Từ vựng map Listening IELTS quan trọng và chiến lược ôn luyện
Từ vựng map Listening IELTS đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn nắm bắt và xử lý thông tin chính xác khi làm dạng bài này. Để đạt điểm cao, bạn cần phải hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng chỉ phương hướng, vị trí và đặc điểm địa hình. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các từ vựng quan trọng nhất cho dạng bài map trong phần Listening của kỳ thi IELTS, cùng với các chiến lược hiệu quả để ôn luyện và áp dụng chúng.
Dạng bài map Listening IELTS là gì?
Trước khi đi vào tìm hiểu từ vựng map Listening IELTS, chúng ta hãy cùng khám phá tổng quan về dạng bài map trong Listening IELTS.
Dạng bài map trong phần Listening IELTS là một trong những câu hỏi phổ biến, đặc biệt dùng để đánh giá khả năng nghe hiểu và định vị thông tin của bạn trong ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là những phân tích chi tiết về dạng bài này, cùng với các điểm cần lưu ý để bạn có thể chuẩn bị và thực hiện tốt trong kỳ thi.
Mục tiêu của dạng bài map
Dạng bài map trong phần Listening chủ yếu nhằm kiểm tra khả năng nghe hiểu và định vị thông tin của bạn trong các tình huống thực tế. Bạn sẽ cần phải lắng nghe một đoạn hội thoại hoặc độc thoại, sau đó sử dụng thông tin thu được để hoàn thiện một bản đồ hoặc sơ đồ. Điều này không chỉ đòi hỏi khả năng nghe chính xác mà còn cần khả năng hiểu, cũng như xử lý thông tin không gian và chỉ dẫn.
Cấu trúc của dạng bài map
Khi làm bài thi dạng map, bạn thường sẽ thấy một bản đồ hoặc sơ đồ có sẵn với một số vị trí được đánh dấu hoặc ghi chú sẵn. Nhiệm vụ của bạn là lắng nghe đoạn băng và điền vào các vị trí còn thiếu bằng thông tin được cung cấp trong đoạn hội thoại hoặc độc thoại. Các bản đồ hoặc sơ đồ này có thể bao gồm:
- Các tòa nhà hoặc khu vực trong một trường đại học: Ví dụ như thư viện, phòng thí nghiệm, phòng học, các khu vực khác.
- Các khu vực trong một công viên, triển lãm, hoặc bảo tàng: Ví dụ như lối vào, các gian trưng bày, khu vực vệ sinh, hoặc khu vực nghỉ ngơi.
- Bản đồ của một thị trấn hoặc thành phố nhỏ: Bao gồm các đường phố, điểm thu hút, hoặc các cơ sở dịch vụ.
- Sơ đồ của một căn phòng hoặc một khu vực cụ thể trong một tòa nhà: Ví dụ như các phòng trong một ngôi nhà hoặc các khu vực trong một cơ sở công cộng.
Loại thông tin cần điền
Trong bài thi dạng map, bạn sẽ cần phải điền vào các thông tin cụ thể, bao gồm:
- Tên các địa điểm hoặc phòng: Ví dụ như tên của các phòng học, các khu vực trong công viên, hoặc các cửa hàng trong một trung tâm thương mại.
- Các chỉ dẫn hoặc vị trí cụ thể: Ví dụ như lối vào chính, cầu thang, nhà vệ sinh, hoặc các lối ra. Các chỉ dẫn này giúp bạn xác định được cách di chuyển và tìm kiếm các khu vực cụ thể trên bản đồ.
- Các đặc điểm đặc biệt của các khu vực: Ví dụ như vườn hoa, tượng đài, hoặc các tiện ích đặc biệt khác. Các đặc điểm này giúp bạn phân biệt và nhận diện các khu vực khác nhau.
Kỹ năng cần thiết
Để thành công trong dạng bài map, bạn cần phải có các kỹ năng sau:
- Khả năng nghe hiểu chính xác: Bạn phải nghe, hiểu đúng thông tin và các chỉ dẫn trong đoạn băng. Việc nhận diện đúng các từ khóa và thông tin là rất quan trọng để điền chính xác vào bản đồ hoặc sơ đồ.
