Tính từ trái nghĩa tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp quen thuộc nhưng cũng không dễ dàng với người mới học. Việc nắm vững từng cũng như hiểu được tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh sẽ giúp bạn viết và giao tiếp lưu loát hơn.

Sử dụng tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh giúp văn phong trong giao tiếp và nói của bạn được phong phú hơn
Tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh là từ dùng để chỉ một từ có nghĩa đối lập với một từ khác. Ví dụ đơn giản: hot (nóng) và cold (lạnh), big (lớn) và small (nhỏ).
Việc nắm vững các cặp tính từ trái nghĩa có thể giúp bạn ích nhiều cho việc mở rộng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt linh hoạt trong tiếng Anh.
Bên cạnh đó, tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh còn có công dụng:
- Mở rộng vốn từ vựng: Khi học một tính từ mới cùng với từ trái nghĩa của nó, bạn sẽ học được hai từ cùng lúc. Điều này giúp tăng khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ đa dạng, phong phú hơn.
- Diễn đạt đối lập và tương phản: Từ trái nghĩa rất có ích trong việc diễn đạt sự tương phản hoặc đối lập trong câu, giúp nhấn mạnh ý nghĩa hoặc làm nổi bật một đặc điểm nào đó. Ví dụ: “The room was clean, but the hallway was dirty.” (Phòng thì sạch, nhưng hành lang lại bẩn.)
- Tăng tính chính xác và tạo sự phong phú trong giao tiếp: Biết được từ trái nghĩa giúp bạn lựa chọn từ phù hợp nhất để diễn đạt suy nghĩ hoặc cảm xúc một cách chính xác. Thay vì dùng một từ “not good” (không tốt), bạn có thể sử dụng “bad” (xấu) hoặc “terrible” (tồi tệ) để thể hiện sắc thái mạnh mẽ, khiến câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
60 cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh
Dưới đây là một số cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến:
- Dưới đây là một số cặp tính từ trái nghĩa phổ biến trong tiếng Anh:
- Big (lớn) – Small (nhỏ)
- Tall (cao) – Short (thấp, ngắn)
- Hot (nóng) – Cold (lạnh)
- Easy (dễ) – Difficult/Hard (khó)
- Happy (vui) – Sad (buồn)
- Fast (nhanh) – Slow (chậm)
- New (mới) – Old (cũ)
- Good (tốt) – Bad (xấu)
- Strong (mạnh) – Weak (yếu)
- Beautiful (đẹp) – Ugly (xấu xí)
- Cheap (rẻ) – Expensive (đắt)
- Young (trẻ) – Old (già)
- Brave (dũng cảm) – Cowardly (nhát gan)
- Rich (giàu) – Poor (nghèo)
- Thick (dày) – Thin (mỏng, gầy)
- Wide (rộng) – Narrow (hẹp)
- Clean (sạch) – Dirty (bẩn)
- Soft (mềm) – Hard (cứng)
- Noisy (ồn ào) – Quiet (yên tĩnh)
- Light (nhẹ) – Heavy (nặng)
- Empty (trống rỗng) – Full (đầy)
- Friendly (thân thiện) – Unfriendly (không thân thiện)
- Safe (an toàn) – Dangerous (nguy hiểm)
- Bright (sáng) – Dark (tối)
- Sweet (ngọt) – Sour/Bitter (chua/đắng)
- Lazy (lười biếng) – Hardworking (chăm chỉ)
- Interesting (thú vị) – Boring (nhàm chán)
- Polite (lịch sự) – Rude (thô lỗ)
- Healthy (khỏe mạnh) – Sick/Ill (ốm yếu)
- Safe (an toàn) – Risky (rủi ro)
- Absent (vắng mặt) – Present (có mặt)
- Artificial (nhân tạo) – Natural (tự nhiên)
- Cautious (cẩn trọng) – Reckless (liều lĩnh)
- Complex (phức tạp) – Simple (đơn giản)
- Consistent (nhất quán) – Inconsistent (không nhất quán)
- Courteous (lịch sự) – Impolite (bất lịch sự)
- Credible (đáng tin cậy) – Incredible (khó tin, không thể tin được)
- Desperate (tuyệt vọng) – Hopeful (hy vọng)
- Distinct (riêng biệt, rõ ràng) – Vague (mơ hồ)
- Efficient (hiệu quả) – Inefficient (không hiệu quả)
- Excessive (quá mức) – Moderate (vừa phải)
- Extravagant (xa hoa, phung phí) – Thrifty (tiết kiệm)
- Flexible (linh hoạt) – Rigid (cứng nhắc)
- Fragile (dễ vỡ) – Sturdy (cứng cáp, chắc chắn)
- Generous (hào phóng) – Stingy (keo kiệt)
- Genuine (thật, chính hãng) – Fake (giả)
- Harmful (có hại) – Beneficial (có lợi)
- Hostile (thù địch) – Friendly (thân thiện)
- Idle (nhàn rỗi) – Busy (bận rộn)
- Immense (bao la) – Tiny (nhỏ bé)
- Inclined (có khuynh hướng) – Reluctant (miễn cưỡng)
- Legitimate (hợp pháp) – Illegal (bất hợp pháp)
- Lenient (khoan dung) – Strict (nghiêm khắc)
- Mandatory (bắt buộc) – Optional (tùy chọn)
- Optimistic (lạc quan) – Pessimistic (bi quan)
- Permanent (vĩnh viễn) – Temporary (tạm thời)
- Profound (sâu sắc) – Superficial (hời hợt)
- Prudent (thận trọng) – Imprudent (không thận trọng)
- Qualified (đủ tiêu chuẩn) – Unqualified (không đủ tiêu chuẩn)
- Transparent (trong suốt, minh bạch) – Opaque (mờ đục, không rõ ràng)
Tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh có nhiều công dụng quan trọng giúp cải thiện khả năng ngôn ngữ, làm phong phú cách diễn đạt và hỗ trợ hiểu sâu hơn về ngữ nghĩa. Ngoài ra, vẫn còn rất nhiều tính từ trái nghĩa khác nữa, bạn có thể tra cứu từ điển để bổ tìm hiểu và vận dụng vào quá trình học tập của mình nhé.
Hiện nay, trường Đại học VinUni có khóa học Pathway English dành cho những bạn có kiến thức nền tảng tiếng Anh chưa vững chắc. Khóa học sẽ giúp bạn nâng cao tất cả mọi kỹ năng cần thiết như nghe – nói – đọc – viết. Sau thời gian học tập, các sinh viên sẽ tự tin hơn về khả năng tiếng Anh của mình cũng như đạt được trình độ để theo học tại VinUni.
Xem thêm: Tự học IELTS từ con số 0












