Bỏ túi list từ vựng thi thpt quốc gia thường gặp
Từ vựng luôn là chủ đề khiến rất nhiều bạn học sinh gặp khó khăn trong quá trình ôn thi môn Tiếng Anh. Hiểu được vấn đề này, bài viết này chúng tôi sẽ tổng hợp giúp bạn list từ vựng thi THPT Quốc Gia thường gặp nhất. Nếu bạn chuẩn bị bước vào kỳ thi quan trọng này hoặc bắt đầu ôn luyện thi THPT Quốc gia thì đừng nên bỏ qua bài viết này nhé.
Top 5 chủ đề từ vựng thường gặp
Chủ đề cuộc sống gia đình (Topic Home Life)
- (work on) a night shift (n): ca đêm
- household chores (n): công việc nhà
- do/share/run the household (v): chia sẻ công việc nhà
- join hands/work together (v): cùng nhau làm việc
- give someone a hand = help someone (v): giúp đỡ một ai đó
- responsibility /ris,pɔnsə’biliti/ (n): sự trách nhiệm
- responsible for /ris’pɔnsəbl/ (adj): chịu trách nhiệm cho
- take responsibility for + V_ing: nhận trách nhiệm
- pressure /’preʃə/ (n): áp lực
- be under pressure: chịu áp lực, sức ép
- mischievous /’mist∫ivəs/ (adj): tinh ranh, nghịch ngợm
- mischief /ˈmɪstʃɪf/ (n): sự nghịch ngợm, sự tinh ranh
- obey/ə’bei/ (v): vâng lời, nghe lời
- obedient (adj/ə’bi:djənt/) (adj): vâng lời
- obedience /ə’bi:djəns/ (n): sự vâng lời
- support /sə’pɔ:t/ (v): hỗ trợ
- frank /fræŋk/ (adj): tính thẳng thắn
- make a decision = make up someone’s mind (v): đưa ra quyết định
- security /si’kjuəriti/ (n): sự an toàn
- solve /sɔlv/ (v): giải quyết
- well – behaved (adj): cư xử đúng mực, biết điều
- confidence /’kɔnfidəns/ (n): sự tự tin, sự tin tưởng
- hard – working (adj): chăm chỉ
- come up = appear (v): xuất hiện
- close – knit (adj): quan hệ khăng khít, đoàn kết chặt chẽ
- (be) crowded with (adj): đông đúc
Chủ đề cách giao tiếp xã hội (Topic Ways Of Socializing)
- society /səˈsaɪəti/ (n): xã hội
- social /ˈsoʊʃl/ (adj): thuộc về xã hội
- socialize /ˈsoʊʃəlaɪz/ (v): xã hội hóa
- communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ (n): sự giao tiếp
- communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ (v): giao tiếp
- communicative /kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/ (adj): có tính giao tiếp
- get/attract someone’s attention = catch one’s eyes (v): thu hút sự chú ý của ai đó
- wave /weɪv/ (v): vẫy tay
- signal /ˈsɪɡ.nəl/ (n): dấu hiệu, ra dấu
- clap (hands) /klæp/ (v): vỗ tay
- impolite (rude) /ˌɪm.pəlˈaɪt/ (adj): bất lịch sự ≠ polite
- formal /ˈfɔː.məl/ (adj): trang trọng ≠ informal
- approach /əˈprəʊtʃ/ (v): đến gần
- (be) sorry for (adj): tiếc, xin lỗi
- contact with someone (v): liên lạc với ai
- raise someone’s hand (v): giơ tay
- house-warm party (n): tiệc tân gia
- jump up and down (adj): phấn khích
- Shank of the evening: chạng vạng tối
Chủ đề nghề nghiệp (Topic Future Jobs)
- résumé /‘rezjumei/ = curriculum vitae (n): bản tóm tắt, sơ yếu lý lịch
- candidate /ˈkændɪdət/ (n): ứng cử viên
- vacancy (n) = a job that is available /ˈveɪkənsi/: vị trí trống
- letter of recommendation: thư tiến cử
- qualification /ˌkwɑːlfɪˈkeɪʃn/ (n): phẩm chất
- qualify /ˈkwɑːlɪfaɪ/ (v): có tư cách, có phẩm chất
- interview /ˈɪntərvjuː/ (n,v): phỏng vấn, buổi phỏng vấn
- interviewer /ˈɪnt ərvjuːər/ (n): người phỏng vấn
- interviewee /ˌɪntərvjuːˈiː/ (n): người được phỏng vấn
- honest /ˈɑːnɪst/ (adj): trưng thực
- enthusiasm /ˈʃɔːrtkʌmɪŋ/ (n): sự nhiệt tình
- enthusiast /ɪnˈθuːziæst/ (n): người nhiệt tình
- enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ (adj): hăng hái, nhiệt tình
- shortcoming (n) = weakness (n): điểm yếu, khuyết điểm
- impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng
- impression /ɪmˈpreʃn/ (n): ấn tượng
- nervous /ˈnɜːrvəs/ (adj): lo lắng ≠ calm
- jot down (v): ghi nhanh
- apply for (v): ứng tuyển
- be out (adj): đi vắng
- prepare for (v): chuẩn bị cho
- (be) on time (adj): đúng giờ
- work as + nghề: làm nghề
- take care of (v): chăm sóc
- dream job (n): nghề nghiệp mơ ước
- relate to (v): liên quan đến
- reason for (n): lý do cho
- concentrate on (v): tập trung vào
Chủ đề cuộc sống (Topic Life In The Future)
- pessimistic /ˌpesɪ’mɪst ɪk/ (adj): bi quan, tiêu cực
