VinUni Banner

Afford to V hay V-ing? Cấu trúc đúng, cách dùng và bài tập đầy đủ

07/08/2025

Afford to V hay V-ing?” là một câu hỏi ngữ pháp phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp phải. Trên thực tế, chỉ một trong hai cấu trúc này là đúng về mặt ngữ pháp. Trong bài viết này, bạn sẽ được giải thích chi tiết cấu trúc đúng với “afford”, các cách sử dụng phổ biến trong câu, từ đồng nghĩa, trái nghĩa đi kèm, và bài tập luyện tập đa dạng. 

afford-to-v-hay-v-ing-cau-truc-dung-cach-dung-va-bai-tap-day-du-hinh-1.jpg

Afford to V hay V-ing

Cấu trúc Afford là gì?

“Afford” là một động từ mang nghĩa “có đủ khả năng (về tài chính, thời gian, sức lực,…) để làm hoặc mua một điều gì đó”.

Ví dụ: I can’t afford a new car (Tôi không có đủ tiền để mua một chiếc xe mới.)

Afford to V hay V-ing? Các cấu trúc Afford trong tiếng Anh

Afford to V hay V-ing? Câu trả lời đúng là: Afford + to V

“Afford” luôn được theo sau bởi to + động từ nguyên thể, không đi với V-ing. Dùng “afford + V-ing” là sai ngữ pháp.

Ví dụ đúng:

  • I can’t afford to buy a new phone.
  • We couldn’t afford to move to a bigger house.

Ví dụ sai:

  • I can’t afford buying a new phone. (sai)

Các cấu trúc khác của Afford:

a. Afford + to V

Dùng khi nói đến khả năng làm điều gì đó, thường về mặt tài chính, thời gian hoặc năng lực.

Ví dụ:

  • She can afford to travel abroad.
  • He couldn’t afford to lose any more time.

b. Afford + danh từ

Diễn tả khả năng chi trả cho một món đồ, dịch vụ hoặc hoạt động.

Ví dụ:

  • They can’t afford a new house.
  • We couldn’t afford the trip.

c. Afford + someone + something (ít dùng, trang trọng)

Dùng trong các văn bản trang trọng để diễn tả việc mang lại hoặc cung cấp điều gì cho ai.

Ví dụ:

  • The new job affords him many opportunities.
  • The design affords users better security.

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Afford

Dưới đây là phần tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “afford” – trình bày rõ ràng, không dùng icon, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng diễn đạt trong tiếng Anh:

1. Từ đồng nghĩa với “afford”

Tùy vào ngữ cảnh (tài chính, thời gian, cơ hội…), “afford” có thể được thay thế bằng một số từ hoặc cụm từ dưới đây:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa Nghĩa tương đương khi thay “afford” Ví dụ thay thế
manage to có thể xoay xở để làm gì We can manage to pay the rent.
be able to có khả năng làm gì She is able to buy that laptop.
have the means to có đủ tài chính để làm gì He has the means to own a villa.
bear the cost of chịu được chi phí của việc gì They can’t bear the cost of tuition.
spare có dư (thời gian, tiền…) I can’t spare the time for that trip.
provide cung cấp (trang trọng, tương tự afford trong văn viết) The system provides users access to data.

Lưu ý: Không phải từ nào cũng thay thế hoàn toàn “afford” trong mọi ngữ cảnh. Hãy cân nhắc sắc thái ý nghĩa.

2. Từ trái nghĩa với “afford”

Những từ/cụm từ trái nghĩa dùng khi muốn diễn đạt không đủ khả năng, không thể chi trả, hoặc không thể làm điều gì đó.

Từ/Cụm từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ
can’t afford không đủ khả năng I can’t afford that car.
be unable to không thể làm gì She is unable to travel abroad.
lack the means thiếu tài chính/khả năng They lack the means to continue.
be short of thiếu (tiền, thời gian…) We’re short of money this month.
be broke (thân mật) cháy túi, không có tiền I’m broke – I can’t even buy lunch.
afford-to-v-hay-v-ing-cau-truc-dung-cach-dung-va-bai-tap-day-du-hinh-2.jpg

Bài tập cấu trúc Afford

Bài tập cấu trúc Afford 

Dưới đây là bài tập về cấu trúc “afford” giúp bạn luyện tập cách sử dụng đúng trong câu, bao gồm các dạng: trắc nghiệm, điền từ, và viết lại câu.

Phần 1: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1. I can’t afford _______ a new car this year.
a. buying
b. to buy
c. buy
d. bought

2. We couldn’t afford _______ the expensive tickets.
a. to pay
b. paying
c. pay
d. paid

3. She can afford _______ abroad every summer.
a. travel
b. to travel
c. traveling
d. travelled

4. They can’t afford _______ time off during the busy season.
a. taking
b. took
c. to take
d. take

5. He is broke. That means he can’t afford _______ anything right now.
a. to buy
b. buy
c. buying
d. bought

Phần 2: Điền dạng đúng của động từ

Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc theo cấu trúc với “afford”.

  1. We can’t afford (move) __________________ to a bigger house.
  2. I couldn’t afford (miss) __________________ that opportunity.
  3. She can afford (spend) __________________ her vacation in Italy.
  4. They can’t afford (lose) __________________ any more customers.
  5. He was able to afford (pay) __________________ the full amount in cash.

Phần 3: Viết lại câu sử dụng “afford”

  1. I don’t have enough money to buy a motorbike.
    → I can’t ______________________________________.
  2. We had just enough to rent a small apartment.
    → We could ____________________________________.
  3. He didn’t have the money to go on holiday.
    → He couldn’t __________________________________.
  4. She has enough savings to study abroad.
    → She can ______________________________________.
  5. It’s too expensive for us to hire a private tutor.
    → We can’t _____________________________________.

Điều kiện tiếng Anh đầu vào của Trường Đại học VinUni 

Với chương trình đào tạo đạt chuẩn quốc tế, toàn bộ học phần tại Trường Đại học VinUni đều được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Vì vậy, sinh viên theo học tại đây cần có trình độ tiếng Anh tốt để bắt kịp nhịp độ học tập. Yêu cầu đầu vào của VinUni bao gồm điểm IELTS tối thiểu 6.5, không có kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc một chứng chỉ tương đương.

Nhằm giúp sinh viên cải thiện trình độ tiếng Anh trước khi bước vào chương trình chính khóa, VinUni đã xây dựng khóa học dự bị có tên gọi Pathway English. Đây là chương trình hỗ trợ ngôn ngữ giúp sinh viên nâng cao các kỹ năng tiếng Anh học thuật và chuẩn bị nền tảng vững chắc để học tập trong môi trường quốc tế.

Khóa học chú trọng phát triển đồng đều bốn kỹ năng cơ bản: nghe, nói, đọc và viết. Đồng thời, sinh viên cũng được rèn luyện khả năng giao tiếp tự tin và làm quen với phương pháp học tập hiện đại, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc hòa nhập và phát triển hiệu quả trong môi trường học tập tại VinUni.

afford-to-v-hay-v-ing-cau-truc-dung-cach-dung-va-bai-tap-day-du-hinh-3.jpg

Điều kiện tiếng Anh đầu vào của Trường Đại học VinUni

Việc hiểu rõ cấu trúc Afford to V hay V-ing không chỉ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp thường gặp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên trong cả văn nói lẫn văn viết. Đặc biệt, trong môi trường học thuật sử dụng tiếng Anh như tại Trường Đại học VinUni, việc nắm chắc những cấu trúc này sẽ hỗ trợ bạn tự tin hơn trong học tập và giao tiếp quốc tế.

Banner footer