8 cấu trúc take over thường dùng trong tiếng Anh

17/01/2025

Cấu trúc take over là một trong những cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh từ công việc, kinh doanh đến đời sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các cách sử dụng phổ biến và linh hoạt của cụm từ này để áp dụng hiệu quả trong thực tế.

8-cau-truc-take-over-thuong-dung-trong-tieng-anh-hinh-1.jpg

Take over là gì?

Take over là gì?

“Take over” là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “tiếp quản,” “đảm nhận,” hoặc “thay thế để quản lý, kiểm soát một điều gì đó.” Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm công việc, kinh doanh, và đời sống hàng ngày. Dưới đây là các ý nghĩa và cách dùng phổ biến của “take over”:

  • Tiếp quản hoặc kiểm soát một công việc, vị trí, hoặc tổ chức:
    Ví dụ:

    • The new manager will take over the project next week.
      (Quản lý mới sẽ tiếp quản dự án vào tuần tới.)
    • The company was taken over by a larger corporation.
      (Công ty đã bị một tập đoàn lớn hơn tiếp quản.)
  • Đảm nhận trách nhiệm từ người khác:
    Ví dụ:

    • Can you take over for me while I’m on vacation?
      (Bạn có thể đảm nhận công việc thay tôi khi tôi đi nghỉ không?)

Các cấu trúc take over thường dùng trong tiếng Anh

Cụm từ “take over” được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh, từ giao tiếp đời thường đến các tình huống công việc và kinh doanh. Dưới đây là các cấu trúc take over phổ biến:

1. Take over + something

  • Diễn tả hành động tiếp quản, kiểm soát, hoặc đảm nhận một công việc, dự án, tổ chức.
  • Ví dụ:
    • She will take over the project next month.
      (Cô ấy sẽ tiếp quản dự án vào tháng tới.)
    • The new CEO is taking over the company.
      (Giám đốc điều hành mới đang tiếp quản công ty.)

2. Take over from + someone

  • Chỉ việc tiếp nhận trách nhiệm, vị trí, hoặc công việc từ một người khác.
  • Ví dụ:
    • He took over from his predecessor last year.
      (Anh ấy tiếp quản công việc từ người tiền nhiệm vào năm ngoái.)
    • Can you take over from me for a few minutes?
      (Bạn có thể thay tôi một chút được không?)

3. Be taken over by + someone/something (Thể bị động)

  • Diễn tả việc bị tiếp quản hoặc kiểm soát bởi một người hay một tổ chức khác. Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh khi một công ty bị mua lại.
  • Ví dụ:
    • The company was taken over by a multinational corporation.
      (Công ty đã bị một tập đoàn đa quốc gia tiếp quản.)
    • The small café was taken over by new owners.
      (Quán cà phê nhỏ đã được tiếp quản bởi những người chủ mới.)

4. Take over as + vị trí/công việc

  • Diễn tả việc đảm nhận một vị trí hoặc vai trò cụ thể.
  • Ví dụ:
    • She will take over as the new marketing manager.
      (Cô ấy sẽ đảm nhận vị trí quản lý tiếp thị mới.)
    • He took over as chairman of the board last month.
      (Anh ấy đã tiếp quản vị trí chủ tịch hội đồng quản trị vào tháng trước.)
8-cau-truc-take-over-thuong-dung-trong-tieng-anh-hinh-2.jpg

Các cấu trúc take over thường dùng trong tiếng Anh

5. Take over + thời gian

  • Miêu tả thời gian mất bao lâu để tiếp quản hoặc đảm nhận một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • It took them six months to take over the business.
      (Họ mất sáu tháng để tiếp quản công việc kinh doanh.)

6. Let/tell someone to take over

  • Diễn tả việc yêu cầu hoặc cho phép ai đó tiếp quản hoặc thay thế công việc của mình.
  • Ví dụ:
    • I told her to take over while I’m on vacation.
      (Tôi bảo cô ấy đảm nhận công việc khi tôi đang nghỉ phép.)
    • Let him take over for now.
      (Để anh ấy đảm nhận tạm thời.)

7. Take over + lĩnh vực/sản phẩm/thị trường

  • Dùng để diễn tả việc kiểm soát hoặc chiếm lĩnh một lĩnh vực cụ thể.
  • Ví dụ:
    • This brand has taken over the smartphone market.
      (Thương hiệu này đã chiếm lĩnh thị trường điện thoại thông minh.)
    • The new technology is taking over the industry.
      (Công nghệ mới đang chiếm lĩnh ngành công nghiệp này.)

8. Take over + cụm từ chỉ hành động hoặc vai trò

  • Mô tả cụ thể công việc, nhiệm vụ được tiếp quản.
  • Ví dụ:
    • He took over the responsibility of managing the team.
      (Anh ấy tiếp nhận trách nhiệm quản lý đội nhóm.)
    • She’s taking over running the store for the day.
      (Cô ấy đang tiếp quản việc điều hành cửa hàng trong ngày hôm nay.)

Note:

  • Cấu trúc Take over có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tích cực (như nhận trách nhiệm, tiếp quản công việc) hoặc tiêu cực (như bị thâu tóm trong kinh doanh).
  • Thể bị động (be taken over) thường được dùng trong các tình huống kinh doanh, mô tả việc bị kiểm soát hoặc tiếp quản bởi một tổ chức khác.

VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?

Để được xét tuyển vào các chương trình học tại VinUni, ứng viên cần đạt trình độ tiếng Anh tối thiểu 6.5 IELTS, với từng kỹ năng không dưới 6.0 (hoặc tương đương). Đối với những ứng viên chưa đáp ứng được yêu cầu này, VinUni sẽ triển khai chương trình Pathway English nhằm hỗ trợ cải thiện trình độ tiếng Anh để đạt chuẩn đầu vào.

8-cau-truc-take-over-thuong-dung-trong-tieng-anh-hinh-3.jpg

Để được xét tuyển vào các chương trình học tại VinUni, ứng viên cần đạt trình độ tiếng Anh tối thiểu 6.5 IELTS

Chương trình Pathway English tại VinUni không thuộc hệ thống tín chỉ và được thiết kế đặc biệt để nâng cao khả năng tiếng Anh cùng các kỹ năng học thuật cần thiết cho quá trình học tập tại trường. Sau khi hoàn thành khóa học, sinh viên sẽ được trang bị các kỹ năng đọc, viết, nghe và nói tiếng Anh học thuật ở cả trình độ cơ bản lẫn nâng cao. Ngoài ra, chương trình còn cung cấp kiến thức chuyên sâu về ngữ pháp, phát âm, từ vựng học thuật, cùng với các tài liệu học tập được chọn lọc kỹ lưỡng và đảm bảo tính xác thực.

Banner footer