Trạng từ chỉ tần suất là gì? Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất
Trong tiếng Anh, khi muốn mô tả mức độ thường xuyên của một hành động nào đó, người ta thường dùng trạng từ chỉ tần suất. Vậy trạng từ chỉ tần suất là gì và cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Trạng từ chỉ tần suất là gì?
Adverbs of frequency hay còn gọi là trạng từ chỉ tần suất bao gồm những cụm từ chỉ mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Thông thường loại từ này thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn nhằm diễn tả thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần.
Trạng từ chỉ tần suất có 2 loại là xác định hoặc không xác định. Các trạng từ xác định là những từ cho biết tần suất cụ thể của hành động như monthly, once a week, every day,… Ngược lại, trạng từ tần suất không xác định lại chỉ biểu thị thời gian ở mức độ tương đối và không cụ thể như always, usually, often,…Trạng từ chỉ tần suất có thể được sử dụng linh hoạt trong câu nhằm biểu thị thái độ và cảm xúc của người nói.
Ví dụ: We often have dinner together on weekends.
In addition to working full-time, she often volunteers at the local animal shelter.
Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất rất đa dạng và được sử dụng nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Trong câu, loại từ này có thể đứng đầu câu hoặc đứng trước động từ nhằm nhấn mạnh vào thói quen và sự lặp lại nhiều lần của hành động.
Vị trí trạng từ trong câu
Trạng từ trong câu có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu, sự khác biệt này không chỉ cho thấy sự độc đáo về mặt ngữ pháp mà còn cho thấy sắc thái của người nói. Thông thường, loại từ này thường đứng sau động từ To be nhưng vẫn còn những trường hợp đặc biệt khác như đầu câu hoặc cuối câu.
Đứng sau động từ To be
Đây là vị trí phổ biến nhất của trạng từ chỉ tần suất trong câu. Trong cấu trúc này, phó từ sẽ đứng sau động từ To be như be, am, is, are; do cấu trúc này thường được dùng trong thì hiện tại đơn, nên các từ như was, were, been rất hiếm khi được sử dụng. Bạn cần lưu ý điều này trong các bài thi Reading để tránh điền sai thì của câu.
Ví dụ: They are usually at home on Sundays and cooking together.
He was often late for school when he was a child.
Đứng trước động từ thường
Động từ thường là những từ dùng để diễn tả một hành động cụ thể nào đó. Khác với động từ To be, động từ thường thể hiện hành động mà chủ ngữ thực hiện. Do vậy, trạng từ đứng trước động từ thường sẽ giúp nhấn mạnh vào hành động của người được nhắc đến.
Ví dụ: Before going to bed, I always brush my teeth and wash my face.
They sometimes travel abroad during summer vacation.
Đứng trước trợ động từ và động từ chính
Trợ động từ là những từ hỗ trợ động từ chính trong câu, giúp chúng ta diễn đạt đầy đủ ý nghĩa của câu như have/has hoặc các động từ khiếm khuyết như can/could/would/should,… Khi trạng từ đứng ở vị trí này, chúng sẽ nhấn mạnh và bổ trợ thêm cho động từ chính để cho thấy mức độ của hành động.
Ví dụ: I usually go to bed at 10 pm and wake up at 6 am.
She is always on time in every important meeting.
Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu
Khi đặt phó từ ở vị trí này, chúng thường tạo ra cấu trúc câu đặc biệt, được diễn đạt khá so với những câu thường nhằm nhấn mạnh vào mức độ lặp lại của hành động. Do vậy, bạn có thể ứng dụng cấu trúc này vào bài thi IELTS để khiến bài làm trở nên đặc biệt. Tuy nhiên, vẫn có trạng từ đặc biệt không thể đứng đầu hoặc cuối câu là hardly, ever, never.
Ví dụ: Sometime I feel a bit lazy to hang out with my friend.
Rarely is this product sold at such a low price.
Ứng dụng trạng từ vào bài thi IELTS
Bài thi IELTS thường yêu cầu thí sinh phải đa dạng và từ vựng, tránh rập khuôn trong những mẫu câu cơ bản. Do vậy, việc sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong câu sẽ giúp câu mang nhiều sắc thái, biểu cảm hơn. Trong bài thi IELTS, trạng từ chỉ tần suất có 2 cách sử dụng phổ biến là dùng để tường thuật hoặc trả lời câu hỏi.
Đối với dạng tường thuật, trạng từ thường đứng trong câu đơn nhằm diễn tả mức độ lặp lại của sự việc hoặc thói quen. Đôi khi những trạng từ này còn giúp biểu đạt sở thích của người nói thông qua sự lặp lại của hành động.
Ví dụ: I always listen to classical music in my free time, it’s helps me unwind.
They sometimes go to the cinema on Friday nights.
Dạng phổ biến thứ hai của loại từ này là trả lời cho câu hỏi “How often” – “Bạn có thường xuyên làm việc gì đó không?”. Bạn có thể bắt gặp câu hỏi này trong phần giới thiệu về sở thích của bản thân trong bài thi Speaking hoặc bạn có thể tự đặt câu nghi vấn trong bài thi Writing để khiến bài thi trở nên đặc biệt và đa dạng cấu trúc hơn.
Ví dụ: How often do you read books?
=> I read books every night before going to bed.
I always do exercise. And you, how often do you do that?
=> I hardly ever exercise because I’m always swamped.
Idiom chỉ tần suất
Idiom hay còn biết đến là thành ngữ tiếng Anh. Đây là những câu hoặc cụm từ được cấu tạo từ các từ khác nhau nhằm biểu thị ý nghĩa sâu xa của nó. Những thành ngữ này thường được người bản xứ sử dụng nhiều trong văn nói và viết, do vậy khi nắm được các Idiom chỉ tần suất, bạn có thể sử dụng chúng vào các bài viết hoặc nói nhằm đạt được hiệu quả cao. Tương tự như từ chỉ tần suất, các idiom này cũng nhằm nhấn mạnh vào thói quen và sự lặp lại của hành động. Ta có hai nhóm Idiom chính là Idiom chỉ tần suất cao và Idiom chỉ tần suất thấp.
Idiom chỉ tần suất cao
All the time: Mọi lúc, luôn luôn. Cấu trúc này biểu đạt một hành động diễn ra cực kỳ thường xuyên và là mối quan tâm lớn đối với người nói.
Ví dụ: My mom promised to take me camping this weekend and I’ve been thinking about it all the time.
Time and time again: Lặp đi lặp lại, thường xuyên.
Ví dụ: I’ve told you time and time again not to touch my things.
On a regular basis: Thường xuyên. Cụm từ này thường có mức độ tần suất thấp hơn so với time and time again.
Ví dụ: The company conducts safety inspections on a regular basis.
Every now and then: Đây là sự kết hợp từ khả thú vị nhằm chỉ một sở thích chỉ xuất hiện trong thời gian nhất định chứ không lâu dài, thường trực.
Ví dụ: Every now and then, I go to the forest behind my house to cool off.
From time to time: Cụm từ này được dùng với nghĩa là thỉnh thoảng hoặc đôi khi.
Ví dụ: From time to time, I go to visit my grandparent at the hometown.
Once in a while: Mặc dù cùng mang nghĩa là thỉnh thoảng, nhưng cụm từ này lại được dùng để diễn tả một hành động xảy ra không thường xuyên hoặc rất ít khi xảy ra.
Ví dụ: It rains once in a while in the desert.
Idiom chỉ tần suất thấp
Once in a blue moon: Rất hiếm khi. Cụm từ này được dùng để miêu tả một sự kiện hoặc hành động xảy ra rất ít, gần như không bao giờ xảy ra.
Ví dụ: It snows once in a blue moon in this part of the country.
Hardly ever: Cụm từ này được dùng để diễn tả một hành động, sự kiện xảy ra rất ít lần, hoặc gần như không xảy ra. Nó mang ý nghĩa nhấn mạnh sự hiếm hoi hoặc không thường xuyên.
Ví dụ: I used to go to the gym every day, but now I hardly ever go.
Few and far between: Ít và thưa thớt. Cụm từ này thường xuyên được sử dụng để mô tả tần suất thấp hoặc gần như không có.
Ví dụ: Ancient artifacts in perfect condition are few and far between.
A needle in a haystack: Cực kỳ hiếm. Cụm từ này miêu tả một hành động cực hiếm thấy tương tự như thành ngữ “mò kim đáy bể” của Việt Nam.
Ví dụ: Finding a qualified candidate for this position is like finding a needle in a haystack.
Ngoài những Idiom phổ biến trên, trong quá trình luyện tập bạn có thể gặp những thành ngữ chỉ tần suất khác. Do vậy bạn hãy chủ động học tập và ghi nhớ thêm nhiều thành ngữ phổ biến khác nhằm nâng cao hiểu biết của bản thân và phục vụ tốt hơn cho công việc và học tập của bạn.
VinUni xét tuyển tiếng Anh đầu vào ra sao?
VinUni là trường đại học nổi tiếng với cơ sở vật chất hiện đại và chương trình học tập chuẩn quốc tế. Chương trình này được thiết kế giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh và được dẫn dắt bởi đội ngũ giảng viên đến từ 27 quốc gia trên thế giới. Do vậy, thí sinh muốn học tập tại trường phải đáp ứng đủ tiêu chuẩn tiếng Anh đầu vào của trường. Cụ thể, điều kiện xét tuyển đầu vào tiếng Anh của VinUni là IELTS 6.5 trở lên (mỗi kỹ năng ≥ 6.0), TOEFL iBT ≥ 79 điểm (ít nhất 20 điểm viết, 18 điểm nói, 15 điểm đọc và 15 điểm nghe), CAE ≥ 176 (mỗi kỹ năng ≥ 169).
Đối với những thí sinh chưa có chứng chỉ tiếng Anh, các bạn có thể tham gia bài kiểm tra tiếng Anh chính thức của VinUni để biết được năng lực của mình. Nếu tổng điểm bài thi của bạn ≤ 58, thì bạn nên cân nhắc đăng ký khoá Pathway English nhằm bổ sung thêm kiến thức nền tảng và học thuật của tiếng Anh. Kết thúc khoá học, bạn sẽ có trình độ tương đương CEFR B2+ tức là trình độ tiếng Anh giỏi và đủ tiêu chuẩn để học tập và phát triển tại VinUni.
Bài viết trên đã tổng hợp trạng từ chỉ tần suất và ứng dụng của nó trong bài thi IELTS. Để diễn đạt trôi chảy và mượt mà hơn, bạn nên học thêm nhiều từ loại khác và các Idiom về các chủ đề thông dụng, làm được điều này bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả và đạt điểm cao hơn trong bài thi chính thức.