VinUni Banner

Turn down là gì? Cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh

19/08/2025

Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, để đưa ra lời từ chối một lời mời, yêu cầu hay cơ hội dành cho bản thân, bên cạnh những từ quen thuộc như reject hay decline, chúng ta cũng có thể sử dụng cụm động từ turn down. Ngay sau đây hãy cùng tìm hiểu turn down là gì cũng như cách sử dụng chi tiết và chính xác nhất nhé! 

turn-down-la-gi-cach-su-dung-trong-ngu-phap-tieng-anh-hinh-1.jpg

Turn down là gì? Cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh

Turn down là gì?

Với câu hỏi turn down là gì từ điển Cambridge giải thích như sau: “to refuse an offer or request”. Qua đó có thể hiểu đơn giản cụm động từ này mang nghĩa từ chối, bác bỏ một yêu cầu, lời mời hoặc đề nghị nào đó. Tuy nhiên trong quá trình sử dụng người học sẽ nhận thấy turn down còn mang nhiều nghĩa hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng của nó. Dưới đây là một số cách sử dụng chính của cụm từ này: 

Đưa ra lời từ chối hoặc bác bỏ:

She turned down the job offer because it didn’t meet her expectations. (Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc vì nó không đáp ứng kỳ vọng của cô.)

  • He asked her out to dinner, but she turned him down. (Anh ấy mời cô đi ăn tối, nhưng cô đã từ chối anh.)
  • They turned down our proposal for a partnership. (Họ đã bác bỏ đề xuất hợp tác của chúng tôi.)
  • I had to turn down the invitation due to a prior commitment. (Tôi đã phải từ chối lời mời vì có hẹn trước đó.)
  • The university turned down his application. (Trường đại học đã từ chối đơn đăng ký của anh ấy.)

Dùng khi muốn làm giảm âm lượng hoặc cường độ:

  • Can you turn down the music? It’s too loud. (Bạn có thể vặn nhỏ nhạc được không? Nó quá to rồi.)
  • She turned down the volume on the TV. (Cô ấy đã giảm âm lượng trên tivi.)
  • Please turn down the heater; it’s getting too hot in here. (Làm ơn vặn nhỏ máy sưởi đi; ở đây đang quá nóng.)
  • He turned down the brightness on his phone screen. (Anh ấy đã giảm độ sáng màn hình điện thoại.)
  • Turn down the lights when you leave the room. (Hãy tắt bớt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)

Lật, gập xuống hoặc làm hướng đi thay đổi:

  • She turned down the collar of her jacket. (Cô ấy gập cổ áo khoác xuống.)
  • He turned down the corner of the page to mark his place. (Anh ấy gập góc trang sách để đánh dấu chỗ đọc.)
  • The wind turned down the umbrella. (Gió đã làm lật ngược chiếc ô.)
  • He turned down the sleeves of his shirt. (Anh ấy gập tay áo xuống.)
  • The pilot turned down towards the runway. (Phi công đã hạ độ cao về phía đường băng.)

Thực hiện một quyết định hay thủ tục nào đó:

  • The city council turned down the developer’s request to build a mall. (Hội đồng thành phố đã bác yêu cầu xây trung tâm thương mại của nhà đầu tư.)
  • They turned down the visa application due to incomplete documents. (Họ đã từ chối đơn xin visa vì thiếu tài liệu.)
  • The company turned down the merger after careful consideration. (Công ty đã quyết định không sáp nhập sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.)
  • He turned down the proposal at the final stage of negotiation. (Anh ấy đã bác bỏ đề xuất ở giai đoạn cuối của cuộc đàm phán.)
  • The board turned down the funding request for the project. (Ban lãnh đạo đã bác đơn xin tài trợ cho dự án.)
turn-down-la-gi-cach-su-dung-trong-ngu-phap-tieng-anh-hinh-2.jpg

Turn down là gì?

Một số từ đồng nghĩa với turn down

Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, thay vì turn down bạn cũng có thể linh hoạt sử dụng một số từ đồng nghĩa như sau: 

reject:

  • The manager rejected his proposal due to its high cost. (Người quản lý đã bác bỏ đề xuất của anh ấy vì chi phí quá cao.)
  • She rejected the gift without any explanation. (Cô ấy đã từ chối món quà mà không đưa ra lời giải thích nào.)
  • The committee rejected his application for the scholarship. (Ủy ban đã từ chối đơn xin học bổng của anh ấy.)

decline:

  • He politely declined the invitation to the party. (Anh ấy đã lịch sự từ chối lời mời đến bữa tiệc.)
  • She declined the offer because she had a better opportunity. (Cô ấy đã từ chối lời đề nghị vì cô có một cơ hội tốt hơn.)
  • They declined to comment on the issue. (Họ đã từ chối bình luận về vấn đề đó.)

refuse:

  • She refused to answer the question. (Cô ấy đã từ chối trả lời câu hỏi.)
  • He refused the job because the salary was too low. (Anh ấy đã từ chối công việc vì mức lương quá thấp.)
  • They refused to cooperate with the investigation. (Họ đã từ chối hợp tác với cuộc điều tra.)

lower:

  • Please lower your voice; others are trying to concentrate. (Làm ơn hạ thấp giọng của bạn; người khác đang cố gắng tập trung.)
  • The company lowered the price to attract more customers. (Công ty đã hạ giá để thu hút nhiều khách hàng hơn.)
  • He lowered the ladder carefully to the ground. (Anh ấy cẩn thận hạ cái thang xuống đất.)
turn-down-la-gi-cach-su-dung-trong-ngu-phap-tieng-anh-hinh-3.jpeg

Một số từ đồng nghĩa với turn down

VinUni yêu cầu đầu vào tiếng Anh như thế nào?

Tại trường Đại học VinUni, năng lực tiếng Anh là một trong những tiêu chí quan trọng để tiến hành xét tuyển. Trường yêu cầu thí sinh đạt tối thiểu IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0). Tuy nhiên, với những ứng viên chưa đạt chuẩn tiếng Anh, VinUni cung cấp chương trình dự bị tiếng Anh mang tên Pathway English nhằm hỗ trợ sinh viên cải thiện kỹ năng trước khi bước vào kỳ học chính thức.

Pathway English không chỉ tập trung vào việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện, làm việc nhóm và thuyết trình – những yếu tố thiết yếu trong môi trường đại học quốc tế. Sinh viên được học trong không gian hiện đại với sự dẫn dắt của các giảng viên nước ngoài giàu kinh nghiệm. Môi trường học mô phỏng các lớp đại học giúp sinh viên làm quen với phương pháp học tập mới, đồng thời nâng cao sự tự tin và tính chủ động. Sau khi hoàn tất chương trình và đạt chuẩn đầu ra, sinh viên sẽ được chuyển tiếp vào chương trình cử nhân chính thức tại VinUni mà không cần bổ sung thêm chứng chỉ tiếng Anh.

turn-down-la-gi-cach-su-dung-trong-ngu-phap-tieng-anh-hinh-4.jpg

VinUni yêu cầu đầu vào tiếng Anh như thế nào?

Qua những phân tích trên, bạn có thể thấy rằng turn down không phải là một từ quá khó, nhưng nếu không hiểu kỹ thì rất dễ dùng sai trong các ngữ cảnh cụ thể. Hãy ghi nhớ turn down là gì cùng các cấu trúc đã học, luyện tập đặt câu thường xuyên và so sánh với những cụm từ tương tự để sử dụng linh hoạt và hiệu quả hơn trong cả nói và viết nhé!

Banner footer