Luyện nói IELTS theo chủ đề: Topic Speaking IELTS Part 1,2,3 phổ biến nhất
Phần thi IELTS Speaking , đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng nói lưu loát và tự tin. Để đạt được điều này, việc sử dụng từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt linh hoạt là vô cùng quan trọng. Chính vì vậy, trong bài viết này chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn phương pháp luyện nói IELTS theo chủ đề. Phương pháp luyện nói IELTS này không chỉ giúp thí sinh nâng cao trình độ giao tiếp mà còn giúp họ cảm thấy tự tin hơn khi đối diện với phần thi Speaking.
Tổng quan về phần thi IELTS Speaking
Trước khi tìm hiểu phương pháp luyện nói IELTS theo chủ đề bao gồm những gì, bạn cần nắm được cấu trúc bài thi IELTS Speaking là như thế nào? Cụ thể, trong khoảng 11 – 14 phút, thí sinh sẽ trải qua 3 phần thi (gọi là 3 “part”):
- Part 1: Thí sinh sẽ được đặt câu hỏi về các chủ đề thường ngày như công việc, học tập, gia đình, nơi ở, và các vấn đề tương tự.
- Part 2: Thí sinh sẽ phải nói về một chủ đề cụ thể được cung cấp trước. Thí sinh được 1 phút để chuẩn bị và phải trình bày trong vòng tối đa 2 phút.
- Part 3: Phần thi này sẽ tiếp tục với cuộc thảo luận sâu hơn giữa thí sinh và giám khảo về các vấn đề liên quan đến chủ đề đã được đề cập ở Part 2. Tuy nhiên, có thể xảy ra trường hợp chủ đề ở Part 3 khác với Part 2 (đã được ghi nhận từ một số học viên của TIW).
Các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking
Tương tự với các phần thi còn lại, việc nắm rõ các chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình ôn luyện và đạt điểm cao hơn. Dưới đây là những chủ đề phổ biến trong phần thi IELTS Speaking.
Nhóm chủ đề 1: Công việc/học tập (Work / Study)
Part 1:
Chủ đề Work / Study (Công việc / Học tập) là một trong ba chủ đề cố định của phần thi Speaking Part 1 (hai chủ đề còn lại được liệt kê dưới đây). Điều này có nghĩa là khả năng thí sinh sẽ bắt đầu bằng chủ đề này rất cao.
Giám khảo thường bắt đầu bằng câu hỏi:
- Are you a student or do you have a job? (Bạn là sinh viên hay đã đi làm?)
Nếu thí sinh là sinh viên, các câu hỏi tiếp theo thường xoay quanh việc học tập và mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai, ví dụ như:
- What subject are you studying? / What is your major? (Bạn đang học môn gì? / Chuyên ngành của bạn là gì?)
- Why have you chosen this subject/ major? (Tại sao bạn chọn môn học này/ chuyên ngành này?)
- What subject do you like most? (Môn học nào bạn thích nhất?)
- Is there anything that you dislike about your school? (Bạn không thích điều gì về trường học của bạn?)
- What will you do after graduation? (Sau khi tốt nghiệp bạn sẽ làm gì?)
Nếu thí sinh là người đi làm, giám khảo sẽ hỏi về công việc hiện tại, ví dụ:
- What is your job? / What kind of work do you do? (Công việc của bạn là gì? / Bạn làm công việc gì?)
- Do you like your work? / What do you like most about your job? (Bạn có thích công việc của mình không? / Điều gì bạn thích nhất về công việc của bạn?)
- Do you enjoy your work? / Is there anything that you don’t like about your work? (Bạn có thấy thú vị với công việc của mình không? / Có điều gì bạn không thích về công việc của bạn?)
- Why did you choose to work in this field? (Tại sao bạn chọn làm việc trong lĩnh vực này?)
- Will you continue in this job in the future? (Bạn có định tiếp tục công việc này trong tương lai không?)
Part 2:
- Describe a perfect job you would like to have in the future (Mô tả công việc lý tưởng bạn muốn có trong tương lai)
Part 3:
- What kind of job do children like? (Công việc nào mà trẻ em thích?)
- Do children like to choose the same profession as their parents? (Trẻ em có thích chọn cùng một nghề nghiệp như bố mẹ không?)
- What should people consider when choosing jobs? (Người ta nên cân nhắc điều gì khi lựa chọn công việc?)
