VinUni Banner

Bí quyết ăn điểm với chủ đề “Describe a quiet place you like to go to”

05/08/2025

Trong bài thi IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ thường gặp các đề bài liên quan đến trải nghiệm cá nhân, cảm xúc và địa điểm quen thuộc. Một trong những chủ đề phổ biến nhưng lại khiến không ít thí sinh lúng túng là “Describe a quiet place you like to go to“. Làm thế nào để không nói lan man, đảm bảo đầy đủ ý tưởng và gây ấn tượng tốt với giám khảo trong thời gian ngắn là điều mà nhiều người học IELTS quan tâm.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các chiến lược hiệu quả để trả lời tốt chủ đề này, bao gồm: Cách lên ý tưởng nhanh, xây dựng vốn từ vựng phù hợp và triển khai câu trả lời theo cấu trúc mạch lạc.

bi-quyet-an-diem-voi-chu-de-describe-a-quiet-place-you-like-to-go-to-hinh-1.jpg

Để trả lời tốt câu hỏi “Describe a quiet place you like to go to”, hãy chọn nơi quen thuộc, gắn với kỷ niệm cá nhân

Hiểu đề và yêu cầu của Part 2 – Nền tảng để không bị lạc đề

Trong IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ được phát một cue card (thẻ gợi ý) với đề bài và có 1 phút để chuẩn bị, sau đó phải nói trong khoảng 1-2 phút. Với đề bài như “Describe a quiet place you like to go to (Miêu tả một nơi yên tĩnh mà bạn thích đến)”, bạn cần đặc biệt chú ý đến các từ khóa sau:

  • Describe: Đòi hỏi bạn phải mô tả chi tiết (cảnh vật, cảm xúc, lý do thích).
  • A quiet place: Địa điểm yên tĩnh (không ồn ào, giúp thư giãn, tránh xa đám đông).
  • You like to go to: Nơi bạn thường xuyên hoặc ưa thích đến, liên quan đến trải nghiệm cá nhân.

Từ đó, bạn cần đảm bảo bài nói của mình trả lời đủ các câu hỏi phụ đi kèm như:

  • Đó là nơi nào? (Where is it?)
  • Bạn đến đó khi nào/lần cuối cùng là khi nào? (When do you go there/When was the last time you went there?)
  • Bạn thường làm gì ở đó? (What do you usually do there?)
  • Vì sao bạn thích nơi đó? (Why do you like it?)

Cách chọn ý tưởng phù hợp cho 

Để trả lời tốt, bạn nên chọn những nơi quen thuộc, có kỷ niệm cá nhân, không cần quá đặc biệt hay hoành tráng. Dưới đây là một số ý tưởng dễ triển khai:

Gợi ý về địa điểm:

  • Thư viện trường – nơi bạn thường học khi cần sự tập trung.
  • Quán cà phê yên tĩnh – góc quen để đọc sách, viết nhật ký.
  • Công viên nhỏ gần nhà – nơi bạn thường đi dạo buổi sáng.
  • Bãi biển vào lúc sáng sớm – nơi bạn ngắm bình minh và thư giãn.
  • Phòng riêng của bạn – không gian yên tĩnh, cá nhân, gắn bó cảm xúc.

Việc chọn một nơi có tính cá nhân cao giúp bạn kể chuyện tự nhiên hơn, tránh học thuộc máy móc.

bi-quyet-an-diem-voi-chu-de-describe-a-quiet-place-you-like-to-go-to-hinh-2.jpg

Các câu hỏi thường có trong chủ đề “Describe a quiet place you like to go to”

Triển khai cấu trúc bài nói logic – Bí quyết ăn điểm cao

Một bài nói logic, có trình tự rõ ràng sẽ giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo và dễ dàng đạt điểm cao. Dưới đây là một dàn ý mẫu hoàn chỉnh cho chủ đề “Describe a quiet place you like to go to”, bạn có thể tham khảo và áp dụng hiệu quả:

Mở bài: Giới thiệu khái quát về địa điểm yên tĩnh bạn chọn

Hãy bắt đầu bằng một câu dẫn tự nhiên, giúp người nghe hình dung tổng thể về nơi bạn định mô tả.