- pessimism /ˈpesɪmɪzəm/ (n): tính bi quan, chủ nghĩa bi quan
- pessimist /ˈpesɪmɪst/ (n): người bi quan
- optimistic /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ (adj): lạc quan
- optimism /ˈɑːptɪmɪzəm/ (adj): tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
- optimist /ˈɑːptɪmɪst/ (n) người lạc quan
- depression /dɪˈpreʃn/ (n): tình trạng trì trệ, sự suy thoái, chán nản
- depress /dɪˈpres/ (v) suy thoái, chán nản
- corporation (n) tập đoàn
- on the contrary: ngược lại
- threaten /ˈθretn/ (v) đe dọa
- terrorism /ˈterərɪəm/ (n) chủ nghĩa khủng bố
- invent /ɪnˈvent/ (v) phát minh
- invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh
- labour-saving device (n): thiết bị tiết kiệm mức lao động
- micro technology (n): công nghệ vi mô
- telecommunication (n): viễn thông
- influence on (v): ảnh hưởng đến
- contribute to (v): cống hiến
- burden /ˈbɜːrdn/ (n): gánh nặng
- thanks to (v): nhờ có
- high-tech: công nghệ cao
Chủ đề giáo dục (Education)
- Education (noun) /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục
- Knowledge (noun) /ˈnɒlɪdʒ/: Kiến thức
- Classroom (noun) /ˈklæs.ruːm/: Phòng học
- Teacher (noun) /ˈtiːtʃər/: Giáo viên
- Student (noun) /ˈstjuːdənt/: Sinh viên
- Learn (verb) /lɜːrn/: Học
- Curriculum (noun) /kəˈrɪkjələm/: Chương trình học
- Skills (noun) /skɪlz/: Kỹ năng
- Literacy (noun) /ˈlɪtərəsi/: Sự biết đọc, biết viết
- Research (noun) /rɪˈsɜːtʃ/: Nghiên cứu
- Innovation (noun) /ˌɪnəˈveɪʒən/: Đổi mới
- Technology (noun) /tɛkˈnɒlədʒi/: Công nghệ
- Assessment (noun) /əˈsɛsmənt/: Đánh giá
- Exam (noun) /ɪɡˈzæm/: Kỳ thi
- Motivation (noun) /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/: Động lực
- Diversity (noun) /daɪˈvɜːrsəti/: Đa dạng
- Pedagogy (noun) /ˈpɛdəɡɒdʒi/: Phương pháp giảng dạy
- Collaboration (noun) /kəˌlæbəˈreɪʒən/: Sự hợp tác
- Globalization (noun) /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/: Toàn cầu hóa
- Lifelong learning (noun) /ˌlaɪflɒŋ ˈlɜːrnɪŋ/: Học suốt đời
Cách học từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia hiệu quả
Để dễ dàng bỏ túi list từ vựng thi THPT Quốc Gia thường gặp, bạn không thể bỏ qua các phương pháp ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả sau đây:
- Ưu tiên học từ theo nhóm: Học từ vựng theo nhóm giúp bạn cải thiện tốc độ ghi nhớ và tránh nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Việc này giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh mà từ vựng thường xuất hiện và cách các từ kết hợp với nhau.
- Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thích hợp: Bạn hãy nhìn từ vựng trong ngữ cảnh của câu văn để hiệu quả hóa quá trình học. Việc tập trung vào từ gốc và mở rộng vốn từ vựng liên quan sẽ giúp bạn củng cố việc ghi nhớ từ khóa.
- Liên kết cấu trúc câu với ngữ cảnh: Bạn hãy liên kết cấu trúc câu với ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về Phrasal verbs và sử dụng chúng linh hoạt hơn. Ví dụ, liên kết “get over” với việc hồi phục sau khi ốm dậy hoặc sau khi chia tay sẽ giúp bạn nắm bắt nghĩa và áp dụng chúng hiệu quả.
- Luyện tập trên các trang đề thi online: Tham gia các khóa học trực tuyến và luyện thi trên các trang đề thi online là cách hiệu quả để bạn rèn luyện từ vựng và làm quen với đề thi. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi bước vào kỳ thi chính thức và đạt được điểm số cao.
Trên đây là list từ vựng thi THPT Quốc Gia phổ biến mà chúng tôi tổng hợp được. Mong những thông tin trên sẽ hữu ích đến các sĩ tử trong quá trình luyện thi tiếng Anh.
Nếu bạn đang có ý định muốn xét tuyển vào VinUni, thì hãy nắm một số yêu cầu cơ bản về trình độ tiếng Anh như sau:
VinUni yêu cầu tối thiểu 6.5 IELTS (hoặc tương đương) để được xét tuyển. Nếu chưa đạt yêu cầu này, bạn có thể tham gia chương trình Pathway English. Kết thúc khóa học, sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật cũng như nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng học thuật. Hãy chuẩn bị tốt để có cơ hội học tập tại môi trường giáo dục đẳng cấp quốc tế của VinUni!
Xem thêm: Tại sao nên học từ vựng IELTS theo chủ đề? Cách ghi nhớ từ vựng nhanh nhất