IELTS Speaking là một phần thi đầy thử thách và đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng giao tiếp tự tin và mạch lạc. Trong phần thi này, chủ đề “Sports” (Thể thao) là một trong những đề tài phổ biến và dễ dàng gặp phải. Tuy nhiên, để “ăn điểm” với chủ đề này, bạn cần chuẩn bị kỹ càng về từ vựng, ý tưởng và mẫu câu sao cho thật tự nhiên và thuyết phục. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách làm sao để ghi điểm tối đa trong phần Sports IELTS Speaking, qua việc làm chủ từ vựng, phát triển ý tưởng và sử dụng các mẫu câu hiệu quả.
Tổng quan về chủ đề “Sports” (Thể thao) trong IELTS Speaking
Chủ đề “Sports” (Thể thao) trong IELTS Speaking thường xuyên xuất hiện trong các câu hỏi, từ những câu hỏi đơn giản về môn thể thao yêu thích đến những câu hỏi phức tạp hơn yêu cầu thí sinh phải miêu tả một sự kiện thể thao mà họ đã tham gia hoặc theo dõi. Để có thể trả lời tốt với chủ đề Sports IELTS Speaking, việc hiểu rõ các từ vựng liên quan đến thể thao, cách thức tổ chức ý tưởng khi trả lời, và biết cách sử dụng mẫu câu phù hợp là rất quan trọng.
Một trong những bí quyết giúp bạn ghi điểm trong phần thi này là sự chuẩn bị kỹ lưỡng về từ vựng, ý tưởng và mẫu câu. Điều này không chỉ giúp bạn trả lời một cách tự tin mà còn tạo ấn tượng với giám khảo về khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
Từ vựng quan trọng cho chủ đề Sports IELTS Speaking
Để có thể trả lời một cách tự tin và rõ ràng trong phần Sports IELTS Speaking, việc sử dụng đúng từ vựng là vô cùng quan trọng. Các từ vựng này sẽ giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách mạch lạc và dễ hiểu. Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ quan trọng bạn cần nắm vững:
- Sport (Môn thể thao): Đây là từ vựng cơ bản và không thể thiếu khi bạn nói về thể thao:
- Team sports (Môn thể thao đồng đội): Football (bóng đá), basketball (bóng rổ), volleyball (bóng chuyền), rugby (bóng bầu dục),…
- Individual sports (Môn thể thao cá nhân): Tennis (tennis), swimming (bơi lội), running (chạy), boxing (quyền anh),…
- Sports equipment (Dụng cụ thể thao): Racket (vợt), ball (bóng), helmet (mũ bảo hiểm), gloves (găng tay),…
- Exercise (Luyện tập): Workout (tập thể dục), cardio (tim mạch), weightlifting (cử tạ), yoga (yoga), stretching (giãn cơ),…
- Health benefits (Lợi ích sức khỏe): Stamina (sức bền), strength (sức mạnh), flexibility (tính linh hoạt), endurance (khả năng chịu đựng),…
- Athlete (Vận động viên): Professional athlete (vận động viên chuyên nghiệp), amateur athlete (vận động viên nghiệp dư), Olympic athlete (vận động viên Olympic),…
- Adjectives for sports (Tính từ mô tả thể thao): Exciting (thú vị), competitive (cạnh tranh), challenging (thử thách), energetic (năng động), team-oriented (hướng về đội nhóm),…
Ngoài ra, bạn cũng cần biết cách sử dụng các động từ liên quan đến thể thao như: To compete (thi đấu), to train (tập luyện), to exercise (luyện tập), to play (chơi), to participate (tham gia), to win (chiến thắng), to lose (thua cuộc),…

Để trả lời tự tin và rõ ràng trong phần Sports IELTS Speaking, việc sử dụng đúng từ vựng là vô cùng quan trọng
Cách phát triển ý tưởng cho chủ đề Sports IELTS Speaking
Phần thi IELTS Speaking không chỉ yêu cầu bạn trả lời câu hỏi một cách đơn giản mà còn phải biết cách phát triển ý tưởng để cuộc trò chuyện trở nên mạch lạc và phong phú. Dưới đây là một số cách phát triển ý tưởng hiệu quả khi nói về thể thao:
- Sử dụng ví dụ thực tế: Giám khảo thường muốn nghe những ví dụ thực tế từ cuộc sống của bạn để chứng minh quan điểm. Ví dụ, khi được hỏi về môn thể thao yêu thích, bạn có thể kể một câu chuyện về lần đầu tiên bạn chơi một môn thể thao nào đó và tại sao bạn lại yêu thích nó.
- Ví dụ: I remember the first time I tried basketball in high school. At first, I was terrible at it, but over time, I started to enjoy the teamwork and the challenge, which made me keep playing (Tôi nhớ lần đầu tiên tôi thử chơi bóng rổ khi còn học trung học. Ban đầu, tôi chơi rất tệ, nhưng dần dần, tôi bắt đầu thích sự phối hợp trong đội và thử thách mà nó mang lại, điều đó khiến tôi tiếp tục chơi).
- Liên kết với các lợi ích thực tiễn: Bạn có thể phát triển ý tưởng của mình bằng cách đề cập đến những lợi ích của thể thao đối với sức khỏe, tinh thần và các khía cạnh xã hội.
- Ví dụ: Sports not only help keep you physically fit, but they also contribute to mental clarity and reduce stress. For example, after a long day of work, going for a run always helps me clear my mind and feel refreshed (Thể thao không chỉ giúp bạn duy trì sức khỏe thể chất mà còn góp phần vào sự minh mẫn tinh thần và giảm căng thẳng. Chẳng hạn, sau một ngày làm việc dài, việc đi chạy bộ luôn giúp tôi giải tỏa tâm trí và cảm thấy sảng khoái).
- So sánh các môn thể thao khác nhau: Bạn có thể so sánh các môn thể thao mà bạn thích hoặc tham gia, từ đó phát triển ý tưởng về những gì bạn thích và những gì bạn học được từ mỗi môn thể thao.
- Ví dụ: I enjoy swimming because it’s a full-body workout that builds endurance, while football helps me improve my teamwork skills. Each sport offers different challenges and benefits (Tôi thích bơi lội vì đó là một bài tập toàn thân giúp cải thiện sức bền, trong khi bóng đá giúp tôi nâng cao kỹ năng làm việc nhóm. Mỗi môn thể thao đều mang đến những thử thách và lợi ích khác nhau).
- Chia sẻ những trải nghiệm cá nhân: Nếu bạn tham gia vào một môn thể thao nào đó, bạn có thể chia sẻ những trải nghiệm của bản thân khi tập luyện, thi đấu hoặc tham gia vào các sự kiện thể thao. Điều này không chỉ làm cho câu trả lời của bạn trở nên sinh động mà còn thể hiện sự am hiểu và thực tế.
- Ví dụ: Last year, I competed in a marathon for the first time. The training was tough, but crossing the finish line gave me an incredible sense of accomplishment (Năm ngoái, tôi đã tham gia một cuộc thi marathon lần đầu tiên. Việc luyện tập rất vất vả, nhưng khi vượt qua vạch đích, tôi cảm thấy một cảm giác thành tựu tuyệt vời).

Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking, bạn cần biết cách phát triển ý tưởng để cuộc trò chuyện trở nên mạch lạc và phong phú
Mẫu câu hay cho Sports IELTS Speaking
Việc sử dụng các mẫu câu hay và cấu trúc ngữ pháp phù hợp là yếu tố quan trọng trong việc ghi điểm với giám khảo. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng để làm phong phú thêm phần trả lời của mình:
- “To be honest, I’ve always been passionate about sports, especially… (Thành thật mà nói, tôi luôn đam mê thể thao, đặc biệt là…)”.
- “What I like the most about sports is… (Điều tôi thích nhất về thể thao là…)”.
- “One of the main reasons I enjoy sports is that… (Một trong những lý do chính tôi thích thể thao là…)”.
- “In my opinion, playing sports not only helps with physical fitness but also… (Theo tôi, chơi thể thao không chỉ giúp cải thiện sức khỏe thể chất mà còn…)”.
- “I have been involved in [sport] for [time], and during that time I have learned a lot about… (Tôi đã tham gia vào [môn thể thao] trong [thời gian] và trong suốt thời gian đó, tôi đã học được rất nhiều về…)”.
Như vậy, với các mẹo về từ vựng, cách phát triển ý tưởng và mẫu câu, bạn có thể tự tin vượt qua phần thi Sports IELTS Speaking một cách xuất sắc. Hãy nhớ rằng, giám khảo không chỉ đánh giá bạn qua kiến thức về thể thao mà còn qua cách bạn thể hiện ý tưởng một cách mạch lạc, rõ ràng và tự nhiên. Chìa khóa để ăn điểm là sự chuẩn bị kỹ càng và luyện tập thường xuyên. Khi đã nắm vững những kỹ năng này, bạn sẽ dễ dàng ghi điểm trong phần thi Sports IELTS Speaking và đạt được kết quả như mong đợi.
Tiêu chí xét tuyển tiếng Anh đầu vào của VinUni
Nếu bạn đang có kế hoạch ứng tuyển vào trường Đại học VinUni, một trong những yêu cầu đầu vào quan trọng là điểm IELTS. VinUni yêu cầu thí sinh đạt tối thiểu IELTS 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc chứng chỉ tương đương. Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt yêu cầu về trình độ tiếng Anh, bạn có thể tham gia chương trình Pathway English tại VinUni. Đây là một khóa học không tính tín chỉ, nhằm trang bị cho sinh viên những kỹ năng tiếng Anh và học thuật cần thiết để học tập bằng tiếng Anh tại VinUni.

Nếu bạn đang có kế hoạch ứng tuyển vào VinUni, một trong những yêu cầu đầu vào quan trọng là điểm IELTS
Chương trình Pathway English gồm nhiều cấp độ và nếu bạn đạt trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2 (IELTS 6.0 hoặc tương đương), bạn sẽ có cơ hội học Pathway English Nâng cao. Sau khi hoàn thành khóa học này, sinh viên sẽ có khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật ở mức độ nâng cao và đủ điều kiện đầu vào tại VinUni. Đây là cơ hội tuyệt vời để không chỉ nâng cao trình độ tiếng Anh mà còn chuẩn bị tốt hơn cho các môn học tại trường.
Xem thêm bài viết: Chủ đề Work and Study IELTS Speaking: Từ vựng và ngữ pháp cần thiết









