Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và điều chỉnh động từ, tính từ hoặc trạng từ khác trong câu. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về mức độ, tần suất hoặc cường độ của hành động, tính chất hay trạng thái mà người nói muốn diễn đạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh, cách nhận diện chúng và cách sử dụng chính xác để câu văn trở nên rõ ràng và sinh động hơn.

Trạng từ chỉ mức độ là những từ được sử dụng để chỉ rõ mức độ của một hành động, tính chất hay trạng thái
Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh (Adverbs of Degree) là những từ được sử dụng để chỉ rõ mức độ của một hành động, tính chất hay trạng thái. Chúng trả lời câu hỏi “How much?” hoặc “How many?” về hành động hoặc tính từ trong câu, giúp làm rõ cường độ hoặc mức độ của sự việc.
Ví dụ:
- She is very happy (Cô ấy rất vui).
- He runs quite fast (Anh ấy chạy khá nhanh).
Các trạng từ chỉ mức độ thường được dùng với các động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để làm rõ mức độ hoặc cường độ của hành động, cảm xúc hay trạng thái mà chủ ngữ đang trải qua. Chúng có thể thay đổi ý nghĩa của câu, làm cho câu trở nên mạnh mẽ hoặc nhẹ nhàng hơn, phụ thuộc vào mức độ mà chúng chỉ ra.

Trạng từ chỉ mức độ trả lời câu hỏi “How much?” hoặc “How many?” về hành động hoặc tính từ trong câu
Các loại trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh có rất nhiều loại khác nhau, và chúng có thể được phân loại dựa trên mức độ ảnh hưởng mà chúng mang lại cho câu. Dưới đây là một số nhóm trạng từ phổ biến:
Trạng từ chỉ mức độ cao (High Degree Adverbs)
Các trạng từ này thường biểu thị mức độ cao hoặc mạnh mẽ, tức là mức độ gần như cực đại của hành động, cảm giác hay trạng thái.
- Very: Rất, cực kỳ
- She is very intelligent (Cô ấy rất thông minh.)
- The movie was very exciting (Bộ phim thật sự rất thú vị).
- Extremely: Cực kỳ
- He is extremely tired (Anh ấy cực kỳ mệt mỏi).
- The weather is extremely cold today (Thời tiết hôm nay cực kỳ lạnh).
- Totally: Hoàn toàn
- I am totally convinced (Tôi hoàn toàn bị thuyết phục).
- She was totally shocked (Cô ấy hoàn toàn bị sốc).
Trạng từ chỉ mức độ vừa phải (Moderate Degree Adverbs)
Các trạng từ này biểu thị mức độ trung bình, không quá mạnh mẽ nhưng vẫn mang lại ý nghĩa rõ ràng về mức độ.
- Quite: Khá, tương đối
- He is quite good at math. (Anh ấy khá giỏi toán.)
- The restaurant is quite expensive. (Nhà hàng này khá đắt.)
- Fairly: Khá, vừa phải
- The task is fairly easy (Nhiệm vụ này khá dễ).
- It’s fairly warm today (Hôm nay khá ấm áp).
- Rather: Khá, có phần
- She is rather tall (Cô ấy khá cao).
- The movie was rather boring (Bộ phim có phần nhàm chán).
Trạng từ chỉ mức độ thấp (Low Degree Adverbs)
Các trạng từ này biểu thị mức độ thấp hoặc nhẹ nhàng, chỉ ra rằng hành động, cảm xúc hay trạng thái không mạnh mẽ.
- Slightly: Hơi, một chút
- I am slightly tired. (Tôi hơi mệt).
- The test was slightly difficult (Bài kiểm tra hơi khó).
- Barely: Hầu như không, chỉ vừa đủ
- She could barely hear him (Cô ấy hầu như không thể nghe thấy anh ta).
- I can barely see without my glasses (Tôi hầu như không thể nhìn thấy nếu không có kính).
- Hardly: Hiếm khi, gần như không
- He hardly ever goes to the gym (Anh ấy gần như không bao giờ đi tập thể dục).
- She hardly knew anyone at the party (Cô ấy gần như không biết ai tại buổi tiệc).
Trạng từ chỉ mức độ chắc chắn (Adverbs of Certainty)
Những trạng từ này không chỉ đề cập đến mức độ mà còn thể hiện độ chắc chắn của hành động hoặc cảm giác.
- Definitely: Chắc chắn
- I will definitely come tomorrow (Tôi chắc chắn sẽ đến vào ngày mai).
- She is definitely the best player on the team (Cô ấy chắc chắn là cầu thủ giỏi nhất trong đội).
