Trong kho tàng từ vựng tiếng Anh, có những cụm từ tuy ngắn gọn nhưng lại mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, ví dụ như as far as. Vậy as far as là gì và làm thế nào để tránh những lỗi sai phổ biến khi sử dụng? Cùng khám phá ngay cách sử dụng chi tiết và chính xác nhất của cụm từ này sau đây.
As far as là gì?
Để trả lời câu hỏi as far as là gì trước hết bạn cần biết cụm từ này thường mang nghĩa “theo như…”, “trong phạm vi…”, hoặc “xét về mặt…” tùy vào ngữ cảnh sử dụng. As far as thường được dùng đầu câu hoặc sau chủ ngữ để nhấn mạnh giới hạn thông tin hoặc nhận định. Người học tiếng Anh nên lưu ý cách dùng as far as để tránh nhầm lẫn với các cụm giới từ tương tự như as long as hay “as well as”.
Cấu trúc: As far as + something/ somebody + to be + V.
Một số cách sử dụng chính của as far as trong tiếng Anh là:
Dùng để chỉ mức độ hoặc đưa ra ý kiến, nhận định
As far as thường được dùng để bày tỏ giới hạn hiểu biết, quan điểm hoặc nhận định cá nhân về một vấn đề nào đó. Nó có nghĩa tương đương với “theo như tôi biết”, “trong phạm vi hiểu biết của tôi” hoặc “tôi cho rằng”. Đây là cách dùng phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày và văn viết, thể hiện sự khiêm tốn khi đưa ra ý kiến, vì người nói không khẳng định tuyệt đối thông tin là chính xác.
Ví dụ:
- As far as I know, they are still living in New York. (Theo tôi biết, họ vẫn đang sống ở New York.)
- As far as she can remember, the meeting was canceled. (Theo như cô ấy nhớ, cuộc họp đã bị hủy.)
- As far as I’m aware, this is the only available option. (Theo tôi biết, đây là lựa chọn khả thi duy nhất.)
- As far as we understand, the project has been approved. (Theo chúng tôi hiểu, dự án đã được phê duyệt.)
- As far as I can tell, he didn’t mean any harm. (Theo tôi biết, anh ta không có ý định gây hại.)
Dùng để chỉ khoảng cách, địa điểm
Khi nói đến khoảng cách, as far as được dùng để chỉ điểm đến tối đa hoặc giới hạn về mặt không gian. Nó thường xuất hiện trong các tình huống chỉ đường, mô tả hành trình, hoặc khi nói về sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Trong trường hợp này, cụm từ có nghĩa là “tới tận”, “xa đến mức”.
Ví dụ:
- We walked as far as the river before turning back. (Chúng tôi đi bộ đến tận bờ sông rồi mới quay lại.)
- You can drive as far as the bridge, then take a left. (Bạn có thể lái xe đến tận cây cầu, sau đó rẽ trái.)
- The road goes as far as the mountain passes. (Con đường trải dài đến tận chân núi.)
- They traveled as far as Egypt last summer. (Họ đã đi xa đến tận Ai Cập vào mùa hè năm ngoái.)
- He ran as far as he could without stopping. (Anh ấy đã chạy xa nhất có thể mà không dừng lại.)
Dùng để nhắc đến một vấn đề hoặc khía cạnh nào đó
Trong trường hợp này, as far as mang nghĩa “xét về mặt…”, “liên quan đến…”, hoặc “về phương diện…”. Nó được dùng để tập trung vào một khía cạnh cụ thể của vấn đề khi thảo luận hoặc phân tích, và thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ, chẳng hạn như “as far as the budget is concerned”.
Ví dụ:
- As far as the schedule is concerned, everything is on track. (Về mặt tiến độ, mọi thứ đều đang đi đúng hướng.)
- As far as customer satisfaction, the company scored high. (Về sự hài lòng của khách hàng, công ty đạt điểm cao.)