- Kỹ năng định vị: Sau khi nghe thông tin, bạn cần phải hiểu và xác định đúng vị trí các thông tin trên bản đồ hoặc sơ đồ. Việc này đòi hỏi khả năng tư duy không gian tốt và khả năng liên kết thông tin nghe được với các vị trí trên bản đồ.
- Khả năng ghi chép nhanh: Trong khi nghe đoạn băng, bạn cần phải ghi chú nhanh chóng và chính xác. Việc này giúp bạn không bỏ lỡ thông tin quan trọng và đảm bảo rằng bạn có thể hoàn thành bản đồ hoặc sơ đồ đúng cách.
Chiến lược làm bài
Để làm bài hiệu quả, hãy áp dụng các chiến lược sau:
- Đọc kỹ bản đồ trước khi nghe: Trước khi bắt đầu nghe, hãy dành thời gian xem qua bản đồ hoặc sơ đồ. Xem xét tất cả các nhãn và vị trí đã được ghi chú sẵn để có cái nhìn tổng quan về cấu trúc của bản đồ và các khu vực cần điền thêm thông tin.
- Chú ý đến các từ chỉ hướng: Trong khi nghe, hãy lắng nghe các từ chỉ hướng và chỉ dẫn như “next to” (bên cạnh), “opposite” (đối diện), “behind” (phía sau), “in front of” (trước mặt), “to the left of” (bên trái), “to the right of” (bên phải), “north” (phía bắc), “south” (phía nam), “east” (phía đông), và “west” (phía tây). Những từ này giúp bạn định hướng và xác định các vị trí chính xác trên bản đồ.
- Ghi chú nhanh các thông tin nghe được: Khi nghe thấy thông tin quan trọng, hãy ghi chú ngay lập tức để tránh quên. Sử dụng các ký hiệu hoặc từ viết tắt có thể giúp bạn ghi chép nhanh chóng và hiệu quả.
- Theo dõi mạch nói của người dẫn: Giữ tập trung và theo dõi mạch nói của người dẫn giúp bạn không bỏ lỡ thông tin quan trọng. Đôi khi, thông tin cần thiết có thể được cung cấp một cách gián tiếp hoặc trong bối cảnh cụ thể.
Bài thi dạng map trong phần Listening IELTS đòi hỏi sự tập trung cao độ, khả năng xử lý thông tin nhanh chóng, kỹ năng định vị chính xác. Luyện tập thường xuyên với các bài mẫu và làm quen với các dạng bản đồ hoặc sơ đồ khác nhau sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và tự tin hơn khi làm bài. Bằng cách áp dụng các chiến lược và kỹ thuật đúng đắn, bạn có thể nâng cao khả năng làm bài dạng map và đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS.
Từ vựng map Listening IELTS
Dưới đây là một số từ vựng map Listening IELTS phổ biến và hữu ích cho dạng bài này. Hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng này sẽ giúp bạn làm bài hiệu quả hơn, cũng như đạt điểm cao trong phần thi này.
Các từ chỉ phương hướng
Để định vị chính xác trên bản đồ hoặc sơ đồ, việc nắm vững các từ chỉ phương hướng là rất quan trọng.
- North (Phía Bắc): Sử dụng để chỉ hướng về phía bắc của bản đồ.
- South (Phía Nam): Sử dụng để chỉ hướng về phía nam của bản đồ.
- East (Phía Đông): Chỉ hướng về phía đông, thường được sử dụng trong các chỉ dẫn địa lý.
- West (Phía Tây): Chỉ hướng về phía tây.
- Northeast (NE) – Đông Bắc: Sử dụng khi chỉ hướng nằm giữa phía bắc và phía đông.
- Northwest (NW) – Tây Bắc: Sử dụng khi chỉ hướng nằm giữa phía bắc và phía tây.
- Southeast (SE) – Đông Nam: Chỉ hướng nằm giữa phía đông và phía nam.
