Từ vựng miêu tả biểu đồ IELTS Writing Task 1 đầy đủ và chi tiết

04/08/2023

Trong bài thi IELTS Writing Task 1, kỹ năng miêu tả biểu đồ đóng vai trò quan trọng, giúp bạn thể hiện khả năng phân tích và trình bày thông tin một cách rõ ràng. Để hoàn thành nhiệm vụ này một cách hiệu quả, việc áp dụng từ vựng miêu tả biểu đồ IELTS và cấu trúc câu chính xác là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn bộ từ vựng phong phú và các cấu trúc câu hữu ích, hỗ trợ bạn trong việc mô tả biểu đồ và biểu thị số liệu một cách chính xác trong bài thi.

tu-vung-mieu-ta-bieu-do-ielts-writing-task-1-day-du-va-chi-tiet-hinh-1.jpg

Tìm hiểu các loại biểu đồ thường gặp trong IELTS Writing Task 1 để viết bài hiệu quả hơn

Các loại biểu đồ thường gặp trong IELTS Writing Task 1

Trước khi đi vào chi tiết từ vựng, hãy cùng điểm qua các loại biểu đồ thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 1:

  • Biểu đồ cột (Bar Chart): Hiển thị số liệu theo cột dọc hoặc ngang.
  • Biểu đồ đường (Line Graph): Trình bày sự thay đổi của dữ liệu qua thời gian bằng các đường kẻ.
  • Biểu đồ hình tròn (Pie Chart): Thể hiện tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong tổng thể.
  • Biểu đồ kết hợp (Mixed Chart): Kết hợp nhiều loại biểu đồ để trình bày thông tin.
  • Biểu đồ tán xạ (Scatter Plot): Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số.

Từ vựng miêu tả biểu đồ IELTS trong Writing Task 1

Dưới đây là một số từ vựng miêu tả biểu đồ IELTS trong Writing Task 1 bạn có thể áp dụng trong bài viết của mình để đạt được band điểm như mong muốn:

Từ vựng miêu tả số liệu và thay đổi

Miêu tả sự tăng và giảm

  • Tăng:
    • Rise: Tăng lên
    • Increase: Tăng
    • Climb: Leo lên
    • Grow: Phát triển
    • Surge: Tăng mạnh

Ví dụ: The number of visitors to the park increased significantly over the year (Số lượng du khách đến công viên tăng lên đáng kể trong năm).

  • Giảm:
    • Fall: Giảm xuống
    • Decrease: Giảm
    • Drop: Hạ xuống
    • Decline: Suy giảm
    • Plummet: Giảm mạnh

Ví dụ: The temperature fell sharply during the winter months (Nhiệt độ giảm mạnh trong những tháng mùa đông).

Miêu tả sự ổn định và biến động

  • Ổn định:
    • Remain stable: Duy trì ổn định
    • Stabilize: Ổn định
    • Level off: Giữ ổn định sau khi tăng hoặc giảm

Ví dụ: The price of oil remained stable throughout the quarter (Giá dầu vẫn ổn định trong suốt quý).

  • Biến động:
    • Fluctuate: Biến động
    • Vary: Thay đổi
    • Oscillate: Dao động

Ví dụ: The stock market fluctuated throughout the year (Thị trường chứng khoán biến động suốt cả năm).

Từ vựng miêu tả mức độ và tỷ lệ

  • Mức độ cao:
    • Significant: Đáng kể
    • Considerable: Lớn, đáng kể
    • Substantial: Đáng kể
    • Marked: Rõ rệt

Ví dụ: There was a substantial increase in sales last quarter (Doanh số bán hàng đã tăng đáng kể trong quý trước).

  • Mức độ thấp:
    • Marginal: Cận biên, không đáng kể
    • Minimal: Tối thiểu
    • Insignificant: Không đáng kể

Ví dụ: The change in population was minimal (Sự thay đổi về dân số là tối thiểu).

