Trong tiếng anh compound sentence là gì?
Compound sentence hay còn gọi là câu ghép trong tiếng Anh là một trong những loại câu được sử dụng khá nhiều. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ được khái niệm, cách dùng cũng như cấu trúc của loại cây này. Chính vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ khái niệm compound sentence là gì trong tiếng Anh, cũng như mục đích và cách dùng của loại câu này là gì nhé!
Câu ghép trong tiếng Anh là gì?
Compound sentence là gì? Câu ghép trong tiếng Anh hay Compound sentence, là các câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên và chúng được kết hợp với nhau. Các mệnh đề này có thể được liên kết bởi trạng từ liên kết, một liên từ và các hệ thống dấu phẩy, chấm phẩy.
Đặc điểm của câu ghép là các mệnh đề trong câu hoàn toàn độc lập với nhau. Chúng có thể tách rời thành các câu đơn mà không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa của cả câu ghép.
Ví dụ: The cats were very hungry, so they ate their food very quickly. (Mấy con mèo rất đói nên chúng ăn hết đồ ăn rất nhanh.)
Cấu trúc và cách thành lập câu ghép
Câu ghép có thể được hình thành bằng việc kết hợp các mệnh đề độc lập lại với nhau bằng cách sử dụng liên từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ liên kết, hoặc dấu chấm phẩy. Cụ thể:
Sử dụng liên từ kết hợp (coordinating conjunction) để tạo thành câu ghép
Mệnh đề độc lập thứ nhất, + liên từ kết hợp + MĐ độc lập thứ hai
(Clause 1, + coordinating conjunction + Clause 2)
- Khi dùng liên từ kết hợp để nối 2 mệnh đề độc lập, bạn cần lựa chọn liên từ phù hợp với mối quan hệ ngữ nghĩa giữa hai mệnh đề.
- Các liên từ kết hợp phổ biến nhất là “for, and, nor, but, or, yet, so”. Bạn có thể nhớ bằng cách ghi nhớ các chữ cái đầu của chúng tạo thành “FANBOYS”.
- Khi sử dụng liên từ kết hợp để thành lập nên câu ghép, người học cần lưu ý đặt dấu phẩy (,) sau mệnh đề độc lập thứ nhất.
For – vì, bởi vì, do (chỉ mục đích)
→ I bought some snacks, for I was hungry. (Tôi mua đồ ăn vặt bởi vì tôi đói.)
And – và (bổ sung, nối tiếp thông tin)
→ Andy went to the market, and he bought some tomatoes. (Andy tới chợ và mua vài quả cà chua.)
Nor – và cũng không (2 cái đều không)
→ Andy didn’t come to school, nor he didn’t do homework. (Andy không đi học và cũng không làm bài tập về nhà.)
But – nhưng (chỉ quan hệ trái ngược)
→ It’s hot outside, but I decide to walk. (Ngoài trời rất nóng nhưng tôi vẫn quyết định đi bộ)
Or – hoặc, hay (chỉ sự lựa chọn)
→ You should work harder, or you will be fired. (Bạn cần làm việc chăm chỉ hơn hoặc bạn sẽ bị sa thải.)
Yet – tuy nhiên, nhưng (chỉ quan hệ trái ngược)
→ The teacher showed us how to solve the math, yet I didn’t understand. (Cô giáo đã chỉ cho chúng tôi cách giải rồi nhưng tôi vẫn không hiểu.)
So – vì thế, bởi thế (nguyên nhân – kết quả)
→ Andy is sick, so he doesn’t go to work today. (Andy bị ốm nên hôm nay anh ấy không đi làm.)
Dùng trạng từ liên kết để tạo câu ghép trong tiếng Anh
Bạn có thể dùng các trạng từ nối dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập và tạo thành câu ghép trong tiếng Anh. Các Conjunctive Adverbs này có thể chỉ nguyên nhân/kết quả, thời gian, thứ tự,… và chúng đứng sau dấu chấm phẩy, trước dấu phẩy.
Mệnh đề 1; trạng từ liên kết, mệnh đề 2
Trạng từ liên kết chỉ kết quả: accordingly, consequently, hence, therefore, then
→ Thomas is not tall; therefore, he didn’t get accepted into the basketball team. (Thomas không cao nên anh ấy không được nhận vào đội bóng rổ.)
Trạng từ liên kết chỉ trình tự: first, next, furthermore, finally, moreover, in addition
→ I ate my breakfast; next, I went to school. (Tôi ăn bữa sáng sau đó tôi đi học.)
Trạng từ liên kết chỉ quan hệ thời gian: before, since, meanwhile, now, lately
→ I ate my breakfast; before, I went to school. (Tôi ăn bữa sáng trước khi tôi đến trường.)
Trạng từ liên kết chỉ sự tương phản, đối lập: rather, however, but, instead of, in spite of
→ I studied very hard; however, I didn’t pass the History exam. (Tôi đã học rất chăm chỉ nhưng tôi vẫn trượt bài thi lịch sử.)
Trạng từ liên kết để nhấn mạnh: indeed, certainly, of course, definitely
→ Tom is clever; indeed, he’s one of the top 3 in the competition. (Tom rất thông minh, anh ấy thậm chí còn nằm trong Top 3 của cuộc thi.)
Trạng từ liên kết dùng để tóm tắt: quickly, briefly, in summary, in conclusion
→ I’d like to thank my teammates; in conclusion, I again thank everyone who’s here today. (Tôi muốn cảm ơn đồng đội của mình, và tóm lại, tôi 1 lần nữa cảm ơn tất cả mọi người ở đây.)
Trạng từ liên kết dùng để minh họa: for example, for instance, namely, typically
→ We will need ingredients to make bread; for example, we need flour and eggs. (Chúng ta sẽ cần nguyên liệu để làm bánh mì ví dụ như bột mì và trứng.)
Trạng từ liên kết với nghĩa so sánh: similarly, likewise, as, like
→ We’ll need flour; like, we’ll need eggs. (Chúng ta sẽ cần có bột mỹ cũng như sẽ cần tới trứng.)
Sử dụng dấu chấm phẩy để tạo thành câu ghép
Khi hai mệnh đề có mối quan hệ gần gũi, các mệnh đề độc lập có thể liên kết với nhau chỉ bằng dấu chấm phẩy (;).
Ví dụ: My mom is frying fish; my father is washing vegetables. (Mẹ tôi đang chiên cá, bố tôi đang rửa rau.)
Bài tập vận dụng
Để giúp bạn nắm vững khái niệm compound sentence là gì hay cấu trúc và cách sử dụng loại câu này một cách thuần thục. Sau đây là một số dạng bài tập về cấu trúc câu ghép (compound sentence) được tổng hợp từ dễ đến khó. Bạn nên tham khảo và hoàn thành những bài tập dưới đây để kiểm tra khả năng hiểu bài của mình đến đâu nhé!
Bài tập 1: Hoàn thành các câu ghép sau.
1. I tried to call mom many times _________ she didn’t answer the phone.
A. and
B. but
C. though
2. Leave my shop at once _________ I will call the cops.
A. and
B. but
C. or
3. He is intelligent _________ he is honest.
A. or
B. but
C. and
4. My grandpa is old _________ he is active.
A. and
B. or
C. but
5. Our driver is slow _________ he is honest and dependable.
A. and
B. but
C. although
6. He not only lost his reputation _________ he brought a bad name to his company.
A. also
B. but
C. but also
7. We took part in the singing contest ______ we did not win any prize.
A. and
B. but
C. or
8. You may _________ spend the night there or go home.
A. neither
B. either
C. nor
9. The way may be long _________ we will not give up hope.
A. but
B. and
C. both A and B is correct
10. I reached the counter _________ took my wallet out _________ there was no money in it.
A. and, but
B. and, and
C. but, but
Bài tập 2: Hoàn thành những câu dưới đây bằng cách sử dụng liên từ kết hợp cho phù hợp
- I called him many times, _________ he did not answer.
- He is working hard, ___________ he is making progress.
- John is not going to the party, ________ does he want to go.
- Tristan wants to eat out, _________ he is low on budget.
- I didn’t attend the party, ________ I was sick.
- Teachers should always talk to a sad child, _________ he might need help.
- You should drive faster, _________ we will be late for the meeting.
- Liam had many options, _________ he chose to stay with her.
Bài tập 3: Hoàn thành những câu dưới đây bằng cách chọn trạng từ liên kết phù hợp.
- He missed his train; therefore/however, he managed to go to the company on time.
- Jack easily gets angry; otherwise/consequently, nobody talks to him.
- She likes children; in fact/as a result, she loves them so much.
- He was badly hurt; however/moreover, he recovered fast.
- He is the right man for the job; accordingly/additionally, he has all the required experience.
- He studies well; besides/as a result, he scores well.
- Everybody wants to succeed; nevertheless/furthermore, not everyone puts in the required effort.
- Charlie must be driving back home; therefore/additionally, he is not receiving your call.
VinUni yêu cầu điểm IELTS đầu vào là bao nhiêu?
Để đủ điều kiện xét tuyển đầu vào, trường Đại học VinUni yêu cầu điểm IELTS tối thiểu là 6.5, với không kỹ năng nào dưới 6.0. Điều này nhằm đảm bảo sinh viên có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh hiệu quả và đáp ứng được yêu cầu học tập tại trường.
Nếu bạn không đạt điểm IELTS tối thiểu, bạn có thể đăng ký chương trình Pathway English. Đây là chương trình bổ trợ giúp sinh viên nâng cao khả năng tiếng Anh để đáp ứng yêu cầu đầu vào của VinUni. Chương trình bao gồm:
- Kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết: Tập trung vào phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh cơ bản.
- Tiếng Anh học thuật: Cung cấp kỹ năng và từ vựng cần thiết để thành công trong môi trường đại học.
- Kỹ năng giao tiếp: Đào tạo cách giao tiếp hiệu quả trong các tình huống học tập và xã hội.
Sinh viên sẽ nhận được sự hỗ trợ từ các giảng viên giàu kinh nghiệm và nguồn tài liệu học tập chất lượng cao. Chương trình Pathway English không chỉ giúp bạn đạt điểm số cần thiết mà còn chuẩn bị tốt hơn cho môi trường học tập tại VinUni.
Như vậy, chúng tôi vừa giúp bạn làm rõ thông tin về câu compound sentence là gì? Hy vọng bạn có thể nắm được kiến thức này và sử dụng thành thạo trong tiếng Anh.
Xem thêm: Trợ động từ trong tiếng Anh và những điều cần biết