Các cấu trúc mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh bạn cần biết
Trong tiếng Anh, mệnh đề nhượng bộ là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp thể hiện sự tương phản hoặc sự nhượng bộ giữa hai mệnh đề trong một câu. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo mệnh đề nhượng bộ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và nói, tạo nên sự mạch lạc và sinh động trong giao tiếp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về mệnh đề nhượng bộ, các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng chúng trong thực tế.
Mệnh đề nhượng bộ là gì?
Mệnh đề nhượng bộ (Clauses of Concession) là một cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn đạt sự đối lập, trái ngược hoặc sự nhượng bộ giữa hai ý tưởng trong một câu. Trong tiếng Anh, mệnh đề nhượng bộ thường được sử dụng để chỉ ra rằng mặc dù một sự kiện, tình huống hoặc điều kiện nào đó đã xảy ra, nhưng kết quả hoặc hành động trái ngược với kỳ vọng hoặc điều kiện đó vẫn xảy ra.
Mệnh đề nhượng bộ thể hiện sự “bất chấp” hoặc “mặc dù” điều gì đó đã xảy ra, nhưng vẫn có sự tiếp diễn hoặc kết quả trái ngược. Điều này giúp làm nổi bật sự đối lập hoặc sự không thể đoán trước của các tình huống trong câu.
Ví dụ:
- Although it was raining, she went out (Mặc dù trời mưa, cô ấy vẫn đi ra ngoài) → Trong câu này, mệnh đề “Although it was raining” diễn đạt sự nhượng bộ, còn mệnh đề “she went out” là kết quả trái ngược.
- Even though he was tired, he continued working late into the night (Mặc dù anh ấy mệt mỏi, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc muộn vào ban đêm) → Trong câu này, mệnh đề “Even though he was tired” thể hiện sự nhượng bộ, tức là mặc dù anh ấy cảm thấy mệt mỏi, nhưng hành động “he continued working late into the night” lại vẫn xảy ra, cho thấy sự đối lập giữa tình trạng mệt mỏi và quyết định tiếp tục làm việc.
Các cấu trúc mệnh đề nhượng bộ thường gặp
Có nhiều cách để hình thành mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và cách sử dụng chúng.
Although / Though / Even though (Mặc dù, dù)
“Although”, “though” và “even though” đều được sử dụng để bắt đầu mệnh đề nhượng bộ, chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề. Mặc dù “although” và “though” có nghĩa tương tự, “even though” mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh sự tương phản rõ rệt.
- Although: “Although” có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.
- Although it was late, I decided to go to the party (Mặc dù đã muộn, tôi quyết định đi đến bữa tiệc).
- I decided to go to the party, although it was late (Tôi quyết định đi dự tiệc, mặc dù lúc đó đã muộn).
- Though: “Though” thường được dùng ở cuối câu, nhưng vẫn có thể đứng đầu câu trong một số trường hợp.
- I like him, though he is sometimes rude (Tôi thích anh ấy, mặc dù thỉnh thoảng anh ấy thô lỗ).
- Though he is sometimes rude, I like him (Mặc dù anh ấy đôi khi thô lỗ, nhưng tôi vẫn thích anh ấy).
- Even though: Dùng để nhấn mạnh sự trái ngược mạnh mẽ hơn.
- Even though it was snowing, he went for a walk (Mặc dù tuyết rơi, anh ấy vẫn đi dạo).
- Even though he was tired, he finished his work (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn hoàn thành công việc).
However (Tuy nhiên)
“However” có thể được sử dụng để chỉ sự nhượng bộ giữa hai câu hoặc hai mệnh đề độc lập. Cấu trúc này thường mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết.
- She studied very hard; however, she failed the exam (Cô ấy học rất chăm chỉ; tuy nhiên, cô ấy đã trượt kỳ thi).
- He is rich; however, he is not happy (Anh ấy giàu có; tuy nhiên, anh ấy không hạnh phúc).
But (Nhưng)
“But” là một trong những liên từ phổ biến nhất và dễ sử dụng nhất trong tiếng Anh để thể hiện sự đối lập hoặc nhượng bộ.
- I wanted to go swimming, but it was too cold (Tôi muốn đi bơi, nhưng trời quá lạnh).
- She tried her best, but she couldn’t finish the project (Cô ấy đã cố gắng hết sức, nhưng không thể hoàn thành dự án).
Mặc dù “but” có thể đơn giản, nó vẫn mang ý nghĩa mệnh đề nhượng bộ khi hai ý tưởng trái ngược nhau được thể hiện.
