Tổng hợp các công thức Thì hiện tại tiếp diễn

Tổng hợp các công thức của Thì hiện tại tiếp diễn

Tổng hợp các công thức Thì hiện tại tiếp diễn

16/07/2023

Trong những tình huống giao tiếp hàng ngày và cả khi luyện thi IELTS, chắc chắn bạn sẽ gặp rất nhiều tình huống cần sử dụng Thì hiện tại tiếp diễn. Vậy, bạn đã hiểu rõ khái niệm và các công thức Thì hiện tại tiếp diễn chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn ôn tập tất cả kiến thức cơ bản về Thì hiện tại tiếp diễn, đừng quên kiểm tra lại các kiến thức đã học thông qua các bài tập kèm đáp án dưới đây nhé!

Thì hiện tại tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous tense) diễn tả những hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Những sự việc, hành động này vẫn chưa kết thúc và tiếp tục diễn ra đến hiện tại.

Ví dụ:

  • The band is playing live in Birmingham tonight. (Ban nhạc sẽ biểu diễn trực tiếp ở Birmingham tối nay)
  • The nurse is coming to give you an injection. (Y tá đang đến tiêm cho bạn)
  • Would someone please tell me what is going on? (Ai đó làm ơn nói cho tôi biết chuyện gì đang xảy ra vậy?)
cong-thuc-thi-hien-tai-tiep-dien-so-1

Khái niệm về Thì hiện tại tiếp diễn

Công thức của Thì hiện tại tiếp diễn

Khi muốn đặt câu với Thì hiện tại tiếp diễn, bạn cần nắm rõ cấu trúc ở nhiều dạng khác nhau. Cấu trúc Thì hiện tại tiếp diễn được chia làm ba dạng bao gồm: thể khẳng định, phủ định, nghi vấn như trình bày trong bảng dưới đây. Dưới đây là 3 dạng công thức Thì hiện tại tiếp diễn thường gặp: 

Câu khẳng định

S + am/is/are + V-ing

Trong đó, động từ to be sẽ được chia theo chủ ngữ. Cụ thể:

  • I + am + V-ing
  • He/she/it/danh từ số ít/danh từ không đếm được + is + V-ing
  • You/we/they/danh từ số nhiều + are + V-ing

Ví dụ: I am reading a novel now. (Tôi đang đọc tiểu thuyết)

Câu phủ định

S + am/is/are + not + V-ing

Ví dụ:  Rightnow, Nam is not doing homework. (Nam không làm bài tập bây giờ).

Lưu ý: Trong câu phủ định, is not có thể được viết tắt là isn’t và are not có thể được viết là aren’t.

Câu nghi vấn

Dạng câu hỏi yes/no:

  • S + am/is/are + not + V-ing
  • Ví dụ: Are you leaving now? (Bây giờ bạn đi à?)

Dạng câu hỏi bắt đầu bằng Wh-:

  • S + am/is/are + not + V-ing
  • Ví dụ: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

Một số dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại tiếp diễn 

Để nhận biết Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), bạn có thể căn cứ vào một số dấu hiệu nhận biết sau:

Trong câu có trạng từ chỉ thời gian

Now (bây giờ) – Right now (ngay bây giờ) – At the moment (ngay lúc này) – At present (hiện tại) – It’s + giờ + now…

Ví dụ:

  • My mom is not watching television at the moment . (Lúc này mẹ tôi đang không xem tivi)
  • It is raining now. (Trời đang mưa)

Trong câu xuất hiện các động từ gây chú ý

  • Look!/watch! (Nhìn kìa)
  • Listen! (Nghe này)
  • Keep silent! (Hãy im lặng)
  • Watch out!/Look out! (Coi chừng)…

Cách chia động từ V-ing ở Thì hiện tại tiếp diễn

Hầu hết các động từ ở Thì hiện tại tiếp diễn sẽ thêm đuôi “ing”. Tuy nhiên, có một số trường hợp cần biến đổi từ gốc trước khi thêm “ing”, cụ thể như sau:

Động từ kết thúc bằng “e” hoặc “ee”:

  • Những động từ kết thúc bằng một chữ “e” → Bỏ “e” và thêm đuôi “ing”. Ví dụ: write → writing, use → using, improve → improving,…
  • Những động từ kết thúc bằng “ee” → Giữ nguyên và thêm đuôi “ing”. Ví dụ: see → seeing, agree → agreeing,…

Động từ một âm tiết, kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm”:

  • Động từ chỉ có một âm tiết và kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm” trừ h, w, x, y → Nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing”. Ví dụ: stop → stopping, get → getting,…
  • Các động từ kết thúc bằng h, w, x, y → Chỉ cần thêm đuôi “ing”. Ví dụ: know → knowing, say → saying,…

Động từ kết thúc bằng “ie”:

  • Những động từ kết thúc bằng “ie” → Chuyển “ie” thành “y” và thêm đuôi “ing”. Ví dụ: lie → lying, die → dying,…

Động từ kết thúc bằng “c”:

  • Những động từ kết thúc bằng “c” → Thêm “k” sau đó thêm đuôi “ing”. Ví dụ: traffic → trafficking, mimic → mimicking,…
bai-tap-thi-hien-tai-tiep-dien-so-2

Một số bài tập về Thì hiện tại tiếp diễn

Các bài tập về Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Bài tập 1: Chia động từ cho câu sử dụng Thì hiện tại tiếp diễn

  1. My aunt …..…..…..…..…..….. (buy) some fruits at the flea market.
  2. Nhung …..…..……….. (not study) French in her room. She’s at coffee with her classmates.
  3. …..…..…..…..…..….. (she, run) in the stadium?
  4. My cat …..…..…..…..…..….. (eat) now.
  5. What …..…..…..…..…..….. (you, wait) for?
  6. Their competitors …..…..…..…..…..….. (not try) hard enough in the competition.
  7. All of Linda’s friends …..…..…..…..…..….. (have) fun at the concert right now.
  8. My friend …..…..…..…..…..….. (travel) around Korea now.
  9. My little sister …..…..…..…..…..….. (drink) juice.
  10. Listen! Our teacher …..…..…..…..…..….. (speak).

Đáp án:

1. is buying
2. is not studying
3. Is she running
4. is eating
5. are you waiting
6. are not trying
7. are having
8. is traveling
9. is drinking
10. is speaking

Bài tập 2: Sắp xếp các từ bên dưới để tạo thành các câu đúng

  1. are / my parents / reading / at the moment / newspapers / .
  2. singing karaoke / at night / our neighbor / constantly / is /  .
  3. the students / doing / what / are / at the moment / ?
  4. visiting / us / is / this Friday / my sister / .
  5. our apple tree / climbing up / that girl / is / .
  6. a lot / these days / is speaking / that quiet guy / .
  7. is watching / this month / our dad / an interesting series / .

Đáp án:

  1. My parents are reading newspapers at the moment. 
  2. Our neighbor is constantly singing karaoke at night. 
  3. What are the students doing at the moment? 
  4. My sister is visiting us this Friday. 
  5. That girl is climbing up our apple tree. 
  6. That quiet guy is speaking a lot these days. 
  7. Our dad is watching an interesting series this month.

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn nắm rõ hơn về các công thức Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) trong tiếng Anh. Một khi nắm vững các chủ điểm ngữ pháp cơ bản, bạn không chỉ giao tiếp tự tin hơn mà còn dễ dàng đạt điểm cao trong bài thi IELTS sắp tới.