Trong phần thi IELTS Speaking, việc luyện tập theo chủ đề là một chiến lược thông minh giúp thí sinh trả lời mạch lạc, trôi chảy và ăn điểm cao hơn. Một trong những chủ đề thường xuất hiện trong cả ba phần chính là topic “Reading book” – tức là các câu hỏi xoay quanh thói quen đọc sách, thể loại sách yêu thích hoặc trải nghiệm với một cuốn sách cụ thể. Đây là chủ đề khá “an toàn”, quen thuộc nhưng lại dễ mắc lỗi diễn đạt nếu không có vốn từ vựng và cấu trúc câu phù hợp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bộ từ vựng “xịn sò” và những mẫu cấu trúc câu “ăn điểm” để sẵn sàng chinh phục mọi câu hỏi liên quan đến chủ đề này.
Những dạng câu hỏi thường gặp trong topic “Reading book”
Trước khi đi sâu vào học từ vựng và cấu trúc câu, bạn nên làm quen trước với các dạng câu hỏi phổ biến thường xuất hiện trong topic “Reading book” của bài thi Speaking IELTS. Những câu hỏi này được chia theo ba phần như sau:
Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn ngắn (Part 1: Introduction & Interview)
Đây là phần trò chuyện thân mật, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi đơn giản liên quan đến thói quen đọc sách của bạn, ví dụ như:
- Do you enjoy reading books? (Bạn có thích đọc sách không?).
- What kind of books do you usually read? (Bạn thường đọc thể loại sách nào?).
- Do you prefer paper books or e-books? (Bạn thích sách giấy hay sách điện tử?).
- How often do you read? (Bạn đọc sách thường xuyên như thế nào?).
Phần 2: Trình bày một chủ đề (Part 2: Long Turn)
Ở phần này, bạn sẽ được yêu cầu nói trong khoảng 1–2 phút về một cuốn sách cụ thể. Các đề bài thường gặp bao gồm:
- Describe a book you have recently read (Miêu tả một cuốn sách bạn đã đọc gần đây).
- Describe your favorite book (Miêu tả cuốn sách yêu thích của bạn).
- Describe a book that had a strong impact on you (Miêu tả một cuốn sách đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến bạn).
Phần 3: Thảo luận mở rộng (Part 3: Discussion)
Giám khảo sẽ đặt các câu hỏi mang tính khái quát và tư duy hơn, nhằm đánh giá khả năng lập luận và trình bày quan điểm của bạn:
- Do you think reading habits are changing nowadays? (Bạn có nghĩ rằng thói quen đọc sách đang thay đổi hiện nay không?).
- What are the advantages of reading books compared to watching films? (Đọc sách có những lợi ích gì so với xem phim?).
- Should children be encouraged to read more? (Trẻ em có nên được khuyến khích đọc sách nhiều hơn không?).
Từ vựng theo chủ đề (Vocabulary for topic “Reading book”)
Với mỗi dạng câu hỏi trong ba phần trên, bạn nên chuẩn bị sẵn vốn từ vựng theo chủ đề cũng như cách trình bày ý tưởng rõ ràng để trả lời tự tin và tự nhiên trong phòng thi.
Từ vựng về thể loại sách
- Fiction: Truyện hư cấu
- Non-fiction: Sách phi hư cấu
- Autobiography: Tự truyện
- Self-help book: Sách phát triển bản thân
- Science fiction (sci-fi): Khoa học viễn tưởng
- Fantasy: Giả tưởng
- Thriller: Truyện hồi hộp, ly kỳ
- Romance novel: Tiểu thuyết tình cảm
- Historical novel: Tiểu thuyết lịch sử
Ví dụ:
- She loves reading fiction books because they allow her to escape into different worlds (Cô ấy thích đọc sách hư cấu vì chúng giúp cô ấy trốn vào những thế giới khác nhau).
- She recently finished reading an autobiography of a famous actor (Cô ấy vừa đọc xong một cuốn tự truyện của một diễn viên nổi tiếng).
- She loves reading romance novels that make her dream of happy endings (Cô ấy thích đọc những cuốn tiểu thuyết tình cảm khiến cô ấy mơ về những kết thúc có hậu).