Ví dụ: I’d like to talk about a quiet place I really enjoy visiting – a small public library located in my neighborhood (Tôi muốn nói về một nơi yên tĩnh mà tôi rất thích đến – đó là một thư viện công cộng nhỏ nằm trong khu phố nơi tôi sống).

Phần thân bài 1: Mô tả chi tiết về địa điểm

  • Địa điểm đó nằm ở đâu? (Where is that place located?)
  • Không gian bên trong như thế nào?: Thiết kế, ánh sáng, tiếng ồn, mùi hương… (What is the atmosphere like inside?: Design, lighting, noise level, scent,…).
  • Ai thường lui tới nơi đó? (Who usually goes there?)

Hãy dùng ngôn ngữ miêu tả sinh động để tạo hình ảnh chân thực trong đầu người nghe.

Phần thân bài 2: Thói quen của bạn tại nơi đó

  • Bạn thường đến vào thời điểm nào? (When do you usually go there?)
  • Bạn thường làm gì ở đó?: Đọc sách, học tập, viết lách, thiền, nghỉ ngơi… (What do you usually do there?: Read books, study, write, meditate, relax,…)

Đây là cơ hội để bạn thể hiện sự gắn bó cá nhân với địa điểm.

Phần thân bài 3: Cảm xúc cá nhân và lý do yêu thích

  • Nơi đó giúp bạn như thế nào?: Giảm áp lực, cải thiện tâm trạng, tập trung hơn… (How does that place help you?: Relieve stress, lift mood and improve concentration…)
  • Điều gì khiến nơi đó thực sự yên tĩnh và đặc biệt đối với bạn? (What makes that place truly quiet and special to you?)

Hãy chia sẻ cảm nhận chân thật để tăng tính thuyết phục và chiều sâu cho câu trả lời.

Kết bài: Khẳng định tầm quan trọng của nơi đó trong cuộc sống bạn

  • Nêu lại vai trò đặc biệt của nơi yên tĩnh này đối với tinh thần và cuộc sống của bạn.
  • Có thể kết bằng một cảm xúc hoặc một mong muốn sẽ tiếp tục gắn bó với nơi đó lâu dài.
bi-quyet-an-diem-voi-chu-de-describe-a-quiet-place-you-like-to-go-to-hinh-3.jpg

Bài nói mạch lạc, có trình tự rõ ràng sẽ giúp bạn ghi điểm và gây ấn tượng với giám khảo

Từ vựng và cấu trúc hữu ích khi nói về địa điểm yên tĩnh

Dưới đây là từ vựng và cấu trúc hữu ích khi nói về một địa điểm yên tĩnh trong IELTS Speaking, phù hợp với chủ đề “Describe a quiet place you like to go to”:

Từ vựng mô tả sự yên tĩnh

  • Peaceful / Tranquil / Serene: Yên bình, thanh tĩnh
    • Ví dụ: The place has such a peaceful atmosphere that I instantly feel relaxed (Nơi đó có một bầu không khí yên bình đến mức tôi lập tức cảm thấy thư giãn).
  • Calm and quiet: Yên ả, tĩnh lặng
    • Ví dụ: I love how calm and quiet it is, even when the city outside is noisy (Tôi rất thích sự yên bình và tĩnh lặng của nơi đó, ngay cả khi bên ngoài thành phố đang ồn ào náo nhiệt).
  • Still / Motionless: Tĩnh lặng, không xáo động
    • Ví dụ: The stillness of the place helps me focus better (Sự tĩnh lặng của nơi đó giúp tôi tập trung tốt hơn).
  • Isolated / Tucked away / Hidden gem: Tách biệt, ít người biết đến
    • Ví dụ: It’s a hidden gem, far from the hustle and bustle of the city (Đó là một nơi yên tĩnh, ít người biết đến, tách biệt hoàn toàn khỏi sự xô bồ của thành phố).
  • Low noise levels / No background noise: Gần như không có tiếng ồn
    • Ví dụ: There’s barely any background noise, which makes it ideal for thinking (Hầu như không có tiếng ồn xung quanh, điều này khiến nơi đó trở nên lý tưởng để suy nghĩ).

