Trong tiếng Anh, từ “appreciate” mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là thể hiện sự cảm kích, đánh giá cao hay hiểu rõ một điều gì đó. Việc hiểu rõ “appreciate là gì” và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cả cuộc sống hàng ngày và trong môi trường học tập. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các nghĩa của từ “appreciate” và các cấu trúc thông dụng đi kèm, giúp bạn áp dụng từ này một cách chính xác.
Ý nghĩa của từ Appreciate là gì?
Nghĩa của Appreciate là gì? Từ “appreciate” trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa, tùy vào ngữ cảnh sử dụng:
Cảm kích, biết ơn
- Nghĩa này thường dùng để thể hiện sự biết ơn đối với hành động, lời nói, hoặc sự giúp đỡ của người khác.
- Ví dụ:
- I really appreciate your help.
(Tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn.) - We appreciate your support.
(Chúng tôi cảm kích sự hỗ trợ của bạn.)
- I really appreciate your help.
Đánh giá cao, trân trọng
- Thể hiện sự công nhận giá trị hoặc ý nghĩa của một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- I appreciate the beauty of this painting.
(Tôi đánh giá cao vẻ đẹp của bức tranh này.) - He appreciates good music.
(Anh ấy trân trọng âm nhạc hay.)
- I appreciate the beauty of this painting.
Hiểu rõ, nhận thức được (một cách sâu sắc)
- Khi bạn hiểu đầy đủ hoặc nhận ra ý nghĩa quan trọng của một điều gì đó.
- Ví dụ:
- I appreciate the difficulty of the situation.
(Tôi hiểu rõ sự khó khăn của tình huống này.) - Do you appreciate the risks involved?
(Bạn có hiểu rõ những rủi ro liên quan không?)
- I appreciate the difficulty of the situation.
Tăng giá trị (trong kinh tế)
- Dùng để nói về tài sản, tiền tệ hoặc giá trị tăng lên theo thời gian.
- Ví dụ:
- The value of the house has appreciated over the years.
(Giá trị của ngôi nhà đã tăng lên theo thời gian.) - The currency appreciated against the dollar.
(Đồng tiền này tăng giá so với đô la.)
- The value of the house has appreciated over the years.
Các cấu trúc Appreciate phổ biến và cách dùng
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến với “appreciate” và cách dùng kèm ví dụ:
Cấu trúc 1: Appreciate + something
- Ý nghĩa: Đánh giá cao, trân trọng hoặc cảm kích một điều gì đó.
- Cách dùng: Dùng để thể hiện sự biết ơn hoặc công nhận giá trị của một sự vật/sự việc.
Ví dụ:- I really appreciate your support.
(Tôi thực sự cảm kích sự hỗ trợ của bạn.) - She appreciates the beauty of nature.
(Cô ấy đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên.)
- I really appreciate your support.
Cấu trúc 2: Appreciate + somebody doing something
- Ý nghĩa: Biết ơn hoặc trân trọng hành động mà ai đó đã làm.
- Cách dùng: Khi muốn cảm kích hành động cụ thể của một người.
Ví dụ:- I appreciate you helping me with this project.
(Tôi rất cảm kích vì bạn đã giúp tôi với dự án này.) - We appreciate her taking the time to explain everything.
(Chúng tôi trân trọng việc cô ấy đã dành thời gian để giải thích mọi thứ.)
- I appreciate you helping me with this project.
Cấu trúc 3: Would appreciate + if + clause
- Ý nghĩa: Thể hiện mong muốn một cách lịch sự hoặc trang trọng.
- Cách dùng: Thường dùng để yêu cầu ai đó làm gì với thái độ lịch sự.
Ví dụ:- I would appreciate it if you could reply to my email.
(Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể trả lời email của tôi.) - We would appreciate it if you came on time.
(Chúng tôi sẽ rất trân trọng nếu bạn đến đúng giờ.)
- I would appreciate it if you could reply to my email.
Cấu trúc 4: Appreciate + that + clause
- Ý nghĩa: Hiểu rõ hoặc nhận thức đầy đủ về một điều gì đó.
