Tổng hợp linking words IELTS: Hướng dẫn chi tiết và các ví dụ đi kèm
Linking words (Liên từ) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao điểm số IELTS của bạn, đặc biệt là trong các phần thi như Writing và Speaking. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn về các loại từ nối thường được sử dụng trong IELTS (linking words IELTS), cùng với các ví dụ minh họa để bạn có thể áp dụng linh hoạt và hiệu quả.
Tại sao linking words là yếu tố quan trọng trong IELTS?
Việc sử dụng linking words một cách hiệu quả giúp bài viết hoặc bài nói của bạn trở nên mạch lạc và logic hơn. Các giám khảo sẽ đánh giá cao khả năng của bạn trong việc kết nối các ý tưởng một cách rõ ràng và hợp lý, điều này sẽ góp phần nâng điểm cho tiêu chí Coherence and Cohesion (tính mạch lạc và liên kết) trong bài thi Writing.
Bên cạnh đó, linking words giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ phong phú và đa dạng. Việc sử dụng các liên từ khác nhau như không chỉ giúp bạn tránh lặp lại từ ngữ mà còn thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng. Điều này sẽ giúp nâng cao điểm số của bạn trong tiêu chí Lexical Resource (tài nguyên từ vựng) và Grammatical Range and Accuracy (phạm vi và độ chính xác ngữ pháp).
Cuối cùng, linking words còn giúp bạn quản lý thời gian và cấu trúc bài thi một cách hiệu quả hơn. Trong phần thi Speaking, việc sử dụng liên từ giúp bạn duy trì sự lưu loát và liên tục trong lời nói, tránh tình trạng ngắt quãng hoặc lặp lại không cần thiết. Trong phần thi Writing, liên từ giúp bạn xây dựng và triển khai ý tưởng một cách có hệ thống, giúp bài viết trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Do đó, việc nắm vững và sử dụng linh hoạt các linking words IELTS là rất quan trọng để cải thiện các kỹ năng trong Writing và Speaking hiệu quả.
Các linking words IELTS được sử dụng thông dụng nhất
Trong kỳ thi IELTS, các linking words thông dụng có thể được chia thành các nhóm chính sau đây, mỗi nhóm dùng để thể hiện một mục đích và sự liên kết khác nhau trong bài nói và bài viết:
Liên kết ý tưởng và thứ tự
- Firstly/First of all: Đầu tiên. Ví dụ: Firstly, I believe education should be accessible to everyone (Đầu tiên, tôi tin rằng giáo dục nên được dễ dàng tiếp cận cho mọi người).
- Secondly, Thirdly: Thứ hai, Thứ ba. Ví dụ: Secondly, technology has revolutionized the way we communicate (Thứ hai, công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp).
- Moreover/Furthermore: Hơn nữa. Ví dụ: Moreover, recent studies have shown a significant increase in global temperatures (Hơn nữa, các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra sự tăng đáng kể của nhiệt độ toàn cầu).
Biểu đạt ý kiến và đồng tình
- In my opinion: Theo ý kiến của tôi. Ví dụ: In my opinion, governments should invest more in renewable energy sources (heo ý kiến của tôi, các chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo).
- I believe: Tôi tin rằng. Ví dụ: I believe that stricter laws are necessary to reduce pollution (Tôi tin rằng cần có các luật pháp nghiêm ngặt hơn để giảm thiểu ô nhiễm).
- It is clear that: Rõ ràng là. Ví dụ: It is clear that social media has both positive and negative impacts on society (Rõ ràng là mạng xã hội có cả tác động tích cực và tiêu cực đối với xã hội).
So sánh và tương phản
- Similarly/Likewise: Tương tự. Ví dụ: Similarly, the United States has seen an increase in healthcare costs (Tương tự, Hoa Kỳ đã chứng kiến sự gia tăng chi phí chăm sóc sức khỏe).
- On the other hand: Mặt khác. Ví dụ: On the other hand, some argue that globalization benefits developing countries (Mặt khác, một số người cho rằng toàn cầu hóa mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển).
- In contrast: Trái ngược. Ví dụ: In contrast to popular belief, not all species of sharks are dangerous to humans (Trái ngược với quan điểm phổ biến, không phải tất cả các loài cá mập đều nguy hiểm đối với con người).
Nhấn mạnh và phân tích
- Indeed: Quả thực. Ví dụ: Indeed, renewable energy is the key to sustainable development (Quả thực, năng lượng tái tạo là chìa khóa cho sự phát triển bền vững).
