VinUni Banner

Bring out là gì? Cấu trúc và các cách dùng thông dụng

07/08/2025

Trong tiếng Anh, các cụm động từ (phrasal verbs) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và tự nhiên. Một trong những cụm động từ thường gặp là “Bring out”. Cấu trúc này tuy ngắn gọn nhưng mang nhiều ý nghĩa đa dạng và thú vị trong từng ngữ cảnh. Vậy ”Bring out là gì”, nó được sử dụng như thế nào trong giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống học thuật? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và các cách dùng phổ biến của Bring out trong tiếng Anh nhé! 

bring-out-la-gi-cau-truc-va-cac-cach-dung-thong-dung-hinh-1.jpg

Tổng quan về cấu trúc Bring out trong tiếng Anh

Bring out là gì?

Bring out là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được dịch sang tiếng Việt là làm nổi bật, mang ra, hoặc làm cho xuất hiện. Tuy nhiên, ý nghĩa chính xác của cụm từ này sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Vậy, trong tiếng Anh nghĩa của Bring out là gì

Nghĩa của bring out Ví dụ
Làm nổi bật một đặc điểm, phẩm chất This dress really brings out your eyes. (Chiếc váy này thực sự làm đôi mắt bạn trở nên nổi bật.)

The crisis brought out the best in him. (Cuộc khủng hoảng đã làm nổi bật những phẩm chất tốt đẹp nhất của anh ấy.)

Làm cho cái gì đó xuất hiện, rõ ràng hơn The new policy will bring out the best in our employees. (Chính sách mới sẽ giúp nhân viên của chúng ta phát huy hết khả năng của mình.)

The sunlight brought out the colors of the flowers. (Ánh nắng mặt trời làm cho màu sắc của những bông hoa trở nên rực rỡ hơn.)

Xuất bản, phát hành The company is going to bring out a new product next month. (Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.)

This book was first brought out in 1990. (Cuốn sách này đã được xuất bản lần đầu tiên năm 1990.)

Làm bộc lộ tính cách hoặc tài năng của ai đó This job has really brought out his leadership skills. (Công việc này đã giúp anh ấy bộc lộ hết khả năng lãnh đạo của mình.)

This new work environment has really brought out her creativity. (Môi trường làm việc mới này đã làm nổi bật sự sáng tạo của cô ấy.)

bring-out-la-gi-cau-truc-va-cac-cach-dung-thong-dung-hinh-2-1.jpg

Ý nghĩa của Bring out trong tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng Bring out

Bring out là một cụm từ linh hoạt, mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng để diễn tả các hành động hoặc tình huống cụ thể. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa của Bring out trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:

1. Bring out the best/worst in someone

  • Ý nghĩa: Làm nổi bật những điều tốt đẹp nhất hoặc tệ nhất ở ai đó.
  • Ví dụ: Her kind words always bring out the best in him. (Những lời nói tử tế của cô ấy luôn làm nổi bật những điều tốt đẹp nhất ở anh ấy.)

2. Bring out a book/ a product/ an album/ …

  • Ý nghĩa: Sản xuất hoặc phát hành một sản phẩm, sách, album nhạc, v.v.
  • Ví dụ: The company plans to bring out a new line of smartphones next year. (Công ty dự định phát hành một dòng điện thoại thông minh mới vào năm tới.)

3. Bring out the bold

  • Ý nghĩa: Cụm từ được sử dụng để khuyến khích thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán, cá tính hoặc tự tin trong hành động hoặc cách cư xử của một người.
  • Ví dụ: This season, fashion designers are encouraging everyone to bring out the bold with vibrant colors and daring styles. (Mùa này, các nhà thiết kế thời trang khuyến khích mọi người thể hiện cá tính với những màu sắc rực rỡ và phong cách táo bạo.)

4. Bring out a law

  • Ý nghĩa: Ban hành hoặc công bố một đạo luật mới (thực hiện bởi cơ quan có thẩm quyền như chính phủ hoặc quốc hội…)
  • Ví dụ: Parliament will bring out a law to increase penalties for environmental pollution. (Quốc hội sẽ ban hành một đạo luật để tăng cường hình phạt đối với ô nhiễm môi trường.)