In spite of / Despite (Mặc dù, bất chấp)
“In spite of” và “despite” đều được sử dụng để chỉ ra sự trái ngược với một điều kiện đã được nêu ra. Cấu trúc này yêu cầu sau nó phải có một danh từ hoặc cụm danh từ.
- In spite of the rain, we went for a walk (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo).
- Despite the cold weather, he went swimming (Mặc dù thời tiết lạnh, anh ấy vẫn đi bơi).
Lưu ý rằng “despite” không thể đi kèm với “of”, trong khi “in spite of” luôn đi với “of”.
On the other hand (Ngược lại)
“On the other hand” được sử dụng để đưa ra một sự tương phản giữa hai điều hoặc quan điểm khác nhau. Đây là một cấu trúc thường thấy trong các văn bản mang tính thuyết phục hoặc giải thích.
- I love watching movies, on the other hand, my brother prefers reading books (Tôi thích xem phim, ngược lại, anh trai tôi thích đọc sách).
- Many people believe that technology is making our lives easier. On the other hand, some argue that it is making us more isolated (Nhiều người tin rằng công nghệ đang làm cho cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Mặt khác, một số người cho rằng nó đang khiến chúng ta trở nên cô lập hơn).
Though / As (Mặc dù, dù)
Đây là hai liên từ dùng để thể hiện sự nhượng bộ, nghĩa là dù có một yếu tố nào đó trái ngược nhưng kết quả vẫn không thay đổi. “Though” và “as” thường dùng trong mệnh đề phụ. Ví dụ:
- Though it was raining, we still went for a walk (Dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi bộ).
- As tired as he was, he continued working (Dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc).
Nevertheless / Nonetheless (Tuy nhiên, mặc dù vậy)
“Nevertheless” và “nonetheless” có nghĩa tương đương nhau và thường được dùng để chỉ sự nhượng bộ hoặc bất chấp điều gì đó. Đây là cấu trúc thường gặp trong các bài viết học thuật hoặc trang trọng.
- He didn’t have much experience. Nevertheless, he was hired for the job (Anh ấy không có nhiều kinh nghiệm. Tuy nhiên, anh ấy vẫn được tuyển dụng).
- The task was difficult. Nonetheless, we managed to complete it (Công việc rất khó khăn. Tuy nhiên, chúng tôi đã hoàn thành được).
Mệnh đề nhượng bộ với WH-over
Cấu trúc này sử dụng đại từ nghi vấn “WH” (ví dụ: what, where, when, how, why) kết hợp với “over” để diễn tả sự nhượng bộ. Nó thể hiện sự không thay đổi của tình huống, dù có yếu tố nào xảy ra. Ví dụ:
- Wherever he may go, he will always be in our hearts (Dù anh ấy có đi đâu chăng nữa, anh ấy sẽ luôn ở trong tim chúng tôi).
- However difficult the situation may seem, there is always a solution (Dù tình huống có vẻ khó khăn đến đâu, luôn luôn có một giải pháp).
Mệnh đề nhượng bộ với No matter
Cấu trúc này diễn tả sự nhượng bộ, chỉ ra rằng điều gì xảy ra cũng không ảnh hưởng đến kết quả hoặc tình huống. “No matter” thường đi với các từ như “what”, “how”, “who”, “where”. Ví dụ:
- No matter how hard it is, we must finish the task (Dù khó đến đâu, chúng ta phải hoàn thành công việc).
- No matter what you say, I won’t change my mind (Dù anh nói gì, tôi cũng sẽ không thay đổi ý định).
- No matter who you are, you have to follow the rules (Bất kể anh là ai, anh cũng phải tuân theo luật lệ).
Mệnh đề nhượng bộ với It doesn’t matter
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó không quan trọng hay không ảnh hưởng đến kết quả. “It doesn’t matter” thường được theo sau bởi một mệnh đề chỉ sự không quan trọng của vấn đề. Ví dụ:
- It doesn’t matter whether you win or lose, the important thing is to try (Không quan trọng bạn thắng hay thua, điều quan trọng là cố gắng).
- It doesn’t matter whether you are rich or poor, the important thing is to be happy (Không quan trọng bạn giàu hay nghèo, điều quan trọng là hạnh phúc).
- It doesn’t matter whether the journey is long or short, the important thing is to enjoy the ride (Không quan trọng hành trình dài hay ngắn, điều quan trọng là tận hưởng chuyến đi).