- Cách dùng: Dùng để thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tình huống hoặc vấn đề.
Ví dụ:- I appreciate that this is a difficult decision for you.
(Tôi hiểu rằng đây là một quyết định khó khăn với bạn.) - We appreciate that it takes time to achieve results.
(Chúng tôi hiểu rằng cần có thời gian để đạt được kết quả.)
- I appreciate that this is a difficult decision for you.
Cấu trúc 5: Appreciate + V-ing
- Ý nghĩa: Trân trọng hoặc cảm kích việc làm một điều gì đó.
- Cách dùng: Dùng để nói về hành động mà bạn thấy có ý nghĩa hoặc quan trọng.
Ví dụ:- I really appreciate having a supportive team.
(Tôi thực sự trân trọng khi có một đội ngũ hỗ trợ tốt.) - He appreciates working in a friendly environment.
(Anh ấy đánh giá cao việc làm việc trong môi trường thân thiện.)
- I really appreciate having a supportive team.
Một số lưu ý:
- “Appreciate” là động từ không đi với to trong cấu trúc với động từ. Ví dụ: “I appreciate to help” là sai, thay vào đó nên dùng “I appreciate helping.”
- “Would appreciate” là cách diễn đạt trang trọng và lịch sự, thường dùng trong văn bản hoặc email công việc.
Những từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với Appreciate
Từ đồng nghĩa với “Appreciate”
| Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Value | Đánh giá cao, coi trọng | I value your opinion on this matter. |
| Respect | Tôn trọng, đánh giá cao | We respect his dedication to the team. |
| Acknowledge | Công nhận, thừa nhận giá trị | She acknowledged the importance of the project. |
| Recognize | Nhận ra, công nhận | I recognize your efforts to improve. |
| Admire | Ngưỡng mộ, trân trọng | I admire her courage in facing challenges. |
| Treasure | Trân trọng, giữ gìn | He treasures his memories of childhood. |
| Understand | Hiểu rõ, thông cảm | I understand the difficulties you’re going through. |
| Thank you | Cảm ơn, biết ơn | I thank you for your support during this time. |
| Be grateful for | Biết ơn | I’m grateful for the opportunity to work with you. |
| Be obliged | Cảm kích, biết ơn | I’m much obliged to you for your help. |
Từ trái nghĩa với “Appreciate”
| Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Disregard | Không quan tâm, phớt lờ | He disregarded her advice completely. |
| Ignore | Phớt lờ, bỏ qua | She ignored his contributions to the project. |
| Underestimate | Đánh giá thấp | They underestimated the value of teamwork. |
| Undervalue | Không đánh giá đúng giá trị | Don’t undervalue your skills and experience. |
| Criticize | Phê bình, chỉ trích | He criticized her idea without understanding it fully. |
| Despise | Coi thường, khinh thường | She despises people who are dishonest. |
| Scorn | Khinh bỉ, không trân trọng | He scorned the opportunity to learn something new. |
| Disdain | Coi thường, không coi trọng | She disdains their efforts as insignificant. |
| Overlook | Bỏ qua, không để ý | The manager overlooked his potential for leadership. |
| Neglect | Sao nhãng, bỏ mặc | They neglected to recognize the importance of customer feedback. |
Bài tập về cấu trúc Appreciate (có đáp án)
Bài 1: Chọn câu đúng
Chọn câu sử dụng “appreciate” chính xác:
- A. I appreciate you to help me with this task.
B. I appreciate you helping me with this task.
C. I appreciate help you with this task.
D. I appreciate to help you with this task.
Đáp án: B. I appreciate you helping me with this task.
Bài 2: Điền từ còn thiếu
Điền từ “appreciate” vào chỗ trống trong câu:
- I really __________ your advice on this matter.
- We would __________ it if you could let us know your decision soon.
- I __________ you taking the time to explain everything to me.
- He __________ the support he received from his friends during the tough times.
- I would __________ it if you could help me finish this project.
Đáp án:
- appreciate
- appreciate
- appreciate
- appreciates
- appreciate
Bài 3: Chọn từ đúng
Chọn từ đúng để hoàn thành câu với “appreciate”:
- I __________ your dedication to this project.
