VinUni Banner

Từ vựng Environment nâng cao: Gợi ý cho Band 7+ IELTS Writing

09/06/2025

Trong phần thi IELTS Writing, đặc biệt là Task 2, các chủ đề liên quan đến môi trường (Environment) xuất hiện với tần suất cao, từ biến đổi khí hậu, ô nhiễm, đến năng lượng tái tạo và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Để đạt điểm Band 7+, việc sử dụng từ vựng Environment ở mức học thuật và chính xác là điều bắt buộc. Không chỉ giúp làm rõ quan điểm, từ vựng tốt còn thể hiện sự linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ và khả năng lập luận thuyết phục. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá hệ thống từ vựng nâng cao về môi trường, cách sử dụng đúng ngữ cảnh và những chiến lược giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo.

tu-vung-environment-nang-cao-goi-y-cho-band-7-ielts-writing-hinh-1.jpg

Để đạt điểm Band 7+, việc sử dụng từ vựng Environment ở mức học thuật và chính xác là điều bắt buộc

Tại sao cần học từ vựng Environment (môi trường) nâng cao?

Theo tiêu chí chấm điểm IELTS Writing, để đạt Band 7+ trở lên, thí sinh cần:

  • Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác (Lexical Resource).
  • Có khả năng sử dụng các cụm từ kết hợp (collocations) tự nhiên.
  • Thể hiện sự đa dạng từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ).
  • Tránh lặp từ và lỗi ngữ nghĩa.

Vì vậy, việc biết cách triển khai từ vựng Environment một cách hiệu quả sẽ giúp bài viết nổi bật và chuyên nghiệp hơn.

Chủ đề Environment (môi trường) trong đề thi IELTS Writing

Chủ đề Environment (môi trường) trong phần thi IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh đưa ra quan điểm và phân tích các vấn đề liên quan đến bảo vệ môi trường. Những đề bài phổ biến có thể kể đến như:

  • Governments should do more to protect the environment. Do you agree or disagree? (Chính phủ nên làm nhiều hơn để bảo vệ môi trường. Bạn đồng ý hay không đồng ý?).
  • What are the causes of environmental degradation and how can we tackle them? (Nguyên nhân gây ra sự suy thoái môi trường là gì và chúng ta có thể giải quyết chúng như thế nào?).
  • Some people believe that individual actions can make a difference in protecting the environment. To what extent do you agree? (Một số người tin rằng hành động của cá nhân có thể tạo ra sự khác biệt trong việc bảo vệ môi trường. Bạn đồng ý ở mức độ nào?).

Từ các đề bài trên, ta thấy từ vựng liên quan đến môi trường đóng vai trò trung tâm và bắt buộc phải được sử dụng với độ chính xác cao.

tu-vung-environment-nang-cao-goi-y-cho-band-7-ielts-writing-hinh-2.jpg

Chủ đề Environment (môi trường) trong đề thi IELTS Writing

Danh sách từ vựng Environment (môi trường) nâng cao theo nhóm

Dưới đây là danh sách từ vựng nâng cao liên quan đến chủ đề Environment (môi trường) được chia theo các nhóm chủ đề khác nhau:

Nhóm từ về ô nhiễm (Pollution)

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Contamination Sự ô nhiễm (đặc biệt với hóa chất) The contamination of groundwater is a serious problem in industrial zones (Ô nhiễm nước ngầm là một vấn đề nghiêm trọng ở các khu công nghiệp).
Airborne pollutants Chất ô nhiễm trong không khí Urban areas suffer from high levels of airborne pollutants (Các khu vực đô thị phải chịu mức độ ô nhiễm không khí cao).
Toxic emissions Khí thải độc hại Factories must reduce their toxic emissions to comply with environmental regulations (Các nhà máy phải giảm lượng khí thải độc hại để tuân thủ các quy định về môi trường).
Water pollution Ô nhiễm nguồn nước Water pollution is mainly caused by the discharge of industrial waste (Ô nhiễm nước chủ yếu là do xả thải công nghiệp).

Nhóm từ về biến đổi khí hậu (Climate Change)

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Greenhouse gases Khí nhà kính Carbon dioxide is one of the most common greenhouse gases (Carbon dioxide là một trong những loại khí nhà kính phổ biến nhất).
Global warming Hiện tượng nóng lên toàn cầu Global warming is melting the polar ice caps (Hiện tượng nóng lên toàn cầu đang làm tan chảy các tảng băng ở hai cực.
Carbon footprint Dấu chân carbon Reducing your carbon footprint can help mitigate climate change (Giảm lượng khí thải carbon có thể giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu).
Climate crisis Khủng hoảng khí hậu The climate crisis demands urgent global action (Cuộc khủng hoảng khí hậu đòi hỏi hành động toàn cầu khẩn cấp).

Nhóm từ về năng lượng và tài nguyên

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Renewable energy Năng lượng tái tạo Solar and wind power are forms of renewable energy (Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là các dạng năng lượng tái tạo).
Fossil fuels Nhiên liệu hóa thạch The continued use of fossil fuels contributes to environmental degradation (Việc tiếp tục sử dụng nhiên liệu hóa thạch góp phần làm suy thoái môi trường).
Sustainable development Phát triển bền vững Sustainable development is key to preserving natural resources (Phát triển bền vững là chìa khóa để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên).
Energy-efficient Tiết kiệm năng lượng Governments promote the use of energy-efficient appliances (Chính phủ khuyến khích sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng).