Nhóm chủ đề 2: Địa điểm (Places)
Trong chủ đề Living places (Nơi sống), giám khảo thường bắt đầu bằng câu hỏi:
- Where is your hometown? / Where do you come from? / Can you tell me something about your hometown?
Tương tự như chủ đề 1, từ câu trả lời của thí sinh, giám khảo sẽ tiếp tục hỏi chi tiết hơn về “hometown” của thí sinh đó. Các câu hỏi có thể gặp trong chủ đề này bao gồm:
- What is special about your hometown? / What is your hometown famous for?
- Is your hometown far from here?
- Is there anything that you want to change about your hometown?
Ngoài ra, thí sinh có thể gặp thêm các câu hỏi về City / Countryside:
- Do you like the city / the countryside you are living in now?
- Do you prefer the city or the countryside?
- Will you live in the countryside in the future? / What city do you want to visit in the future?
Part 2:
- Describe a part of a city or town you enjoy spending time in (Mô tả một phần của thành phố hoặc thị trấn mà bạn thích dành thời gian ở đó)
Part 3:
- How do public places change in towns or cities? (Các nơi công cộng thay đổi như thế nào trong các thị trấn hoặc thành phố?)
- What public places do old people usually go to? (Người già thường đến những nơi công cộng nào?)
- Why do young people like to go to public places? (Tại sao giới trẻ thích đến những nơi công cộng?)
- Will more people move to cities in the future? (Trong tương lai liệu có nhiều người sẽ chuyển đến sống ở thành phố hơn không?)
Với chủ đề Accommodation (Chỗ ở), giám khảo thường bắt đầu bằng:
- Do you live in a house or an apartment? / What kind of housing / accommodation are you living in?
Tiếp theo đó, giám khảo sẽ hỏi thêm về các thông tin liên quan đến chỗ ở của thí sinh như:
- How long have you lived there?
- What do you like about living there?
- Which is your favorite room in your house?
- Is there anything that you want to change about your current accommodation?
- Would you like to move to another house in the future?
Một chủ đề tương tự là The area you live in (Khu vực bạn sống):
- Do you like the area you live in?
- What are some changes in the area recently?
- Do you know any famous people in your area?
- Where do you like to go in that area?
Part 2:
- Describe a home that you like to visit but do not want to live in (Mô tả một ngôi nhà mà bạn thích ghé thăm nhưng không muốn sống ở đó)
Part 3:
- Do Vietnamese people like to visit others’ homes? (Người Việt có thích ghé thăm nhà người khác không?)
- What do Vietnamese people do when they visit others? (Người Việt thường làm gì khi ghé thăm nhà người khác?)
- What kind of place do people in your country like to live in? (Người dân trong nước bạn thích sống ở những nơi nào?)
- What’s the difference between homes in cities and those in the countryside? (Sự khác biệt giữa những ngôi nhà ở thành phố và những ngôi nhà ở nông thôn là gì?)
Nhóm chủ đề 3: Sở thích (Hobby)
Task 1:
Giám khảo sẽ khởi đầu phần thảo luận về sở thích bằng một câu hỏi chung như sau:
- What do you like to do in your spare time? / What is your hobby? / What do you do in your free time?
Dựa trên câu trả lời của bạn, giám khảo sẽ tiếp tục đưa ra các câu hỏi chi tiết hơn. Ví dụ, nếu bạn nói rằng sở thích của bạn là đọc sách (Reading) hoặc Âm nhạc, thì giám khảo có thể hỏi thêm:
- What kinds of books do you like to read? / Why do you like that book?
- What was your favorite book as a child?
- What kinds of music do you enjoy listening to?
- Do you play any musical instruments?
- How does listening to music make you feel?
- How much time do you spend listening to music every day?
Ngoài ra, bạn có thể nhận được một số câu hỏi phụ như:
- Do you think hobbies are important?
- What do people in Vietnam usually do in their free time?
- Which hobby would you like to try in the future?
Task 2:
Thí sinh có thể được hỏi về các nội dung chi tiết như: Describe a book / a TV show / a work of art / a newspaper or magazine / … you like. Các câu hỏi trong Phần 3 sẽ được mở rộng từ những câu trả lời này.
Task 3:
- Do you believe having hobbies is important? Why?
- Can hobbies have any negative impacts?
- What motivates people to have hobbies?
- What can people gain from pursuing hobbies?
- Is it beneficial to introduce hobbies to children? Why or why not?
- Do men and women typically enjoy the same leisure activities?
Nhóm chủ đề 4: Con người (People)
Chủ đề này tập trung vào các nhóm người như gia đình, bạn bè và những nhân vật đặc biệt như người nổi tiếng, nhà hoạt động xã hội,…
Các câu hỏi thường gặp trong phần này bao gồm:
- Can you discuss your closest friend?
- Who is your favorite celebrity or public figure in your country?
- Have you ever had the opportunity to meet a celebrity in person?
- Would you like to become famous in the future?
- Do you believe that someone needs to have a special talent or ability to become famous?
Task 2:
- Describe a well-known figure from your country (or describe a famous person whom you admire).
- Describe an actor or singer you admire.
- Describe someone you know who is particularly courteous.
Task 3:
- What types of famous people are prominent in your country?
- What are the differences between contemporary celebrities and those from the past?
- Do you think celebrities are necessarily skilled in their respective fields?
- Do you think the media pays too much attention to celebrities?
- How significant is the role of family members in a person’s life?
- What are the key qualities of effective leadership?
- Do you believe leadership is innate? Why or why not?
Nhóm chủ đề 5: Trải nghiệm (Occasion / Experience)
Nhóm này tập trung vào các câu hỏi về trải nghiệm hoặc các sự kiện mà thí sinh đã trải qua. Các chủ đề này thường xuất hiện nhiều trong task 2 và có thể được nhận diện dễ dàng qua các cụm từ như “Describe a time / an occasion / an event / an experience”.
Task 1:
- Where did you go on your last vacation?
- Have you ever misplaced your wallet?
- Have you ever purchased something because of its advertisement?
- Did you have barbecues when you were younger?
- Did you learn about wild animals in school?
Task 2:
- Describe a time when many people were smiling.
- Describe a moment when you made a promise to someone.
- Describe an instance when someone didn’t tell you the truth.
Lưu ý cần nhớ khi luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề
Đối với Part 1, cố gắng duy trì câu trả lời từ 2 đến 3 câu và tránh trả lời ngắn gọn như “Yes/No”.
Ví dụ:
- Did you do housework when you were a child?
- Well, to be honest, I didn’t do much housework as I was quite spoiled. We had a housemaid who took care of everything around the house, so I mostly relaxed and played.
Bạn hãy kết hợp ôn tập với các bộ đề dự đoán theo từng kỳ thi để luyện tập.
Hãy mở rộng vốn từ vựng theo từng chủ đề bằng cách tham khảo các cuốn sách từ vựng phổ biến cho IELTS từng chủ đề.
Xây dựng cấu trúc câu trả lời cho từng nhóm chủ đề để ôn tập hiệu quả hơn.
Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?
Trường Đại học VinUni là một trong những Đại học tư thục mang tiêu chuẩn quốc tế có chất lượng đào tạo được đánh giá uy tín nhất hiện nay. VinUni đặt ra yêu cầu về trình độ tiếng Anh đầu vào nhằm đảm bảo chất lượng giảng dạy và học tập cho sinh viên quốc tế. Theo thông tin từ trang chủ của VinUni, để được xét tuyển vào các chương trình học, sinh viên cần đáp ứng điều kiện về tiếng Anh tối thiểu là 6.5 IELTS (hoặc tương đương). Điều này phản ánh cam kết của trường trong việc cung cấp một môi trường học tập đa quốc gia, nơi mà tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động học thuật và ngoại khóa.
Đối với những sinh viên không đáp ứng được yêu cầu trên, VinUni cung cấp chương trình “Pathway English”. Đây là một khóa học tiếng Anh tiền đại học, được thiết kế để giúp các sinh viên nâng cao trình độ tiếng Anh của mình lên mức đủ để tham gia vào các chương trình học chính thức tại trường. Khóa học này không chỉ tập trung vào kỹ năng nghe nói đọc viết mà còn đặc biệt chú trọng vào khả năng sử dụng tiếng Anh trong ngữ cảnh học thuật và xã hội, từ đó giúp sinh viên sẵn sàng hòa nhập và thành công trong môi trường học tập quốc tế.
IELTS Speaking là một phần thi đòi hỏi thí sinh phải luyện tập khả năng phản xạ cao cũng như có vốn từ vựng phong phú về nhiều chủ đề khác nhau. Luyện nói IELTS theo chủ đề là phương pháp được áp dụng phổ biến giúp tăng kỹ năng IELTS Speaking trong quá trình luyện thi IELTS. Do đó, để chinh phục được thang điểm IELTS Speaking cao như mong đợi, bạn cần đề ra mục tiêu rõ ràng và kế hoạch ôn tập cụ thể.