Khi tham gia kỳ thi IELTS, một trong những phần thi đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và phản xạ nhanh chính là phần Speaking. Trong đó, một trong các chủ đề mà thí sinh thường gặp phải là “ Festival (Lễ hội)”. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng hữu ích và chiến lược luyện tập để đối phó với “Topic Festival” trong phần thi Speaking của IELTS.
Tổng quan về “Topic Festival” trong IELTS Speaking
“Topic Festival” trong IELTS Speaking là một phần không thể thiếu trong nhiều kỳ thi. Các lễ hội truyền thống, tôn giáo hoặc những sự kiện lớn như lễ hội âm nhạc, lễ hội ẩm thực đều là những chủ đề dễ gặp trong phần 2 (Long turn) và phần 3 (Discussion) của bài thi. Bên cạnh việc thể hiện khả năng nói tiếng Anh lưu loát, thí sinh còn được đánh giá khả năng sử dụng từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt suy nghĩ một cách rõ ràng, mạch lạc.
Vì vậy, để làm tốt phần thi IELTS Speaking, một trong những yếu tố quan trọng chính là trang bị cho mình từ vựng đa dạng về các chủ đề liên quan đến lễ hội. Hãy cùng điểm qua một số nhóm từ vựng quan trọng giúp bạn phát huy tốt khả năng trong phần thi này.
Từ vựng về các loại lễ hội
Để bắt đầu, việc hiểu và nắm rõ các loại lễ hội phổ biến là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các lễ hội mà bạn có thể gặp trong phần IELTS Speaking:
- Traditional Festival (Lễ hội truyền thống): Đây là loại lễ hội được tổ chức hàng năm để kỷ niệm các sự kiện lịch sử, văn hóa hoặc tôn giáo. Ví dụ như “Tet Nguyen Dan (Tết Nguyên Đán)” ở Việt Nam hay “Diwali” ở Ấn Độ.
- Religious Festival (Lễ hội tôn giáo): Các lễ hội tôn giáo thường gắn liền với các nghi thức tôn giáo như “Christmas (Giáng sinh)”, “Eid al-Fitr (Lễ hội ăn mừng sau tháng Ramadan)”.
- Cultural Festival (Lễ hội văn hóa): Các lễ hội này thường diễn ra nhằm bảo tồn và tôn vinh các giá trị văn hóa, nghệ thuật của một quốc gia, ví dụ như “Oktoberfest” ở Đức hay “Carnival” ở Brazil.
- Music Festival (Lễ hội âm nhạc): Một số lễ hội nổi tiếng về âm nhạc bao gồm “Glastonbury Festival” ở Anh hay “Coachella” ở Mỹ.
- Food Festival (Lễ hội ẩm thực): Các lễ hội tập trung vào việc giới thiệu các món ăn đặc sản của một địa phương hoặc quốc gia, chẳng hạn như “Taste of Chicago” hay “La Tomatina” ở Tây Ban Nha.
- Seasonal Festival (Lễ hội theo mùa): Đây là những lễ hội diễn ra vào một thời điểm nhất định trong năm, thường là vào mùa hè, mùa thu hoặc mùa đông như “Harvest Festival (Lễ hội mùa gặt)” hoặc “Winter Festival (Lễ hội mùa đông)”.

Ngoài việc biết các loại lễ hội, bạn cần trang bị các từ vựng miêu tả các hoạt động diễn ra trong lễ hội
Từ vựng liên quan đến các hoạt động trong lễ hội
Ngoài việc biết các loại lễ hội, bạn cần trang bị các từ vựng miêu tả các hoạt động diễn ra trong lễ hội. Điều này sẽ giúp bạn trả lời một cách chi tiết và sinh động hơn trong bài thi IELTS Speaking.
- Celebrate (Kỷ niệm): Ví dụ: We celebrate the New Year with family gatherings and fireworks (Chúng tôi kỷ niệm năm mới với những buổi tụ họp gia đình và pháo hoa).
- Parade (Diễu hành): Ví dụ: The parade is the highlight of the festival (Cuộc diễu hành là điểm nhấn của lễ hội).
- Fireworks display (Pháo hoa): Ví dụ: We watched a beautiful fireworks display at the end of the festival (Chúng tôi đã xem một màn trình diễn pháo hoa tuyệt đẹp vào cuối lễ hội).
- Dressing up (Hóa trang/Ăn diện): Ví dụ: People usually dress up in colorful costumes during the festival (Mọi người thường ăn diện trong những bộ trang phục sặc sỡ trong suốt lễ hội).
- Traditional games (Trò chơi truyền thống): Trong nhiều lễ hội, các trò chơi dân gian là phần không thể thiếu, ví dụ như “tug of war (kéo co)” hoặc “egg and spoon race (chạy đua với trứng trong thìa)”.
- Cooking and tasting (Nấu ăn và nếm thử): Ví dụ: At the food festival, I had the chance to taste various dishes from different countries (Tại lễ hội ẩm thực, tôi đã có cơ hội thử nhiều món ăn từ các quốc gia khác nhau).
Miêu tả không gian và môi trường lễ hội
Một yếu tố quan trọng khác khi nói về lễ hội là miêu tả không gian, bầu không khí của lễ hội. Bạn có thể sử dụng các từ vựng sau để làm phong phú thêm bài nói của mình:
- Vibrant (Sôi động): Ví dụ: The festival was vibrant with music, dancing, and colorful decorations (Lễ hội sôi động với âm nhạc, khiêu vũ và những trang trí đầy màu sắc).
- Crowded (Đông đúc): Ví dụ: The street was crowded with people celebrating the holiday (Con phố đông đúc với mọi người đang ăn mừng ngày lễ).
- Exhilarating (Hồi hộp, phấn khích): Ví dụ: The music festival was exhilarating with all the live performances (Lễ hội âm nhạc thật sự hồi hộp với tất cả những màn trình diễn trực tiếp).
- Festive (Không khí lễ hội): Ví dụ: The entire city had a festive atmosphere during the festival season (Toàn thành phố có không khí lễ hội trong suốt mùa lễ hội).
Trong kỳ thi IELTS Speaking, việc chuẩn bị tốt cho “Topic Festival” là một trong những bước quan trọng giúp bạn ghi điểm cao. Bằng cách học và sử dụng các từ vựng về các loại lễ hội, hoạt động trong lễ hội và miêu tả không gian lễ hội, bạn sẽ tự tin hơn khi gặp phải chủ đề này. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS và hy vọng bài viết này đã giúp bạn trang bị thêm nhiều kiến thức hữu ích về “Topic Festival”!
Cuối cùng, khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc đạt được kết quả tốt không chỉ giúp bạn tự tin trong các bài thi mà còn mở ra cơ hội học tập tại các trường đại học danh tiếng như trường Đại học VinUni. Để được xét tuyển vào VinUni, thí sinh cần có IELTS tối thiểu 6.5 (với các kỹ năng không có điểm số dưới 6.0) hoặc có các chứng chỉ tiếng Anh tương đương.
Tuy nhiên, nếu bạn chưa đạt yêu cầu này, VinUni còn cung cấp chương trình Pathway English, giúp sinh viên phát triển các kỹ năng Đọc, Nghe, Nói và Viết tiếng Anh học thuật. Kết thúc khóa học này, sinh viên sẽ nâng cao kiến thức về ngữ pháp, cách phát âm và từ vựng, chuẩn bị sẵn sàng cho việc học chuyên ngành tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Hướng dẫn toàn diện về IELTS Speaking: Cách cải thiện kỹ năng và đạt điểm cao