Nhóm từ về bảo tồn (Conservation)

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Biodiversity Đa dạng sinh học Biodiversity loss is a major concern for ecologists (Mất đa dạng sinh học là một mối quan tâm lớn đối với các nhà sinh thái học).
Conservation efforts Nỗ lực bảo tồn Conservation efforts have helped save endangered species (Những nỗ lực bảo tồn đã giúp cứu được các loài có nguy cơ tuyệt chủng).
Deforestation Nạn phá rừng Deforestation leads to soil erosion and loss of habitat (Việc phá rừng dẫn đến xói mòn đất và mất môi trường sống).
Habitat destruction Phá hủy môi trường sống Urban expansion contributes to habitat destruction (Sự mở rộng đô thị góp phần phá hủy môi trường sống).

Chiến lược ôn tập từ vựng về Environment (môi trường) hiệu quả

Dưới đây là một chiến lược ôn tập từ vựng về môi trường hiệu quả mà bạn có thể tham khảo: 

Tạo sơ đồ tư duy theo chủ đề

Một trong những cách hiệu quả nhất để học từ vựng liên quan đến môi trường là chia nhỏ từ vựng thành các nhóm chủ đề cụ thể như ô nhiễm, khí hậu, năng lượng, bảo tồn,… và sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap) để hệ thống hóa và dễ dàng ghi nhớ. Bằng cách này, bạn không chỉ học từ vựng mà còn có thể nắm bắt được mối liên hệ giữa các từ và khái niệm trong một chủ đề nhất định.

Sử dụng flashcards kết hợp hình ảnh

Flashcards là công cụ tuyệt vời để luyện tập từ vựng hàng ngày. Bạn có thể dùng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo các flashcards với từ vựng và hình ảnh minh họa cho mỗi từ, giúp tăng khả năng ghi nhớ hình ảnh liên quan đến từ. Sự kết hợp giữa hình ảnh và từ ngữ giúp bộ não của bạn dễ dàng tiếp nhận và nhớ lâu hơn. Mỗi ngày, hãy dành ít nhất 10-15 phút để ôn lại các flashcards đã học.

tu-vung-environment-nang-cao-goi-y-cho-band-7-ielts-writing-hinh-3.jpg

Có nhiều chiến lược ôn tập từ vựng về Environment (môi trường) hiệu quả

Viết câu hoặc đoạn văn áp dụng từ mới

Để đảm bảo rằng bạn không chỉ nhớ từ mà còn hiểu được ngữ cảnh sử dụng, hãy thử viết ít nhất 1-2 câu hoặc một đoạn văn ngắn sử dụng từ mới học mỗi ngày. Việc áp dụng từ vựng vào văn bản giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ lâu dài mà còn phát triển kỹ năng viết và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, từ đó cải thiện khả năng viết và giao tiếp bằng tiếng Anh.

Đọc các bài mẫu IELTS Writing

Đọc các bài mẫu IELTS Writing có band điểm từ 8 trở lên là một cách tuyệt vời để học từ vựng chuyên ngành môi trường. Khi đọc, hãy chú ý đến các từ vựng liên quan đến môi trường và gạch chân chúng. 

Sau đó, ghi chú lại cách các tác giả sử dụng từ này và cách họ paraphrase (diễn đạt lại) để có thể ứng dụng vào bài viết của chính mình. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng từ vựng mà còn nâng cao khả năng viết và diễn đạt trong bài thi IELTS.

Như vậy, để đạt được Band 7+ trong IELTS Writing, thí sinh không chỉ cần phải nắm vững cấu trúc bài luận mà còn phải sử dụng từ vựng học thuật và chính xác. Chủ đề môi trường luôn là một phần trọng tâm trong các đề thi, vì vậy việc đầu tư vào từ vựng Environment nâng cao là hoàn toàn cần thiết. Hy vọng với danh sách từ vựng, hướng dẫn sử dụng và chiến lược học tập ở trên, bạn sẽ tự tin hơn khi xử lý các đề bài liên quan đến môi trường và tiến gần hơn đến mục tiêu điểm số mong muốn.

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu? 

Khi ứng tuyển vào Trường Đại học VinUni, sinh viên cần có chứng chỉ IELTS với điểm số tối thiểu là 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương. Đây là yêu cầu quan trọng để đảm bảo thí sinh có đủ năng lực ngôn ngữ để học tập trong môi trường học thuật hoàn toàn bằng tiếng Anh tại VinUni. 

Tuy nhiên, nếu chưa đạt yêu cầu này, thí sinh vẫn có cơ hội tham gia bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh (English Placement Test) để được phân loại trình độ tiếng Anh và tham gia chương trình Pathway English vào mùa hè. Chương trình này được thiết kế để giúp sinh viên nâng cao trình độ tiếng Anh và chuẩn bị kỹ lưỡng cho các môn học chính thức tại VinUni.

tu-vung-environment-nang-cao-goi-y-cho-band-7-ielts-writing-hinh-4.jpg

PPathway English của VinUni là chương trình giúp sinh viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và phát triển khả năng học thuật trong môi trường học tập quốc tế

Pathway English là chương trình giúp sinh viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và phát triển khả năng học thuật trong môi trường học tập quốc tế. Chương trình được chia thành hai cấp độ: Trung cấp dành cho sinh viên có trình độ dưới B2 và Nâng cao dành cho sinh viên có trình độ B2 hoặc đã hoàn thành cấp Trung cấp. 

Sinh viên tham gia chương trình sẽ học các kỹ năng cơ bản như nghe, nói, đọc, viết, cùng với việc củng cố ngữ pháp, từ vựng và phát âm. Bên cạnh đó, sinh viên còn được tham gia thảo luận nhóm, làm bài tập thực hành và truy cập hệ thống học liệu trực tuyến để bổ trợ việc học. Với sự đồng hành từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Pathway English giúp sinh viên không chỉ vững vàng về ngôn ngữ mà còn tự tin đối mặt với môi trường học thuật đầy thử thách tại VinUni.

Xem thêm bài viết: Tổng hợp sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề IELTS hiệu quả

Banner footer