5. Bring someone out (of someone’s shell)

  • Ý nghĩa: Giúp ai đó trở nên cởi mở hơn, thoải mái hơn hoặc tự tin hơn.
  • Ví dụ: Joining the drama club brought him out of his shell. (Tham gia câu lạc bộ kịch đã giúp anh ấy trở nên cởi mở hơn.)

6. Bring someone out (on something)

  • Ý nghĩa: Dùng trong ngữ cảnh trình diễn, biểu diễn. Cụm từ nãy mang nghĩa là làm cho ai đó xuất hiện trên sân khấu từ phía cánh gà hoặc bên ngoài sân khấu, thường là để biểu diễn, chào khán giả, hoặc tham gia vào một phần của chương trình.
  • Ví dụ: The host brought the special guest out on stage to perform a duet. (Người dẫn chương trình đã đưa khách mời đặc biệt ra sân khấu để biểu diễn song ca.)

7. Bring something out (in someone)

  • Ý nghĩa: Khơi gợi hoặc làm cho một phẩm chất cụ thể nào đó (tốt hoặc xấu) của một người được thể hiện ra, chẳng hạn như đức tính, sự can đảm, tính ích kỷ, v.v.
  • Ví dụ: Her supportive words always bring out confidence in me before a big presentation. (Những lời động viên của cô ấy luôn khiến tôi tự tin trước khi phải thuyết trình lớn.)

8. Bring out (the flavor/color)

  • Ý nghĩa: Làm nổi bật hoặc tăng cường hương vị/màu sắc.
  • Ví dụ: Adding a pinch of salt can really bring out the flavors in the dish. (Thêm một chút muối có thể thực sự làm nổi bật các hương vị trong món ăn.
bring-out-la-gi-cau-truc-va-cac-cach-dung-thong-dung-hinh-3.jpg

Cách dùng cấu trúc Bring out

Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của Trường Đại học VinUni là gì?

Việc nắm vững các cụm từ tiếng Anh thông dụng như “Bring out” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và đọc hiểu trong môi trường học thuật chuẩn quốc tế. Đặc biệt, với những bạn có định hướng theo học tại các trường Đại học giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh như VinUni, thì trình độ tiếng Anh vững vàng là điều kiện tiên quyết.

Tại VinUni, một trong những Đại học chất lượng cao tại Việt Nam yêu cầu thí sinh phải đạt trình độ tiếng Anh tối thiểu IELTS 6.5 (với không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc có chứng chỉ tiếng Anh tương đương như: IELTS, TOEFL, TOEIC mới đủ điều kiện nộp hồ sơ. Nếu chưa đáp ứng yêu cầu này, ứng viên có thể tham gia bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh (English Placement Test) để được phân loại đầu vào và theo học chương trình Pathway English – khóa học tăng cường tiếng Anh được thiết kế riêng cho sinh viên chưa đạt chuẩn.

Pathway English tại VinUni là chương trình đặc biệt nhằm nâng cao toàn diện năng lực ngôn ngữ của sinh viên trước khi bước vào chương trình đào tạo chính thức. Khóa học này không chỉ chú trọng phát triển bốn kỹ năng cơ bản gồm nghe, nói, đọc, viết mà còn giúp cải thiện phát âm, tăng cường vốn từ vựng, củng cố ngữ pháp và rèn luyện kỹ năng học thuật thiết yếu như làm việc nhóm, tư duy phản biện và thuyết trình. Nhờ đó, sinh viên có thể tự tin thích nghi với phương pháp học hiện đại, chủ động tiếp cận kiến thức và giao tiếp hiệu quả trong môi trường học thuật quốc tế đầy thách thức tại VinUni.

bring-out-la-gi-cau-truc-va-cac-cach-dung-thong-dung-hinh-4.jpg

Tiêu chuẩn tiếng Anh đầu vào của VinUni

Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi vừa chia sẻ, bạn đã nắm được rõ khái niệm Bring out là gì? Bring out không chỉ là một cụm động từ quen thuộc mà còn là công cụ hữu ích để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn. Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng của Bring out sẽ giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong cả văn viết lẫn giao tiếp hằng ngày. Đừng quên luyện tập thường xuyên qua các bài tập vận dụng để ghi nhớ sâu và sử dụng chính xác trong mọi tình huống.

Banner footer