“Advised to V hay V-ing?” là một trong những câu hỏi phổ biến khiến người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn. Thực tế, cả hai cấu trúc đều đúng nhưng được sử dụng trong những tình huống khác nhau. Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách dùng “advised” với các công thức chuẩn, ví dụ minh họa rõ ràng và bài tập thực hành theo từng dạng.
Khái niệm công thức Advised
“Advised” là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ (V2/V3) của động từ “advise”, mang nghĩa là đã khuyên bảo, đã đề nghị hoặc đã tư vấn điều gì đó.
Ví dụ: She advised me to be careful (Cô ấy đã khuyên tôi nên cẩn thận.)
Động từ Advised to V hay V-ing?
Advised to V hay V-ing? Câu trả lời là: Cả hai đều đúng, nhưng cách dùng khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
1. “Advised + someone + to V”
→ Dùng khi có tân ngữ (someone) — tức là khuyên ai đó làm gì.
Cấu trúc: advised + someone + to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- The teacher advised us to review the lesson.
(Giáo viên khuyên chúng tôi nên ôn lại bài.) - She advised him to be careful.
(Cô ấy khuyên anh ấy nên cẩn thận.)
2. “Advised + V-ing”
→ Dùng khi không có tân ngữ — tức là đưa ra lời khuyên chung chung, không chỉ cụ thể ai.
Cấu trúc: advised + V-ing
Ví dụ:
- I advised taking notes during the lecture.
(Tôi khuyên nên ghi chú trong giờ học.) - They advised drinking plenty of water.
(Họ khuyên nên uống nhiều nước.)
Tổng hợp các cấu trúc đi với Advised
Dưới đây là phần tổng hợp đầy đủ các cấu trúc đi với “advised” (dạng quá khứ của advise) trong tiếng Anh, bao gồm cả cách dùng, ví dụ và lưu ý:
1. Advised that + S + (should) + V (nguyên thể)
Ý nghĩa: Cấu trúc trang trọng, thường dùng trong văn viết để đưa ra lời khuyên mang tính khuyến nghị
Cấu trúc: S + advised that + S + (should) + V
Ví dụ:
- The teacher advised that we (should) review the lesson.
- The doctor advised that he (should) stop smoking.
Lưu ý: Dạng giả định thức – sau “that”, dùng động từ nguyên thể, có thể có hoặc không có “should”.
2. Advised against + V-ing
Ý nghĩa: Khuyên không nên làm gì
Cấu trúc: S + advised against + V-ing
Ví dụ:
- She advised against going out alone.
- They advised against signing the contract.
3. Advised on/about + something
Ý nghĩa: Tư vấn hoặc đưa ra lời khuyên về một vấn đề cụ thể
Cấu trúc: S + advised on/about + danh từ (hoặc gerund)
Ví dụ:
- He advised on legal matters.
- She advised us about the requirements.
4. Was/Were advised to + V (bị động)
Ý nghĩa: Ai đó đã được khuyên làm gì
Cấu trúc: S + was/were advised + to + V
Ví dụ:
- I was advised to take a break.
- The students were advised to submit early.
| Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
| advised + someone + to V | Khuyên ai đó làm gì | She advised me to study more. |
| advised + V-ing | Đưa lời khuyên chung chung | I advised exercising regularly. |
| advised that + S + (should) + V | Cấu trúc giả định, trang trọng | They advised that we wait outside. |
| advised against + V-ing | Khuyên không nên làm gì | He advised against traveling at night. |
| advised on/about + something | Tư vấn về điều gì đó cụ thể | She advised on career planning. |
| was/were advised to + V | Dạng bị động | We were advised to bring identification. |
Bài tập tiếng Anh cấu trúc Advised
Phần 1: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
1. The doctor advised me _______ more vegetables.
a. eat
b. eating
c. to eat
d. ate
2. I advised _______ a raincoat. It looked like rain.
a. wear
b. wearing
c. to wear
d. wore
3. She advised that we _______ early.
a. arrive
b. to arrive
c. arriving
d. arrived
4. He advised against _______ too much coffee at night.
a. drink
b. drinking
c. to drink
d. drank
5. We were advised _______ the application before the deadline.
a. submit
b. to submit
c. submitting
d. submitted
Phần 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
Viết lại câu, chia động từ trong ngoặc cho đúng cấu trúc với “advised”.
- She advised me (not / wait) __________________ too long.
- The lawyer advised (read) __________________ the contract carefully.
- The teacher advised that we (do) __________________ more research.
- He advised against (leave) __________________ valuables in the car.
- You are advised (follow) __________________ the instructions closely.
Phần 3: Viết lại câu với “advised”
Viết lại câu sử dụng cấu trúc phù hợp với “advised”.
- I think you should see a dentist.
→ I advised ___________________________. - We told her not to invest in that company.
→ We advised ___________________________. - The manager said: “They should start the project next week.”
→ The manager advised that ___________________________. - It’s dangerous to drive in the storm.
→ We were advised ___________________________. - They said: “Don’t drink the tap water.”
→ They advised against ___________________________.
Điều kiện tiếng Anh đầu vào của Trường Đại học VinUni
Trường Đại học VinUni được nhiều sinh viên và phụ huynh tại Việt Nam khi tìm kiếm môi trường giáo dục bậc đại học chất lượng cao. Với chương trình đào tạo chuẩn quốc tế, toàn bộ các học phần tại VinUni đều được giảng dạy bằng tiếng Anh. Do đó, sinh viên cần có năng lực tiếng Anh tốt để theo kịp tiến độ học tập. Nhà trường yêu cầu thí sinh đạt tối thiểu 6.5 IELTS, trong đó không kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc sở hữu chứng chỉ tương đương.
Để hỗ trợ sinh viên nâng cao trình độ ngôn ngữ trước khi bước vào chương trình chính thức, VinUni đã thiết kế khóa học Pathway English. Đây là chương trình dự bị tiếng Anh giúp sinh viên củng cố kỹ năng ngôn ngữ và xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tập trong môi trường học thuật sử dụng hoàn toàn tiếng Anh.
Khóa học này tập trung vào việc phát triển đồng đều cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Bên cạnh đó, sinh viên còn được rèn luyện sự tự tin trong giao tiếp cũng như làm quen với văn hóa học tập quốc tế năng động, tạo điều kiện thuận lợi để thích nghi và phát triển toàn diện tại VinUni.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, học tập tại các trường đại học quốc tế như VinUni, hay đơn giản là muốn tự tin hơn trong giao tiếp, đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng linh hoạt cấu trúc Advised to V hay V-ing vào thực tế.