Bài tập về mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập về mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh giúp bạn luyện tập các cấu trúc ngữ pháp này.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:
1. _______ the weather was bad, we still decided to go on the trip.
a) Although
b) Despite
c) But
2. He failed the exam, _______ he studied really hard.
a) although
b) even though
c) but
3. She was very tired, _______ she finished the project on time.
a) however
b) despite
c) even though
4. _______ the fact that he was late, he was allowed to enter the meeting.
a) Although
b) But
c) In spite of
5. The team was exhausted, _______ they played the final match.
a) in spite of
b) although
c) despite
Bài tập 2: Chọn câu đúng
Chọn câu đúng trong số các câu dưới đây:
Câu 1:
a) He likes playing soccer although he is tired.
b) Although he likes playing soccer, he is tired.
c) He likes playing soccer despite he is tired.
Câu 2:
a) She didn’t like the movie, however, she stayed until the end.
b) She didn’t like the movie, although, she stayed until the end.
c) She didn’t like the movie, but she stayed until the end.
Câu 3:
a) Although it was raining, I went outside.
b) Although raining, I went outside.
c) I went outside although it was raining.
Câu 4:
a) Despite he was sick, he went to work.
b) In spite of he was sick, he went to work.
c) Despite being sick, he went to work.
Câu 5:
a) I studied hard, but I didn’t pass the exam.
b) I studied hard despite I didn’t pass the exam.
c) Although I studied hard, but I didn’t pass the exam.
Bài tập 3: Chuyển câu sau sang dạng mệnh đề nhượng bộ
Chuyển các câu sau thành câu có mệnh đề nhượng bộ:
- The weather was very cold. They went swimming.
(Đáp án): Although the weather was very cold, they went swimming (Mặc dù thời tiết rất lạnh, họ vẫn đi bơi). - She didn’t have much experience. She got the job (Mặc dù không có nhiều kinh nghiệm, cô ấy vẫn được nhận việc).
(Đáp án): Despite not having much experience, she got the job. - He wanted to sleep early. He stayed up late to finish the project.
(Đáp án): Although he wanted to sleep early, he stayed up late to finish the project (Mặc dù anh ấy muốn ngủ sớm, anh ấy vẫn thức khuya để hoàn thành dự án). - The car broke down. They managed to reach the destination on time.
(Đáp án): Even though the car broke down, they managed to reach the destination on time. (Mặc dù xe bị hỏng, họ vẫn đến đích đúng giờ). - He was tired. He kept working all day.
(Đáp án): Although he was tired, he kept working all day (Mặc dù mệt mỏi, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc cả ngày).
Bài tập 4: Sửa lỗi sai
Có một số lỗi trong các câu sau, hãy tìm và sửa lỗi.
- She doesn’t like going to the gym, despite she goes every day → She doesn’t like going to the gym, but she goes every day (Cô ấy không thích đến phòng tập thể dục, nhưng cô ấy vẫn đi mỗi ngày).
- He passed the test although he didn’t study well → He passed the test, although he didn’t study well (Anh ấy đã đậu bài kiểm tra, mặc dù anh ấy đã không học tốt).
- In spite of it was raining, they went for a walk → Although it was raining, they went for a walk (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi dạo).
- She is very young but, she is very talented → She is very young, but she is very talented (Cô ấy còn rất trẻ, nhưng cô ấy rất tài năng).
- Although I was tired, but I went to the party → Although I was tired, I went to the party (Mặc dù tôi đã mệt, tôi vẫn đến bữa tiệc).
Như vậy, mệnh đề nhượng bộ là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp người nói hoặc người viết thể hiện sự đối lập hoặc nhượng bộ giữa các tình huống, ý tưởng hoặc sự kiện. Việc nắm vững các cấu trúc mệnh đề nhượng bộ trong sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và làm cho bài viết trở nên phong phú và hấp dẫn hơn.
Trường Đại học VinUni yêu cầu tối ứng viên đạt IELTS tối thiểu là 6.5 (với điều kiện không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương để được xét tuyển. Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp đảm bảo sinh viên có nền tảng tiếng Anh vững chắc để theo học tại trường.
Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, đừng lo lắng vì VinUni cũng cung cấp chương trình Pathway English. Chương trình này giúp sinh viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh học thuật, bao gồm đọc, nghe, nói và viết, đồng thời nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng. Sau khi hoàn thành khóa học, bạn sẽ tự tin hơn trong việc tiếp cận các môn học chuyên ngành tại VinUni, mở ra cơ hội học tập và phát triển trong môi trường quốc tế.
Xem thêm bài viết: Phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả nhanh chóng