Từ vựng miêu tả so sánh

  • So sánh hơn:
    • Compared to: So với
    • In comparison with: So với
    • Relative to: So với

Ví dụ: The revenue for Company A was higher compared to Company B (Doanh thu của Công ty A cao hơn Công ty B).

  • So sánh bằng:
    • Similar to: Tương tự như
    • Equal to: Bằng với

Ví dụ: The sales figures for both products were similar to each other (Số liệu bán hàng của cả hai sản phẩm tương tự nhau).

  • So sánh ít hơn:
    • Less than: Ít hơn
    • Fewer than: Ít hơn (dùng cho số đếm được)
    • Lower than: Thấp hơn

Ví dụ: The number of students enrolled was lower than the previous year (Số lượng sinh viên theo học thấp hơn năm trước).

tu-vung-mieu-ta-bieu-do-ielts-writing-task-1-day-du-va-chi-tiet-hinh-2.jpg

Áp dụng các từ vựng miêu tả biểu đồ trong IELTS Writing Task 1 hiệu quả sẽ giúp bạn đạt điểm cao

Cấu trúc câu hiệu quả trong IELTS Writing Task 1

Khi miêu tả biểu đồ trong IELTS Writing Task 1, việc sử dụng các cấu trúc câu phù hợp sẽ giúp bạn thể hiện rõ ràng và chính xác các thông tin. Dưới đây là một số cấu trúc câu hữu ích bạn có thể sử dụng:

Mở bài (Introduction)

  • The [chart/graph/diagram] illustrates … ([Biểu đồ/đồ thị/sơ đồ] minh họa …)
    • Ví dụ: The chart illustrates the changes in the population of three countries over a ten-year period (Biểu đồ minh họa sự thay đổi dân số của ba quốc gia trong khoảng thời gian mười năm).
  • The [chart/graph/diagram] provides information about … ([Biểu đồ/đồ thị/sơ đồ] cung cấp thông tin về …)
    • Ví dụ: The graph provides information about the number of tourists visiting different countries (Biểu đồ cung cấp thông tin về số lượng khách du lịch đến thăm các quốc gia khác nhau).
  • The [chart/graph/diagram] compares … ([Biểu đồ/đồ thị/sơ đồ] so sánh …)
    • Ví dụ: The diagram compares the proportions of different energy sources used in various countries (Biểu đồ so sánh tỷ lệ các nguồn năng lượng khác nhau được sử dụng ở các quốc gia khác nhau).

Miêu tả dữ liệu (Describing Data)

  • There was a [significant/steady/moderate] increase/decrease in … (Có sự tăng/giảm [đáng kể/ổn định/vừa phải] về …)
    • Ví dụ: There was a significant increase in the number of electric cars sold over the past decade (Số lượng ô tô điện được bán đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua).
  • The number of … saw a [sharp/gradual/steady] rise/drop … (Số lượng … tăng/giảm [nhanh/dần dần/ổn định] …)
    • Ví dụ: The number of students enrolling in online courses saw a sharp rise between 2010 and 2020 (Số lượng sinh viên đăng ký các khóa học trực tuyến tăng mạnh trong giai đoạn 2010-2020).
  • … experienced a peak of … before … (… trải qua đỉnh cao của … trước …)
    • Ví dụ: The sales of smartphones experienced a peak of 50 million units in 2015 before declining in the following years (Doanh số bán điện thoại thông minh đạt đỉnh 50 triệu chiếc vào năm 2015 trước khi giảm dần trong những năm tiếp theo).
  • There was a fluctuation in … (Có sự biến động trong …)
    • Ví dụ: There was a fluctuation in the unemployment rate throughout the year (Có sự biến động về tỷ lệ thất nghiệp trong suốt cả năm).
tu-vung-mieu-ta-bieu-do-ielts-writing-task-1-day-du-va-chi-tiet-hinh-3.jpg

Khi miêu tả biểu đồ trong IELTS Writing Task 1, việc sử dụng các cấu trúc câu phù hợp sẽ giúp bạn thể hiện rõ ràng và chính xác các thông tin

So sánh (Comparisons)