Từ vựng mô tả cảm xúc và trải nghiệm đọc
- Thought-provoking: Gợi nhiều suy nghĩ
- Page-turner: Cuốn sách hấp dẫn, không thể dừng đọc
- Gripping: Lôi cuốn, gây tò mò
- Inspiring: Truyền cảm hứng
- Insightful: Sâu sắc
- Boring: Nhàm chán
- Hard to follow: Khó hiểu
- Well-written: Được viết tốt
- Vivid: Sinh động
- Emotionally moving: Gây xúc động
Ví dụ:
- The documentary was so thought-provoking that it made me reconsider my views on climate change (Cuốn phim tài liệu này thật sự gợi nhiều suy nghĩ, khiến tôi phải suy nghĩ lại về quan điểm của mình về biến đổi khí hậu).
- The novel was such a page-turner that I finished it in one sitting (Cuốn tiểu thuyết này thật sự hấp dẫn, tôi đã đọc hết trong một lần ngồi).
- The movie’s ending was so emotionally moving that it brought tears to my eyes (Kết thúc của bộ phim thật sự gây xúc động, khiến tôi rơi nước mắt).
Từ vựng chỉ thói quen đọc sách
- Avid reader: Người rất thích đọc sách
- Skim through: Đọc lướt
- Read from cover to cover: Đọc từ đầu đến cuối
- Get lost in a book: Đắm chìm trong sách
- Binge-read: Đọc ngấu nghiến
- Build a reading habit: Xây dựng thói quen đọc sách
- Read for pleasure: Đọc để giải trí
- Read for knowledge: Đọc để nâng cao kiến thức
Ví dụ:
- She is an avid reader who finishes at least one book every week (Cô ấy là một người rất thích đọc sách và hoàn thành ít nhất một cuốn sách mỗi tuần).
- I usually skim through the newspaper in the morning to catch up on the latest news (Tôi thường đọc lướt qua tờ báo vào buổi sáng để cập nhật tin tức mới nhất).
- He spent the entire weekend binge-reading his favorite mystery novels (Anh ấy đã dành cả cuối tuần để đọc ngấu nghiến những cuốn tiểu thuyết trinh thám yêu thích).

Mẫu câu giúp bạn diễn đạt trôi chảy, thể hiện rõ ràng ý kiến và cảm xúc khi nói về topic “Reading book”
Cấu trúc câu “ăn điểm” trong IELTS Speaking
Dưới đây là các mẫu câu hữu ích giúp bạn diễn đạt trôi chảy, thể hiện rõ ràng ý kiến và cảm xúc khi nói về topic “Reading book”:
Mở đầu ý kiến (Giving your opinion)
Một vài câu giới thiệu về việc đọc sách và tầm quan trọng của nó.
- Personally, I believe that reading books is an essential habit for broadening one’s knowledge (Cá nhân tôi tin rằng việc đọc sách là một thói quen thiết yếu để mở rộng kiến thức của mỗi người).
- In my opinion, books play a crucial role in enhancing both our knowledge and imagination (Theo tôi, sách đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao cả kiến thức và trí tưởng tượng của chúng ta).
- I’ve always found books to be a great source of both information and inspiration (Tôi luôn thấy sách là một nguồn tài liệu tuyệt vời, vừa cung cấp thông tin vừa truyền cảm hứng).
Phát triển ý (Developing your answer)
Trình bày các lý do tại sao bạn yêu thích việc đọc sách:
- One of the reasons why I enjoy reading is that it allows me to learn something new every day (Một trong những lý do tôi thích đọc sách là vì nó giúp tôi học được điều gì đó mới mẻ mỗi ngày).
- What I particularly like about this book is its ability to explain complex concepts in simple terms (Điều tôi đặc biệt thích ở cuốn sách này là khả năng giải thích những khái niệm phức tạp bằng những từ ngữ đơn giản).
- It helps me to relax after a long day and temporarily escape into another world (Nó giúp tôi thư giãn sau một ngày dài và tạm thời thoát khỏi thế giới thực vào một thế giới khác).
- Reading expands my vocabulary and knowledge, which is vital for both personal and professional growth (Đọc sách mở rộng vốn từ vựng và kiến thức của tôi, điều này rất quan trọng cho cả sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp).
So sánh (Making comparisons)
So sánh giữa việc đọc sách và các phương thức giải trí khác.
- Compared to watching movies, reading books allows me to imagine more vividly and create my own visualizations (So với việc xem phim, đọc sách giúp tôi tưởng tượng sống động hơn và tạo ra những hình ảnh riêng trong đầu).
