VinUni Banner

Ure là gì? Vai trò của phương pháp xét nghiệm ure máu

19/08/2025

Trong bối cảnh các bệnh lý về thận và rối loạn chuyển hóa ngày càng gia tăng, việc nắm được các chỉ số liên quan trong xét nghiệm máu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong số đó, ure là một chỉ số cơ bản nhưng giàu ý nghĩa lâm sàng. Nó giúp bác sĩ phát hiện sớm nhiều vấn đề liên quan đến gan, thận hoặc chế độ ăn uống mất cân bằng. Vậy ure là gì, tại sao nó lại cần được theo dõi thường xuyên trong chăm sóc sức khỏe? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây. 

ure-la-gi-vai-tro-cua-phuong-phap-xet-nghiem-ure-mau-hinh-1.jpg

Ure là gì? Vai trò của phương pháp xét nghiệm ure máu

Ure là gì?

Ure là một sản phẩm phụ được tạo ra trong quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể. Khi chúng ta tiêu thụ thực phẩm chứa protein, gan sẽ phân hủy các axit amin và tạo ra amoniac – một chất độc đối với cơ thể. Để loại bỏ amoniac một cách an toàn, gan chuyển hóa nó thành ure – một chất không độc – và đưa vào máu. Từ đó, ure được thận lọc ra và thải qua nước tiểu. 

Vì vậy, nồng độ ure trong máu (còn gọi là chỉ số BUN – Blood Urea Nitrogen) là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh chức năng của gan và đặc biệt là chức năng lọc của thận. Chỉ số ure trong máu bình thường thường dao động trong khoảng 0,2 – 0,4 g/lít, tuy nhiên, con số này có thể thay đổi tùy theo độ tuổi, giới tính, chế độ ăn uống và phòng xét nghiệm thực hiện. Khi chỉ số ure tăng cao, có thể là dấu hiệu cho thấy thận đang hoạt động kém hiệu quả, không lọc được ure ra khỏi máu. 

Một số nguyên nhân phổ biến gây tăng ure bao gồm: suy thận, mất nước, ăn quá nhiều đạm, chảy máu đường tiêu hóa hoặc một số bệnh lý mạn tính như tăng huyết áp và đái tháo đường. Ngược lại, nếu chỉ số ure trong máu quá thấp, điều đó có thể phản ánh tình trạng suy gan, chế độ ăn thiếu đạm hoặc tình trạng dinh dưỡng kém.

Việc xét nghiệm chỉ số ure trong máu thường được thực hiện trong các gói kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt với những người có nguy cơ cao mắc bệnh thận hoặc gan. Tuy nhiên, chỉ số ure không phản ánh toàn diện chức năng thận, nên thường được đánh giá kết hợp với các chỉ số khác như creatinin, GFR (tốc độ lọc cầu thận). 

Hiểu rõ ý nghĩa của chỉ số ure là gì sẽ giúp mỗi người có thể theo dõi sức khỏe tốt hơn, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý để bảo vệ chức năng gan thận.

ure-la-gi-vai-tro-cua-phuong-phap-xet-nghiem-ure-mau-hinh-2.jpg

Ure là gì?

Ảnh hưởng của ure với cơ thể

Nồng độ ure trong máu là một trong những tiêu chí quan trọng dùng để đánh giá trạng thái khỏe mạnh của cơ thể, cụ thể như sau: 

Ảnh hưởng đến hệ thần kinh

Khi nồng độ ure trong máu tăng cao, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối, ure cùng các chất độc khác tích tụ trong máu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh trung ương. Tình trạng này gọi là hội chứng ure huyết cao (uremic encephalopathy). Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như mệt mỏi, mất ngủ, giảm khả năng tập trung, dễ nhầm lẫn, thậm chí là thay đổi hành vi, rối loạn tâm thần hoặc hôn mê nếu không được điều trị kịp thời. 

Ngoài ra, ure cao còn làm rối loạn dẫn truyền thần kinh, ảnh hưởng đến trí nhớ và nhận thức. Ở trẻ em, ure máu cao kéo dài có thể làm chậm phát triển trí tuệ. Điều này cho thấy vai trò sống còn của thận trong việc lọc sạch máu và duy trì sự cân bằng nội môi, bảo vệ hệ thần kinh khỏi các độc tố chuyển hóa.

Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa

Nồng độ ure trong máu tăng cao cũng gây ra những ảnh hưởng đáng kể đến hệ tiêu hóa. Khi thận không thể lọc hết ure, chất này sẽ được đào thải một phần qua niêm mạc dạ dày và ruột. Trong quá trình này, ure bị vi khuẩn tiêu hóa chuyển hóa thành amoniac – một chất có tính kiềm mạnh, gây kích ứng niêm mạc tiêu hóa. 

Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như chán ăn, buồn nôn, nôn mửa, hôi miệng (thường có mùi khai do hơi thở chứa amoniac), viêm loét dạ dày, thậm chí là xuất huyết tiêu hóa. Ở những người có bệnh lý thận mạn tính, tình trạng rối loạn tiêu hóa kéo dài còn dẫn đến suy dinh dưỡng, giảm cân và suy giảm chất lượng cuộc sống. Vì vậy, kiểm soát nồng độ ure trong máu là một trong những bước quan trọng để đảm bảo hoạt động ổn định của hệ tiêu hóa.

Ảnh hưởng đến hệ tim mạch

Ure máu cao kéo dài có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng liên quan đến hệ tim mạch. Sự tích tụ các chất độc chuyển hóa như ure, creatinin, và các sản phẩm nitrogen khác trong máu gây rối loạn cân bằng điện giải và axit–bazơ, làm tăng nguy cơ cao huyết áp, viêm màng ngoài tim (pericarditis) và suy tim. Tăng ure máu cũng có thể làm tăng độ nhớt của máu và tăng gánh nặng cho tim khi phải bơm máu qua các mạch máu bị tổn thương. 

Ngoài ra, sự hiện diện kéo dài của ure và các độc tố liên quan còn thúc đẩy quá trình viêm mạn tính và xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Ở bệnh nhân suy thận mạn, bệnh lý tim mạch là nguyên nhân tử vong hàng đầu. Do đó, kiểm soát ure máu hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch, đặc biệt ở người có bệnh lý nền.

Ảnh hưởng đến hệ hô hấp

Khi nồng độ ure trong máu tăng cao, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận giai đoạn nặng, hệ hô hấp cũng bị ảnh hưởng rõ rệt. Ure cùng với các chất độc tích tụ trong máu có thể gây ra viêm màng phổi do ure (uremic pleuritis), làm người bệnh cảm thấy đau tức ngực, khó thở, ho khan, đặc biệt là khi nằm. Ngoài ra, tăng ure máu còn làm thay đổi cân bằng axit–bazơ trong cơ thể, dẫn đến tình trạng nhiễm toan chuyển hóa (metabolic acidosis). 

Để bù trừ, cơ thể sẽ tăng nhịp thở và thở sâu nhằm thải bớt CO₂ và điều hòa độ pH máu. Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh có thể rơi vào tình trạng suy hô hấp. Hơi thở cũng thường có mùi amoniac đặc trưng do ure được bài tiết một phần qua phổi. Vì vậy, kiểm soát ure máu không chỉ giúp cải thiện chức năng thận mà còn hỗ trợ duy trì hoạt động bình thường của hệ hô hấp.

Ảnh hưởng đến điều hòa thân nhiệt

Ure máu cao cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng điều hòa thân nhiệt của cơ thể. Thận đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi, bao gồm cả điều chỉnh nhiệt độ. Khi chức năng thận suy giảm và ure tăng cao, cơ thể có xu hướng rối loạn chuyển hóa và mất cân bằng điện giải – điều này làm giảm khả năng tản nhiệt và thích nghi với môi trường. 

Người bệnh thường xuyên cảm thấy ớn lạnh, sốt nhẹ không rõ nguyên nhân, hoặc đổ mồ hôi bất thường. Một số trường hợp có thể gặp tình trạng suy giảm thân nhiệt (hypothermia) do quá trình trao đổi chất chậm lại, hoặc ngược lại là tăng thân nhiệt do nhiễm trùng – thường gặp ở bệnh nhân suy thận mạn. 

Những biểu hiện này khiến người bệnh dễ nhầm lẫn với các bệnh lý nhiễm trùng thông thường, do đó cần được đánh giá kỹ càng thông qua xét nghiệm máu và chức năng thận. Việc duy trì chỉ số ure trong giới hạn bình thường sẽ giúp cơ thể ổn định hơn về nhiệt độ và giảm nguy cơ rối loạn chuyển hóa.

Ảnh hưởng đến hệ huyết học

Nồng độ ure trong máu tăng cao gây ảnh hưởng đáng kể đến hệ huyết học, đặc biệt là quá trình tạo máu và đông máu. Ure và các chất độc khác ức chế chức năng của tủy xương – nơi sản xuất hồng cầu, dẫn đến thiếu máu (thiếu hồng cầu và hemoglobin). Người bệnh thường có biểu hiện da xanh xao, mệt mỏi, chóng mặt và khó thở khi gắng sức. 

Ngoài ra, ure cũng làm giảm tuổi thọ của hồng cầu, khiến tình trạng thiếu máu tiến triển nặng hơn theo thời gian. Không chỉ ảnh hưởng đến hồng cầu, ure còn tác động đến tiểu cầu, làm rối loạn chức năng đông máu. Hậu quả là bệnh nhân dễ bị xuất huyết dưới da, chảy máu cam hoặc chảy máu nướu răng dù chỉ bị chấn thương nhẹ. 

Vì vậy, với những người có chỉ số ure cao kéo dài, bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm huyết học định kỳ để theo dõi và can thiệp kịp thời. Điều trị nguyên nhân gây tăng ure là yếu tố then chốt giúp cải thiện tình trạng huyết học.

ure-la-gi-vai-tro-cua-phuong-phap-xet-nghiem-ure-mau-hinh-3.jpg

Ảnh hưởng của ure với cơ thể

Vai trò của xét nghiệm ure máu

Xét nghiệm ure máu là một xét nghiệm sinh hóa nhằm đo lượng ure (Blood Urea Nitrogen – BUN) có trong máu. Xét nghiệm này thường được thực hiện thông qua việc lấy mẫu máu tĩnh mạch và được phân tích trong phòng thí nghiệm. Đây là một trong những xét nghiệm cơ bản, đơn giản, chi phí thấp nhưng mang lại nhiều thông tin lâm sàng quan trọng. 

Xét nghiệm ure máu thường được chỉ định trong các cuộc kiểm tra sức khỏe tổng quát, chẩn đoán bệnh lý gan thận hoặc theo dõi quá trình điều trị. Một số vai trò quan trọng của xét nghiệm ure máu là: 

Đánh giá chức năng thận

Một trong những vai trò quan trọng nhất của xét nghiệm ure máu là giúp đánh giá chức năng thận. Thận có nhiệm vụ lọc máu và loại bỏ các chất cặn bã, trong đó có ure. Khi thận hoạt động kém, ure không được đào thải hết, dẫn đến nồng độ ure trong máu tăng cao. Điều này thường gặp trong các bệnh lý như: suy thận cấp, suy thận mạn, viêm cầu thận, sỏi thận hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu. 

Tuy nhiên, vì ure còn bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn và các yếu tố ngoài thận ví dụ mất nước, xuất huyết tiêu hóa nên xét nghiệm này thường được kết hợp với creatinin và GFR (tốc độ lọc cầu thận) để đánh giá chính xác hơn. Việc theo dõi ure định kỳ giúp bác sĩ phát hiện sớm tình trạng suy giảm chức năng thận, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp, tránh các biến chứng nguy hiểm do tích tụ chất độc trong cơ thể.

Theo dõi hiệu quả điều trị bệnh lý thận

Đối với những bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc bệnh thận, việc theo dõi nồng độ ure máu có vai trò rất quan trọng trong đánh giá hiệu quả điều trị. Nếu sau một thời gian dùng thuốc, thay đổi chế độ ăn hoặc lọc máu, chỉ số ure máu giảm dần và trở về gần mức bình thường, điều đó cho thấy phương pháp điều trị đang phát huy tác dụng. 

Ngược lại, nếu ure máu tiếp tục tăng hoặc không cải thiện, bác sĩ cần xem xét lại phác đồ điều trị, có thể thay đổi thuốc, chỉ định lọc máu hoặc can thiệp sâu hơn. Ngoài ra, ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo, xét nghiệm ure được dùng để tính toán hiệu quả của quá trình lọc máu (qua chỉ số Kt/V hoặc URR). Vì vậy, đây là công cụ theo dõi không thể thiếu trong điều trị các bệnh lý thận mạn tính, giúp điều chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp với từng giai đoạn và ngăn ngừa tiến triển nặng.

Phát hiện các rối loạn chuyển hóa hoặc dinh dưỡng

Xét nghiệm ure máu cũng giúp phát hiện các rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng trong cơ thể. Ure được sinh ra từ quá trình chuyển hóa protein, nên khi chỉ số này giảm bất thường, có thể là dấu hiệu của suy gan, suy dinh dưỡng, thiếu protein nghiêm trọng hoặc chế độ ăn quá nghèo đạm. Ngược lại, tăng ure máu nhẹ nhưng chức năng thận bình thường có thể phản ánh tình trạng ăn quá nhiều đạm, mất nước, hoặc tăng dị hóa protein trong các tình trạng như sốt cao, chấn thương nặng, sau phẫu thuật. 

Những rối loạn này không phải lúc nào cũng biểu hiện rõ ràng qua triệu chứng lâm sàng, vì vậy xét nghiệm ure giúp phát hiện sớm và điều chỉnh kịp thời qua thay đổi chế độ ăn hoặc điều trị hỗ trợ. Với bệnh nhân ung thư, người lớn tuổi, hoặc người đang điều trị bằng thuốc ảnh hưởng đến gan – thận, theo dõi ure còn giúp ngăn ngừa biến chứng do rối loạn chuyển hóa.

ure-la-gi-vai-tro-cua-phuong-phap-xet-nghiem-ure-mau-hinh-4.jpg

Vai trò của xét nghiệm ure máu

Đặc điểm chương trình Bác sĩ Y khoa tại VinUni

Chương trình Bác sĩ Y khoa tại trường Đại học VinUni được xây dựng theo chuẩn quốc tế, kết hợp giữa lý thuyết chuyên sâu và thực hành lâm sàng toàn diện, giúp sinh viên phát triển tư duy phản biện và kỹ năng chẩn đoán chính xác. Một trong những ưu điểm nổi bật là chương trình giảng dạy tích hợp, trong đó kiến thức y học nền tảng như sinh lý, hóa sinh được liên kết chặt chẽ với các tình huống bệnh lý thực tiễn. 

Chẳng hạn, khi tìm hiểu về ure – một hợp chất được tạo ra từ quá trình chuyển hóa protein và thải ra ngoài qua nước tiểu – sinh viên không chỉ học về chu trình ure trong môn hóa sinh mà còn hiểu được ý nghĩa lâm sàng của chỉ số ure máu, cách đánh giá chức năng thận và liên hệ với các biểu hiện lâm sàng như suy thận, mất nước, hoặc bệnh gan. 

Nhờ vào phương pháp đào tạo theo mô hình tiếp cận vấn đề (Problem-Based Learning – PBL) và sự hỗ trợ từ các giảng viên y khoa giàu kinh nghiệm quốc tế, sinh viên có thể hiểu sâu và áp dụng kiến thức một cách linh hoạt trong thực hành, từ đó nâng cao năng lực chẩn đoán và điều trị sau này.

ure-la-gi-vai-tro-cua-phuong-phap-xet-nghiem-ure-mau-hinh-5.jpg

Đặc điểm chương trình Bác sĩ Y khoa tại VinUni

Tóm lại, ure là một sản phẩm sinh học tưởng chừng đơn giản nhưng lại có ý nghĩa đặc biệt trong y học hiện đại. Việc theo dõi nồng độ ure trong máu không chỉ giúp đánh giá chức năng thận mà còn cảnh báo sớm nhiều rối loạn trong cơ thể. Hiểu đúng ure là gì là yếu tố quan trọng để mọi người chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe và phòng ngừa bệnh lý liên quan. 

Banner footer