  • Compared to …, … (So với …, …)
    • Ví dụ: Compared to the previous year, the number of visitors to the museum increased significantly (So với năm trước, số lượng du khách đến bảo tàng đã tăng lên đáng kể).
  • In contrast to…, … Trái ngược với …, …)
    • Ví dụ: In contrast to urban areas, rural areas showed a more consistent growth in population (Ngược lại với khu vực thành thị, khu vực nông thôn có mức tăng trưởng dân số ổn định hơn).
  • … was higher/lower than … (… cao hơn/thấp hơn …)
    • Ví dụ: The revenue from product A was higher than that of product B (Doanh thu từ sản phẩm A cao hơn sản phẩm B).
  • … was the highest/lowest … (… là mức cao nhất/thấp nhất …)
    • Ví dụ: The production of solar energy was the highest in 2020 (Sản lượng năng lượng mặt trời đạt mức cao nhất vào năm 2020).

Tóm tắt và kết luận (Summary and Conclusion)

  • Overall, … (Tổng thể, …)
    • Ví dụ: Overall, the data shows a clear upward trend in the use of renewable energy (Nhìn chung, dữ liệu cho thấy xu hướng tăng rõ ràng trong việc sử dụng năng lượng tái tạo).
  • In summary, … (Tóm tắt, …)
    • Ví dụ: In summary, the graph illustrates a gradual increase in the number of people using public transportation (Tóm lại, biểu đồ minh họa sự gia tăng dần dần số lượng người sử dụng phương tiện giao thông công cộng).
  • To sum up, … (Tóm lại, …)
    • Ví dụ: To sum up, the chart highlights the differences in spending habits across various age groups (Tóm lại, biểu đồ nêu bật sự khác biệt trong thói quen chi tiêu giữa các nhóm tuổi khác nhau).
  • In general, … (Nhìn chung, …)
    • Ví dụ: In general, the figures indicate a growing preference for online shopping (Nhìn chung, các số liệu cho thấy sở thích mua sắm trực tuyến ngày càng tăng).

Cấu trúc bổ sung (Additional Structures)

  • The proportion of … increased/decreased from … to … (Tỷ trọng … tăng/giảm từ … đến …)
    • Ví dụ: The proportion of renewable energy increased from 20% to 30% over the decade (Tỷ lệ năng lượng tái tạo đã tăng từ 20% lên 30% trong thập kỷ).
  • The data is divided into … categories … (Dữ liệu được chia thành … loại …)
    • Ví dụ: The data is divided into three categories: age groups, income levels, and education (Dữ liệu được chia thành ba loại: nhóm tuổi, mức thu nhập và trình độ học vấn).
  • The trend shows a clear … (Xu hướng này cho thấy rõ ràng …)
    • Ví dụ: The trend shows a clear decline in traditional retail sales (Xu hướng này cho thấy sự sụt giảm rõ ràng trong doanh số bán lẻ truyền thống).

Như vậy, biết cách sử dụng cấu trúc và từ vựng miêu tả biểu đồ IELTS sẽ giúp bạn thể hiện khả năng phân tích và viết bài một cách rõ ràng và chính xác. Hãy chắc chắn rằng bạn làm quen với các từ vựng và cấu trúc câu này và thực hành thường xuyên để nâng cao điểm số của mình trong phần thi này. 

tu-vung-mieu-ta-bieu-do-ielts-writing-task-1-day-du-va-chi-tiet-hinh-4.jpg

Trường Đại học VinUni yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) để đủ điều kiện xét tuyển

Trường Đại học VinUni yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) để đủ điều kiện xét tuyển. Nếu ứng viên chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English, một khóa học dự bị đặc biệt dành cho những sinh viên cần cải thiện trình độ tiếng Anh trước khi vào học chính thức. Pathway English giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình, chuẩn bị sẵn sàng cho các chương trình học chuyên ngành của trường và đảm bảo sự thành công trong môi trường học tập quốc tế.

Xem thêm bài viết: Hướng dẫn từ A đến Z mẹo làm bài IELTS Writing điểm cao