Từ chỉ lượng trong tiếng Anh: Khái niệm và cách dùng

24/11/2024

Từ chỉ lượng, hay còn gọi là “Quantifiers”, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong ngôn ngữ, đặc biệt khi người dùng muốn thể hiện chính xác số lượng của các đối tượng trong câu. Khi học tiếng Anh, bạn sẽ thấy hệ thống lượng từ vô cùng đa dạng và đôi khi có thể gặp khó khăn trong việc xác định cách dùng chính xác cho từng trường hợp. Hãy cùng tìm hiểu qua từng loại lượng từ, cách sử dụng đúng đắn, và bạn cũng có thể thực hành với các bài tập để kiểm tra khả năng nắm bắt kiến thức sau bài học.

tu-chi-luong-trong-tieng-anh-khai-niem-va-cach-dung-hinh-1.jpg

Từ chỉ lượng là các từ hoặc cụm từ biểu thị số lượng của người và thường đứng trước đại từ hoặc danh từ

Khái niệm về từ chỉ lượng trong tiếng Anh

Từ chỉ lượng là các từ hoặc cụm từ biểu thị số lượng của người hoặc vật trong câu và thường đứng trước đại từ hoặc danh từ. Một số lượng từ phổ biến trong tiếng Anh có thể kể đến là: A few, Few, A little, Little, Much, Many, Each, Every, Less,…

Ví dụ:

  • Can’t you stay a little longer?
  • The region’s hard-pressed consumers are spending less on luxuries.

Phân loại từ chỉ lượng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các lượng từ rất phong phú, nhưng tùy vào loại danh từ theo sau mà bạn cần sử dụng lượng từ phù hợp. Chúng ta có ba loại lượng từ chính:

  • Lượng từ dành cho danh từ đếm được
  • Lượng từ dành cho danh từ không đếm được
  • Lượng từ có thể áp dụng cho cả hai loại danh từ

Bảng phân loại từ chỉ lượng phổ biến:

Lượng từ đi với danh từ đếm được Lượng từ đi với danh từ không đếm được Lượng từ đi với cả hai loại
many much a lot of, lots of
both a large/great amount of some
several a quantity of plenty of
every/each a little/little most / most of
a few/few less any
a large/great number of all
a majority of enough
a couple of no
a pair of none

Cách sử dụng từ chỉ lượng thông dụng trong tiếng Anh

Sau đây là cách dùng một số từ chỉ lượng trong tiếng Anh

Few – A Few

  • Few và A Few là lượng từ được dùng trước danh từ đếm được số nhiều.
  • Few có nghĩa là rất ít, gần như không có gì, thiên về phủ định.
  • A Few mang nghĩa một ít, một số, thiên về khẳng định.

Ví dụ:

  • Many are called but few are chosen.
  • He packed a few things into a bag.

Little – A Little

  • Little và A Little thường dùng trước danh từ không đếm được.
  • Little mang ý nghĩa rất ít, gần như không đủ (thiên về phủ định).
  • A Little là một lượng nhỏ, một chút (thiên về khẳng định).

Ví dụ:

  • He is a wise man who speaks little.
  • I always enjoy a little cream and sugar in my coffee.
tu-chi-luong-trong-tieng-anh-khai-niem-va-cach-dung-hinh-2.jpg

Sau đây là cách dùng một số từ chỉ lượng trong tiếng Anh

Some

Some có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được, chủ yếu sử dụng trong câu khẳng định.

Công thức:

  • Some + Danh từ không đếm được + V(số ít)
  • Some + Danh từ đếm được số nhiều + V(số nhiều)

Ví dụ:

  • The plant needs some water – it’s starting to droop.
  • Some customers prefer to pay by cheque.

Any

Tương tự như Some, Any cũng đi với danh từ đếm được và không đếm được nhưng lại dùng chủ yếu trong câu phủ định và nghi vấn.

Ví dụ:

  • The shops were closed so I didn’t get any milk.
  • The government insists that any dogs confiscated in Beijing will be fed and vaccinated.

Much – Many

  • Many sử dụng trước danh từ đếm được, trong khi Much đi với danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • I don’t have many relatives.
  • I don’t have much money.

No – None – None of

No, None, và None of đều mang ý nghĩa “không có” nhưng có cách sử dụng khác nhau. No có thể kết hợp với cả danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

  • No boys were present in the sports class
  • I left three pies on the table and now there are none.

A lot of, Lots of, Plenty of

Các lượng từ này đều mang nghĩa “nhiều” và có cách dùng tương tự như Much và Many.

Ví dụ:

  • There’s a lot of storage space in the loft.
  • It attracts a great number of tourists every year.

Most / Most of

Most có nghĩa là “hầu hết” và được dùng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • Most people are not very well-informed about the disease.
  • Most of his time is spent traveling.

Và đó là những thông tin mà bạn cần biết về từ chỉ lượng trong tiếng Anh. Bạn có thể luyện tập các bài tập thuộc dạng này để nắm rõ hơn về cách dùng nhé! Nếu bạn đang muốn phát triển khả năng tiếng Anh để đạt chuẩn quốc tế, hãy cân nhắc đến việc xét tuyển vào trường Đại học VinUni – một trong những trường đại học hàng đầu Việt Nam. Để được xét tuyển, bạn cần đạt tối thiểu 6.5 IELTS (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc sở hữu các chứng chỉ tiếng Anh tương đương.

tu-chi-luong-trong-tieng-anh-khai-niem-va-cach-dung-hinh-3.png

Để được xét tuyển vào VinUni, bạn cần đạt tối thiểu 6.5 IELTS (không có kỹ năng nào dưới 6.0)

Nếu chưa đạt yêu cầu này, bạn có thể tham gia chương trình Pathway English của VinUni. Khóa học này được thiết kế đặc biệt để giúp sinh viên phát triển toàn diện các kỹ năng Đọc, Nghe, Nói và Viết tiếng Anh học thuật, đồng thời nâng cao ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng chuyên sâu. Kết thúc khóa học, bạn sẽ tự tin hơn để theo học các chuyên ngành tại VinUni và sẵn sàng hòa nhập vào môi trường học thuật quốc tế. VinUni chính là nơi lý tưởng để bạn hiện thực hóa ước mơ học tập và phát triển bản thân.

Banner footer