- Notably: Đáng chú ý là. Ví dụ: Notably, the study found a direct correlation between diet and heart disease (Đáng chú ý là nghiên cứu đã phát hiện mối liên hệ trực tiếp giữa chế độ ăn uống và bệnh tim mạch).
- It is important to note that: Quan trọng là phải nhớ rằng. Ví dụ: It is important to note that social media can impact mental health (Quan trọng là phải nhớ rằng mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý).
Kết luận và tổng kết
- In conclusion: Kết luận lại. Ví dụ: In conclusion, governments must take immediate action to combat climate change (Kết luận lại, các chính phủ cần hành động ngay lập tức để chống lại biến đổi khí hậu).
- To sum up: Tóm lại. Ví dụ: To sum up, technology has transformed various aspects of our lives (Tóm lại, công nghệ đã biến đổi nhiều khía cạnh của cuộc sống chúng ta).
- Overall: Tổng thể. Ví dụ: Overall, the benefits of studying abroad outweigh the challenges (Tổng thể, lợi ích của việc học tập ở nước ngoài vượt trội hơn những thử thách đi kèm).
Làm thế nào để sử dụng linking words hiệu quả trong IELTS?
Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS, việc sử dụng các liên từ một cách hiệu quả là yếu tố quan trọng. Linking words IELTS không chỉ giúp liên kết các ý tưởng một cách mạch lạc mà còn làm cho bài viết và bài nói của bạn trở nên chuyên nghiệp và thuyết phục hơn. Để sử dụng từ nối hiệu quả, bạn cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản sau:
- Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của từng linking words: Liên từ có nhiều loại và mỗi loại lại phục vụ một mục đích khác nhau. Hiểu rõ chức năng của từng từ nối sẽ giúp bạn chọn lựa từ phù hợp với ngữ cảnh và mục đích của câu văn.
- Thực hành là chìa khóa để sử dụng linking words một cách thành thạo: Bạn nên tích cực làm những bài tập yêu cầu sử dụng nhiều liên từ. Qua quá trình thực hành, bạn sẽ dần dần cảm nhận được sự tự nhiên và hiệu quả của các từ nối trong việc liên kết các ý tưởng.
- Chú ý đến mối quan hệ logic giữa các ý tưởng trong bài viết hoặc bài nói: Điều này đòi hỏi bạn phải suy nghĩ kỹ lưỡng về cách các ý tưởng kết nối với nhau và chọn linking words phù hợp để thể hiện mối quan hệ này. Ví dụ, nếu bạn muốn thể hiện sự tương phản giữa hai ý kiến, hãy sử dụng các từ nối như “on the other hand” hoặc “in contrast”. Ngược lại, nếu bạn muốn bổ sung thông tin, hãy chọn “furthermore” hoặc “in addition”.
Tóm lại, để sử dụng từ nối hiệu quả trong IELTS, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của từng linking words, thực hành thường xuyên và chú ý đến mối quan hệ logic giữa các ý tưởng. Đây là những bước cơ bản nhưng quan trọng để giúp bài thi của bạn trở nên mạch lạc và thuyết phục hơn.
Xét tuyển vào VinUni yêu cầu IELTS bao nhiêu?
Như vậy, việc sử dụng “linking words IELTS” là một yếu tố cực kỳ quan trọng để nâng cao điểm số trong phần Writing và Speaking của bài thi IELTS. Các linking words không chỉ giúp bạn kết nối các ý tưởng một cách mạch lạc mà còn làm cho bài viết hoặc bài nói trở nên phong phú và đa dạng hơn. Việc sử dụng đúng và linh hoạt các từ nối này sẽ giúp bạn tạo ra một bài viết và bài nói logic và thuyết phục, từ đó nâng cao điểm số của bạn. Đừng ngần ngại áp dụng những gì đã học được và tiến lên phía trước với mục tiêu đạt điểm số như mong muốn trong kỳ thi quan trọng này.
Nếu bạn đang có ý định xét tuyển vào VinUni, hãy lưu ý rằng yêu cầu tối thiểu của trường là 6.5 IELTS và không có kỹ năng nào dưới 6.0 (hoặc các chứng chỉ tương đương). Nếu chưa đạt được điểm số này, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh dự bị Pathway English của VinUni. Chương trình này giúp bạn phát triển các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh học thuật cũng như nâng cao kiến thức về ngữ pháp, phát âm và từ vựng. Kết thúc khóa học, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kỹ năng để tiếp tục học chuyên ngành tại VinUni.
Xem thêm bài viết: Hướng dẫn chi tiết về Thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh