ đề.
    • Độ dài yêu cầu: Khoảng 250 từ.

4 Tiêu chí đánh giá IELTS Writing

Trong phần IELTS Writing, các tiêu chí đánh giá được chia thành bốn yếu tố chính, mỗi yếu tố có vai trò quan trọng trong việc xác định điểm số của bạn. Dưới đây là chi tiết về từng tiêu chí:

Task Achievement/Response (Đáp ứng nhiệm vụ)

  • Academic IELTS:
    • Task 1: Bạn cần mô tả hoặc giải thích thông tin từ biểu đồ, bảng số liệu, biểu đồ hoặc sơ đồ một cách chính xác và đầy đủ.
    • Task 2: Bạn cần phát triển và trình bày quan điểm hoặc ý kiến của mình một cách rõ ràng, hợp lý và đầy đủ. Đảm bảo rằng tất cả các phần của đề bài được trả lời.
  • General Training IELTS:
    • Task 1: Bức thư của bạn cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể của tình huống, cung cấp thông tin hoặc giải quyết vấn đề được nêu ra.
    • Task 2: Bài luận của bạn cần trình bày ý kiến hoặc lập luận một cách rõ ràng và hợp lý, đồng thời đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài.

Coherence and Cohesion (Tính liên kết và cấu trúc)

  • Coherence: Bạn cần phát triển ý tưởng một cách hợp lý và dễ hiểu, với sự sắp xếp logic giữa các ý. Các ý trong đoạn văn cần liên kết với nhau và phát triển một cách mạch lạc.
  • Cohesion: Sử dụng các liên từ và cụm từ liên kết để giúp văn bản của bạn có sự liên kết tốt giữa các câu và đoạn. Đảm bảo rằng văn bản không bị lặp từ hoặc thiếu liên kết.
cac-cum-tu-an-diem-trong-ielts-writing-2

4 Tiêu chí đánh giá IELTS Writing

Lexical Resource (Nguồn từ vựng)

  • Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác: Bạn cần sử dụng một phạm vi từ vựng rộng và chính xác để diễn đạt ý tưởng của mình.
  • Tránh lặp từ: Sử dụng từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác nhau để tránh sự lặp lại không cần thiết.
  • Ngữ nghĩa và từ vựng: Đảm bảo rằng bạn sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh và ý định của văn bản.

Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp)

  • Phạm vi ngữ pháp: Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khác nhau, bao gồm cả câu đơn và câu phức tạp.
  • Độ chính xác ngữ pháp: Đảm bảo rằng văn bản của bạn không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng, và tất cả các cấu trúc ngữ pháp được sử dụng chính xác.
  • Chấm câu và cú pháp: Đảm bảo rằng bạn sử dụng dấu câu đúng cách và cấu trúc câu rõ ràng.

Các cụm từ ăn điểm trong IELTS Writing Task 1

Trong IELTS Writing Task 1, việc sử dụng các cụm từ và cách diễn đạt phù hợp không chỉ giúp bạn truyền đạt thông tin rõ ràng mà còn có thể tăng điểm số của bạn. Dưới đây là một số cụm từ và cách diễn đạt “ăn điểm” thường được sử dụng trong Task 1 để mô tả biểu đồ, bảng số liệu, quy trình, hoặc sơ đồ:

Mô tả xu hướng và sự thay đổi

  • Tăng lên:
    • Increase gradually
    • Rise steadily
    • Climb slowly
    • Show a moderate increase
  • Giảm xuống:
    • Decrease steadily
    • Fall sharply
    • Drop slightly
    • Show a downward trend
  • Ổn định:
    • Remain stable
    • Remain constant
    • Level off
    • Fluctuate within a narrow range
  • Tăng nhanh:
    • Surge dramatically
    • Skyrocket
    • Soar
    • Increase rapidly
  • Giảm nhanh:
    • Plummet
    • Decline sharply
    • Drop significantly
    • Fall drastically

Mô tả số liệu và tỷ lệ

  • Số liệu cụ thể:
    • Amount to (e.g., The number amounts to 50.)
    • Account for (e.g., This accounts for 20% of the total.)
    • Represent (e.g., This segment represents 15% of the data.)
  • Tỷ lệ phần trăm:
    • A significant proportion (e.g., A significant proportion of the population is affected.)
    • A small fraction (e.g., Only a small fraction of the total is involved.)

So sánh và đối chiếu

  • So sánh:
    • Compared to (e.g., Compared to last year, the figures have improved.)
    • In contrast to (e.g., In contrast to the previous quarter, this quarter shows an increase.)
    • Relative to (e.g., The sales figures are high relative to the previous period.)
  • Đối chiếu:
    • Whereas (e.g., The sales figures in Europe increased, whereas those in Asia decreased.)
    • On the other hand (e.g., The number of visitors increased; on the other hand, the average spending decreased.)
cac-cum-tu-an-diem-trong-ielts-writing-3

Các cụm từ ăn điểm trong IELTS Writing Task 1

Diễn tả quy trình hoặc các bước

  • Bắt đầu và Kết thúc:
    • The process begins with (e.g., The process begins with the extraction of raw materials.)
    • The process concludes with (e.g., The process concludes with packaging the final product.)
  • Các bước chính:
    • Step by step (e.g., The process is carried out step by step.)
    • Followed by (e.g., The initial stage is followed by heating the mixture.)
    • Then (e.g., Then, the mixture is cooled down.)
    • Next (e.g., Next, the product is tested for quality.)

Sử dụng các cụm từ mở đầu và kết luận

  • Mở đầu:
    • The chart illustrates (e.g., The chart illustrates the distribution of household expenditures.)
    • The diagram shows (e.g., The diagram shows the process of water purification.)
  • Kết luận:
    • In summary (e.g., In summary, the data shows a clear trend of increasing temperatures.)
    • Overall (e.g., Overall, there is a noticeable increase in sales over the year.)

Cụm từ tóm tắt và nhấn mạnh

  • Tóm tắt:
    • To summarize (e.g., To summarize, the number of visitors increased by 20%.)
    • In brief (e.g., In brief, the study reveals a significant rise in population.)
  • Nhấn mạnh:
    • Notably (e.g., Notably, the highest figure was recorded in the final quarter.)
    • It is worth mentioning (e.g., It is worth mentioning that the decline was gradual.)

Các cụm từ ăn điểm trong IELTS Writing Task 2

Trong IELTS Writing Task 2, việc sử dụng các cụm từ và cấu trúc phù hợp có thể giúp bài viết của bạn trở nên rõ ràng và thuyết phục hơn. Dưới đây là các cụm từ ăn điểm trong IELTS Writing Task 2 mà bạn có thể sử dụng:

Giới thiệu và đưa ra quan điểm

  • Giới thiệu vấn đề:
    • It is commonly believed that…
    • There is a growing concern that…
    • Many people argue that…
    • The issue of whether… has become increasingly relevant.
  • Đưa ra quan điểm cá nhân:
    • In my opinion, …
    • I firmly believe that…
    • I would argue that…
    • From my perspective,…

Đưa ra và phát triển ý tưởng

  • Trình bày ý tưởng:
    • One of the main reasons is that…
    • A significant factor contributing to this is…
    • This can be attributed to…
    • Another key point is that…
  • Phát triển ý tưởng:
    • For instance, …
    • To illustrate this point, …
    • This can be exemplified by…
    • A case in point is…

So sánh và đối chiếu

  • So sánh:
    • In comparison to…
    • Similarly, …
    • Likewise, …
    • On the other hand, …
  • Đối chiếu:
    • While some argue that…, others believe that…
    • Although…, it can also be said that…
    • Conversely, …
    • However, …

Đưa ra lý do và minh chứng

  • Lý do:
    • The primary reason for this is…
    • This is due to the fact that…
    • One possible explanation for this is…
    • This can be attributed to…
  • Minh chứng:
    • Research shows that…
    • Statistics reveal that…
    • According to recent studies…
    • Surveys indicate that…
cac-cum-tu-an-diem-trong-ielts-writing-4

Các cụm từ ăn điểm trong IELTS Writing Task 2

Đưa ra giải pháp và khuyến nghị

  • Đưa ra giải pháp:
    • To address this issue, …
    • A potential solution to this problem is…
    • One way to solve this issue is…
    • To mitigate this problem, …
  • Khuyến nghị:
    • It is recommended that…
    • Authorities should consider…
    • It would be beneficial to…
    • Policy makers should focus on…

Tóm tắt và kết luận

  • Tóm tắt:
    • In conclusion, …
    • To summarize, …
    • Overall, …
    • In brief, …
  • Kết luận:
    • In my view, the benefits outweigh the drawbacks…
    • Ultimately, it is clear that…
    • Given the arguments presented, I believe that…
    • To conclude, …

Nhấn mạnh 

  • Nhấn mạnh:
    • It is important to note that…
    • Undoubtedly, …
    • It is crucial to highlight that…
    • Clearly, …
    • Notably, …
    • Particularly, …
    • Significantly, …
    • Especially, …

Các cụm từ đưa ra ý kiến đối lập

  • Ý kiến đối lập:
    • While it is true that…, it is also worth considering that…
    • On the contrary, …
    • Nevertheless, …
    • Despite this, …

Bài viết tham khảo IELTS Writing Task 1 và 2

IELTS Writing Task 1 (Academic)

Đề bài:
The chart below shows the percentage of households in different income brackets in a European country in 2020.

Bài viết mẫu:

The bar chart illustrates the distribution of households across various income brackets in a European country in 2020.

Overall, it is evident that most households were concentrated in the middle-income range, while those in the high-income bracket constituted the smallest proportion.

To begin with, the majority of households (approximately 45%) fell into the middle-income bracket, defined as earning between €20,000 and €40,000 annually. This was followed by the lower-middle-income group, which accounted for 30% of households, earning between €10,000 and €20,000.

In contrast, the high-income group, earning over €60,000 annually, comprised only 10% of the households. The low-income group, with annual earnings below €10,000, represented 15% of the households.

In conclusion, the data indicates a clear concentration of households in the middle-income range, with significantly fewer households in the high-income bracket.

IELTS Writing Task 2

Đề bài:
Some people believe that the best way to increase road safety is to increase the minimum legal age for driving cars or motorbikes. To what extent do you agree or disagree?

Bài viết mẫu:

Increasing road safety is a topic of considerable debate, with some advocating for a higher minimum legal age for drivers as a means to reduce traffic accidents. In my opinion, while raising the legal age could contribute to improved road safety, it is not the most effective solution in isolation.

One argument in favor of increasing the minimum legal age is that younger drivers often lack the maturity and experience necessary to handle the complexities of driving safely. Statistics show that younger drivers are more prone to risky behavior and accidents, suggesting that increasing the minimum age could reduce these incidents.

However, raising the legal age alone may not address other significant factors contributing to road safety. For example, inadequate driver education and training are major issues. Regardless of age, drivers must receive comprehensive instruction and practice to develop safe driving habits. Therefore, enhancing the quality of driver education and implementing stricter testing procedures could be more effective in improving road safety.

Furthermore, the introduction of advanced technology, such as automatic braking systems and collision warning features, has shown to reduce accidents significantly. These technological advancements can play a crucial role in enhancing road safety and should be integrated into driving regulations.

In conclusion, while increasing the minimum legal age for drivers might have some impact on road safety, it should be accompanied by improved driver education and technological advancements. A multi-faceted approach will likely yield better results in reducing traffic accidents and ensuring safer roads.

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu? 

Để được nhận vào Đại học VinUni, ứng viên phải có điểm IELTS tối thiểu là 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0). Điều này đảm bảo rằng sinh viên đủ điều kiện để đăng ký các khóa học được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Trong trường hợp ứng viên không đạt được điểm tối thiểu, bạn vẫn có thể tham gia chương trình Pathway English của VinUni.

Mục tiêu của Pathway English là hỗ trợ sinh viên trở nên thông thạo ngôn ngữ hơn và chuẩn bị tốt hơn cho việc học tập tại VinUni. Toàn bộ sự phát triển về khả năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật là mục tiêu chính của khóa học này. Hơn nữa, sinh viên sẽ được hướng dẫn toàn diện về ngữ pháp, phát âm và từ vựng chuyên ngành. Vào cuối khóa học, sinh viên sẽ tự tin hơn và có các kỹ năng tiếng Anh cần thiết để đăng ký vào các chương trình chuyên ngành của VinUni.

Tóm lại, việc sử dụng các cụm từ ăn điểm trong IELTS Writing không chỉ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc mà còn làm nổi bật sự hiểu biết và kỹ năng viết của bạn. Từ việc mô tả xu hướng và số liệu trong Task 1 đến việc phát triển và so sánh ý tưởng trong Task 2, các cụm từ này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng bài viết. Bằng cách luyện tập và áp dụng những cụm từ này một cách linh hoạt, bạn có thể tối ưu hóa cơ hội đạt điểm cao trong phần thi Writing của IELTS.