“Break down” là một phrasal verb (động từ ghép) phổ biến với nhiều ý nghĩa khác nhau. Để trả lời cho câu hỏi “break down là gì“, chúng ta hãy cùng phân tích từng ngữ cảnh của cụm từ này nhé.
Ý nghĩa break down là gì?
Để giải nghĩa break down là gì, trước hết chúng ta hãy hiểu, “break down” là một động từ ghép bao gồm động từ break (phá, vỡ) và trạng từ down (xuống). Tùy vào ngữ cảnh mà nó có thể mang các nghĩa khác nhau.
Hỏng hóc, ngừng hoạt động (khi nói về máy móc, thiết bị)
Cấu trúc: S + break down (không cần tân ngữ).
Đây là ý nghĩa phổ biến nhất và dễ hiểu nhất của “break down”. Nó ám chỉ việc một cỗ máy, phương tiện, hoặc hệ thống nào đó ngừng hoạt động vì bị lỗi, hỏng. Ví dụ:
- My car broke down on the way to work this morning. (Xe của tôi bị hỏng trên đường đi làm sáng nay.)
- The old washing machine breaks down almost every month. (Cái máy giặt cũ bị hỏng gần như mỗi tháng.)
Suy sụp tinh thần (khi nói về con người)
Cấu trúc: S + break down (không cần tân ngữ).
Khi một người “break down”, có nghĩa là họ không thể kìm nén được cảm xúc nữa và bắt đầu khóc lóc, trở nên buồn bã hoặc lo lắng đến mức không thể kiểm soát được. Ví dụ:
- After hearing the bad news, she broke down and cried. (Sau khi nghe tin xấu, cô ấy đã suy sụp và khóc.)
- He tried to stay strong, but eventually, he broke down under the pressure. (Anh ấy cố gắng mạnh mẽ, nhưng cuối cùng, anh ấy đã sụp đổ tinh thần dưới áp lực.)
Phân tích, chia nhỏ (thông tin, vấn đề)
Cấu trúc: S + break down + something (có tân ngữ).
Đây là một ý nghĩa dùng trong môi trường học thuật, công việc hoặc khi giải quyết vấn đề phức tạp. Break down có nghĩa là chia một vấn đề, ý tưởng hoặc thông tin phức tạp thành các phần nhỏ hơn để dễ hiểu hoặc giải quyết. Ví dụ:
- Let’s break down the problem into smaller, manageable steps. (Hãy phân tích vấn đề thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.)
- Can you break down the budget for me so I can understand where the money is going? (Bạn có thể chia nhỏ ngân sách cho tôi để tôi hiểu tiền đang đi đâu không?)
Phá vỡ, phá hủy (một rào cản trừu tượng, vật lý)
Cấu trúc: S + break down + something (có tân ngữ).
Trong ngữ cảnh này, “break down” có nghĩa là phá hủy một vật cản vật lý hoặc làm tan vỡ một mối quan hệ, định kiến hoặc rào cản giao tiếp. Ví dụ:
- The police had to break down the door to get inside. (Cảnh sát đã phải phá cửa để vào bên trong)
- We need to break down the barriers between cultures. (Chúng ta cần phá bỏ những rào cản giữa các nền văn hóa)
Thất bại, đổ vỡ (về mối quan hệ, kế hoạch, đàm phán)
Cấu trúc: S + break down (không cần tân ngữ).
Chỉ sự thất bại hoặc không thành công của một mối quan hệ, cuộc đàm phán hoặc kế hoạch. Ví dụ:
- The negotiations broke down due to disagreements. (Cuộc đàm phán thất bại vì bất đồng)
- Their marriage broke down after years of conflict. (Cuộc hôn nhân của họ tan vỡ sau nhiều năm mâu thuẫn)
Các cụm từ liên quan đến “break down”
Dưới đây là một số phrasal verb hoặc cụm từ tương tự “break down” trong các ngữ cảnh khác:
- Break up: Chia tay (mối quan hệ) hoặc chia nhỏ.
Ví dụ: They broke up after two years. (Họ chia tay sau hai năm)
- Break out: Bùng nổ (chiến tranh, dịch bệnh) hoặc trốn thoát.
Ví dụ: A fire broke out in the building. (Một đám cháy bùng lên trong tòa nhà)
- Break into: Đột nhập hoặc bắt đầu làm gì đó.
Ví dụ: She wants to break into the music industry. (Cô ấy muốn gia nhập ngành âm nhạc)
- Break through: Vượt qua rào cản hoặc đạt bước tiến lớn.
Ví dụ: Scientists broke through in cancer research. (Các nhà khoa học đạt bước tiến trong nghiên cứu ung thư)
Phân biệt break down với breakdown
Break down và breakdown tuy có cách phát âm và cách viết gần như tương tự nhau nhưng cách sử dụng lại có điểm khác biệt.
| Tiêu chí | Break down
(Phrasal Verb) |
Breakdown
(Danh từ) |
| Ý nghĩa | Hành động hoặc quá trình: hỏng hóc, phân tích, suy sụp, thất bại, phá vỡ. | Kết quả hoặc trạng thái: sự hỏng hóc, sự phân tích, sự suy sụp, sự thất bại. |
| Cấu trúc breakdown | S + break down hoặc S + break down + O | Làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ: a/the |
| Vị trí trong câu | Làm vị ngữ (động từ chính) | Làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ |
| Ngữ cảnh | Mô tả hành động hoặc trạng thái xảy ra | Mô tả kết quả hoặc hiện tượng đã xảy ra |
| Thì | Chia theo thì: broke down, has broken down, v.v. | Không chia thì, có thể dùng số nhiều (breakdowns) |
| Tính chất | Mang tính động, diễn tả quá trình | Mang tính tĩnh, diễn tả kết quả hoặc trạng thái |
Trên đây là những giải thích cho “break down là gì” – đó là một cụm phrasal verb đa nghĩa thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, từ mô tả máy móc hỏng đến phân tích vấn đề hoặc trạng thái cảm xúc. Hy vọng giải thích này giúp bạn nắm rõ các ý nghĩa và cách sử dụng của “break down”.
VinUni và khóa học tiếng Anh Pathway English
Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ trở thành một phần của cộng đồng sinh viên Trường Đại học VinUni thì bạn cần chuẩn bị thật tốt hành trang tiếng Anh của mình. Để đảm bảo tất cả sinh viên đều có thể tự tin hòa nhập vào môi trường học tập quốc tế, VinUni yêu cầu các thí sinh phải chứng minh được năng lực tiếng Anh của mình, cụ thể:
- IELTS: Tổng điểm tối thiểu 6.5 và không có kỹ năng nào (Nghe, Nói, Đọc, Viết) dưới 6.0.
- Hoặc TOEFL: Tổng điểm tối thiểu 79 với ít nhất 20 điểm viết, 18 điểm nói, 15 điểm đọc và 15 điểm nghe.
Đối với những bạn chưa đạt chuẩn đề ra, VinUni sẽ đề xuất đến bạn khóa học tiếng Anh dự bị Pathway English. Khóa học được thiết kế đặc biệt để giúp sinh viên nhanh chóng đạt được mục tiêu trên. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và chương trình học chuẩn quốc tế, khóa học sẽ trang bị cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong môi trường học thuật quốc tế tại VinUni.