Từ mô tả cảm xúc – Lý do yêu thích

  • Relieve stress / Reduce anxiety / Recharge my energy: Giảm căng thẳng, nạp lại năng lượng
  • Improve my focus / Help me concentrate better: Tăng khả năng tập trung
  • Clear my mind / Get away from everything: Giúp đầu óc thư giãn, thoát khỏi áp lực
  • Feel at ease / Feel refreshed / Feel grounded: Cảm thấy nhẹ nhõm, sảng khoái, bình tâm trở lại
  • Mental clarity / Emotional balance: Sự minh mẫn về tinh thần, cân bằng cảm xúc

Cấu trúc hữu ích nên dùng

  • What I love most about this place is… (Điều tôi yêu thích nhất ở nơi này là…)
    • Ví dụ: What I love most about this place is how peaceful and undisturbed it feels (Điều tôi yêu thích nhất ở nơi này là cảm giác yên bình và không bị quấy rầy).
  • Whenever I go there, I feel… (Mỗi khi đến đó, tôi cảm thấy…)
    • Ví dụ: Whenever I go there, I feel completely recharged and focused (Mỗi khi đến đó, tôi cảm thấy như được nạp lại năng lượng và tập trung hơn hẳn).
  • It’s the perfect place for me to… (Đây là nơi lý tưởng để tôi…)
    • Ví dụ: It’s the perfect place for me to unwind and clear my thoughts (Đây là nơi lý tưởng để tôi thư giãn và làm dịu tâm trí).
  • Unlike other places, this one… (Không giống những nơi khác, nơi này…)
    • Ví dụ: Unlike other places, this one offers total silence and a comforting atmosphere (Không giống những nơi khác, nơi này mang đến sự tĩnh lặng tuyệt đối và bầu không khí dễ chịu).
  • The quietness there allows me to… (Sự yên tĩnh ở đó giúp tôi…)
    • Ví dụ: The quietness there allows me to reflect, read, and just be with my thoughts (Sự yên tĩnh ở đó giúp tôi suy ngẫm, đọc sách và lắng nghe chính mình).

VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?

Việc luyện tập và thành thạo những chủ đề như “Describe a quiet place you like to go to” trong IELTS Speaking không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình xét tuyển vào các trường đại học uy tín hiện nay. 

Khi xét tuyển vào Trường Đại học VinUni – một trong những môi trường học chất lượng với tiêu chuẩn quốc tế tại Việt Nam – bạn cần đạt chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương để đủ điều kiện đầu vào.

bi-quyet-an-diem-voi-chu-de-describe-a-quiet-place-you-like-to-go-to-hinh-4.jpg

VinUni có chương trình Pathway English giúp sinh viên nâng cao tiếng Anh và kỹ năng học thuật một cách toàn diện

Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt được mức yêu cầu này, đừng lo lắng. VinUni có chương trình Pathway English được thiết kế bài bản để giúp sinh viên phát triển toàn diện năng lực tiếng Anh và các kỹ năng học thuật cần thiết. 

Khóa học không chỉ chú trọng nâng cao các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn tạo tiền đề vững chắc để sinh viên sẵn sàng học tập trong môi trường 100% tiếng Anh tại trường. Đây chính là bước đệm lý tưởng để bạn không chỉ vượt qua bài thi IELTS mà còn chạm tới ước mơ học tập tại một trong những đại học tiên phong về giáo dục khai phóng và đổi mới tại Việt Nam.

Xem thêm bài viết: Cấu trúc bài thi IELTS: Hướng dẫn chi tiết cho thí sinh

Banner footer