Phrasal verb là một trong những phần ngữ pháp khiến nhiều người học tiếng Anh cảm thấy khó khăn. Không chỉ phong phú về số lượng, mà mỗi cụm động từ lại mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu về một cụm phrasal verb rất quen thuộc “Bring up”. Vậy Bring up là gì và được dùng như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng chúng tôi làm rõ ngay trong nội dung dưới đây nhé!
Bring up là gì?
Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà Bring up mang nhiều nghĩa khác nhau. Vậy trong tiếng Anh, nghĩa của phrasal verb Bring up là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Nuôi dưỡng: Chăm sóc và dạy dỗ một đứa trẻ cho đến khi trưởng thành. | – She brought up her children single-handedly. (Cô ấy một mình nuôi dưỡng các con.)
– They decided to bring up their children in a multicultural environment. (Họ quyết định nuôi dưỡng con cái trong một môi trường đa văn hóa.) |
| Đề cập đến: Bắt đầu nói về một chủ đề nào đó. | – He brought up the issue of salary in the meeting. (Anh ấy đề cập đến vấn đề lương trong cuộc họp.)
– During the meeting, she brought up the issue of employee satisfaction. (Trong cuộc họp, cô ấy đã đề cập đến vấn đề hài lòng của nhân viên.) |
| (Máy tính) Hiển thị: Làm cho thông tin xuất hiện trên màn hình. | – Can you bring up the latest sales figures? (Bạn có thể hiển thị số liệu bán hàng mới nhất không?)
– To access the settings, you need to bring up the menu on your computer. (Để truy cập cài đặt, bạn cần hiển thị menu trên máy tính của mình.) |
| Nôn mửa (informal): Nôn ra thức ăn. | – The smell made him want to bring up his breakfast. (Mùi đó khiến anh ấy muốn nôn bữa sáng.)
– After eating the spoiled food, he felt sick and had to bring it up. (Sau khi ăn thức ăn hỏng, anh ấy cảm thấy buồn nôn và phải nôn mửa.) |
Cấu trúc Bring up và cách dùng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cụm động từ Bring up thường xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết với nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Để hiểu rõ hơn về cách dùng và vận dụng cụm từ này một cách chính xác, hãy cùng tìm hiểu các cấu trúc phổ biến đi kèm với Bring up cũng như những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây.
- Bring someone up: nuôi nấng, chăm sóc
Ví dụ: She was brought up by her aunt. (Cô ấy được nuôi dưỡng bởi người cô của mình.)
- Bring something up: bắt đầu nói về một chủ đề cụ thể
Ví dụ: I was trying to bring the new researched ideas up at the meeting however they seemed to gain no attention. (Tôi đã cố gắng mang những ý tưởng vừa được nghiên cứu ra nói ở buổi họp nhưng có vẻ không thu được sự chú ý nào.)
- Ngoài ra, Bring sth up còn có ý nghĩa: làm cho cái gì đó xuất hiện trên màn hình.
Ví dụ: Clicking on the icon brings up a dialogue box (Nhấp vào biểu tượng để xuất hiện một hộp thoại.)
- To bring sb/sth up (to sth): Di chuyển một ai hay một cái gì đó đến một vị trí cao hơn, đặc biệt là khi di chuyển lên các tầng lầu.
Ví dụ: He is downstairs. Shall I bring him up? (Anh ấy đang ở lầu dưới. Tôi gọi anh ta lên đây nhé?).
- To bring sb up against sth: Làm cho một người biết hoặc phải đối mặt với điều nào đó và họ sẽ phải tự xử lý nó.
Ví dụ: This case brings us up against the problem of punishment in schools. (Trường hợp này đã khiến chúng tôi phải đối mặt và xử lý những vấn đề về các án phạt trong các trường học).
- To bring sb/sth up to sth: Đưa một ai hoặc một cái gì đó đến một mức độ tiêu chuẩn.
Ví dụ: They have now brought the football ground up to the required safety standards. (Họ lúc này đã xây dựng sân bóng lên thành một sân bóng đầy đủ an toàn và đạt tiêu chuẩn).
- Bring up + Object (Noun/ Noun Phrase): Bring up thường được dùng để chỉ những hành động nuôi dưỡng và chăm sóc con cái từ khi họ còn nhỏ.
Ví dụ: She brings up her children with love and care. (Cô ấy nuôi dưỡng con cái mình bằng tình yêu và quan tâm.)
- Bring up + a Topic/ Issue (Chủ đề/ Vấn đề): Bring up có thể được dùng để nêu lên một những chủ đề hoặc vấn đề trong một cuộc trò chuyện, thảo luận hoặc cuộc họp.
Ví dụ: He brought up the topic of climate change during the meeting. (Anh ta nêu lên chủ đề biến đổi khí hậu trong cuộc họp.)
- Bring up + with + Person (Chủ đề/Vấn đề + với + Người): Bring up with thường được dùng khi bạn muốn thảo luận hoặc là nêu lên một vấn đề cụ thể với ai đó.
Ví dụ: I need to bring up this issue with my manager. (Tôi cần thảo luận vấn đề này với quản lý của mình.)
- Bring up + Past Tense (Quá khứ đơn): Khi bạn dùng cụm từ Bring up để nói về việc nuôi dưỡng con cái trong quá khứ, thì quá khứ đơn của động từ bring được sử dụng.
Ví dụ: She brought up her children on her own. (Cô ấy nuôi dưỡng con cái mình một mình.)
- Bring up + Phrasal Verbs: Bring up cũng có thể kết hợp với các phrasal verbs khác để tạo ra các nghĩa khác nhau.
Ví dụ: He brought his concerns up during the meeting. (Anh ta đưa ra những lo ngại của mình trong cuộc họp.)
Trình độ tiếng Anh đầu vào của sinh viên VinUni
Để ứng tuyển vào Trường Đại học VinUni, sinh viên cần đáp ứng yêu cầu tiếng Anh ở mức khá cao. Cụ thể, ứng viên phải đạt tối thiểu IELTS 6.5, với điểm từng kỹ năng không dưới 6.0 hoặc sở hữu các chứng chỉ tương đương (như Pearson Test, TOEFL,…).
Trong trường hợp chưa đáp ứng yêu cầu này, thí sinh vẫn có thể lựa chọn theo học chương trình Pathway English – một lộ trình học thuật được thiết kế chuyên biệt nhằm nâng cao trình độ tiếng Anh. Đây được xem là một trong những ưu điểm nổi bật của VinUni, tạo điều kiện cho sinh viên củng cố khả năng ngôn ngữ trong môi trường chuẩn quốc tế ngay từ những bước đầu tiên.
Pathway English được xây dựng một cách bài bản, do đội ngũ giảng viên quốc tế có chuyên môn và kinh nghiệm giảng dạy đảm nhiệm. Sinh viên không chỉ được phát triển toàn diện các kỹ năng học thuật như viết luận, thuyết trình, mà còn được rèn luyện tư duy phản biện và kỹ năng nghiên cứu – những yếu tố thiết yếu để học tốt các môn chuyên ngành sau này. Sau khi hoàn thành chương trình, người học sẽ tự tin bước vào chương trình chính khóa, sẵn sàng hòa nhập và tiếp cận hiệu quả với kiến thức chuyên sâu trong môi trường đại học toàn cầu.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm động từ “Bring up là gì” trong tiếng Anh. Đây là một cụm từ quen thuộc nhưng lại mang nhiều sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Vì vậy việc nắm vững các cấu trúc và ví dụ thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hay viết tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng “Bring up” trong các tình huống hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn và sử dụng thành thạo hơn nhé!












