Ứng dụng cấu trúc “before” trong tiếng Anh: Cách sử dụng và lưu ý

19/08/2023

Cấu trúc “before” trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc diễn đạt thời gian và trình tự các sự kiện. Nó giúp người nói xác định các mốc thời gian, liên kết các hành động và điều kiện trong câu. Hiểu và sử dụng chính xác cấu trúc này sẽ nâng cao khả năng giao tiếp của bạn, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp chính thức hoặc trong các bài thi tiếng Anh như IELTS. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các ứng dụng của cấu trúc “before”, cách sử dụng chính xác và những lưu ý quan trọng cần nhớ.

ung-dung-cau-truc-before-trong-tieng-anh-cach-su-dung-va-luu-y-hinh-1.jpg

Sử dụng “before” để chỉ một mốc thời gian hoặc sự kiện xảy ra trước một mốc thời gian hoặc sự kiện khác

Định nghĩa cấu trúc “before” là gì?

Cấu trúc cơ bản của “before” là sử dụng từ này để chỉ một mốc thời gian hoặc sự kiện xảy ra trước một mốc thời gian hoặc sự kiện khác. Trong tiếng Anh, “before” có thể được sử dụng như một giới từ (preposition), liên từ (conjunction) hoặc thậm chí là một trạng từ (adverb) trong một số trường hợp.

Before như một giới từ (Preposition)

Khi “before” được sử dụng như một giới từ, nó thường đứng trước một danh từ hoặc đại từ để chỉ một thời điểm hoặc sự kiện xảy ra trước một sự kiện khác. 

  • Cấu trúc: Before + Danh từ/Đại từ
  • Ví dụ:
    • I need to finish this report before the meeting (Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước cuộc họp).
    • She always goes to the gym before work (Cô ấy luôn đi tập gym trước khi đi làm).

“Before” như một liên từ (Conjunction)

Khi “before” được sử dụng như một liên từ, nó nối hai mệnh đề, trong đó một mệnh đề xảy ra trước mệnh đề còn lại.

  • Cấu trúc: Mệnh đề 1 + before + mệnh đề 2
  • Ví dụ:
    • I will call you before I leave the office (Tôi sẽ gọi cho bạn trước khi tôi rời văn phòng).
    • They had a great time before the rain started. (Họ đã có một khoảng thời gian tuyệt vời trước khi trời bắt đầu mưa).

“Before” như một trạng từ (Adverb)

Trong một số trường hợp, “before” cũng có thể được sử dụng như một trạng từ để chỉ một thời điểm trong quá khứ hoặc tương lai.

  • Cấu trúc: Verb + before
  • Ví dụ:
    • I had met him before (Tôi đã gặp anh ấy trước đây).
    • We will discuss it further before the end of the day (Chúng ta sẽ thảo luận thêm về việc này trước khi kết thúc ngày).
ung-dung-cau-truc-before-trong-tieng-anh-cach-su-dung-va-luu-y-hinh-2.jpg

Cấu trúc “before” trong ngữ pháp tiếng Anh giúp xác định thời điểm và thứ tự của các hành động

Cách sử dụng cấu trúc “before” hiệu quả trong tiếng Anh

Cấu trúc “before” là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp xác định thời điểm và thứ tự của các hành động. Dù là trong câu điều kiện, câu mệnh lệnh hay câu thời gian, việc hiểu và sử dụng đúng “before” có thể nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Để sử dụng cấu trúc “before” một cách hiệu quả, hãy cân nhắc các điểm sau:

Cấu trúc “before” trong các câu thời gian

Trong câu thời gian, “before” được dùng để chỉ một sự việc xảy ra trước một thời điểm hoặc sự việc khác. Cấu trúc này thường được sử dụng để đặt các sự kiện hoặc hành động vào đúng thứ tự thời gian. Khi sử dụng “before” để liên kết các mệnh đề, hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng thì của động từ phù hợp.  Ví dụ: 

  • I brush my teeth before I go to bed (Tôi đánh răng trước khi đi ngủ).
  • She had left before the meeting started (Cô ấy đã rời đi trước khi cuộc họp bắt đầu)
  • She has completed her assignment before the deadline (Cô ấy đã hoàn thành bài tập của mình trước hạn chót).

Sử dụng “before” trong các câu điều kiện

“Before” cũng có thể được sử dụng trong các câu điều kiện để chỉ ra rằng một điều kiện cần được thỏa mãn trước khi một hành động khác xảy ra. Ví dụ:

  • Điều kiện loại 1: If you finish your homework before dinner, you can watch TV (Nếu bạn hoàn thành bài tập của mình trước bữa tối, bạn có thể xem TV). Trong câu điều kiện loại 1 (First Conditional), “before” thường kết hợp với thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn.
  • Điều kiện loại 3: If I had known about the meeting, I would have joined before it started (Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã tham gia trước khi nó bắt đầu). Trong câu điều kiện loại 3 (Third Conditional), “before” có thể kết hợp với các thì hoàn thành.

