Tổng hợp đầy đủ cấu trúc và cách dùng từ Help

30/01/2025

Trong tiếng Anh, từ “help” là một động từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng đa dạng. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những cấu trúc và cách dùng từ help thông dụng trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

tong-hop-day-du-cau-truc-va-cach-dung-tu-help-hinh-1.jpg

Tổng hợp cấu trúc Help trong tiếng Anh

Tổng hợp cấu trúc và cách dùng từ Help 

Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc và cách dùng từ help trong tiếng Anh, bao gồm nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Help + somebody + do something

Nghĩa: Giúp ai đó làm điều gì đó. 

Ví dụ:

  • She helped me study for the exam.
    (Cô ấy giúp tôi ôn thi.)
  • I will help you clean the house.
    (Tôi sẽ giúp bạn dọn nhà.)

2. Help + somebody + with + something

Nghĩa: Giúp ai đó với một công việc cụ thể. 

Ví dụ:

  • He helped me with my homework.
    (Anh ấy giúp tôi với bài tập về nhà.)
  • Can you help me with this project?
    (Bạn có thể giúp tôi với dự án này không?)

3. Help + to + verb (infinitive)

Nghĩa: Giúp làm gì (dùng động từ nguyên thể). 

Ví dụ:

  • She helped to clean the kitchen.
    (Cô ấy giúp dọn dẹp bếp.)
  • They helped to organize the event.
    (Họ giúp tổ chức sự kiện.)

(Lưu ý: “to” có thể bỏ trong nhiều trường hợp, đặc biệt trong tiếng Anh thông dụng.)

4. Help + (somebody) + (do something)

Nghĩa: Giúp ai đó làm gì (cấu trúc rút gọn). 

Ví dụ:

  • He helped me carry the bags.
    (Anh ấy giúp tôi mang những túi đồ.)
  • I helped her find her keys.
    (Tôi giúp cô ấy tìm chìa khóa.)

5. Help + with + noun

Nghĩa: Giúp làm việc gì đó (sử dụng danh từ). 

Ví dụ:

  • Can you help with the dishes?
    (Bạn có thể giúp rửa bát không?)
  • I need help with my homework.
    (Tôi cần giúp đỡ với bài tập về nhà.)

6. Help (somebody) out

Nghĩa: Giúp đỡ ai đó, thường là trong tình huống khó khăn. 

Ví dụ:

  • I helped him out when he was in trouble.
    (Tôi đã giúp đỡ anh ấy khi anh ấy gặp khó khăn.)
  • She always helps me out with my problems.
    (Cô ấy luôn giúp tôi giải quyết vấn đề.)

7. Help + (somebody) + to + verb (infinitive)

Nghĩa: Giúp ai đó làm gì (cấu trúc này dùng ít hơn so với cách sử dụng “help + somebody + do something”). 

Ví dụ:

  • They helped me fix my car.
    (Họ giúp tôi sửa xe.)
  • She helped him to understand the lesson.
    (Cô ấy giúp anh ấy hiểu bài học.)

8. Help (somebody) + verb (base form)

Nghĩa: Giúp ai đó làm gì (thường không cần “to”). 

Ví dụ:

  • He helped her open the door.
    (Anh ấy giúp cô ấy mở cửa.)
  • I helped them make the decision.
    (Tôi giúp họ đưa ra quyết định.)

9. Help + somebody + (in) + doing something

Nghĩa: Giúp ai đó trong một hành động cụ thể. 

Ví dụ:

  • She helped me in finding the right solution.
    (Cô ấy giúp tôi trong việc tìm ra giải pháp đúng.)
  • The team helped him in completing the task on time.
    (Đội ngũ giúp anh ấy hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)

10. Help (oneself)

Nghĩa: Tự giúp bản thân. 

Ví dụ:

  • Feel free to help yourself to some food.
    (Hãy thoải mái tự lấy thức ăn.)
  • She helped herself to the last piece of cake.
    (Cô ấy tự lấy miếng bánh cuối cùng.)

11. Help + verb (present continuous)

Nghĩa: Giúp ai đó làm gì (động từ chia ở thì hiện tại tiếp diễn). 

Ví dụ:

  • She’s helping me prepare for the meeting.
    (Cô ấy đang giúp tôi chuẩn bị cho cuộc họp.)
  • He is helping me improve my English.
    (Anh ấy đang giúp tôi cải thiện tiếng Anh.)

12. Help + somebody + + adjective

Nghĩa: Giúp ai đó trở nên thế nào. 

Ví dụ:

  • The coach helped him become confident.
    (Huấn luyện viên giúp anh ấy tự tin hơn.)
  • The training helped her better.
    (Khóa đào tạo giúp cô ấy tốt hơn.)

13. Help + somebody + to + adjective

Nghĩa: Giúp ai đó trở nên gì. 

Ví dụ

  • The therapist helped me to be calm.
    (Chuyên gia trị liệu đã giúp tôi trở nên bình tĩnh.)
tong-hop-day-du-cau-truc-va-cach-dung-tu-help-hinh-2.jpg

Ví dụ minh họa cách dùng từ Help

VinUni yêu cầu trình độ tiếng Anh đầu vào ra sao?

Để đủ điều kiện tham gia các chương trình học tại VinUni, thí sinh cần đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5. Đối với những thí sinh chưa đạt yêu cầu này, VinUni cung cấp chương trình Pathway English nhằm hỗ trợ cải thiện kỹ năng tiếng Anh và giúp thí sinh đáp ứng các tiêu chuẩn đầu vào.

Chương trình Pathway English tại VinUni được thiết kế đặc biệt, không tính tín chỉ, với mục tiêu nâng cao khả năng tiếng Anh và phát triển các kỹ năng học thuật cần thiết cho việc học tập tại trường. Sau khi hoàn thành chương trình, sinh viên sẽ thành thạo cả bốn kỹ năng tiếng Anh học thuật: nghe, nói, đọc và viết, từ cơ bản đến nâng cao. Chương trình cũng cung cấp nền tảng vững chắc về ngữ pháp, phát âm, từ vựng học thuật và tài liệu học tập được chọn lọc kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng.

tong-hop-day-du-cau-truc-va-cach-dung-tu-help-hinh-3.jpg

Để đủ điều kiện tham gia các chương trình học tại VinUni, thí sinh cần đạt điểm IELTS tối thiểu 6.5

Bài viết đã tổng hợp những cấu trúc và cách dùng từ Help khác nhau. Hy vọng rằng với những kiến thức này, bạn sẽ có thể áp dụng từ help một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài viết học thuật.

Banner footer