A. value
B. acknowledge
C. ignore
D. despise - She __________ the beauty of the artwork in the gallery.
A. appreciates
B. neglects
C. disregards
D. scorns - We would __________ it if you could reply by the end of the day.
A. underestimate
B. appreciate
C. ignore
D. disregard - I __________ all your hard work in making this event successful.
A. despise
B. ignore
C. value
D. scorn - They __________ his contribution to the team effort.
A. appreciate
B. disregard
C. despise
D. neglect
Đáp án:
- A. value
- A. appreciates
- B. appreciate
- C. value
- A. appreciate
Bài 4: Viết lại câu
Dùng “appreciate” để viết lại các câu sau:
- I am grateful for your help on this project.
- We would be grateful if you could attend the meeting.
- They didn’t recognize how important her role was.
- I admire your patience in handling the situation.
- She thanked him for helping her with the presentation.
Đáp án:
- I appreciate your help on this project.
- We would appreciate it if you could attend the meeting.
- They didn’t appreciate how important her role was.
- I appreciate your patience in handling the situation.
- She appreciated him helping her with the presentation.
Bài 5: Tìm lỗi sai
Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa lại:
- I appreciate you to join us at the event.
- We would appreciate it if you will reply by tomorrow.
- She appreciate the time you spent helping her.
- They appreciate your efforts in organizing the meeting.
- I appreciate to be invited to this event.
Đáp án:
- I appreciate you joining us at the event.
- We would appreciate it if you could reply by tomorrow.
- She appreciates the time you spent helping her.
- Câu đúng.
- I appreciate being invited to this event.
Trường Đại học VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?
VinUni là một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với hệ thống giáo dục quốc tế tiên tiến và phương pháp giảng dạy sáng tạo. Trường cung cấp một môi trường học tập hiện đại, hợp tác chặt chẽ với các đối tác quốc tế để mang đến cho sinh viên những trải nghiệm học tập phong phú và đa dạng.
Để tham gia các chương trình học tại VinUni, ứng viên cần đạt ít nhất 6.5 IELTS, với không kỹ năng nào dưới 6.0 (hoặc trình độ tương đương). Những ứng viên chưa đạt yêu cầu này có thể tham gia chương trình Pathway English của VinUni, giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh để đáp ứng yêu cầu đầu vào.
Chương trình Pathway English tại VinUni không tính tín chỉ, được thiết kế để nâng cao khả năng tiếng Anh và các kỹ năng học thuật cần thiết. Chương trình gồm hai cấp độ: Pathway Trung cấp và Pathway Nâng cao. Sinh viên hoàn thành Pathway Trung cấp hoặc có trình độ tương đương CEFR B2 (IELTS 6.0) sẽ đủ điều kiện tham gia Pathway Nâng cao. Sau khi hoàn tất chương trình, sinh viên sẽ đạt trình độ CEFR B2+ và đáp ứng yêu cầu tiếng Anh đầu vào của trường.
Sau khi hoàn thành khóa học, sinh viên sẽ phát triển kỹ năng tiếng Anh học thuật trong các kỹ năng đọc, viết, nghe và nói, từ cơ bản đến nâng cao. Chương trình cũng tập trung vào ngữ pháp, phát âm, từ vựng học thuật và sử dụng tài liệu học tập chọn lọc và đáng tin cậy, bao gồm cả tài liệu nghe nhìn. Bên cạnh đó, sinh viên sẽ nhận được sự hỗ trợ về chiến lược học tập, đánh giá thường xuyên, giao tiếp trực tiếp với giảng viên và sử dụng các dịch vụ hỗ trợ ngoài lớp học. Mục tiêu của chương trình là giúp sinh viên đạt được kết quả học tập tốt nhất.
Tóm lại, “appreciate” là một từ vựng rất linh hoạt trong tiếng Anh với nhiều nghĩa, từ cảm kích, đánh giá cao đến hiểu rõ một tình huống hoặc sự vật. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “appreciate là gì” và cách ứng dụng từ này một cách hiệu quả trong tiếng Anh.