Sử dụng “before” trong các mệnh lệnh

Cấu trúc “before” cũng có thể xuất hiện trong các câu mệnh lệnh để chỉ ra các bước cần thực hiện trước khi một hành động khác xảy ra. Sử dụng cấu trúc này có thể giúp tạo ra các hướng dẫn rõ ràng và có tổ chức. Ví dụ: 

  • Finish your homework before you go to the party (Hoàn thành bài tập về nhà trước khi đến dự tiệc).
  • Please make sure to call me before you leave the office (Vui lòng gọi điện cho tôi trước khi bạn rời khỏi văn phòng).

“Before” với các từ chỉ thời gian

  • “Before” + Thời gian: He usually calls me before noon (Anh ấy thường gọi cho tôi trước buổi trưa).
  • “Before” + Mốc thời gian: She completed the report before the deadline (Cô ấy đã hoàn thành báo cáo trước thời hạn).

“Before” với các từ chỉ địa điểm

  • Make sure to check the map before you start your journey (Hãy chắc chắn kiểm tra bản đồ trước khi bắt đầu hành trình).
  • Plan your route before you leave the house (Lên kế hoạch cho lộ trình trước khi rời khỏi nhà).

“Before” với các từ chỉ sự kiện

  • Finish the project before the presentation (Hoàn thành dự án trước khi thuyết trình).
  • Get ready before the guests arrive (Chuẩn bị trước khi khách đến).
ung-dung-cau-truc-before-trong-tieng-anh-cach-su-dung-va-luu-y-hinh-3.jpg

Khi sử dụng “before” trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng trong câu

Một số lưu ý khi sử dụng “before”

Khi sử dụng “before” trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng trong câu:

Cấu trúc dạng đảo ngữ

Khi “before” được dùng làm liên từ, nó có thể xuất hiện trong các cấu trúc đảo ngữ, thay vì chỉ đơn thuần nối hai mệnh đề. Ví dụ:

  • Before starting the competition, Maria warmed up with a few exercises (Trước khi bắt đầu cuộc thi, Maria đã làm nóng cơ thể với vài bài tập).
  • Before leaving the city, they dined at a famous restaurant (Trước khi rời khỏi thành phố, họ đã ăn tối tại một nhà hàng nổi tiếng).

Sử dụng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề

Khi “before” đứng ở đầu câu và nối hai mệnh đề, một dấu phẩy cần được sử dụng để phân tách chúng, giúp câu trở nên rõ ràng hơn. Ví dụ:

  • Before concluding the session, the director answered all the employees’ questions (Trước khi kết thúc phiên họp, giám đốc đã giải đáp tất cả các câu hỏi của nhân viên).
  • Before boarding the plane, she checked her passport and ticket once more (Trước khi lên máy bay, cô ấy đã kiểm tra hộ chiếu và vé một lần nữa).

Lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng V-ing

Nếu cả hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, bạn có thể bỏ chủ ngữ ở mệnh đề sau và chuyển động từ trong mệnh đề đó sang dạng V-ing để câu văn ngắn gọn hơn. Ví dụ:

  • We packed up the belongings before leaving the room (Chúng tôi thu dọn đồ đạc trước khi rời khỏi phòng).
  • He prepared the tools before starting the job (Anh ấy chuẩn bị đồ nghề trước khi bắt đầu công việc).

“Before” và “until”

Cả “before” và “until” đều được sử dụng để chỉ thời gian, nhưng chúng có sự khác biệt quan trọng. “Before” chỉ thời điểm xảy ra trước một mốc thời gian hoặc sự kiện, trong khi “until” chỉ sự kéo dài của một hành động hoặc tình trạng đến một thời điểm cụ thể. Ví dụ:

  • Before the party starts, please arrive early (Trước khi bữa tiệc bắt đầu, xin vui lòng đến sớm).
  • She stayed at the office until the project was finished (Cô ấy ở lại văn phòng cho đến khi dự án hoàn thành).

Cấu trúc “before” trong các câu phủ định

Khi sử dụng “before” trong các câu phủ định, chú ý rằng động từ trong mệnh đề chính thường sử dụng dạng phủ định. Ví dụ:

  • He did not leave before the meeting ended (Anh ấy đã không rời đi trước khi cuộc họp kết thúc).

