Absent đi với giới từ gì? Cấu trúc absent trong tiếng Anh

30/01/2025

Absent là một từ vựng tiếng Anh quen thuộc được sử dụng tương đối phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Chính vì vậy việc tìm hiểu cách dùng cũng như absent đi với giới từ gì là vô cùng quan trọng để chúng ta biết cách sử dụng từ loại này. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về nội dung này ngay sau đây.

absent-di-voi-gioi-tu-gi-1

Absent đi với giới từ gì? Cấu trúc absent trong tiếng Anh

Cách dùng của absent trong tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu absent đi với giới từ gì chúng ta cần nắm chắc từ loại và ý nghĩa của từ vựng này. Trong tiếng Anh, absent mang khá nhiều ý nghĩa, có thể đóng vai trò làm tính từ, động từ hoặc giới từ cụ thể như sau:

Absent đóng vai trò làm tính từ (Adjective): Với cách dùng này absent thường được dịch nghĩa là thiếu, không tồn tại, vắng mặt,…

Ví dụ:

  • His mind was clearly absent during the meeting. (Rõ ràng là đầu óc của cậu bé đã không tỉnh táo trong suốt cuộc họp.)
  • Absent colleagues often lead to increased workload for others. (Những đồng nghiệp vắng mặt thường dẫn đến khối lượng công việc tăng lên cho những người khác.)
  • With several key players absent, the team struggled to win. (Với sự vắng mặt của một số cầu thủ chủ chốt, đội đã phải vật lộn để giành chiến thắng.)

Absent đóng vai trò làm động từ (Verb): Với cách dùng này absent thường được dịch nghĩa là rời khỏi, không đến, vắng mặt,…

Ví dụ:

  • He chose to absent himself from the controversial meeting. (Anh ta đã chọn vắng mặt trong cuộc họp gây tranh cãi.)
  • She absented herself from the discussion, feeling it wasn’t her place. (Cô ấy đã vắng mặt trong cuộc thảo luận, cảm thấy đó không phải là việc của mình.)
  • He absented himself from the classroom to make a phone call. (Anh ta đã vắng mặt trong lớp học để gọi điện thoại.)
  • She tried to absent herself from the awkward conversation. (Cô ấy đã cố gắng vắng mặt trong cuộc trò chuyện khó xử này.)

Absent đóng vai trò làm giới từ (Preposition): Với cách dùng này absent thường được dịch nghĩa là không có, thiếu,…

Ví dụ:

  • The project cannot proceed absent additional funding. (Dự án không thể tiến hành nếu không có thêm nguồn tài trợ.)
  • Absent a valid contract, the agreement cannot be enforced. (Nếu không có hợp đồng hợp lệ, thỏa thuận không thể được thực thi.)
  • The negotiations collapsed absent mutual trust between parties. (Các cuộc đàm phán đã sụp đổ nếu không có sự tin tưởng lẫn nhau giữa các bên.)
  • Absent his expertise, the task was nearly impossible to complete. (Nếu không có chuyên môn của ông, nhiệm vụ này gần như không thể hoàn thành.)
  • The issue cannot be resolved absent open communication. (Vấn đề không thể giải quyết nếu không có sự giao tiếp cởi mở.)
absent-di-voi-gioi-tu-gi-2

Cách dùng của absent trong tiếng Anh

Absent đi với giới từ gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, absent thường đi với giới từ from với nghĩa vắng mặt, không tồn tại,…Ngoài ra, trong một số trường hợp absent cũng đi cùng với các đại từ phản thân như yourself.

Ví dụ:

  • His name was noticeably absent from the guest list. (Tên của anh ấy rõ ràng không có trong danh sách khách mời.)
  • Several students were absent from the class this morning. (Một số học sinh đã vắng mặt trong lớp sáng nay.)
  • He felt isolated and absent from the rest of the group. (Anh ấy cảm thấy bị cô lập và tách biệt khỏi phần còn lại của nhóm.)
  • The teacher asked why she was absent from yesterday’s lecture. (Giáo viên hỏi tại sao cô ấy lại vắng mặt trong bài giảng hôm qua.)
  • Many players were absent from the training session today. (Nhiều cầu thủ đã vắng mặt trong buổi tập hôm nay.)

Trường Đại học VinUni hiện đang đặt ra những yêu cầu về trình độ tiếng Anh đầu vào khi tiến hành xét tuyển. Cụ thể, ứng viên cần đảm bảo sở hữu điểm IELTS tối thiểu 6.5, không có kỹ năng nào dưới 6.0. Nếu chưa có chứng chỉ tiếng Anh hoặc điểm chưa đạt yêu cầu, các ứng viên có thể tham gia chương trình Pathway English. Khóa học này hỗ trợ sinh viên nâng cao trình độ tiếng Anh trước khi vào học chính thức. Việc yêu cầu cao về tiếng Anh nhằm đảm bảo sinh viên có đủ khả năng học tập và nghiên cứu trong môi trường học thuật quốc tế tại VinUni, nơi mà chương trình đào tạo và giảng dạy được thực hiện hoàn toàn bằng tiếng Anh. Nếu ứng viên đã hoàn thành chương trình học bằng tiếng Anh ít nhất 2 năm liên tiếp tại các trường quốc tế hoặc ở nước ngoài, họ có thể được miễn nộp chứng chỉ tiếng Anh.

absent-di-voi-gioi-tu-gi-3

Trường Đại học VinUni hiện đang đặt ra những yêu cầu về trình độ tiếng Anh đầu vào

Bài viết đã giải đáp chi tiết câu hỏi absent đi với giới từ gì đồng thời chia sẻ cách dùng chính xác nhất của từ vựng này. Tùy vào ngữ cảnh mà absent có thể đóng các vai trò khác nhau trong câu. Vậy nên bạn cần luyện tập thường xuyên để tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé!

Banner footer