- Certainly: Chắc chắn
- I will certainly help you with the task (Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn với nhiệm vụ này).
- They will certainly win the game (Họ chắc chắn sẽ thắng trận đấu).
Trạng từ chỉ mức độ “much”, “a lot”, “far”
Các trạng từ “much”, “a lot”, “far” thuộc vào nhóm trạng từ chỉ mức độ cao (High Degree Adverbs) hoặc trạng từ chỉ mức độ so sánh (Adverbs of Comparison), tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
- Much thường được sử dụng để chỉ mức độ lớn hoặc mạnh của hành động, cảm giác hoặc tính chất. Nó có thể được dùng trong các câu phủ định hoặc câu hỏi. Ví dụ:
- He doesn’t like it much (Anh ấy không thích nó nhiều).
- A lot là một trạng từ chỉ mức độ mang nghĩa “nhiều” hoặc “rất”. Nó có thể thay thế cho much trong nhiều trường hợp, nhưng thường được dùng trong câu khẳng định và có thể đứng ở cuối câu.
- She likes chocolate a lot (Cô ấy thích socola rất nhiều).
- I learned a lot today (Hôm nay tôi đã học được rất nhiều).
- Far thường chỉ mức độ xa về mặt không gian, thời gian hoặc mức độ so sánh. Khi được dùng để chỉ mức độ, far mang nghĩa “rất” trong các cấu trúc so sánh.
- This test is far easier than the last one (Bài kiểm tra này dễ hơn rất nhiều so với bài trước).
- She is far more talented than her peers (Cô ấy tài năng hơn rất nhiều so với những người bạn cùng lứa).
Trạng từ chỉ mức độ “enough”
Trạng từ “enough” trong tiếng Anh được xếp vào nhóm trạng từ chỉ mức độ đủ (Adverbs of Sufficiency). Nó dùng để chỉ mức độ đủ, vừa đủ hoặc đủ mức độ để thực hiện một hành động hoặc đạt được một mục tiêu nào đó.
“Enough” thường được đặt sau động từ hoặc trước tính từ và danh từ để chỉ ra rằng một hành động hoặc trạng thái đã đạt đủ mức độ cần thiết. Ví dụ:
- She didn’t study enough for the exam (Cô ấy không học đủ cho kỳ thi).
- He is smart enough to solve this problem (Anh ấy đủ thông minh để giải quyết vấn đề này).
- There isn’t enough time (Không có đủ thời gian).
Cách sử dụng trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh
Khi sử dụng trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh, cần lưu ý các quy tắc sau để đảm bảo sử dụng chính xác và tự nhiên.
Vị trí của trạng từ trong câu
- Trạng từ chỉ mức độ với động từ: Các trạng từ như very, extremely, quite thường đứng trước động từ chính.
- She sings very well (Cô ấy hát rất hay).
- He speaks quite loudly (Anh ấy nói khá to).
- Trạng từ chỉ mức độ với tính từ: Trạng từ thường đứng trước tính từ để chỉ mức độ của tính từ đó.
- It’s a very good movie (Đó là một bộ phim rất hay).
- The house is quite beautiful (Ngôi nhà khá đẹp).
- Trạng từ chỉ mức độ với trạng từ khác: Nếu một trạng từ điều chỉnh mức độ của một trạng từ khác, trạng từ đó sẽ đứng trước trạng từ.
- She runs extremely fast (Cô ấy chạy cực kỳ nhanh).
- He talks quite loudly (Anh ấy nói khá to).
Đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ
Đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc thay đổi cấu trúc câu, đặc biệt là khi trạng từ đứng đầu câu. Khi trạng từ chỉ mức độ đứng đầu câu, cần đảo ngữ với trợ động từ (auxiliary verb) hoặc động từ chính nếu không có trợ động từ.
Các ví dụ về đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ:
- Never have I seen such a beautiful sunset (Chưa bao giờ tôi thấy một cảnh hoàng hôn đẹp như vậy).
- Rarely does she go to the gym (Hiếm khi cô ấy đi đến phòng gym).
- Only then did I realize my mistake (Chỉ đến lúc đó tôi mới nhận ra lỗi của mình).
- So much has been done to improve the situation (Đã có rất nhiều việc được làm để cải thiện tình hình).
- Not only did she pass the exam, but she also got the highest score (Không chỉ cô ấy thi đỗ, mà còn đạt điểm cao nhất).
- Hardly had they left when it started raining (Họ vừa mới rời đi thì trời bắt đầu mưa).
Lưu ý rằng đảo ngữ chủ yếu xảy ra trong các câu phủ định mạnh, câu điều kiện hay câu nhấn mạnh với trạng từ chỉ mức độ đứng đầu.
Bài tập về trạng từ chỉ mức độ trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh. Các bài tập này sẽ giúp bạn hiểu và vận dụng đúng các trạng từ chỉ mức độ.
Bài tập 1: Chọn trạng từ phù hợp
Điền vào chỗ trống với trạng từ chỉ mức độ thích hợp: much, a lot, enough, far, very
- She is ____________ smarter than her classmates. (far)
- I don’t like this movie ____________. (much)
- He didn’t study ____________ for the test. (enough)
- I have ____________ work to do before the deadline. (a lot)
- This problem is ____________ harder than the previous one. (far)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- This dress is __________ expensive for me to buy.
- a) enough
- b) much
- c) far
- She doesn’t work __________ to finish the project on time.
- a) very
- b) enough
- c) much
- We have __________ time to finish the task.
- a) enough
- b) a lot
- c) much
- He is __________ better at tennis than I am.
- a) far
- b) much
- c) enough
- I enjoy running __________ every day.
- a) much
- b) very
- c) a lot
Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống
Điền enough hoặc too vào chỗ trống:
- This coffee is __________ hot for me to drink. (too)
- You didn’t study __________ for the test. (enough)
- She is not __________ old to drive a car. (enough)
- There aren’t __________ chairs in this room. (enough)
- He doesn’t speak English __________ to work in this country. (enough)
Bài tập 4: Tạo câu với từ cho sẵn
Sử dụng các trạng từ chỉ mức độ sau đây để tạo câu: very, much, a lot, far, enough
- enough → She didn’t study enough to pass the exam (Cô ấy đã không học đủ để vượt qua kỳ thi).
- much → He didn’t practice much for the competition (Anh ấy đã không luyện tập nhiều cho cuộc thi).
- very → This movie is very interesting (Bộ phim này rất thú vị).
- a lot → I have a lot of homework to do (Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm).
- far → She is far more talented than I am (Cô ấy tài năng hơn tôi rất nhiều).
Như vậy, trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh là công cụ ngữ pháp mạnh mẽ giúp bạn điều chỉnh cường độ của hành động, cảm xúc và trạng thái trong câu. Việc hiểu rõ về cách nhận diện và sử dụng các trạng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn. Khi sử dụng trạng từ chỉ mức độ, hãy chú ý đến vị trí và mức độ của trạng từ để không làm câu văn trở nên thừa thãi hay thiếu tự nhiên. Hãy sử dụng chúng một cách linh hoạt để tạo ra những câu văn mạnh mẽ và sinh động, phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp.

VinUni yêu cầu ứng viên phải có chứng chỉ IELTS với điểm số tối thiểu là 6.5 để đủ điều kiện được xét tuyển
VinUni đầu vào yêu cầu phải có IELTS bao nhiêu?
Trường Đại học VinUni yêu cầu ứng viên phải có chứng chỉ IELTS với điểm số tối thiểu là 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương để đủ điều kiện được xét tuyển. Điều này nhằm đảm bảo rằng sinh viên có đủ khả năng giao tiếp và học tập bằng tiếng Anh trong môi trường học thuật quốc tế.
Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English – một khóa học không tính tín chỉ giúp sinh viên nâng cao trình độ tiếng Anh và các kỹ năng học thuật cần thiết để học tập tại VinUni bằng tiếng Anh.
Pathway English có nhiều cấp độ, với Pathway English Nâng cao dành cho học viên đã hoàn thành Pathway English Trung cấp hoặc có trình độ tiếng Anh đầu vào CEFR B2 (IELTS 6.0 hoặc tương đương). Khóa học này trang bị cho sinh viên các kỹ năng học thuật cơ bản và nâng cao, bao gồm các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh, từ vựng học thuật, cách phát âm chuẩn và ngữ pháp quy định.
Các lớp học thường xuyên diễn ra trong môi trường học sôi nổi với nhiều hoạt động như thảo luận nhóm và nhiệm vụ trực tuyến, hỗ trợ sinh viên đạt được kết quả học tập tốt nhất. Chương trình này là một cơ hội tuyệt vời để chuẩn bị cho các sinh viên đạt được trình độ tiếng Anh tương đương CEFR B2+, giúp họ đáp ứng đủ điều kiện đầu vào về tiếng Anh của VinUni.
Xem thêm bài viết: 7 cách tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà cấp tốc