Sử dụng “before” trong các câu so sánh

Khi so sánh các hành động hoặc sự kiện xảy ra trước nhau, “before” có thể được sử dụng để chỉ sự khác biệt về thời gian. Ví dụ:

  • She completed her assignment before her friend did (Cô ấy hoàn thành bài tập của mình trước khi bạn cô ấy làm xong).
ung-dung-cau-truc-before-trong-tieng-anh-cach-su-dung-va-luu-y-hinh-4.jpg

“Before” không chỉ đóng vai trò là liên từ trong câu mà còn kết hợp với các cấu trúc khác để tạo thành những thành ngữ

Một số từ/cụm từ đi cùng với “before”

“Before” không chỉ đóng vai trò là liên từ trong câu mà còn có thể kết hợp với các cấu trúc khác để tạo thành những thành ngữ (idioms). Dưới đây là một số ví dụ:

  • Before long: Không lâu sau đó/sớm thôi
    • Ví dụ: We will be finished with the project before long (Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án sớm thôi)
  • Before one’s time: Quá sớm so với thời đại của ai đó
    • Ví dụ: His ideas were considered avant-garde, before his time (Những ý tưởng của ông được coi là tiên phong, trước thời của ông).
  • Before you know it: Trước khi bạn kịp nhận ra
    • Ví dụ: The holidays will be over before you know it (Kỳ nghỉ sẽ kết thúc trước khi bạn kịp nhận ra).
  • Before the fact: Trước khi điều gì đó xảy ra
    • Ví dụ: He didn’t know what was happening before the fact (Anh ấy không biết chuyện gì đang xảy ra trước khi sự việc xảy ra).
  • Before the day is out: Trong suốt thời gian của ngày/Trước khi ngày kết thúc.”
    • Ví dụ: I’ll have the report finished before the day is out (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước khi ngày kết thúc).
  • Before one’s very eyes: Trong tầm nhìn trực tiếp của ai đó/Trước mắt ai đó
    • Ví dụ: The transformation happened before our very eyes (Sự biến đổi xảy ra ngay trước mắt chúng tôi).
  • Before you can say Jack Robinson: Rất nhanh chóng, trước khi bạn kịp nhận ra
    • Ví dụ: The kids had disappeared before you could say Jack Robinson (Những đứa trẻ đã biến mất trước khi bạn kịp nhận ra).
  • Before it’s too late: Trước khi quá muộn
    • Ví dụ: You should apologize before it’s too late (Bạn nên xin lỗi trước khi quá muộn).

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh ra sao? 

VinUni là một trong những trường đại học tiên phong trong việc cung cấp nền giáo dục chất lượng cao với tiêu chuẩn quốc tế tại Việt Nam. Trường yêu cầu thí sinh đạt điểm IELTS tối thiểu là 6.5 (hoặc các chứng chỉ tương đương) để đủ điều kiện xét tuyển vào các chương trình đào tạo. 

Đối với những thí sinh chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English. Đây là một khóa học thiết kế đặc biệt nhằm giúp sinh viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình để đáp ứng các yêu cầu học thuật của trường. Chương trình Pathway English bao gồm:

  • Phát triển kỹ năng tiếng Anh học thuật: Sinh viên sẽ được trang bị các kỹ năng quan trọng như đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật. Điều này giúp sinh viên chuẩn bị tốt hơn cho các môn học chuyên ngành tại VinUni.
  • Nâng cao kiến thức về ngữ pháp và từ vựng: Khóa học tập trung vào việc cải thiện ngữ pháp và từ vựng. Sinh viên sẽ học cách áp dụng các quy tắc ngữ pháp và từ vựng một cách hiệu quả trong các tình huống học thuật.
  • Cải thiện khả năng phát âm: Sinh viên sẽ được hướng dẫn để nâng cao khả năng phát âm của mình, giúp họ giao tiếp một cách rõ ràng và tự tin hơn trong môi trường học tập và làm việc quốc tế.
ung-dung-cau-truc-before-trong-tieng-anh-cach-su-dung-va-luu-y-hinh-5.jpg

VinUni là một trong những trường đại học tiên phong trong việc cung cấp nền giáo dục chất lượng cao với tiêu chuẩn quốc tế

Kết thúc chương trình Pathway English, sinh viên sẽ có sự chuẩn bị tốt hơn để tiếp tục học các chương trình chuyên ngành tại VinUni với một nền tảng tiếng Anh vững chắc. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về yêu cầu IELTS để xét tuyển vào VinUni cũng như cơ hội học tập thông qua chương trình Pathway English.

Như vậy, cấu trúc “before” đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thứ tự thời gian và mối quan hệ giữa các hành động trong tiếng Anh. Việc sử dụng chính xác cấu trúc này không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao sự hiểu biết về ngữ pháp. Hãy chú ý đến các quy tắc và lưu ý đã nêu để áp dụng “before” một cách hiệu quả trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong các bài viết. Với sự luyện tập và áp dụng đúng cách, bạn sẽ có thể sử dụng cấu trúc “before” một cách tự nhiên và chính xác.

Xem thêm bài viết: Sự khác nhau giữa who và whom, sử dụng sao cho đúng