- Southwest (SW) – Tây Nam: Chỉ hướng nằm giữa phía tây và phía nam.
Các từ chỉ vị trí
Để mô tả vị trí chính xác của các địa điểm trên bản đồ, các từ chỉ vị trí sau đây rất hữu ích.
- Next to (Bên cạnh): Chỉ vị trí của một địa điểm nằm cạnh một địa điểm khác.
- Opposite (Đối diện): Chỉ vị trí nằm đối diện với một địa điểm cụ thể.
- Adjacent to (Liền kề): Chỉ một địa điểm nằm ngay sát cạnh địa điểm khác.
- Between (Ở giữa): Chỉ vị trí nằm ở giữa hai địa điểm khác.
- Behind (Phía sau): Chỉ vị trí nằm ở phía sau của một địa điểm.
- In front of (Phía trước): Chỉ vị trí nằm ở phía trước của một địa điểm.
- Near (Gần) và Close to (Gần): Cả hai từ đều chỉ sự gần gũi về mặt không gian.
- To the left of (Bên trái của): Chỉ vị trí nằm bên trái của một điểm tham chiếu.
- To the right of (Bên phải của): Chỉ vị trí nằm bên phải của một điểm tham chiếu.
- On the corner of (Ở góc của): Chỉ vị trí nằm ở góc của một khu vực hoặc con đường.
- At the end of (Ở cuối của): Chỉ vị trí nằm ở cuối của một con đường hoặc khu vực.
- In the middle of (Ở giữa của): Chỉ vị trí nằm ở giữa một khu vực hoặc con đường.
- Along (Dọc theo): Chỉ việc di chuyển hoặc vị trí nằm dọc theo một con đường hoặc khu vực.
- Across from (Đối diện với): Chỉ vị trí nằm đối diện hoặc bên kia đường từ một điểm tham chiếu.
Các từ chỉ đặc điểm địa hình
Các từ chỉ đặc điểm địa hình sẽ giúp bạn mô tả các yếu tố cụ thể trên bản đồ.
- Entrance (Lối vào) và Exit (Lối ra): Chỉ các điểm vào và ra của một khu vực.
- Path (Con đường nhỏ, lối đi): Chỉ các con đường nhỏ hẹp hơn, thường là lối đi bộ.
- Road (Con đường lớn): Chỉ các con đường lớn hơn, thường dành cho giao thông.
- Bridge (Cầu): Chỉ các cầu bắc qua sông hoặc con đường.
- Crossroads (Ngã tư): Chỉ các điểm giao nhau của các con đường.
- Roundabout (Bùng binh, vòng xuyến): Chỉ các vòng xuyến nơi giao thông được phân luồng.
- Traffic lights (Đèn giao thông): Chỉ các đèn điều khiển giao thông tại các giao lộ.
- Building (Tòa nhà): Chỉ các công trình kiến trúc như nhà ở, văn phòng, hay cơ sở dịch vụ.
- Hall (Hội trường): Chỉ các khu vực lớn trong các tòa nhà, thường dùng cho các sự kiện.
- Car park (Bãi đậu xe): Chỉ các khu vực dành riêng để đỗ xe.
- Bus stop (Trạm xe buýt) và Train station (Ga xe lửa): Chỉ các điểm dừng chân hoặc ga cho phương tiện công cộng.
- River (Sông) và Lake (Hồ): Chỉ các đặc điểm nước tự nhiên.
- Park (Công viên) và Garden (Vườn): Chỉ các khu vực xanh và không gian mở.
- Square (Quảng trường): Chỉ các khu vực mở rộng thường dùng cho các sự kiện công cộng.
Các từ chỉ các cơ sở và dịch vụ
Các từ này giúp bạn nhận diện các cơ sở và dịch vụ trong khu vực.
- Library (Thư viện): Nơi cung cấp sách, tài liệu cho việc học tập và nghiên cứu.
- Cafeteria (Quán cà phê): Nơi phục vụ đồ ăn và thức uống, thường là nơi nghỉ ngơi.
- Restroom (Nhà vệ sinh): Khu vực dành cho nhu cầu vệ sinh cá nhân.
- Reception (Quầy lễ tân): Nơi đón tiếp và cung cấp thông tin cho khách.
- Information desk (Quầy thông tin): Nơi cung cấp thông tin chi tiết về các dịch vụ và địa điểm.
- Exhibition hall (Phòng triển lãm): Nơi tổ chức các triển lãm và sự kiện.
- Gym (Phòng tập thể dục): Nơi tập luyện thể thao và cải thiện sức khỏe.
- Swimming pool (Bể bơi): Nơi để bơi lội và tập thể dục dưới nước.
- Lecture hall (Giảng đường): Phòng học lớn dành cho các bài giảng.
- Office (Văn phòng): Nơi làm việc và xử lý công việc.
- Laboratory (Phòng thí nghiệm): Nơi thực hiện các thí nghiệm và nghiên cứu khoa học.
Các từ chỉ hoạt động và chỉ dẫn
Để điều hướng và thực hiện các chỉ dẫn trong bài thi, bạn cần nắm vững các từ chỉ hoạt động và chỉ dẫn.
- Go straight (Đi thẳng): Chỉ việc di chuyển tiếp tục theo một hướng.
- Turn left (Rẽ trái) và Turn right (Rẽ phải): Chỉ các hành động rẽ trái hoặc phải tại các ngã rẽ.
- Go past (Đi qua): Chỉ việc di chuyển vượt qua một địa điểm hoặc vật thể.
- Follow the path (Đi theo con đường): Chỉ việc tiếp tục theo con đường đã chỉ định.
- Continue until (Tiếp tục cho đến khi): Chỉ việc tiếp tục di chuyển cho đến khi đến một điểm cụ thể.
- Cross (Băng qua): Chỉ việc di chuyển qua một con đường, cầu, hoặc khu vực.
- Head towards (Đi về phía): Chỉ việc di chuyển về một hướng hoặc địa điểm cụ thể.
- Take the first/second/third left/right (Rẽ trái/phải ở ngã rẽ thứ nhất/thứ hai/thứ ba): Chỉ việc thực hiện các ngã rẽ trái hoặc phải theo số thứ tự.
Luyện tập với các từ vựng map Listening IELTS mà VinUni chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn làm quen với dạng bài này, đồng thời cải thiện khả năng nghe hiểu cũng như kỹ năng định vị thông tin của bạn. Hãy áp dụng những từ vựng map Listening IELTS này trong các bài luyện tập để tăng cường sự tự tin và hiệu quả khi làm bài thi thực tế.
VinUni yêu cầu sinh viên đạt tối thiểu 6.5 điểm IELTS (hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương) để đủ điều kiện xét tuyển vào các chương trình học. Đây là một tiêu chí quan trọng nhằm đảm bảo rằng sinh viên có đủ khả năng tiếng Anh để theo kịp chương trình học và tham gia hiệu quả vào môi trường học tập năng động tại VinUni.
Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt được yêu cầu này, VinUni cung cấp một giải pháp thiết thực thông qua chương trình Pathway English. Chương trình này được thiết kế đặc biệt nhằm nâng cao kỹ năng tiếng Anh của sinh viên, giúp sinh viên đạt được điểm số IELTS cần thiết. Chương trình Pathway English cung cấp một lộ trình học tập bài bản và hiệu quả, giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình từ cơ bản đến nâng cao.
Việc tham gia chương trình Pathway English không chỉ giúp bạn hoàn thiện khả năng ngôn ngữ mà còn tạo điều kiện cho bạn tự tin hơn khi bắt đầu các khóa học tại VinUni. Bằng cách cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, bạn sẽ sẵn sàng hơn để hòa nhập vào môi trường học tập tiên tiến và tận dụng tối đa các cơ hội phát triển tại trường. Chương trình này là bước đệm quan trọng giúp bạn đạt được các yêu cầu đầu vào của VinUni, cũng như chuẩn bị tốt nhất cho hành trình học tập của mình tại một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu.