VinUni Banner

Transitive Verb là gì? Cách nhận biết và sử dụng hiệu quả trong tiếng Anh

02/06/2025

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu rõ về các loại động từ là điều vô cùng quan trọng, đặc biệt là khi viết và nói một cách chính xác. Một trong những khái niệm ngữ pháp cơ bản nhưng thường gây nhầm lẫn với nhiều người học chính là Transitive verb. Vậy Transitive Verb là gì? Làm sao để phân biệt được loại động từ này với các loại khác? Và quan trọng nhất, làm sao để sử dụng chúng đúng ngữ pháp và tự nhiên trong câu? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm sáng tỏ tất cả những vấn đề đó một cách dễ hiểu và đầy đủ nhất.

transitive-verb-la-gi-cach-nhan-biet-va-su-dung-hieu-qua-trong-tieng-anh-hinh-1.jpg

Transitive Verb là loại động từ bắt buộc phải có tân ngữ đi kèm thì câu mới có nghĩa đầy đủ và rõ ràng

Transitive Verb là gì?

Tiếng Anh có hai loại động từ là nội động từ (Intransitive Verb) và ngoại động từ (Transitive Verb). Trong đó, Transitive Verb là loại động từ bắt buộc phải có tân ngữ đi kèm thì câu mới có nghĩa đầy đủ và rõ ràng. Tân ngữ (Object) là từ hoặc cụm từ nhận tác động trực tiếp từ hành động của chủ ngữ. Nếu thiếu tân ngữ, câu có thể trở nên mơ hồ, thiếu thông tin hoặc sai ngữ pháp.

Ví dụ:

  • She reads. → Câu này chưa đầy đủ vì không nói rõ cô ấy đọc cái gì. Người nghe sẽ thắc mắc: “Đọc gì vậy?”.
  • She reads a book (Cô ấy đọc một cuốn sách) → Câu này rõ ràng và đầy đủ. “A book” là tân ngữ, làm rõ hành động “reads”.

Như vậy, Transitive Verb là những động từ luôn cần có tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa câu. Những tân ngữ này thường trả lời cho các câu hỏi như “đọc cái gì?”, “gặp ai?”, “làm ở đâu?”, “mua khi nào?”… nhằm làm rõ hành động mà chủ ngữ thực hiện.

Cấu trúc câu với Transitive Verb

Khi sử dụng Transitive Verb, câu thường tuân theo cấu trúc cơ bản sau:

Chủ ngữ (Subject) + Transitive Verb (Ngoại động từ) + Tân ngữ (Object)

Trong đó:

  • Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động.
  • Transitive Verb là động từ mô tả hành động và cần một tân ngữ để hoàn tất ý nghĩa.
  • Tân ngữ là người hoặc vật nhận tác động từ hành động đó.

Ví dụ:

  • He bought a new phone (Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại mới) → “Bought” là Transitive Verb, “a new phone” là tân ngữ, giúp làm rõ hành động “mua cái gì”.
  • They built a house (Họ xây một ngôi nhà) → “Built” là Transitive Verb, “a house” là tân ngữ, cho biết đối tượng bị tác động.
transitive-verb-la-gi-cach-nhan-biet-va-su-dung-hieu-qua-trong-tieng-anh-hinh-2.jpg

Khi sử dụng Transitive Verb, câu thường tuân theo cấu trúc: S + Transitive Verb (Ngoại động từ) + O

Một số Transitive Verb phổ biến trong tiếng Anh

Động từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch nghĩa
Eat ăn She eats an apple. Cô ấy ăn một quả táo.
Buy mua They bought a car. Họ đã mua một chiếc xe.
Read đọc He reads a newspaper every morning. Anh ấy đọc báo mỗi sáng.
Make làm, chế tạo We made a cake for the party. Chúng tôi làm một chiếc bánh cho bữa tiệc.
Write viết I write a letter to my friend. Tôi viết một bức thư cho bạn tôi.
Watch xem She watches TV after dinner. Cô ấy xem TV sau bữa tối.
Tell kể, nói với ai He told me a secret. Anh ấy kể cho tôi một bí mật.
Send gửi I sent an email to my boss. Tôi đã gửi một email cho sếp của mình.

Cách nhận biết Transitive Verb

Hiểu rõ Transitive Verb là gì sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc câu cơ bản khi sử dụng loại động từ này. Để nhận biết Transitive Verb, bạn có thể dựa vào những dấu hiệu sau:

Câu có tân ngữ đi kèm

Như đã nói, một đặc điểm quan trọng của Transitive Verb là luôn cần có tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa câu. Tân ngữ trả lời cho câu hỏi “cái gì?”, “ai?”, “ở đâu?” liên quan đến hành động của chủ ngữ. Ví dụ:

  • He ate a sandwich (Anh ấy đã ăn một chiếc bánh sandwich) → “Ate” là Transitive Verb, và “a sandwich” là tân ngữ. Câu này rõ ràng trả lời câu hỏi: “Anh ấy ăn cái gì?”.
  • I bought a gift (Tôi đã mua một món quà) → “Bought” là Transitive Verb và “a gift” là tân ngữ. Hành động “mua” cần biết rõ là mua cái gì.

Không thể đứng một mình

Transitive Verb không thể đứng một mình mà không có tân ngữ, vì câu sẽ thiếu thông tin hoặc không rõ nghĩa. Ví dụ:

  • She eats (Cô ấy ăn) → Câu này không hoàn chỉnh, vì ta không biết cô ấy ăn cái gì.
  • He made (Anh ấy đã làm) → Câu này cũng không đủ nghĩa, vì ta không biết anh ấy làm cái gì.

Có thể chuyển đổi giữa thể chủ động và thể bị động

Một trong những dấu hiệu nhận biết của Transitive Verb là động từ đó có thể chuyển từ thể chủ động sang thể bị động, vì hành động của động từ có tác động lên tân ngữ. Ví dụ:

  • Active voice (chủ động): She wrote a letter (Cô ấy đã viết một bức thư) → Passive voice (bị động): A letter was written by her (Một bức thư đã được viết bởi cô ấy). 
  • Active voice (chủ động): They built a bridge (Họ đã xây một cây cầu) → Passive voice (bị động): A bridge was built by them (Một cây cầu đã được xây bởi họ).

Tra cứu từ điển

Một trong những cách đơn giản và chính xác nhất để nhận biết một động từ có phải là Transitive Verb hay không là tra từ điển. Những từ điển uy tín như Cambridge, Oxford hoặc Longman thường cung cấp thông tin chi tiết về các từ vựng, bao gồm cả cách sử dụng và phân loại động từ.

Khi tra từ điển, bạn sẽ thấy rằng các Transitive Verb thường được ký hiệu là [T], tức là động từ này cần có tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa câu. Dấu hiệu này giúp bạn dễ dàng nhận ra liệu động từ đó có phải là ngoại động hay không.

transitive-verb-la-gi-cach-nhan-biet-va-su-dung-hieu-qua-trong-tieng-anh-hinh-3.jpg

Một số động từ có thể vừa là Transitive Verb, vừa là Intransitive Verb

Những trường hợp đặc biệt của Transitive Verb

Sau đây là những trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý: 

Động từ vừa là Transitive Verb vừa là Intransitive Verb

Một số động từ có thể vừa là Transitive Verb, vừa là Intransitive Verb và điều này phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu. Tùy thuộc vào cách sử dụng, động từ đó có thể cần tân ngữ (transitive) hoặc không cần tân ngữ (intransitive). Ví dụ:

  • Run
    • Intransitive (không cần tân ngữ): He runs every morning (Anh ấy chạy mỗi sáng) → Trong câu này, động từ runs là intransitive, vì không có tân ngữ đi kèm. “Run” chỉ miêu tả hành động của chủ ngữ mà không cần bổ sung thông tin thêm.
    • Transitive (có tân ngữ): He runs a small business (Anh ấy điều hành một doanh nghiệp nhỏ) → Ở đây, runs là Transitive Verb, và “a small business” là tân ngữ, trả lời câu hỏi “Anh ấy chạy cái gì?” tức là điều hành một doanh nghiệp.
  • Open
    • Transitive (có tân ngữ): He opened the door (Anh ấy mở cửa) → Open là Transitive Verb và “the door” là tân ngữ, trả lời câu hỏi “Anh ấy mở cái gì?”.
    • Intransitive (không có tân ngữ): The door opened suddenly (Cánh cửa đột nhiên mở ra) → Trong câu này, opened là Intransitive Verb và không có tân ngữ, vì “the door” là chủ ngữ của hành động.

Động từ có hai tân ngữ (Double Object)

Một số Transitive Verb có thể đi kèm với hai tân ngữ, trong đó một tân ngữ là người nhận hành động (tân ngữ gián tiếp) và tân ngữ còn lại là vật hoặc đối tượng được tác động (tân ngữ trực tiếp). Cấu trúc của câu trong trường hợp này sẽ là:

S + V + tân ngữ gián tiếp (người) + tân ngữ trực tiếp (vật)

Ví dụ:

  • She gave me a gift (Cô ấy tặng tôi một món quà) → “She” là chủ ngữ, “gave” là Transitive Verb, “me” là tân ngữ gián tiếp (người nhận hành động và “a gift” là tân ngữ trực tiếp (vật được cho).
  • He sent his friend an email (Anh ấy đã gửi cho bạn mình một email) → “He” là chủ ngữ, “sent” là Transitive Verb, “his friend” là tân ngữ gián tiếp (người nhận) và “an email” là tân ngữ trực tiếp (vật được gửi).

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về câu hỏi “Transitive Verb là gì?”. Việc nắm chắc khái niệm này không chỉ giúp bạn nói và viết tiếng Anh đúng ngữ pháp mà còn góp phần nâng cao khả năng diễn đạt một cách chuyên nghiệp và tự nhiên hơn.

Xét tuyển vào VinUni yêu cầu tiếng Anh ra sao?

Khi tham gia xét tuyển vào trường Đại học VinUni, một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam hiện nay, thí sinh cần có chứng chỉ IELTS ít nhất 6.5 (với không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tiếng Anh tương đương.

Trong trường hợp chưa đạt yêu cầu này, ứng viên có thể tham gia bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh (English Placement Test) để đánh giá trình độ và đăng ký chương trình Pathway English, một khóa học đặc biệt vào mùa hè giúp cải thiện khả năng tiếng Anh.

transitive-verb-la-gi-cach-nhan-biet-va-su-dung-hieu-qua-trong-tieng-anh-hinh-4.jpg

Xét tuyển vào VinUni, thí sinh cần có chứng chỉ IELTS ít nhất 6.5 (với không kỹ năng nào dưới 6.0)

Pathway English không chỉ giúp sinh viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn rèn luyện các kỹ năng học thuật cần thiết để hòa nhập vào môi trường học tập hoàn toàn bằng tiếng Anh tại VinUni. Chương trình được chia thành hai cấp độ:

  • Trung cấp: Dành cho sinh viên có trình độ dưới B2 theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (The Common European Framework of Reference for Languages 0 CEFR).
  • Nâng cao: Dành cho sinh viên đã đạt mức B2 hoặc hoàn thành cấp Trung cấp.

Sinh viên bắt đầu từ cấp Trung cấp sẽ tiếp tục lên cấp Nâng cao ở các kỳ học tiếp theo, đảm bảo đạt mức B2+ trước khi chính thức nhập học tại VinUni. Nội dung chương trình tập trung vào việc phát triển toàn diện bốn kỹ năng ngôn ngữ: nghe, nói, đọc, viết, đồng thời củng cố ngữ pháp, phát âm, từ vựng và tư duy học thuật.

Điểm đặc biệt của Pathway English là sự hỗ trợ sát sao từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Họ không chỉ giám sát tiến trình học tập mà còn cung cấp sự hỗ trợ cá nhân hóa, giúp sinh viên vượt qua các thử thách. Sau khi hoàn thành khóa học, sinh viên không chỉ tự tin với khả năng ngôn ngữ mà còn sẵn sàng đối mặt với môi trường học thuật hiện đại và đầy thử thách tại VinUni. Pathway English chính là bước đệm quan trọng giúp sinh viên mở rộng cánh cửa tri thức và chuẩn bị cho tương lai lãnh đạo.

Xem thêm bài viết: Cách sử dụng cấu trúc This is the first time trong tiếng Anh

Banner footer