Trong tiếng Anh Turn into là một cụm động từ (phrasal verb) khá phổ biến. Tuy nhiên, Turn into mang nhiều nghĩa và có cấu trúc sử dụng không giống nhau. Vậy Turn into là gì, cấu trúc sử dụng ra sao? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết bên dưới nhé!
Định nghĩa Turn into là gì? Cấu trúc cụ thể
Turn into là gì? Đây là một cụm động từ thường được dùng để diễn tả sự thay đổi, chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác. Nó có thể về bản chất, hình dạng hay tính chất. Cụ thể:
Biến thành, chuyển hóa thành
Cấu trúc: Turn into something
Turn into được dùng khi một người, vật hoặc tình huống thay đổi để trở thành một thứ hoàn toàn khác, thường mang tính chất rõ rệt, đáng chú ý. Ví dụ:
- The caterpillar turned into a butterfly (Con sâu bướm biến thành con bướm)
- The small startup turned into a global company (Công ty khởi nghiệp nhỏ bé đã trở thành một tập đoàn toàn cầu)
Biến một thứ thành một thứ khác
Cấu trúc: Turn something into something
Turn into cũng có thể chỉ hành động chủ động biến một thứ thành một thứ khác, thường do một người hoặc quá trình thực hiện. Ví dụ:
- They turned the old factory into a museum (Họ đã biến nhà máy cũ thành một bảo tàng)
- She turned her hobby into a successful business (Cô ấy đã biến sở thích thành một công việc kinh doanh thành công)
Trở nên, phát triển thành (mang tính tiêu cực)
Cấu trúc: Turn into something
Turn into có thể mô tả một tình huống hoặc cảm xúc thay đổi theo hướng tiêu cực, như trở nên tệ hơn hoặc dẫn đến một kết quả không mong muốn. Ví dụ:
- The party turned into a disaster when it started raining (Bữa tiệc trở thành thảm họa khi trời bắt đầu mưa)
- Their argument turned into a full-blown fight (Cuộc tranh cãi của họ trở thành một trận đánh nhau thực sự)
Các từ đồng nghĩa với Turn into
Để thay thế Turn into trong các ngữ cảnh khác, bạn cũng có thể sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa sau:
- Become: Trở thành
Ví dụ: He became a doctor after years of studying (Anh ấy trở thành bác sĩ sau nhiều năm học tập)
- Change into: Chuyển thành
Ví dụ: She changed into her pajamas before going to bed (Cô ấy thay bộ đồ ngủ trước khi đi ngủ)
- Convert into: Chuyển đổi
Ví dụ: We need to convert this old building into apartments (Chúng ta cần chuyển đổi tòa nhà cũ này thành các căn hộ)
- Make into: Chế tạo thành
Ví dụ: She made her old clothes into a quilt (Cô ấy biến quần áo cũ thành một tấm chăn)
Trên đây là những thông tin cơ bản về “Turn into là gì“, đây là cụm từ có cấu trúc khá đơn giản. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Turn into và sử dụng cụm từ này một cách chính xác.
Trường Đại học VinUni được xem là một trong những cơ sở giáo dục tiên tiến tại Việt Nam, mang đến môi trường học tập chuẩn quốc tế và cơ hội tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao. Để trở thành sinh viên của VinUni, ứng viên cần đạt IELTS từ 6.5 trở lên, không kỹ năng nào dưới 6.0, hoặc sở hữu các chứng chỉ tiếng Anh tương đương như:
- TOEFL iBT: Tối thiểu 79 điểm, gồm ít nhất 20 điểm viết, 18 điểm nói, 15 điểm đọc và 15 điểm nghe.
- Pearson Test of English (PTE Academic): Tổng điểm từ 58, không kỹ năng giao tiếp nào dưới 50.
- Cambridge Advanced English (CAE): Tối thiểu 176 điểm, không kỹ năng nào dưới 169 ở bất kỳ phần thi nào.
Với những bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni thiết kế riêng chương trình Pathway English – khóa học giúp nâng cao toàn diện năng lực tiếng Anh, do chính đội ngũ giảng viên của trường giảng dạy. Chương trình không chỉ tập trung phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn chuẩn bị cho sinh viên tâm thế sẵn sàng bước vào hành trình học tập đầy thử thách và cơ hội
Sau khi hoàn thành khóa học, sinh viên sẽ đạt trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+, đủ điều kiện đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào VinUni, tự tin hòa nhập vào môi trường học tập quốc tế tại đây.