- Unlike digital content, books give me a sense of calm and focus that I don’t always get from other media (Khác với nội dung số, sách mang lại cho tôi cảm giác bình yên và tập trung mà tôi không phải lúc nào cũng có được từ các phương tiện truyền thông khác).
Nêu ví dụ (Giving examples)
Đưa ra ví dụ cụ thể về một cuốn sách mà bạn đã đọc.
- For example, I recently read a book called “Sapiens” that changed the way I view history and human evolution (Ví dụ, gần đây tôi đã đọc một cuốn sách có tên là “Sapiens” đã thay đổi cách tôi nhìn nhận về lịch sử và sự tiến hóa của con người).
- A good example of this is when I read “Atomic Habits”, which taught me how to build better habits in life (Một ví dụ tốt về điều này là khi tôi đọc “Atomic Habits”, cuốn sách đã dạy tôi cách xây dựng thói quen tốt hơn trong cuộc sống).
Thể hiện cảm xúc (Expressing feelings)
Diễn tả cảm xúc của bạn khi đọc một cuốn sách.
- I was deeply moved by the story of The Alchemist; it made me reflect on my own journey in life (Tôi đã rất xúc động trước câu chuyện của “Nhà Giả Kim”; nó khiến tôi suy ngẫm về hành trình của chính mình trong cuộc sống).
- I couldn’t put the book down once I started The Midnight Library, it was so engaging (Tôi không thể rời cuốn sách “Thư viện nửa đêm” một khi đã bắt đầu đọc, nó thật sự cuốn hút).
- The characters felt so real in To Kill a Mockingbird that I could relate to their struggles (Các nhân vật trong “Giết con chim nhại” cảm thấy thật sự sống động đến nỗi tôi có thể cảm nhận được những khó khăn mà họ phải đối mặt).
Kết luận hoặc nhấn mạnh (Emphasizing or concluding)
Tóm tắt lại và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc sách.
- All in all, reading books has always been a significant part of my life, and I can’t imagine a world without them (Tóm lại, đọc sách luôn là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi, và tôi không thể tưởng tượng được một thế giới thiếu sách).
- To sum up, “Atomic Habits” changed the way I approach personal development and time management (Tổng kết lại, “Atomic Habits” đã thay đổi cách tôi tiếp cận phát triển bản thân và quản lý thời gian).
- That’s why I think reading should be a lifelong habit, as it helps us grow and learn continuously (Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng việc đọc sách nên trở thành một thói quen suốt đời, vì nó giúp chúng ta phát triển và học hỏi liên tục).
Như vậy, topic “Reading book” là một trong những chủ đề phổ biến nhưng đầy tiềm năng để bạn thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú, cấu trúc ngữ pháp linh hoạt và diễn đạt cảm xúc cá nhân. Việc chuẩn bị sẵn các từ vựng chuyên sâu cùng những mẫu câu ăn điểm sẽ giúp bạn nâng cao sự tự tin và tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Hãy biến thói quen đọc sách không chỉ là niềm yêu thích, mà còn là lợi thế trong hành trình chinh phục IELTS.
Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?
Để xét tuyển vào Trường Đại học VinUni, ứng viên cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Đây là yêu cầu cơ bản giúp đảm bảo sinh viên có khả năng học tập trong môi trường học thuật hoàn toàn bằng tiếng Anh.

Để xét tuyển vào VinUni, ứng viên cần có chứng chỉ IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương
Nếu chưa đạt yêu cầu này, thí sinh có thể tham gia bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh (English Placement Test) để được phân loại trình độ và theo học chương trình Pathway English. Đây là một khóa học tăng cường tiếng Anh dành cho những sinh viên cần nâng cao trình độ ngôn ngữ trước khi chính thức nhập học tại VinUni.
Pathway English được thiết kế để phát triển toàn diện bốn kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, nói, đọc, viết, đồng thời củng cố các yếu tố ngữ pháp, từ vựng và phát âm. Bên cạnh đó, chương trình còn trang bị các kỹ năng học thuật cần thiết để sinh viên thích nghi với môi trường học tập tại VinUni. Đồng thời, các giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ đồng hành cùng sinh viên trong suốt quá trình học, đảm bảo mỗi cá nhân đều nhận được sự hỗ trợ tận tình để vượt qua mọi thử thách và đạt được kết quả tốt nhất.
Xem thêm bài viết: Làm thế nào để phát triển tư duy phản biện trong IELTS Speaking?










