Hầu hết người học tiếng Anh đều từng gặp cụm as if và băn khoăn về cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Đây là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến, mang nhiều ý nghĩa và xuất hiện trong nhiều trường hợp khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào giải thích as if là gì và cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác nhất.
As if là gì?
Nếu muốn biết as if là gì, bạn cần ghi nhớ đây là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để diễn tả điều gì đó không có thật, giả định, hoặc để mô tả cách hành xử giống như một tình huống nào đó. Nó thường mang nghĩa là “như thể là…” và thường được dùng trong các câu mô tả hành động, thái độ, hoặc cảm xúc không thực tế hoặc khó tin.
As if có thể được dùng với các thì quá khứ để thể hiện giả định không có thật (giống câu điều kiện loại 2), hoặc dùng trong văn nói để biểu hiện sự nghi ngờ, châm biếm hay phủ nhận điều gì đó.
Ví dụ:
- He talks as if he knew everything. (Anh ta nói như thể anh ta biết mọi thứ.)
- She looked at me as if I were crazy. (Cô ấy nhìn tôi như thể tôi bị điên.)
- It sounds as if they’re arguing. (Nghe như thể họ đang cãi nhau.)
- He acts as if nothing happened. (Anh ấy hành xử như thể không có chuyện gì xảy ra.)
- As if I’d ever lie to you! (Như thể tôi từng nói dối bạn ấy à!)
Cách sử dụng as if trong tiếng Anh
Một số cách sử dụng chính của as if trong tiếng Anh là:
As if kết hợp với động từ chỉ giác quan
Khi đi với các động từ chỉ giác quan như look, sound, feel, smell, taste, cụm as if được dùng để miêu tả ấn tượng hoặc cảm giác về một sự việc, thường mang tính phỏng đoán. Trong trường hợp này, as if thường mang nghĩa “có vẻ như”, “nghe như”, hoặc “trông như”. Cấu trúc này giúp người nói truyền đạt ấn tượng chủ quan mà họ nhận được qua giác quan.
Ví dụ:
- It smells as if someone is baking cookies. (Có mùi như thể ai đó đang nướng bánh quy.)
- She looks as if she has seen a ghost. (Cô ấy trông như thể vừa thấy ma.)
- He sounds as if he’s really tired. (Anh ấy nghe như thể rất mệt.)
- The soup tastes as if it has too much salt. (Món súp có vị như thể bị mặn quá.)
- It feels as if it’s going to rain. (Cảm giác như sắp mưa vậy.)
As if dùng để diễn tả tình huống có thật
As if cũng có thể được dùng để mô tả một tình huống có thể xảy ra hoặc có thật, dựa trên bằng chứng hoặc hiện tại. Trong trường hợp này, động từ theo sau as if dùng ở thì hiện tại đơn và không mang tính giả định, nghĩa thường là “như thể thật sự đang xảy ra”.
Ví dụ:
- It looks as if he is enjoying the party. (Trông như thể anh ấy đang rất vui ở bữa tiệc.)
- She talks as if she knows him well. (Cô ấy nói như thể quen anh ấy rất rõ.)
- He behaves as if nothing is wrong. (Anh ấy cư xử như thể không có chuyện gì sai.)
- They act as if they own the place. (Họ hành xử như thể nơi này là của họ vậy.)
- It seems as if they are making progress. (Có vẻ như họ đang tiến bộ.)
As if dùng để diễn tả tình huống không có thật
Khi muốn nói đến một tình huống không có thật, giả định hoặc không thể xảy ra, as if đi kèm với động từ chia ở quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành. Đây là cách dùng phổ biến trong văn viết và văn nói để diễn đạt sự châm biếm, nghi ngờ hoặc tưởng tượng.
Ví dụ:
- He talks as if he were a millionaire. (Anh ấy nói chuyện như thể là triệu phú vậy – nhưng không phải.)
- She treats me as if I didn’t exist. (Cô ấy đối xử với tôi như thể tôi không tồn tại.)
- You act as if you had all the answers. (Bạn cư xử như thể bạn biết hết mọi câu trả lời.)
- He looked as if he had seen a ghost. (Anh ta trông như thể vừa thấy ma – trong quá khứ.)
- She spends money as if it grew on trees. (Cô ấy tiêu tiền như thể tiền mọc trên cây vậy.)
Một số cách sử dụng khác
S + Vs/es/ed + as if + to V:
- She nodded as if to agree with me. (Cô ấy gật đầu như thể để đồng ý với tôi.)
- He smiled as if to say everything was fine. (Anh ấy mỉm cười như thể để nói rằng mọi chuyện ổn cả.)
- The cat ran as if to escape something. (Con mèo chạy như thể để trốn khỏi thứ gì đó.)
- He raised his hand as if to ask a question. (Anh ấy giơ tay như thể để hỏi một câu hỏi.)
S + Vs/es/ed + as if + cụm giới từ:
- He walked as if in a dream. (Anh ấy đi như thể đang trong giấc mơ.)
- She stood there as if in shock. (Cô ấy đứng đó như thể đang bị sốc.)
- They looked at each other as if in love. (Họ nhìn nhau như thể đang yêu nhau.)
- He stared at the painting as if in awe. (Anh ấy nhìn chằm chằm vào bức tranh như thể đang kinh ngạc.)
Trường Đại học VinUni yêu cầu tiếng Anh đầu vào bao nhiêu?
Trường Đại học VinUni yêu cầu đầu vào tiếng Anh cao nhằm đảm bảo sinh viên có khả năng tiếp thu tốt chương trình học chuẩn quốc tế. Cụ thể sinh viên đủ điều kiện ứng tuyển cần cung cấp chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên, không bài thi nào dưới 6.0 hoặc các chứng chỉ được công nhận tương đương như TOEFL iBT, chứng chỉ Cambridge.
Đối với các thí sinh chưa đạt chuẩn đầu vào này, VinUni thiết kế chương trình Pathway English như một giải pháp học tập hỗ trợ hiệu quả. Đây là khóa học tiếng Anh học thuật chuyên sâu giúp sinh viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ đồng thời làm quen với phong cách học đại học. Ưu điểm lớn nhất của chương trình là tính ứng dụng cao, tập trung vào các kỹ năng thiết yếu như phân tích văn bản học thuật, viết nghiên cứu, thuyết trình nhóm và sử dụng tài liệu chuyên ngành. Không chỉ vậy, sinh viên còn được tiếp xúc với phương pháp giảng dạy hiện đại và được hướng dẫn trực tiếp bởi các giảng viên quốc tế, giúp họ tự tin hơn trước khi bước vào chương trình chính thức.
Hy vọng với những giải thích và ví dụ cụ thể trên, bạn đã hiểu rõ as if là gì cũng như cách sử dụng của cụm từ này. Việc nắm vững kiến thức sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú hơn và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để as if trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ của bạn nhé!