- As far as safety regulations go, we meet all requirements. (Về các quy định an toàn, chúng tôi đáp ứng mọi yêu cầu.)
- As far as the design is concerned, I think it’s perfect. (Về thiết kế, tôi nghĩ nó hoàn hảo.)
- As far as your application, we’ll contact you next week. (Về đơn đăng ký của bạn, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn vào tuần tới.)
Một số cấu trúc tương đồng với as far as
Bên cạnh as far as trong ngữ pháp tiếng Anh bạn cũng có thể sử dụng một số cấu trúc khác tương đồng như:
As long as (miễn là, nếu như):
- You can stay here as long as you are quiet. (Bạn có thể ở đây miễn là bạn giữ yên lặng.)
- As long as you finish your homework, you can play video games. (Miễn là con làm xong bài tập, con có thể chơi điện tử.)
- I don’t mind what we do, as long as we’re together. (Tôi không quan tâm chúng ta làm gì, miễn là chúng ta ở bên nhau.)
As early as (ngay từ, sớm nhất):
- He started working as early as 6 a.m. (Anh ấy bắt đầu làm việc ngay từ 6 giờ sáng.)
- We arrived as early as possible to get good seats. (Chúng tôi đến sớm nhất có thể để có chỗ ngồi tốt.)
- She was interested in science as early as age five. (Cô ấy đã quan tâm đến khoa học ngay từ khi năm 5 tuổi.)
As well as (không chỉ … mà còn, cũng như):
- She speaks French as well as English. (Cô ấy nói tiếng Pháp cũng như tiếng Anh.)
- He’s talented in music as well as sports. (Anh ấy có năng khiếu âm nhạc cũng như thể thao.)
- They need food as well as water. (Họ cần thức ăn cũng như nước uống.)
As good as (gần như):
-
- The deal is as good as done. (Thỏa thuận này gần như đã xong.)
- He’s as good as family to us. (Anh ấy gần như là người nhà đối với chúng tôi.)
- Your phone is as good as new after the repair. (Điện thoại của bạn gần như mới sau khi sửa.)
As soon as (ngay khi):
- Call me as soon as you arrive. (Gọi cho tôi ngay khi bạn đến.)
- I’ll tell you as soon as I find out. (Tôi sẽ nói cho bạn biết ngay khi tôi biết.)
- She left as soon as the meeting ended. (Cô ấy rời đi ngay khi cuộc họp kết thúc.)
Yêu cầu tiếng Anh đầu vào của VinUni
Nếu muốn theo học tại VinUni, sinh viên cần sở hữu trình độ tốt bởi lẽ toàn bộ chương trình đào tạo ở đây đều giảng dạy bằng tiếng Anh. Trường yêu cầu sinh viên đầu vào đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0 hoặc các chứng chỉ tương đương như TOEFL iBT, chứng chỉ Cambridge. Tuy nhiên, nếu ứng viên chưa đạt yêu cầu họ vẫn có thể tham khảo theo học chương trình Pathway English. Đây là một điểm mạnh lớn của VinUni, giúp sinh viên có cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh trong một môi trường học thuật chuẩn quốc tế.
Chương trình Pathway English được thiết kế bài bản với đội ngũ giảng viên nước ngoài giàu kinh nghiệm. Sinh viên được học cách viết luận, phát triển kỹ năng nói và thuyết trình, đồng thời rèn luyện kỹ năng nghiên cứu và tư duy phản biện. Sau khi hoàn thành chương trình, sinh viên không chỉ đủ điều kiện bước vào các môn chuyên ngành mà còn có lợi thế rõ rệt trong việc tiếp cận kiến thức chuyên sâu và hòa nhập nhanh chóng với môi trường học tập quốc tế.
Hy vọng với những giải thích và ví dụ chi tiết trên, bạn đã nắm vững as far as là gì cùng cách sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau. Đừng ngần ngại thực hành thường xuyên để cụm từ này trở nên quen thuộc và tự nhiên hơn trong giao tiếp nhé!












